Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Chương trình sử dụng
|
Chủ nhiệm HP
|
|
NAV338
|
An toàn lao động
|
2 (30LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khai thác thủy sản (63)
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
|
FIM512
|
Chính sách nghề cá
|
3 (45LT)
|
Thạc sĩ Quản lý thủy sản (64)
|
Tô Văn Phương
|
|
FIS8902
|
Chuyên đề tiến sĩ 2
|
4 (60LT)
|
Tiến sĩ Khai thác thủy sản (65)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
|
Chuyên đề tốt nghiệp (Quản lý thủy sản)
|
5 (150TH)
|
Quản lý thuỷ sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIT371
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Quản lý thủy sản)
|
5 (150TH)
|
Quản lý thuỷ sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIT382
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Quản lý thủy sản)
|
5 (150TH)
|
Quản lý thuỷ sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIT333
|
Hải dương học nghề cá
|
3 (45LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khai thác thủy sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
NAV332
|
Hàng hải cơ bản
|
4 (60LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khai thác thủy sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
|
FIT393
|
Hợp tác Quốc tế trong nghề cá
|
3 (45LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63)
|
Trần Văn Hào
|
|
FIT349
|
Kinh tế và quản lý nghề cá
|
3 (45LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khai thác thủy sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Phạm Khánh Thụy Anh
|
|
NAV344
|
Máy điện hàng hải
|
3 (45LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khai thác thủy sản (63)
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
|
FIT361
|
Nghề cá bền vững
|
3 (45LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khai thác thủy sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Trần Văn Hào
|
|
NAV374
|
Nghiệp vụ thuyền viên
|
2 (30LT)
|
Khoa học hàng hải (2 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) (63)
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
|
FIT303
|
Nguồn lợi thủy sản
|
4 (60LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khai thác thủy sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Trần Văn Hào
|
|
FIT301
|
Nhập môn ngành Quản lý thủy sản
|
1 (15LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
NAV371
|
Pháp luật hàng hải và Thủy sản
|
4 (60LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khai thác thủy sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Phạm Khánh Thụy Anh
|
|
EPM375
|
Quản lý khu bảo tồn và đa dạng sinh học
|
2 (30LT)
|
Khai thác thủy sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIT314
|
Quản lý khu bảo tồn và đa dạng sinh học
|
3 (45LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIM509
|
Quản lý nghề cá
|
3 (30LT+30TH)
|
Thạc sĩ Quản lý thủy sản (64), Thạc sĩ Khai thác Thủy sản (64)
|
Nguyễn Trọng Lương
|
|
FIT328
|
Quản lý nghề cá dựa vào cộng đồng
|
2 (30LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIT319
|
Quản lý nghề cá dựa vào hệ sinh thái
|
3 (45LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIM505
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
4 (45LT+30TH)
|
Thạc sĩ Quản lý thủy sản (64), Thạc sĩ Khai thác Thủy sản (64)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIT308
|
Quản lý thủy sản 1
|
4 (60LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
|
FIM504
|
Quản lý tổng hợp vùng bờ
|
3 (30LT+30TH)
|
Thạc sĩ Quản lý thủy sản (64)
|
Nguyễn Văn Nhuận
|
|
EPM356
|
Quản lý tổng hợp vùng ven biển
|
3 (45LT)
|
Kinh tế thủy sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh, Nguyễn Thị Nghiêm Thùy
|
|
FIT6202
|
Quản lý tổng hợp vùng ven biển
|
2 (30LT)
|
Khai thác thủy sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh, Nguyễn Thị Nghiêm Thùy
|
|
|
Quản lý tổng hợp vùng ven bờ
|
3 (45LT)
|
Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản (65)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIT316
|
Quản trị chuỗi cung ứng sản phẩm thủy sản
|
4 (60LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Phạm Khánh Thụy Anh
|
|
FIT396
|
Quản trị chuỗi cung ứng sản phẩm thủy sản
|
2 (30LT)
|
Khai thác thủy sản (63)
|
Phạm Khánh Thụy Anh
|
|
FIT306
|
Thích ứng với biến đổi khí hậu trong nghề cá
|
3 (45LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIT6201
|
Thích ứng với biến đổi khí hậu trong nghề cá
|
2 (30LT)
|
Khai thác thủy sản (63)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIM513
|
Thực tập quản lý thủy sản
|
6 (180TH)
|
Thạc sĩ Quản lý thủy sản (64)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|
FIT390
|
Tiếng Anh chuyên ngành thủy sản
|
3 (45LT)
|
Quản lý thuỷ sản (63), Khai thác thủy sản (63), Khoa học thủy sản (64)
|
Trần Văn Hào
|
|
NAV510
|
Tìm kiếm cứu nạn và giám sát tàu cá trên biển
|
3 (30LT+30TH)
|
Thạc sĩ Quản lý thủy sản (64), Thạc sĩ Khai thác Thủy sản (64)
|
Tô Văn Phương
|
|
FIT369
|
TTập Chuyên ngành quản lý TS
|
4 (120TH)
|
Quản lý thuỷ sản (63)
|
Trần Văn Hào
|
|
FIM511
|
Ứng dụng viễn thám và hệ thông tin địa lý trong quản lý thủy sản
|
3 (30LT+30TH)
|
Thạc sĩ Quản lý thủy sản (64)
|
Nguyễn Lâm Anh
|
|