THUYỀN TRƯỞNG TÀU CÁ |
STT |
Họ và tên |
Năm
sinh |
Nơi sinh |
Sổ chứng chỉ |
1 |
Nguyễn Hải Triều |
1963 |
Lợi An, T. Văn Thời, Cà Mau |
08895 |
2 |
Nguyễn Trọng Nhân |
20/08/1986 |
Ngọc Hiển, Cà Mau |
08896 |
3 |
Bùi Văn Non |
19/09/1979 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
08897 |
4 |
Mã Thanh Sang |
1995 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08898 |
5 |
Trần Chi Lăng |
01/01/1983 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
08899 |
6 |
Nguyễn Hoàng Em |
1989 |
Khánh Bình Đông, T. Văn Thời, Cà Mau |
08900 |
7 |
Huỳnh Văn Hường |
01/01/1968 |
Long Toàn, Duyên Hải, Trà Vinh |
08901 |
8 |
Tô Minh Cảnh |
1977 |
Phú Tân, Cà Mau |
08902 |
9 |
Trần Trung Kiên |
1983 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
08903 |
10 |
Phạm Thành Chọn |
01/01/1979 |
Mỹ Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long |
08904 |
11 |
Hồ Văn Thiện |
1967 |
Gò Công, Tiền Giang |
08905 |
12 |
Nguyễn Văn Bành |
1968 |
Bình Đạị, Bến Tre |
08906 |
13 |
Phạm Hoàng Phương |
13/08/1998 |
T. Văn Thời, Cà Mau |
08907 |
14 |
Phan Hồng Sang |
01/01/1972 |
Ngã Năm, Sóc Trăng |
08908 |
15 |
Hồ Chí Hiếu |
03/08/1996 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08909 |
16 |
Huỳnh Út Nol |
24/08/1980 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
08910 |
17 |
Võ Hoàng Dương |
1977 |
Khánh Lộc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08911 |
18 |
Trương Chí Nguyện |
15/02/1987 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
08912 |
19 |
Trần Trường Giang |
01/01/1981 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
08913 |
20 |
Nguyễn Văn Y |
11/10/1985 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08914 |
21 |
Trần Tẻo |
01/01/1986 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
08915 |
22 |
Nguyễn Chi Lăng |
01/01/1967 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
08916 |
23 |
Đoàn Văn Kiệm |
01/01/1973 |
Phong Lạc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08917 |
24 |
Lê Phi Thoàn |
01/01/1987 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
08918 |
25 |
Đỗ Minh Xuyên |
21/07/1983 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
08919 |
26 |
Hoàng Quốc Tuấn |
21/09/1975 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
08920 |
27 |
Dương Văn Chánh |
01/01/1966 |
Khánh Lộc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08921 |
28 |
Dương Thành Nghiệp |
20/04/1976 |
Hưng Mỹ, Cái Nước, Cà Mau |
08922 |
29 |
Đặng Văn Bé |
1988 |
Gò Công, Tiền Giang |
08923 |
30 |
Nguyễn Văn Tính |
01/01/1978 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
08924 |
31 |
Kiều Việt Sô |
01/01/1986 |
Khánh Lộc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08925 |
32 |
Đinh Văn Ràng |
01/01/1992 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
08926 |
33 |
Lê Định Thống |
1981 |
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
08927 |
34 |
Nguyễn Văn Tèo |
1986 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
08928 |
35 |
Lê Văn Đạt |
01/01/1988 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
08929 |
36 |
Nguyễn Văn Cương |
1987 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08930 |
37 |
Nguyễn Quốc Trung |
06/10/1995 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08931 |
38 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
1975 |
Cà Mau |
08932 |
39 |
Trần Văn Thực |
13/03/1988 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
08933 |
40 |
Nguyễn Minh Phụng |
24/11/1970 |
Khánh Bình Tây Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08934 |
41 |
Nguyễn Văn Toàn |
1982 |
Phong Lạc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08935 |
42 |
Lê Văn Thiết |
1977 |
Vĩnh Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu |
08936 |
43 |
Đặng Phú Nghiệp |
16/11/1987 |
TX Sóc Trăng, Sóc Trăng |
08937 |
44 |
Đào Thanh Tùng |
01/01/1987 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
08938 |
45 |
Phan Duy Phúc |
1990 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08939 |
46 |
Võ Văn Hôn |
01/01/1977 |
Khánh Bình Đông, T. Văn Thời, Cà Mau |
08940 |
47 |
Trần Tấn Ngọc |
01/01/1987 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08941 |
48 |
Lê Thanh Hiền |
01/01/1979 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08942 |
49 |
Đoàn Văn Tân |
19/04/1972 |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
08943 |
50 |
Lê Trường Giang |
1987 |
An Biên, Kiên Giang |
08944 |
51 |
Tô Bi La |
01/01/1987 |
Phong Lạc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08945 |
52 |
Phan Thanh Tuấn |
1967 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
08946 |
53 |
Nguyễn Văn Su |
1971 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
08947 |
54 |
Võ Minh Giang |
08/08/1991 |
Bình Nghị, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08948 |
55 |
Đặng Văn Thảo |
15/11/1986 |
An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre |
08949 |
56 |
Võ Thanh Hồng |
1981 |
Bình Nghị, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08950 |
57 |
Lương Tấn Thành |
1978 |
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
08951 |
58 |
Lê Văn Hải |
01/01/1993 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
08952 |
59 |
Trương Hoàng Minh |
1971 |
Vị Thanh, Hậu Giang |
08953 |
60 |
Nguyễn Văn Thủ |
12/09/1961 |
Phong Lạc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08954 |
61 |
Lương Chí Linh |
07/01/1988 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
08955 |
62 |
Nguyễn Văn Hận |
19/02/1977 |
Tân Bằng, Thới Bình, Cà Mau |
08956 |
63 |
Nguyễn Văn Tính |
01/01/1980 |
Khánh Bình Đông, T. Văn Thời, Cà Mau |
08957 |
64 |
Nguyễn Trường Anh |
19/02/1985 |
Tân Bằng, Thới Bình, Cà Mau |
08958 |
65 |
Nguyễn Văn Triệu |
1978 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08959 |
66 |
Tăng Phúc Hậu |
28/12/1994 |
Trần Hợi, T. Văn Thời, Cà Mau |
08960 |
67 |
Trần Minh Tững |
15/04/1990 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08961 |
68 |
Dương Phụng Hải |
1980 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08962 |
69 |
Võ Văn Hồ |
1980 |
Rạch Gía, Kiên Giang |
08963 |
70 |
Mạc Phú Quốc |
01/01/1968 |
Đông Thới, Cái Nước, Cà Mau |
08964 |
71 |
Nguyễn Trung Tín |
18/08/1995 |
Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
08965 |
72 |
Nguyễn Văn Lăm |
12/09/1983 |
Khánh Lộc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08966 |
73 |
Võ Văn Hoàng |
1969 |
Bình Ân, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08967 |
74 |
Nguyễn Chí Khương |
1988 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
08968 |
75 |
Nguyễn Thanh Phong |
15/05/1978 |
Thới Lai, Bình Đại, Bến Tre |
09045 |
76 |
Nguyễn Văn Thuận |
1974 |
Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang |
09046 |
77 |
Trang Văn Phụng |
27/09/1992 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09047 |
78 |
Nguyễn Chí Trung |
24/08/1982 |
Giồng Trôm, Bến Tre |
09048 |
79 |
Ngô Văn Bồng Anh |
15/02/1992 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09049 |
80 |
Võ Văn Hùng |
1972 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
09050 |
81 |
Đỗ Minh Quang |
19/08/2001 |
Bình Đại, Bến Tre |
09051 |
82 |
Phạm Phương Bình |
17/02/1966 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
09052 |
83 |
Trần Ngọc Thanh |
19/05/1976 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09053 |
84 |
Trần Văn Vũ Phương |
18/12/1987 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09054 |
85 |
Nguyễn Văn Chí Trung |
07/11/1987 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
09055 |
86 |
Nguyễn Hữu Tài |
13/05/1987 |
Bình Đại, Bến Tre |
09056 |
87 |
Trần Văn Nghiêm |
1965 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09057 |
88 |
Trần Minh Hiền |
1976 |
Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long |
09058 |
89 |
Trần Cu La |
1986 |
Gò Quao, Kiên Giang |
09059 |
90 |
Lê Thanh Hòa |
1979 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09060 |
91 |
Phạm Đăng Linh |
1976 |
Quảng Trị |
09061 |
92 |
Phạm Quốc Khánh |
04/06/1987 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09062 |
93 |
Trần Văn Chung |
01/01/1978 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
09063 |
94 |
Huỳnh Văn Minh |
1982 |
Phú Đông, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09064 |
95 |
Cao Hữu Hạnh |
1983 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09065 |
96 |
Nguyễn Công Lập |
1983 |
Tân Điền, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09066 |
97 |
Nguyễn Thái Duy |
21/03/1999 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09067 |
98 |
Nguyễn Hoàng Ân |
03/03/1986 |
TT Bình Đại, Bến Tre |
09068 |
99 |
Nguyễn Văn Bảo |
1986 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09069 |
100 |
Lê Minh Trí |
1977 |
TT Tân Hòa, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09070 |
101 |
Nguyễn Văn Vui |
1994 |
An Biên, Kiên Giang |
09071 |
102 |
Trương Chí Tân |
31/03/2000 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09072 |
103 |
Võ Thanh Tiến |
1983 |
Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
09073 |
104 |
Dương Thanh Nhân |
1977 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh |
09074 |
105 |
Nguyễn Văn Thành |
01/01/1962 |
TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre |
09075 |
106 |
Lê Văn Thắng |
1974 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09076 |
107 |
Lê Trường Duy |
02/08/1999 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09077 |
108 |
Lê Trường Khánh |
16/05/2002 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09078 |
109 |
Lê Hồng Mạng |
09/05/1972 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre |
09079 |
110 |
Nguyễn Phi Đỉnh |
1986 |
Gò Quao, Kiên Giang |
09080 |
111 |
Huỳnh Văn Dũng |
1975 |
Tân Long, Mỹ Tho, Tiền Giang |
09081 |
112 |
Nguyễn Văn Phúc |
1975 |
Gò Công Tây, Tiền Giang |
09082 |
113 |
Huỳnh Văn An |
1973 |
Phú Thành, An Phước, Bến Tre |
09083 |
114 |
Võ Văn Hoàng |
1966 |
Gia Thuận, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09084 |
115 |
Huỳnh Kim Điền |
16/04/1978 |
Tân Long, Mỹ Tho, Tiền Giang |
09085 |
116 |
Nguyễn Văn Cao |
1991 |
Mỹ Hội, Cái Bè, Tiền Giang |
09086 |
117 |
Cao Văn Phú |
1992 |
Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
09087 |
118 |
Đặng Văn Tèo |
1973 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09088 |
119 |
Trương Văn Hiệp |
25/12/1997 |
Quới An, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
09089 |
120 |
Kiều Viết Bách |
10/20/1986 |
Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
09090 |
121 |
Nguyễn Văn Hải |
1966 |
Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
09091 |
122 |
Phạm Thanh Phùng |
1978 |
Châu Thành, Kiên Giang |
09092 |
123 |
Hứa Thành Phát |
05/01/1986 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
09093 |
124 |
Nguyễn Văn Tình |
01/01/1979 |
Giang Thành, Kiên Giang |
09094 |
125 |
Nguyễn Văn Luyến |
1975 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09095 |
126 |
Lý Hoàng Tâm |
10/18/2001 |
An Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang |
09096 |
127 |
Lâm Quang Tiên |
1971 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
09097 |
128 |
Hồng Ngọc Thanh Tú |
01/01/1988 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09098 |
129 |
Nguyễn Thanh Phong |
15/05/1978 |
Thới Lai, Bình Đại, Bến Tre |
09099 |
130 |
Nguyễn Văn Thuận |
1974 |
Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang |
09100 |
131 |
Trang Văn Phụng |
27/09/1992 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09101 |
132 |
Nguyễn Chí Trung |
24/08/1982 |
Giồng Trôm, Bến Tre |
09102 |
133 |
Ngô Văn Bồng Anh |
15/02/1992 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09103 |
134 |
Võ Văn Hùng |
1972 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
09104 |
135 |
Đỗ Minh Quang |
19/08/2001 |
Bình Đại, Bến Tre |
09105 |
136 |
Phạm Phương Bình |
17/02/1966 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
09106 |
137 |
Trần Ngọc Thanh |
19/05/1976 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09107 |
138 |
Trần Văn Vũ Phương |
18/12/1987 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09108 |
139 |
Nguyễn Văn Chí Trung |
07/11/1987 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
09109 |
140 |
Nguyễn Hữu Tài |
13/05/1987 |
Bình Đại, Bến Tre |
09110 |
141 |
Trần Văn Nghiêm |
1965 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09111 |
142 |
Trần Minh Hiền |
1976 |
Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long |
09112 |
143 |
Trần Cu La |
1986 |
Gò Quao, Kiên Giang |
09113 |
144 |
Lê Thanh Hòa |
1979 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09114 |
145 |
Phạm Đăng Linh |
1976 |
Quảng Trị |
09115 |
146 |
Phạm Quốc Khánh |
04/06/1987 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09116 |
147 |
Trần Văn Chung |
01/01/1978 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
09117 |
148 |
Huỳnh Văn Minh |
1982 |
Phú Đông, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09118 |
149 |
Cao Hữu Hạnh |
1983 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09119 |
150 |
Nguyễn Công Lập |
1983 |
Tân Điền, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09120 |
151 |
Nguyễn Thái Duy |
21/03/1999 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09121 |
152 |
Nguyễn Hoàng Ân |
03/03/1986 |
TT Bình Đại, Bến Tre |
09122 |
153 |
Nguyễn Văn Bảo |
1986 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09123 |
154 |
Lê Minh Trí |
1977 |
TT Tân Hòa, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09124 |
155 |
Nguyễn Văn Vui |
1994 |
An Biên, Kiên Giang |
09125 |
156 |
Trương Chí Tân |
31/03/2000 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09126 |
157 |
Võ Thanh Tiến |
1983 |
Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
09127 |
158 |
Dương Thanh Nhân |
1977 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh |
09128 |
159 |
Nguyễn Văn Thành |
01/01/1962 |
TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre |
09129 |
160 |
Lê Văn Thắng |
1974 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09130 |
161 |
Lê Trường Duy |
02/08/1999 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09131 |
162 |
Lê Trường Khánh |
16/05/2002 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09132 |
163 |
Lê Hồng Mạng |
09/05/1972 |
Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre |
09133 |
164 |
Nguyễn Phi Đỉnh |
1986 |
Gò Quao, Kiên Giang |
09134 |
165 |
Huỳnh Văn Dũng |
1975 |
Tân Long, Mỹ Tho, Tiền Giang |
09135 |
166 |
Nguyễn Văn Phúc |
1975 |
Gò Công Tây, Tiền Giang |
09136 |
167 |
Huỳnh Văn An |
1973 |
Phú Thành, An Phước, Bến Tre |
09137 |
168 |
Võ Văn Hoàng |
1966 |
Gia Thuận, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09138 |
169 |
Huỳnh Kim Điền |
16/04/1978 |
Tân Long, Mỹ Tho, Tiền Giang |
09139 |
170 |
Nguyễn Văn Cao |
1991 |
Mỹ Hội, Cái Bè, Tiền Giang |
09140 |
171 |
Cao Văn Phú |
1992 |
Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
09141 |
172 |
Đặng Văn Tèo |
1973 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09142 |
173 |
Trương Văn Hiệp |
25/12/1997 |
Quới An, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
09143 |
174 |
Trần Văn Út |
1983 |
Cầu Quan, Tiểu Cần, Trà Vinh |
09159 |
175 |
Nguyễn Ngọc Phú |
1980 |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09160 |
176 |
Trần Vĩnh Phát |
15/03/1996 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
09161 |
177 |
Trần Văn Thủ |
1997 |
P. An Lạc, TX Hồng Ngự, Đồng Tháp |
09162 |
178 |
Mai An Bình |
28/08/1987 |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
09163 |
179 |
Huỳnh Vĩnh Thắng |
27/10/2001 |
Đông Hòa, Châu Thành, Tiền Giang |
09164 |
180 |
Đoàn Bình Thắng |
1988 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
09165 |
181 |
Nguyễn Minh Nhật |
01/01/2000 |
Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An |
09166 |
182 |
Trần Hoàng Đế - Long Phụng |
05/04/1996 |
Nhơn Thạnh Trung, TP Tân An, Long An |
09167 |
183 |
Đoàn Văn Đẳng |
1981 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
09168 |
184 |
Nguyễn Quốc Triệu |
13/04/2002 |
Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang |
09169 |
185 |
Võ Phương Bình |
14/04/1982 |
Tường Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long |
09170 |
186 |
Trần Văn Út |
1983 |
Cầu Quan, Tiểu Cần, Trà Vinh |
09171 |
187 |
Nguyễn Ngọc Phú |
1980 |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09172 |
188 |
Trần Vĩnh Phát |
15/03/1996 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
09173 |
189 |
Trần Văn Thủ |
1997 |
P. An Lạc, TX Hồng Ngự, Đồng Tháp |
09174 |
190 |
Mai An Bình |
28/08/1987 |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
09175 |
191 |
Huỳnh Vĩnh Thắng |
27/10/2001 |
Đông Hòa, Châu Thành, Tiền Giang |
09176 |
192 |
Đoàn Bình Thắng |
1988 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
09177 |
193 |
Nguyễn Minh Nhật |
01/01/2000 |
Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An |
09178 |
194 |
Trần Hoàng Đế - Long Phụng |
05/04/1996 |
Nhơn Thạnh Trung, TP Tân An, Long An |
09179 |
195 |
Đoàn Văn Đẳng |
1981 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
09180 |
196 |
Nguyễn Quốc Triệu |
13/04/2002 |
Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang |
09181 |
197 |
Võ Phương Bình |
14/04/1982 |
Tường Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long |
09182 |
198 |
Nguyễn Minh Hải |
1975 |
Gò Quao, Kiên Giang |
09314 |
199 |
Nguyễn Xuân Hưng |
20/04/1974 |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
09315 |
200 |
Mai Văn Đông |
1970 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09316 |
201 |
Phạm Xuân Trường |
29/08/1992 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09317 |
202 |
Nguyễn Văn Bảy |
04/10/1980 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09318 |
203 |
Đặng Văn Hải |
20/03/1975 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09319 |
204 |
Nguyễn Văn Thảo |
01/01/1981 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09320 |
205 |
Phạm Xuân Thanh |
06/08/1988 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09321 |
206 |
Phạm Xuân Chinh |
02/06/1990 |
Yên Thành, Nghệ An |
09322 |
207 |
Danh Bách |
1978 |
Gò Quao, Kiên Giang |
09323 |
208 |
Nguyễn Đức Bơ |
03/07/2000 |
Quỳnh Lập, Hoàng Mai - Nghệ An |
09324 |
209 |
Nguyễn Thành Tựu |
22/02/1997 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09325 |
210 |
Lê Phước Long |
1978 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
09326 |
211 |
Hoàng Quốc Tuấn |
10/03/1989 |
Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
09327 |
212 |
Lê Văn Trường |
1976 |
Campuchia |
09328 |
213 |
Lê Phước Thành |
1983 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
09329 |
214 |
Lê Trung Kiên |
1984 |
Gò Quao, Kiên Giang |
09330 |
215 |
Lê Đình Hồng |
12/10/1970 |
Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
09331 |
216 |
Nguyễn Văn Tý |
25/07/1972 |
Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh |
09332 |
217 |
Thái Quốc Tứ |
11/11/1990 |
Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh |
09333 |
218 |
Thạch Nhật |
01/01/1984 |
Cầu Kè, Trà Vinh |
09334 |
219 |
Hoàng Trung Đức |
02/10/1972 |
Quảng Bình |
09335 |
220 |
Hồng Thanh Khôn |
29/01/1991 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09336 |
221 |
Võ Văn Biên |
29/11/1980 |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
09337 |
222 |
Tạ Đình Lộc |
1972 |
Tiền Hải, Thái Bình |
09338 |
223 |
Nguyễn Minh Thoan |
08/06/1986 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09339 |
224 |
Phan Thành Đáng |
1977 |
Phú Quốc, Kiên Giang |
09340 |
225 |
Phan Thanh Phong |
1987 |
Phú Quốc, Kiên Giang |
09341 |
226 |
Vũ Hùng Chất |
1973 |
Yên Định, Thanh Hóa |
09342 |
227 |
Trần Quốc Phú |
1983 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
09343 |
228 |
Nguyễn Văn Tám |
1973 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
09344 |
229 |
Bùi Văn Lực |
1977 |
Tây Yên, An Biên, Kiên Giang |
09345 |
230 |
Bùi Quý Kiên |
1979 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09346 |
231 |
Lê Văn Thảnh |
1973 |
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
09347 |
232 |
Lê Văn Hạnh |
21/07/1976 |
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
09348 |
233 |
Đặng Văn Lem |
20/10/1981 |
Nam Yên, An Biên, Kiêng Giang |
09349 |
234 |
Lê Đức Thuận |
24/10/1971 |
Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hoá |
09350 |
235 |
Hà Hửu Tài |
06/02/1986 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09351 |
236 |
Bùi Xuân Hường |
24/12/1993 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
09385 |
237 |
Phan Thắng |
03/06/1980 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
09386 |
238 |
Phạm Long An |
1982 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09387 |
239 |
Nguyễn Văn Sỹ |
08/06/1983 |
Nam Định |
09388 |
240 |
Dương Văn Mà |
1982 |
An Minh, Kiên Giang |
09389 |
241 |
Hồ Văn Đủ |
1986 |
An Biên, Kiên Giang |
09390 |
242 |
Hồ Văn Đô |
1984 |
An Biên, Kiên Giang |
09391 |
243 |
Nguyễn Văn Hùng |
01/01/1978 |
Khánh Hòa |
09392 |
244 |
Phạm Minh Phụng |
1978 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09393 |
245 |
Nguyễn Văn Cư |
1966 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09394 |
246 |
Võ Quốc Phương |
1970 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09395 |
247 |
Mạch Thanh Tuấn |
29/09/1989 |
Kiên Giang |
09396 |
248 |
Cao Hoài Thanh |
1983 |
TT Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09397 |
249 |
Trần Văn Dẽo |
1976 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
09398 |
250 |
Trần Duy Phong |
08/08/1978 |
Tăng Hòa, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09399 |
251 |
Nguyễn Xuân Thảo |
10/03/1967 |
TP Hồ Chí Minh |
09400 |
252 |
Nguyễn Đức Hòa |
1982 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09401 |
253 |
Trần Văn Hà |
1963 |
TP Hồ Chí Minh |
09402 |
254 |
Huỳnh Đinh Minh Tâm |
1989 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09403 |
255 |
Ngô Minh Trí |
26/06/1985 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09404 |
256 |
Dương Chí Tâm |
07/07/1976 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09405 |
257 |
Nguyễn Hoài Phong |
1983 |
Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
09406 |
258 |
Trần Thanh Nhựt |
16/09/1992 |
Tân Lược, Bình Tân, Vĩnh Long |
09407 |
259 |
Trần Hữu Nghĩa |
08/10/1983 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
09408 |
260 |
Lê Thanh Tuấn |
03/10/1986 |
Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
09409 |
261 |
Trịnh Ngọc Dũng |
1982 |
Quảng Ngãi |
09410 |
262 |
Lê Văn Thân |
1990 |
An Minh, Kiên Giang |
09411 |
263 |
Trần Văn Dử |
1974 |
Long Hưng B, Lấp Vò, Đồng Tháp |
09412 |
264 |
Lê Quang Dũng |
1979 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09413 |
265 |
Thái Văn Cường |
1982 |
Kiên Giang |
09414 |
266 |
Dương Văn Nữa |
1976 |
An Minh, Kiên Giang |
09415 |
267 |
Bùi Văn An |
01/01/1978 |
An Biên, Kiên Giang |
09416 |
268 |
Lê Thanh Tâm |
1981 |
Tiền Giang |
09417 |
269 |
Lê Văn Hạ |
05/05/1977 |
Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh |
09418 |
270 |
Nguyễn Phúc Hậu |
15/06/1992 |
Đồng Tháp |
09419 |
271 |
Trương Minh Bình |
07/06/1989 |
Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
09420 |
272 |
Dương Thanh Liêm |
04/09/1975 |
Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
09421 |
273 |
Nguyễn Văn Dũng |
1980 |
Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
09422 |
274 |
Nguyễn Thế Thanh |
10/10/1973 |
Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
09423 |
275 |
Nguyễn Văn Hiền |
1989 |
Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
09424 |
276 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
1995 |
Thạnh Phú, Bến Tre |
09425 |
277 |
Trần Quang Tá |
1979 |
Châu Thành, Kiên Giang |
09426 |
278 |
Trịnh Văn Toàn |
1975 |
Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định |
09427 |
279 |
Nguyễn Văn Ngoan |
04/06/1990 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
09428 |
280 |
Võ Thành Giang |
01/01/1985 |
Đông Thuận, Thới Lai, Cần Thơ |
09429 |
281 |
Võ Văn Em |
07/02/1965 |
Bình Định |
09430 |
282 |
Tống Nghĩa |
17/04/1978 |
Thừa Thiên Huế |
09431 |
283 |
Đặng Hoàng Vinh |
1979 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09432 |
284 |
Phạm Anh Tú |
13/8/1977 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09467 |
285 |
Đỗ Tấn Hòa |
1968 |
TP Hồ Chí Minh |
09468 |
286 |
Trần Văn Thái |
1975 |
Bến Tre |
09469 |
287 |
Võ Văn Bến |
1972 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09470 |
288 |
Hồ Chiến Công |
1/1/1970 |
Hòa Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang |
09471 |
289 |
Phạm Văn Rồng |
1973 |
An Minh, Kiên Giang |
09472 |
290 |
Lê Thành Công |
1976 |
Kiên Giang |
09473 |
291 |
Phạm Thành Nhân |
18/10/1972 |
Cần Thơ |
09474 |
292 |
Bùi Thanh Hồ |
19/2/1977 |
Châu Thành, Kiên Giang |
09475 |
293 |
Nguyễn Cu |
6/2/1971 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09476 |
294 |
Lê Công Thành |
1976 |
Hòa Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang |
09477 |
295 |
Nguyễn Văn Điền |
1982 |
An Biên, Kiên Giang |
09478 |
296 |
Phùng Trí Nhân |
6/1/1967 |
An Giang |
09479 |
297 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1971 |
An Biên, Kiên Giang |
09480 |
298 |
Nguyễn Văn Vui |
1988 |
Phụng Hiệp, Hậu Giang |
09481 |
299 |
Nguyễn Tấn Hưng |
1978 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
09482 |
300 |
Ngô Hoàng Tuấn |
1979 |
Tân Điền, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09483 |
301 |
Nguyễn Văn Út Nhỏ |
1977 |
An Biên, Kiên Giang |
09484 |
302 |
Phạm Văn Ơi |
1978 |
An Minh, Kiên Giang |
09485 |
303 |
Trương Thanh Phúc |
1985 |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
09486 |
304 |
Ngô Quỳnh Tiên |
30/1/1990 |
Gò Công Tây, Tiền Giang |
09487 |
305 |
Phan Văn Ngươn |
1988 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
09488 |
306 |
Trần Thanh Hồng |
1977 |
Phú Đông, Gò Công Đông, Tiền Giang |
09489 |
307 |
Ngô Văn Hài |
2/5/1981 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09490 |
308 |
Giao Văn Tán |
1/1/1973 |
Phong Lạc, T. Văn Thời, Cà mau |
09491 |
309 |
Nguyễn Ánh |
16/05/1985 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09492 |
310 |
Huỳnh Văn Phú |
17/10/2001 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09493 |
311 |
Hồ Văn Cương |
13/08/1981 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09494 |
312 |
Trần Hoài Nam |
04/07/1985 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09495 |
313 |
Hồ Mạo |
02/01/1976 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09496 |
314 |
Hồ Quảng Đà |
21/12/2001 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09497 |
315 |
Trần Thay |
16/04/1965 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09498 |
316 |
Đỗ Văn Vân |
20/07/1999 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09499 |
317 |
Đỗ Văn Ngoan |
13/02/1974 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09500 |
318 |
Trần Văn Mới |
14/08/1999 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09501 |
319 |
Nguyễn Văn Toán |
01/10/1986 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09502 |
320 |
Nguyễn Công Chinh |
20/08/1988 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09503 |
321 |
Trần Văn Chương |
03/05/2000 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09504 |
322 |
Huỳnh Vĩnh |
12/04/1970 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09505 |
323 |
Nguyễn Đỗ Công Đô |
12/10/1996 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09506 |
324 |
Nguyễn Văn Thân |
03/03/2002 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09507 |
325 |
Nguyễn Văn Tân |
19/02/1992 |
Phú Hải, Phú Vang, TT. Huế |
09508 |
326 |
Huỳnh Văn Quảng |
09/01/1988 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09509 |
327 |
Nguyễn Thanh Phát |
15/09/1964 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09510 |
328 |
Nguyễn Công Đức |
04/05/2001 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09511 |
329 |
Trần Cu (Trần Cường) |
30/08/1978 |
TT. Thuận An, Phú Vang, TT. Huế |
09512 |
330 |
Đặng Văn Dũng |
01/01/1980 |
Phú Hải, Phú Vang, TT. Huế |
09513 |
331 |
Hồ Lợi |
09/06/1987 |
Phú Hải, Phú Vang, TT. Huế |
09514 |
332 |
Trần Vĩnh Tuấn |
20/11/1979 |
Phú Hải, Phú Vang, TT. Huế |
09515 |
333 |
La Tợi |
1979 |
TT. Thuận An, Phú Vang, TT. Huế |
09516 |
334 |
Bùi Văn Long |
06/03/1993 |
TT. Thuận An, Phú Vang, TT. Huế |
09517 |
335 |
Đỗ Xí |
01/01/1981 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT. Huế |
09518 |
336 |
Trần Văn An |
11/06/1989 |
An Biên, Kiên Giang |
10113 |
337 |
Phan Văn An |
01/01/1969 |
An Biên, Kiên Giang |
10114 |
338 |
Nguyễn Phương Ân |
06/12/1990 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10115 |
339 |
Lê Tuấn Anh |
1981 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10116 |
340 |
Lê Văn Bảo |
15/07/1994 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10117 |
341 |
Võ Văn Cam |
1987 |
Cà Mau |
10118 |
342 |
Nguyễn Văn Cầm |
01/01/1981 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
10119 |
343 |
Nguyễn Văn Cu |
1973 |
An Biên, Kiên Giang |
10120 |
344 |
Phạm Chí Cường |
01/01/1984 |
An Biên, Kiên Giang |
10121 |
345 |
Trần Văn Đà |
1988 |
An Biên, Kiên Giang |
10122 |
346 |
Phạm Văn Đàn |
1978 |
An Biên, Kiên Giang |
10123 |
347 |
Nguyễn Văn Dình |
01/01/1986 |
An Biên, Kiên Giang |
10124 |
348 |
Nguyễn Chí Dữ |
22/09/1972 |
Phú Tân, Cà Mau |
10125 |
349 |
Phạm Chí Dũng |
01/01/1965 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10126 |
350 |
Nguyễn Quốc Dương |
20/04/1987 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10127 |
351 |
Phạm Văn Dương |
10/12/1986 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10128 |
352 |
Trần Trường Giang |
1981 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10129 |
353 |
Trương Ngọc Hải |
19/10/1970 |
An Giang |
10130 |
354 |
Danh Hoài Hận |
09/08/1981 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10131 |
355 |
Nguyễn Trí Hiền |
15/11/1977 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10132 |
356 |
Trầm Nghĩa Hiệp |
04/02/1988 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10133 |
357 |
Cao Văn Hưởng |
10/06/1994 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10134 |
358 |
Ca Hoàng Khang |
10/07/1995 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10135 |
359 |
Dương Trung Kiên |
15/03/1996 |
Cà Mau |
10136 |
360 |
Huỳnh Văn Lem |
1984 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10137 |
361 |
Lê Văn Liêm |
1975 |
An Biên, Kiên Giang |
10138 |
362 |
Nguyễn Văn Lượm |
1981 |
An Biên, Kiên Giang |
10139 |
363 |
Trương Văn Lưu |
1982 |
An Biên, Kiên Giang |
10140 |
364 |
Võ Thanh Nhàn |
07/08/1986 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10141 |
365 |
Trần Phi Nhanh |
18/04/1986 |
An Biên, Kiên Giang |
10142 |
366 |
Võ Văn Nhanh |
01/01/1973 |
An Biên, Kiên Giang |
10143 |
367 |
Huỳnh Thanh Phương |
1979 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10144 |
368 |
Nguyễn Văn Phượng |
27/12/1968 |
Đồng Tháp |
10145 |
369 |
Nguyễn Văn Quân |
01/01/1984 |
An Minh, Kiên Giang |
10146 |
370 |
Lê Văn Sắc |
04/09/1988 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10147 |
371 |
Danh Sang |
1999 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10148 |
372 |
Nguyễn Văn Út Sau |
1987 |
An Biên, Kiên Giang |
10149 |
373 |
Nguyễn Văn Sỏi |
1979 |
Cà Mau |
10150 |
374 |
Nguyễn Văn Tài |
19/09/1989 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10151 |
375 |
Nguyễn Công Tâm |
01/01/1976 |
Hậu Giang |
10152 |
376 |
Ngô Thành Tâm |
02/11/1964 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10153 |
377 |
Cao Văn Tèo |
1971 |
An Biên , Kiên Giang |
10154 |
378 |
Trần Quang Thái |
04/08/1992 |
An Biên , Kiên Giang |
10155 |
379 |
Nguyễn Văn Thái |
01/01/1977 |
TX. Sa Đéc, Đồng Tháp |
10156 |
380 |
Nguyễn Chí Thành |
20/10/1982 |
Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long |
10157 |
381 |
Trần Văn Thiện |
1982 |
An Biên, Kiên Giang |
10158 |
382 |
Trương Minh Thiệt |
26/10/1989 |
Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang |
10159 |
383 |
Lâm Bá Thọ |
1978 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10160 |
384 |
Lê Văn Thum |
22/10/1990 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10161 |
385 |
Nguyễn Văn Thương |
1988 |
Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
10162 |
386 |
Nguyễn Văn Tiến |
1977 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10163 |
387 |
Phan Văn Tính |
1972 |
An Biên, Kiên Giang |
10164 |
388 |
Võ Văn Tính |
1985 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10165 |
389 |
Nguyễn Xuân Trọn |
1985 |
An Biên, Kiên Giang |
10166 |
390 |
Phạm Quốc Trưởng |
01/01/1977 |
Kiên Hải, Kiên Giang |
10167 |
391 |
Huỳnh Thanh Tú |
1989 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10168 |
392 |
Dương Văn Tuấn |
1984 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
10169 |
393 |
Lê Thanh Tùng |
01/01/1982 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10170 |
394 |
Danh Tý |
1985 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10171 |
395 |
Trần Thành Việt |
01/01/1985 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10172 |
396 |
Lâm Quốc Việt |
1982 |
Tây Yên, An Biên, Kiên Giang |
10173 |
397 |
Đoàn Thanh Việt |
01/01/1981 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10174 |
398 |
Huỳnh Xuân Việt |
1984 |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
10175 |
399 |
Nguyễn Văn Vũ |
1982 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10176 |
400 |
Nguyễn Thanh Vững |
1989 |
An Biên, Kiên Giang |
10177 |
401 |
Nguyễn Văn Trí |
1976 |
Quơn Long, Chợ Gạo, Tiền Giang |
10754 |
402 |
Nguyễn Văn Toàn |
1989 |
Kiến An, Chợ Mới, An Giang |
10755 |
403 |
Lâm Đức Tài |
26/06/1999 |
Phú Thọ, Phú Tân, An Giang |
10756 |
404 |
Nguyễn Văn Bé |
18/05/1990 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10757 |
405 |
Nguyễn Văn Lực |
19/01/1986 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10758 |
406 |
Võ Văn Trị |
17/08/1979 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10759 |
407 |
Hồ Minh Tiếng |
03/03/1993 |
Phú Ngãi, Ba Tri, Bến Tre |
10760 |
408 |
Hồ Văn Ngành |
1988 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10761 |
409 |
Võ Văn Tính |
23/10/1986 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10762 |
410 |
Bùi Văn Dứt |
1974 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
10763 |
411 |
Mai Thanh Tuấn |
09/09/1983 |
Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang |
10764 |
412 |
Nguyễn Văn Ải |
23/03/1983 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre |
10765 |
413 |
Huỳnh Văn Đúng |
16/08/1993 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre |
10766 |
414 |
Trần Công Hậu |
12/02/1998 |
Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre |
10767 |
415 |
Nguyễn Văn Luận |
11/09/1996 |
Hòa Bình, Chợ Mới, An Giang |
10768 |
416 |
Lê Văn Hà |
1969 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
10769 |
417 |
Hồ Văn Phong |
18/01/1979 |
Campuchia |
10770 |
418 |
Trần Văn An |
1976 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
10771 |
419 |
Trần Xuân Biên |
03/09/1986 |
Quỳnh lập, Hoàng Mai, Nghệ An |
10772 |
420 |
Hoàng Đình Tu |
1971 |
Yên Thành, Nghệ An |
10773 |
421 |
Phạm Văn Yên |
1972 |
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
10774 |
422 |
Hồ Văn Hiếu |
1972 |
Campuchia |
10775 |
423 |
Nguyễn Văn Trí |
1976 |
Quơn Long, Chợ Gạo, Tiền Giang |
10803 |
424 |
Nguyễn Văn Toàn |
1989 |
Kiến An, Chợ Mới, An Giang |
10804 |
425 |
Lâm Đức Tài |
26/06/1999 |
Phú Thọ, Phú Tân, An Giang |
10805 |
426 |
Nguyễn Văn Bé |
18/05/1990 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10806 |
427 |
Nguyễn Văn Lực |
19/01/1986 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10807 |
428 |
Võ Văn Trị |
17/08/1979 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10808 |
429 |
Hồ Minh Tiếng |
03/03/1993 |
Phú Ngãi, Ba Tri, Bến Tre |
10809 |
430 |
Hồ Văn Ngành |
1988 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10810 |
431 |
Võ Văn Tính |
23/10/1986 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10811 |
432 |
Bùi Văn Dứt |
1974 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
10812 |
433 |
Mai Thanh Tuấn |
09/09/1983 |
Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang |
10813 |
434 |
Bùi Văn Hào |
15/09/2000 |
Ninh Thuận |
11138 |
435 |
Châu Phong Vũ |
30/01/1978 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
11139 |
436 |
Lê Tuấn Sang |
27/05/1986 |
Quảng Ngãi |
11140 |
437 |
Nguyễn Hữu Út |
04/07/1985 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11141 |
438 |
Nguyễn Văn Cường Long |
07/06/1978 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11142 |
439 |
Bùi Hữu Hiếu |
1978 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11143 |
440 |
Đào Văn Thứ |
12/12/1968 |
Thuận Nam, Ninh Thuận |
11144 |
441 |
Nguyễn Tấn Dũng |
13/05/1976 |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
11145 |
442 |
Phan Cảnh Chẩn |
18/03/1982 |
Ninh Thuận |
11146 |
443 |
Từ Minh Thanh |
10/12/2002 |
Ninh Thuận |
11147 |
444 |
Nguyễn Bàng Quyên |
08/02/1994 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
11148 |
445 |
Nguyễn Văn Phước |
17/10/1997 |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
11149 |
446 |
Dương Lục Quốc |
05/02/1988 |
Thuận Nam, Ninh Thuận |
11150 |
447 |
Nguyễn Văn Lang |
01/01/1971 |
Sông Cầu, Phú Yên |
11151 |
448 |
Trần Quốc Trung |
21/11/1983 |
Phú Yên |
11152 |
449 |
Đỗ Văn Bé |
06/10/1974 |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
11153 |
450 |
Đỗ Thanh Duyên |
24/11/1998 |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
11154 |
451 |
Trần Đức |
12/09/1976 |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
11155 |
452 |
Trần Ngọc Thành |
25/06/1994 |
Sông Cầu, Phú Yên |
11156 |
453 |
Trương Văn Đe |
20/07/1992 |
Ninh Thuận |
11157 |
454 |
Huỳnh Vinh Quang |
24/03/1986 |
Ninh Thuận |
11158 |
455 |
Trần Minh Tú |
05/05/2002 |
Ninh Thuận |
11159 |
456 |
Nguyễn Văn Nhựt |
04/02/1993 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
11160 |
457 |
Nguyễn Trương Hàn Quốc |
04/10/2000 |
Phú Yên |
11161 |
458 |
Trần Quốc Xuyên |
06/10/2003 |
Ninh Thuận |
11162 |
459 |
Bùi Tấn Bình |
30/04/2001 |
Ninh Thuận |
11163 |
460 |
Bùi Ngân Giác |
20/09/1984 |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
11164 |
461 |
Bùi Mộng Sơn |
03/02/1970 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
11165 |
462 |
Nguyễn Văn Rắt |
1970 |
Tuy An, Phú Yên |
11166 |
463 |
Nguyễn Văn Trung |
01/01/1968 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
11167 |
464 |
Lê Xuân Đỏ |
14/06/1971 |
Ninh Thuận |
11168 |
465 |
Nguyễn Tấn Anh |
01/01/1977 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
11169 |
466 |
Trần Văn Dương |
01/01/1972 |
Ninh Thuận |
11170 |
467 |
Dương Lục Phú |
03/02/1986 |
Ninh Thuận |
11171 |
468 |
Võ Trung Hiệp |
08/07/1992 |
Bình Định |
11172 |
469 |
Phan Văn Linh |
24/03/1974 |
Nam Yên, An Biên, Kiên Giang |
11173 |
470 |
Trần Bé |
01/12/1963 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
11174 |
471 |
Lê Cu |
10/10/1972 |
Triệu Phong, Quảng Trị |
11175 |
472 |
Trần Hoài Đức |
26/09/1977 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
11176 |
473 |
Hồ Trang Sơn |
09/12/1975 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam |
11177 |
474 |
Nguyễn Sáu |
20/08/1965 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
11178 |
475 |
Trần Hùng |
1968 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
11179 |
476 |
Huỳnh Văn Nguyên |
1969 |
Cẩm Hà, Hội An, Quảng Nam |
11180 |
477 |
Trần Sơn |
01/01/1970 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
11181 |
478 |
Trần Quốc Tuấn |
30/03/1981 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
11182 |
479 |
Phạm Trai |
12/12/1964 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11183 |
480 |
Trần Quàng |
01/01/1962 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
11184 |
481 |
Huỳnh Văn Công |
16/06/1983 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
11336 |
482 |
Trần Đình Dũng |
27/12/1969 |
Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam |
11337 |
483 |
Nguyễn Văn Hoàn |
30/07/1979 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11338 |
484 |
Bùi Văn Hoàng |
27/10/1982 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11339 |
485 |
Phan Văn Hợi |
01/04/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11340 |
486 |
Châu Minh Long |
01/01/1998 |
Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam |
11341 |
487 |
Phạm Đình Nhân |
05/05/1994 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11342 |
488 |
Trần Quang |
12/06/1965 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11343 |
489 |
Dương Thanh Quang |
20/07/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11344 |
490 |
Nguyễn Tấn Sơn |
10/12/1984 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11345 |
491 |
Phạm Văn Tài |
11/07/1972 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11346 |
492 |
Đỗ Hữu Tuấn |
06/02/1976 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11347 |
493 |
Huỳnh Tấn Thành |
15/02/1975 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11348 |
494 |
Nguyễn Văn Thể |
11/08/1993 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11349 |
495 |
Trần Minh Thông |
01/03/1968 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
11350 |
496 |
Bùi Quang Thu |
1979 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11351 |
497 |
Trần Phúc Trí |
27/04/1997 |
An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
11352 |
498 |
Lê Chí Trung |
10/10/2000 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11353 |
499 |
Phạm Vinh |
21/04/1980 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11354 |
500 |
Trần Xuân Vĩnh |
12/04/1974 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
11355 |
501 |
Huỳnh Văn Chương |
12/26/1991 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11739 |
502 |
Nguyễn Xuân Dương |
04/15/1991 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11740 |
503 |
Nguyễn Thành Thanh Đạt |
02/08/1974 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11741 |
504 |
Cao Anh Đắt |
01/01/1977 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11742 |
505 |
Trần Duyên Hải |
10/30/1984 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11743 |
506 |
Nguyễn Trung Hiếu |
11/16/1972 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11744 |
507 |
Phạm Minh Hùng |
06/18/1984 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11745 |
508 |
Phạm Văn Láng |
02/12/1968 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11746 |
509 |
Phan Linh |
07/08/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11747 |
510 |
Phạm Minh Lĩnh |
01/10/1965 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11748 |
511 |
Lương Văn Lợi |
11/10/1978 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11749 |
512 |
Trần Văn Nguyên |
05/06/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11750 |
513 |
Lương Văn Nhàng |
1971 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11751 |
514 |
Huỳnh Tấn Phương |
09/20/1987 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11752 |
515 |
Lương Văn Tâm |
08/24/1974 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11753 |
516 |
Nguyễn Văn Tuận |
02/06/1970 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11754 |
517 |
Nguyễn Văn Thanh |
02/20/1979 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11755 |
518 |
Nguyễn Văn Thêm |
05/19/1976 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11756 |
519 |
Đỗ Tấn Thương |
03/04/1978 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11757 |
520 |
Nguyễn Hữu Thương |
02/06/1985 |
TT Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam |
11758 |
521 |
Phạm Trà |
07/12/1969 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11759 |
522 |
Huỳnh Quốc Việt |
02/03/1990 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11760 |
523 |
Huỳnh Văn Vũ |
08/23/2001 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11761 |
524 |
Bùi Thanh Vũ |
09/22/1988 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11762 |
525 |
Phạm Minh Vương |
04/06/1991 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11763 |
526 |
Võ Xây |
11/25/1984 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11764 |
527 |
Lê Thái Bảo |
18/12/1994 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
11810 |
528 |
Đinh Văn Biền |
1984 |
TT.Chợ Lách, Chợ Lách, Bến Tre |
11811 |
529 |
Huỳnh Văn Cần |
10/11/1987 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
11812 |
530 |
Nguyễn Khắc Chân |
04/01/2003 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
11813 |
531 |
Hồ Văn Chấn |
1984 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
11814 |
532 |
Nguyễn Thanh Danh |
29/02/2000 |

|
11815 |
533 |
Nguyễn Thành Đại |
03/09/2002 |
Hương Mỹ, Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
11816 |
534 |
Trần Văn Hoài Hận |
1991 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
11817 |
535 |
Nguyễn Văn Hậu |
15/02/1998 |
Phú Ngãi, Ba Tri, Bến Tre |
11818 |
536 |
Huỳnh Hữu Hậu |
20/11/1993 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
11819 |
537 |
Huỳnh Việt Hùng |
06/10/1997 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
11820 |
538 |
Phạm Quốc Hưng |
19/10/1999 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
11821 |
539 |
Xa Minh Kiên |
15/02/1994 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
11822 |
540 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
05/06/1997 |

Thanh Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang |
|
11823 |
541 |
Lê Minh Kha |
24/10/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
11824 |
542 |
Nguyễn Duy Khánh |
06/06/2001 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
11825 |
543 |
Lê Võ Đăng Khoa |
02/10/2001 |
Phường 1, TP.Tân An, Long An |
11826 |
544 |
Phan Châu Khương |
1974 |
Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp |
11827 |
545 |
Phan Chí Lanh |
24/09/1999 |
Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp |
11828 |
546 |
Nguyễn Văn Liêm |
07/04/1979 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
11829 |
547 |
Mã Thị Kim Loan |
1985 |

Mỹ Đức, Châu Phú, An Giang |
|
11830 |
548 |
Nguyễn Thiên Long |
1990 |
Quảng Trạch, Quảng Bình |
11831 |
549 |
Lê Văn Mộng |
10/10/1998 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
11832 |
550 |
Đinh Ngọc Ngân |
07/07/2001 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
11833 |
551 |
Mai Anh Nguyên |
05/06/1987 |
Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa |
11834 |
552 |
Lê Văn Nho |
1988 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
11835 |
553 |
Nguyễn Văn Ờ |
1978 |
Vĩnh An, Châu Thành, An Giang |
11836 |
554 |
Tô Thanh Phi |
05/12/1996 |

Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
|
11837 |
555 |
Võ Văn Vũ Phong |
01/01/1993 |
Tân Ninh, Tân Thạnh, Long An |
11838 |
556 |
Phạm Văn Phúc |
16/06/2000 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
11839 |
557 |
Trần Hoàng Phúc |
12/02/1997 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
11840 |
558 |
Nguyễn Thị Sony |
13/04/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
11841 |
559 |
Trần Tấn Tài |
20/12/1987 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
11842 |
560 |
Trần Trung Tín |
14/12/2000 |
An Biên, Kiên Giang |
11843 |
561 |
Ngô Khánh Tuấn |
21/08/1996 |
Phương Thạnh, Càng Long, Trà Vinh |
11844 |
562 |
Nguyễn Văn Tý |
10/02/1996 |

|
11845 |
563 |
Võ Hoàng Thanh |
1982 |
Kiến Thành, Chợ Mới, An Giang |
11846 |
564 |
Lê Hoài Thanh |
1976 |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
11847 |
565 |
Phan Tấn Thành |
06/12/1999 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
11848 |
566 |
Nguyễn Văn Thiện |
26/05/1992 |
Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre |
11849 |
567 |
Mai Minh Trí |
10/11/1977 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
11850 |
568 |
Huỳnh Văn Truyền |
1976 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
11851 |
569 |
Nguyễn Hoàng Việt |
10/06/1987 |

Xuân Đông, Chợ Gạo, Tiền Giang |
|
11852 |
570 |
Lê Minh Vương |
1975 |
Tân Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
11853 |
571 |
Trần Văn Bình |
1968 |
Tiền Giang |
11883 |
572 |
Kiều Ngọc Thạch |
12/05/1980 |
Bình Định |
11884 |
573 |
Nguyễn Công Tụ |
03/21/1995 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11885 |
574 |
Nguyễn Tiến Lực |
03/15/1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
11886 |
575 |
Võ Duy Lạc |
07/10/1995 |
Ninh Thuận |
11887 |
576 |
Phạm Quốc Sĩ |
06/21/1984 |

|
11888 |
577 |
Lê Quang Mỹ |
1967 |
Kiềng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
11889 |
578 |
Nguyễn Rô Bi |
06/081974 |
Quảng Ngãi |
11890 |
579 |
Trần Ngọc Dũng |
09/01/1969 |
Quảng Ngãi |
11891 |
580 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
01/01/1968 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
11892 |
581 |
Hồ Văn Ghi |
1972 |
Đông Yên, An Biên, Kiên Giang |
11893 |
582 |
Nguyễn Văn Bền |
1963 |
Long An |
11894 |
583 |
Nguyễn Thông |
06/02/1968 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
11895 |
584 |
Huỳnh Văn Nghĩa |
1988 |

|
11896 |
585 |
Lê Thanh Nhị |
1982 |
Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
11897 |
586 |
Ngô Hoàng Phương |
10/14/1995 |
Bình Định |
11898 |
587 |
Lê Văn Ghì |
1971 |
Long An |
11899 |
588 |
Huỳnh Anh Hoàng Tú |
12/11/1988 |
Long An |
11900 |
589 |
Huỳnh Văn Trắng |
01/01/1985 |
Thuận Hòa, An Minh, Kiên Giang |
11901 |
590 |
Dương Văn Phụng |
1980 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
11902 |
591 |
Dương Văn An |
1982 |

|
11903 |
592 |
Nguyễn Văn Nguyên |
11/01/1986 |
An Biên, Kiên Giang |
11904 |
593 |
Trương Văn Hiếu |
1992 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
11905 |
594 |
Lê Thanh Tuấn |
1986 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
11906 |
595 |
Huỳnh Văn Hùng |
03/14/1973 |
Bình Định |
11907 |
596 |
Nguyễn Văn Đông |
10/11/1976 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
11908 |
597 |
Phạm Văn Phước |
11/07/1991 |
Phước Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
11909 |
598 |
Nguyễn Phúc Nghĩa |
01/30/1983 |

Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
|
11910 |
599 |
Dư Văn Luận |
07/06/1984 |
Bình Đức, Long Xuyên, An Giang |
11911 |
600 |
Nguyễn Thành Minh |
01/01/1995 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
11912 |
601 |
Nguyễn Thanh Phong |
1975 |
Phước Hải, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu |
11913 |
602 |
Đặng Thiện Tâm |
1971 |
Châu Thành, Kiên Giang |
11914 |
603 |
Hồ Văn Sự |
1974 |
Long Trị, Long Mỹ, Hậu Giang |
11915 |
604 |
Trần Văn Thập |
06/23/1990 |
Nam Đàn, Nghệ An |
11916 |
605 |
Lê Tấn Phát |
03/08/1988 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
11917 |
606 |
Nguyễn Cao Vượt |
12/20/1982 |

Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên |
|
11918 |
607 |
Lương Văn Dũng |
04/24/1979 |
Bình Thuận |
11919 |
608 |
Lê Tấn Tài |
11/15/1993 |
Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp |
11920 |
609 |
Ngô Thanh Hùng |
1976 |
Long An |
11921 |
610 |
Nguyễn Văn Hòa |
11/02/1978 |
Nghĩa Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
11922 |
611 |
Trần Tấn Lộc |
09/06/1993 |
Tiền Giang |
11923 |
612 |
Cao Ngọc Minh |
05/11/1971 |
Hồ Chí Minh |
11924 |
613 |
Lâm Tấn Lộc |
10/22/1974 |

|
11925 |
614 |
Đặng Văn Cường |
03/12/1991 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11926 |
615 |
Trần Công Nguyên |
04/08/1975 |
Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang |
11927 |
616 |
Lâm Si Na |
1984 |
Thứ Ba, An Biên, Kiên Giang |
11928 |
617 |
Phạm Văn Vết |
01/01/1986 |
An Minh, Kiên Giang |
11929 |
618 |
Lưu Văn Nguyên |
10/09/1966 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
11930 |
619 |
Lê Ngọc Bình |
01/01/1976 |
Thanh Hóa |
11931 |
620 |
Trần Văn Lâm |
1986 |

|
11932 |
621 |
Nguyễn Hoàng Hải |
1986 |
Thoại Sơn, An Giang |
11933 |
622 |
Lợi Thanh Chiếm |
1973 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
11934 |
623 |
Võ Hùng Cường |
01/01/1987 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
11935 |
624 |
Trần Thanh Lâm |
1981 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
11936 |
625 |
Trần Hoàng Thanh |
1975 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
11937 |
626 |
Phạm Công Thắng |
08/30/1980 |
Hồ Chí Minh |
11938 |
627 |
Nguyễn Thanh Sang |
10/13/1975 |
Bình Thuận |
11939 |
628 |
Phạm Anh Dũng |
04/05/1986 |

|
11940 |
629 |
Phạm Văn Hùng |
1974 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
11941 |
630 |
Cao Văn Bạc |
1978 |
Hồ Chí Minh |
11942 |
631 |
Phan Văn Tấn |
11/18/1967 |
Tiền Giang |
11943 |
632 |
Trần Tu Tâm |
10/28/1974 |
Hồ Chí Minh |
11944 |
633 |
Nguyễn Huỳnh Trí |
07/27/1981 |
Long Mỹ, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
11945 |
634 |
Đặng Thanh Hoàng |
10/29/1969 |
Long Điền, Bà Rịa - Vũng Tàu |
11946 |
635 |
Nguyễn Văn Lâm |
06/27/1968 |

Long Hải, Long Điền, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
11947 |
636 |
Nguyễn Văn Sang |
01/10/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
11948 |
637 |
Trần Quang Luyện |
08/13/1979 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
11949 |
638 |
Phạm Sỹ Liêu |
04/08/1972 |
Thanh Hóa |
11950 |
639 |
Trương Hoài Tân |
04/06/1982 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
11951 |
640 |
Trần Văn Khánh |
1967 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
11952 |
641 |
Nguyễn Văn Tứ |
04/20/1985 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
11953 |
642 |
Phạm Châu Báu |
12/04/1981 |

Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
|
11954 |
643 |
Nguyễn Văn Công |
10/04/1994 |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
11955 |
644 |
Nguyễn Đô Thành |
1975 |
Khánh Hòa |
11956 |
645 |
Danh Mọng |
1993 |
Châu Thành, Kiên Giang |
11957 |
646 |
Đào Văn Tuân |
07/02/1987 |
Quảng Thái, Quảng Xương, Thanh Hóa |
11958 |
647 |
Nguyễn Chí Giọng |
1993 |
Khánh Bình, T. Văn Thời, Cà Mau |
11959 |
648 |
Ngô Vũ Linh |
01/01/1990 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
11960 |
649 |
Huỳnh Văn Phát |
1986 |
Tân Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp |
11961 |
650 |
La Văn Hồ |
1982 |

Huyền Hội, Càng Long, Trà Vinh |
|
11962 |
651 |
Nguyễn Đức Hào |
10/15/1979 |
Thanh Hóa |
11963 |
652 |
Đỗ Viết Hoàng |
09/04/1989 |
Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
11964 |
653 |
Nguyễn Quốc Cường |
23/04/1974 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
12026 |
654 |
Nguyễn Đan |
02/07/1990 |
Ninh Thuận |
12027 |
655 |
Nguyễn Văn Đang |
20/06/1994 |
Sông Cầu, Phú Yên |
12028 |
656 |
Bùi Dởm |
15/02/1990 |
Tuy An, Phú Yên |
12029 |
657 |
Nguyễn Trừơng Giang |
28/07/1989 |
Ninh Thuận |
12030 |
658 |
Nguyễn Hữu Hàng |
10/09/1997 |
Ninh Thuận |
12031 |
659 |
Lê Minh Hoàng |
15/01/1984 |
Phú Yên |
12032 |
660 |
Phạm Văn Hưng |
27/06/1998 |
Ninh Thuận |
12033 |
661 |
Lê Minh Huy |
12/05/1995 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12034 |
662 |
Nguyễn Văn Lai |
01/01/1977 |
Phú Yên |
12035 |
663 |
Trương Tấn Lai |
1977 |
Phú Yên |
12036 |
664 |
Nguyễn Ngọc Lầu |
10/11/1998 |
Ninh Thuận |
12037 |
665 |
Nguyễn Thanh Lê |
04/12/1990 |
Ninh Thuận |
12038 |
666 |
Nguyễn Văn Lên |
09/12/1994 |
Ninh Thuận |
12039 |
667 |
Trương Văn Loan |
1970 |
Ninh Thuận |
12040 |
668 |
Nguyễn Văn Luôn |
25/11/1981 |
Ninh Thuận |
12041 |
669 |
Phạm Văn Nhật |
12/02/1988 |
Nghi Lộc, Nghệ An |
12042 |
670 |
Trương Kiến Quân |
19/07/2001 |
Bình Định |
12043 |
671 |
Phạm Đại Quang |
1992 |
Nghi Lộc, Nghệ An |
12044 |
672 |
Tăng Phùng Quang |
22/01/1992 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12045 |
673 |
Nguyễn Văn Sinh |
10/06/1987 |
Ninh Thuận |
12046 |
674 |
Trần Thanh Thạch |
16/06/1990 |
Phú Yên |
12047 |
675 |
Trần Minh Thắng |
28/11/2002 |
Ninh Thuận |
12048 |
676 |
Lê Minh Thành |
02/04/1990 |
Ninh Thuận |
12049 |
677 |
Nguyễn Xuân Thạo |
23/05/1985 |
Phước Vinh, Ninh Phước, Ninh Thuận |
12050 |
678 |
Lê Văn Thuận |
30/12/1994 |
Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận |
12051 |
679 |
Nguyễn Ngọc Tưởng |
20/12/2000 |
Phú Yên |
12052 |
680 |
Nguyễn Tuyển |
1972 |
Ninh Thuận |
12053 |
681 |
Trần Văn Ty |
20/07/1995 |
Ninh Thuận |
12054 |
682 |
Phan Văn Xin |
10/12/1993 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
12055 |
683 |
Phan Thanh Yên |
03/08/1992 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12056 |
684 |
Phạm Ngọc Bảy |
1979 |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
12057 |
685 |
Nguyễn Văn Có |
18/08/1993 |
Ninh Thuận |
12058 |
686 |
Nguyễn Văn Dương |
30/12/1990 |
An Định, H. Tuy An, Phú Yên |
12059 |
687 |
Nguyễn Tấn Đạt |
20/03/2002 |
Phú Yên |
12060 |
688 |
Lê Đợi |
04/06/1994 |
Phú Yên |
12061 |
689 |
Hà Hòa |
24/05/1974 |
Quảng Ngãi |
12062 |
690 |
Nguyễn Khắc Hoàng |
05/09/1994 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
12063 |
691 |
Đinh Văn Hùng |
05/08/1976 |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
12064 |
692 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
19/11/1985 |
H. Tuy An, Phú Yên |
12065 |
693 |
Nguyễn Duy Khoa |
12/02/1992 |
Ninh Thuận |
12066 |
694 |
Nguyễn Văn Kỷ |
25/05/1986 |
Phú Yên |
12067 |
695 |
Nguyễn Văn Mây |
26/03/1996 |
Ninh Thuận |
12068 |
696 |
Lê Ngọc Minh |
1977 |
Ninh Sơn, Ninh Thuận |
12069 |
697 |
Nguyễn Thanh Nhã |
10/02/2002 |
Phú Yên |
12070 |
698 |
Nguyễn Đình Nhân |
09/09/1991 |
TP. Tuy Hoà, Phú Yên |
12071 |
699 |
Phan Văn Nờ |
01/01/1982 |
Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận |
12072 |
700 |
Võ Hoài Phong |
17/05/1999 |
Ninh Thuận |
12073 |
701 |
Lê Minh Sang |
15/05/1980 |
H. Sông Cầu, Phú Yên |
12074 |
702 |
Phạm Ngọc Tám |
1982 |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
12075 |
703 |
Nguyễn Thanh Tâm |
03/12/1998 |
H. Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
12076 |
704 |
Đỗ Tâm |
10/11/1985 |
Quảng Ngãi |
12077 |
705 |
Trình Duy Tân |
10/03/1989 |
Ninh Thuận |
12078 |
706 |
Nguyễn Thanh Tân |
17/07/1997 |
Phú Yên |
12079 |
707 |
Đặng Duy Tiến |
02/10/1980 |
Ninh Thuận |
12080 |
708 |
Trần Ngọc Toán |
28/09/1983 |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
12081 |
709 |
Nguyễn Văn Tới |
15/11/1987 |
Phú Yên |
12082 |
710 |
Nguyễn Thanh Tùng |
02/08/2000 |
Ninh Thuận |
12083 |
711 |
Lê Văn Vàng |
18/08/2002 |
Khánh Hoà |
12084 |
712 |
Phan Văn Vinh |
30/12/1990 |
Ninh Thuận |
12085 |
713 |
Dương Vũ |
12/07/1985 |
Ninh Thuận |
12086 |
714 |
Nguyễn Văn Vũ |
24/04/1987 |
Phú Yên |
12087 |
715 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
01/04/1992 |
Phú Yên |
12088 |
716 |
Lê Huỳnh Đức Duy |
28/02/2001 |
Phú Yên |
12089 |
717 |
Lê Minh Đen |
15/03/1990 |
Quảng Ngãi |
12090 |
718 |
Võ Doãn Hiếu |
28/08/1989 |
Ninh Thuận |
12091 |
719 |
Lê Văn Hùng |
06/08/1976 |
Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định |
12092 |
720 |
Nguyễn Văn Hùng |
25/01/1996 |
Phú Yên |
12093 |
721 |
Phạm Duy Khánh |
19/03/2002 |
Quảng Ngãi |
12094 |
722 |
Lê Tuấn Kiệt |
18/04/1993 |
Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận |
12095 |
723 |
Nguyễn Văn La |
10/07/1993 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12096 |
724 |
Võ Thành Lam |
20/07/2001 |
Phú Yên |
12097 |
725 |
Lê Minh Nhân |
01/06/2001 |
Ninh Thuận |
12098 |
726 |
Trần Minh Nhí |
20/10/1990 |
Quảng Ngãi |
12099 |
727 |
Nguyễn Văn Phi |
20/01/1972 |
H. Sông Cầu, Phú Yên |
12100 |
728 |
Võ Thanh Phương |
1987 |
Quảng Ngãi |
12101 |
729 |
Phan Văn Sỉn |
06/08/1994 |
Ninh Thuận |
12102 |
730 |
Lương Ngọc Tâm |
20/10/1987 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12103 |
731 |
Nguyễn Ngọc Tấn |
22/11/1996 |
Phú Yên |
12104 |
732 |
Trần Văn Thà |
16/09/1998 |
Phú Yên |
12105 |
733 |
Bùi Thanh |
10/08/1998 |
Ninh Thuận |
12106 |
734 |
Nguyễn Văn Thanh |
22/02/1983 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12107 |
735 |
Nguyễn Thành Tiến |
16/02/1987 |
H. Tuy An, Phú Yên |
12108 |
736 |
Trần Tiến |
25/10/1992 |
Ninh Thuận |
12109 |
737 |
Đặng Quốc Trung |
10/08/1983 |
Ninh Thuận |
12110 |
738 |
Nguyễn Đan Trường |
11/04/2000 |
Ninh Thuận |
12111 |
739 |
Nguyễn Văn Tuấn |
12/05/1992 |
Quảng Ngãi |
12112 |
740 |
Dương Quốc Tuấn |
11/12/1996 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12113 |
741 |
Bùi Thanh Tuấn |
07/05/2000 |
Phú Yên |
12114 |
742 |
Nguyễn Thanh Tuyển |
1988 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12115 |
743 |
Lê Minh Tý |
10/09/1993 |
Phú Yên |
12116 |
744 |
Trần Vắn |
06/04/2001 |
Ninh Thuận |
12117 |
745 |
Hồ Văn Vẹn |
17/12/2002 |
Phú Yên |
12118 |
746 |
Trần Văn Vương |
24/08/1994 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
12119 |
747 |
Nguyễn Văn Xuân |
1973 |
Phú Yên |
12120 |
748 |
Lê Thái Bảo |
18/12/1994 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
12159 |
749 |
Đinh Văn Biền |
1984 |
TT.Chợ Lách, Chợ Lách, Bến Tre |
12160 |
750 |
Huỳnh Văn Cần |
10/11/1987 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
12161 |
751 |
Nguyễn Khắc Chân |
04/01/2003 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12162 |
752 |
Hồ Văn Chấn |
1984 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
12163 |
753 |
Nguyễn Thanh Danh |
29/02/2000 |

|
12164 |
754 |
Nguyễn Thành Đại |
03/09/2002 |
Hương Mỹ, Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
12165 |
755 |
Trần Văn Hoài Hận |
1991 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12166 |
756 |
Nguyễn Văn Hậu |
15/02/1998 |
Phú Ngãi, Ba Tri, Bến Tre |
12167 |
757 |
Huỳnh Hữu Hậu |
20/11/1993 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
12168 |
758 |
Huỳnh Việt Hùng |
06/10/1997 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12169 |
759 |
Phạm Quốc Hưng |
19/10/1999 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12170 |
760 |
Xa Minh Kiên |
15/02/1994 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
12171 |
761 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
05/06/1997 |

Thanh Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang |
|
12172 |
762 |
Lê Minh Kha |
24/10/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12173 |
763 |
Nguyễn Duy Khánh |
06/06/2001 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
12174 |
764 |
Lê Võ Đăng Khoa |
02/10/2001 |
Phường 1, TP.Tân An, Long An |
12175 |
765 |
Phan Châu Khương |
1974 |
Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp |
12176 |
766 |
Phan Chí Lanh |
24/09/1999 |
Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp |
12177 |
767 |
Nguyễn Văn Liêm |
07/04/1979 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12178 |
768 |
Mã Thị Kim Loan |
1985 |

Mỹ Đức, Châu Phú, An Giang |
|
12179 |
769 |
Nguyễn Thiên Long |
1990 |
Quảng Trạch, Quảng Bình |
12180 |
770 |
Lê Văn Mộng |
10/10/1998 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
12181 |
771 |
Đinh Ngọc Ngân |
07/07/2001 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
12182 |
772 |
Mai Anh Nguyên |
05/06/1987 |
Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa |
12183 |
773 |
Lê Văn Nho |
1988 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12184 |
774 |
Nguyễn Văn Ờ |
1978 |
Vĩnh An, Châu Thành, An Giang |
12185 |
775 |
Tô Thanh Phi |
05/12/1996 |

Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
|
12186 |
776 |
Võ Văn Vũ Phong |
01/01/1993 |
Tân Ninh, Tân Thạnh, Long An |
12187 |
777 |
Phạm Văn Phúc |
16/06/2000 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
12188 |
778 |
Trần Hoàng Phúc |
12/02/1997 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
12189 |
779 |
Nguyễn Thị Sony |
13/04/1990 |
TP. Hồ Chí Minh |
12190 |
780 |
Trần Tấn Tài |
20/12/1987 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
12191 |
781 |
Trần Trung Tín |
14/12/2000 |
An Biên, Kiên Giang |
12192 |
782 |
Ngô Khánh Tuấn |
21/08/1996 |
Phương Thạnh, Càng Long, Trà Vinh |
12193 |
783 |
Nguyễn Văn Tý |
10/02/1996 |

|
12194 |
784 |
Võ Hoàng Thanh |
1982 |
Kiến Thành, Chợ Mới, An Giang |
12195 |
785 |
Lê Hoài Thanh |
1976 |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
12196 |
786 |
Phan Tấn Thành |
06/12/1999 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12197 |
787 |
Nguyễn Văn Thiện |
26/05/1992 |
Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre |
12198 |
788 |
Mai Minh Trí |
10/11/1977 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12199 |
789 |
Huỳnh Văn Truyền |
1976 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
12200 |
790 |
Nguyễn Hoàng Việt |
10/06/1987 |

Xuân Đông, Chợ Gạo, Tiền Giang |
|
12201 |
791 |
Lê Minh Vương |
1975 |
Tân Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
12202 |
792 |
Phan Bảo |
02/09/1979 |
Quãng Ngãi |
12232 |
793 |
Huỳnh Ba |
16/02/1979 |
Ninh Thuận |
12233 |
794 |
Trần Bay |
24/05/1979 |
Phú Yên |
12234 |
795 |
Huỳnh Văn Bình |
10/04/1994 |
Ninh Thuận |
12235 |
796 |
Dương Ngọc Bình |
09/12/1987 |
Phú Yên |
12236 |
797 |
Đoàn Văn Củ |
07/11/1969 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12237 |
798 |
Phan Quốc Đạt |
29/04/2002 |
Ninh Thuận |
12238 |
799 |
Bùi Thanh Đoàn |
26/06/1982 |
Phú Yên |
12239 |
800 |
Huỳnh Đắc Được |
12/02/1984 |
Phú Yên |
12240 |
801 |
Phan Hồng Hào |
08/01/1980 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12241 |
802 |
Nguyễn Hữu Hiệu |
30/08/1988 |
Ninh Thuận |
12242 |
803 |
Nguyễn Văn Hùng |
02/08/1975 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12243 |
804 |
Phan Văn Hùng |
08/06/1972 |
Ninh Thuận |
12244 |
805 |
Phạm Hưởng |
17/04/1996 |
Ninh Thuận |
12245 |
806 |
Nguyễn Văn Hưởng |
07/04/1963 |
Ninh Thuận |
12246 |
807 |
Trương Hoài Huy |
13/09/1983 |
Phường 9, TP. Tuy Hoà, Phú Yên |
12247 |
808 |
Phan Thành La |
10/07/1998 |
Ninh Thuận |
12248 |
809 |
Nguyễn Lấm |
10/11/1992 |
Phú Yên |
12249 |
810 |
Mai Văn Minh |
16/02/1986 |
Phú Yên |
12250 |
811 |
Huỳnh Văn Nam |
1976 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12251 |
812 |
Phạm Ngọc Ninh |
02/03/1993 |
Ninh Thuận |
12252 |
813 |
Lê Văn Phệ |
05/10/1999 |
Ninh Thuận |
12253 |
814 |
Nguyễn Văn Pháp |
10/02/2000 |
Ninh Thuận |
12254 |
815 |
Đặng Quốc Phong |
20/08/1979 |
Ninh Thuận |
12255 |
816 |
Trương Văn Phụng |
12/10/1989 |
Đồng Xuân, Phú Yên |
12256 |
817 |
Nguyễn Tấn Phương |
20/05/1997 |
Ninh Thuận |
12257 |
818 |
Nguyễn Rào |
1987 |
Phú Yên |
12258 |
819 |
Phan Văn Sang |
03/06/1990 |
Ninh Thuận |
12259 |
820 |
Trần Văn Sanh |
01/01/1982 |
Bình Thuận |
12260 |
821 |
Phan Văn Say |
10/11/1992 |
Ninh Thuận |
12261 |
822 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
1970 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12262 |
823 |
Bạch Văn Sơn |
23/10/2001 |
Phú Yên |
12263 |
824 |
Nguyễn Ngọc An Tâm |
20/01/1993 |
Ninh Thuận |
12264 |
825 |
Dương Tấn Thành |
23/12/1999 |
Ninh Thuận |
12265 |
826 |
Phạm Thu |
01/01/1965 |
Ninh Hoà, Khánh Hoà |
12266 |
827 |
Nguyễn Văn Trọng |
03/01/1990 |
Quảng Ngãi |
12267 |
828 |
Đỗ Văn Tuân |
17/10/1989 |
Ninh Thuận |
12268 |
829 |
Đoàn Văn Tuấn |
10/07/1988 |
Phú Yên |
12269 |
830 |
Nguyễn Quốc Việt |
27/02/2002 |
Ninh Thuận |
12270 |
831 |
Nguyễn Văn Vũ |
20/09/1977 |
Ninh Thuận |
12271 |
832 |
Nguyễn Văn An |
05/07/1991 |
Mỹ Quí, Tháp Mười, Đồng Tháp |
12334 |
833 |
Phạm Văn Công |
1987 |
Bình Xuân, Gò Công Đông, Tiền Giang |
12335 |
834 |
Đinh Ngọc Châu |
09/05/2004 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
12336 |
835 |
Hồ Văn Chí |
03/10/1986 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12337 |
836 |
Huỳnh Minh Duy |
19/09/1999 |
Thành An, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
12338 |
837 |
Lê Kim Hải |
24/01/1999 |

Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
|
12339 |
838 |
Nguyễn Văn Hảo |
10/06/1975 |
Mỹ Phú, Châu Phú, An Giang |
12340 |
839 |
Phạm Văn Hiền |
10/10/1989 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12341 |
840 |
Phạm Thanh Hiệp |
1987 |
Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
12342 |
841 |
Bùi Văn Hiếu |
30/07/1990 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12343 |
842 |
Nguyễn Thị Kim Hoàng |
20/12/1999 |
Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang |
12344 |
843 |
Võ Phi Hùng |
24/05/2000 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12345 |
844 |
Trần Văn Huy |
07/10/1985 |
Nga Thanh, Nga Sơn, Thanh Hóa |
12346 |
845 |
Trịnh Minh Kha |
04/01/1992 |

Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
|
12347 |
846 |
Nguyễn Quốc Khanh |
07/10/1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12348 |
847 |
Huỳnh Trọng Khiêm |
1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12349 |
848 |
Phan Ngọc Liêm |
17/10/1995 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
12350 |
849 |
Nguyễn Văn Lồi |
1982 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
12351 |
850 |
Phạm Nguyễn Trọng Minh |
28/06/2001 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
12352 |
851 |
Nguyễn Văn Trọng Nghĩa |
12/12/2003 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12353 |
852 |
Trần Hoàng Nghiệp |
27/11/1998 |

Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An |
|
12354 |
853 |
Võ Thanh Nguyên |
25/04/2000 |
Thành An, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
12355 |
854 |
Trương Thành Nhân |
1981 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
12356 |
855 |
Nguyễn Hoàng Phi |
22/09/1981 |
Long An |
12357 |
856 |
Phạm Huy Phong |
1979 |
Mỹ Thạnh Đông, Đức Huệ, Long An |
12358 |
857 |
Nguyễn Thanh Phong |
19/01/1988 |
Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An |
12359 |
858 |
Cao Văn Phong |
16/08/1995 |
Phú Hữu, An Phú, An Giang |
12360 |
859 |
Nguyễn Trường Phúc |
11/02/1997 |

Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
|
12361 |
860 |
Trần Hoài Phương |
26/06/1994 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12362 |
861 |
Đoàn Thanh Quí |
01/09/1988 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
12363 |
862 |
Võ Phú Quí |
04/24/1994 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12364 |
863 |
Phạm Trọng Quí |
20/12/1998 |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
12365 |
864 |
Nguyễn Thanh Quý |
06/09/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12366 |
865 |
Phạm Văn Sang |
25/12/1974 |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
12367 |
866 |
Châu Tấn Tài |
01/08/1995 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
12368 |
867 |
Phan Tấn Tài |
1984 |

Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
|
12369 |
868 |
Huỳnh Văn Minh Tâm |
1989 |
Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang |
12370 |
869 |
Phạm Hữu Tân |
1989 |
Tân Thuận Đông, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
12371 |
870 |
Nguyễn Văn Tân |
16/03/1987 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
12372 |
871 |
Bùi Dương Tôn |
08/08/1995 |
Ngãi Tứ, Tam Bình, Vĩnh Long |
12373 |
872 |
Nguyễn Ngọc Tới |
16/01/2005 |
Hòa Tịnh, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12374 |
873 |
Nguyễn Quốc Thanh |
20/05/1979 |
Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang |
12375 |
874 |
Tô Tấn Thanh |
10/07/1988 |

Phú Kiết, Chợ Gạo, Tiền Giang |
|
12376 |
875 |
Nguyễn Ngọc Thành |
01/12/1977 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
12377 |
876 |
Hồ Thị Thu Thảo |
18/05/1987 |
Tân Lập, Tân Thạnh, Long An |
12378 |
877 |
Nguyễn Thanh Thảo |
17/03/2000 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
12379 |
878 |
Văn Phú Thương |
12/04/1988 |

Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
12380 |
879 |
Nguyễn Văn Trọn |
02/06/1989 |
Mỹ Quí, Tháp Mười, Đồng Tháp |
12381 |
880 |
Nguyễn Văn Trung |
20/03/1985 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12382 |
881 |
Nguyễn Minh Trương |
12/08/1987 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
12383 |
882 |
Võ Văn Xuân |
06/05/1987 |
Tân Lân, Cần Đước, Long An |
12384 |
883 |
Nguyễn Văn Thuyên |
08/08/1990 |
Diễn Mỹ, Diễn Châu, Nghệ An |
12385 |
884 |
Nguyễn Đích |
01/07/1974 |
Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An |
12386 |
885 |
Nguyễn Thái Bình |
10/09/1982 |
Diễn Châu, Nghệ An |
12387 |
886 |
Lê Thanh Tú |
1970 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
12388 |
887 |
Hoàng Ngọc Vinh |
02/08/1990 |
Thiên Cầm, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh |
12389 |
888 |
Lê Ngọc Tâm |
13/09/1977 |
Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
12390 |
889 |
Nguyễn Công Trường |
1977 |
Châu Phú, An Giang |
12391 |
890 |
Mạc Phú Thành |
1981 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
12392 |
891 |
Trần Văn Xài |
1983 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
12393 |
892 |
Trần Văn Ái |
30/12/1974 |
Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An |
12394 |
893 |
Lộc Xã |
1984 |
Mỹ Đức, Hà Tiên, Kiên Giang |
12395 |
894 |
Hồ Văn Thuận |
1974 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
12396 |
895 |
Lê Văn Bình |
1978 |
An Biên, Kiên Giang |
12397 |
896 |
Trần Thanh Liêm |
01/01/1979 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
12398 |
897 |
Trần Thanh Tùng |
1989 |
An Biên, Kiên Giang |
12399 |
898 |
Phạm Minh Hoàng |
15/08/1985 |
Sóc Trăng |
12400 |
899 |
Trần Văn Minh |
1979 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
12401 |
900 |
Lê Trung Hiếu |
1993 |
Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh |
12402 |
901 |
Phạm Khánh An |
16/10/1994 |
Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang |
12403 |
902 |
Nguyễn Văn Đô |
29/05/1998 |
Thới Xuân, Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
12404 |
903 |
Phan Duy Đông |
16/04/1988 |
Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An |
12405 |
904 |
Nguyễn Minh Chánh |
14/02/1991 |
Bình Nhì, Gò Công Tây, Tiền Giang |
12406 |
905 |
Châu Tiến Dũng |
22/10/1982 |
Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
12407 |
906 |
Hà Trí Dũng |
17/09/1980 |
Tiền Giang |
12408 |
907 |
Lê Nhựt Tân |
23/05/1987 |
Tiền Giang |
12409 |
908 |
Đặng Văn Lâm |
02/09/1980 |
Tiền Giang |
12410 |
909 |
Nguyễn Hoài Nam |
01/04/1994 |
Cần Đước, Long An |
12411 |
910 |
Đồng Công Tạo |
10/10/1983 |
Bến Tre |
12412 |
911 |
Nguyễn Hữu Phước |
01/01/1976 |
Khánh Hòa, Châu Phú, An Giang |
12413 |
912 |
Mai Văn Dung |
20/06/1981 |
Hải Phú, Hải Hậu, Nam Định |
12414 |
913 |
Lê Văn Thái |
25/05/1985 |
Vĩnh Hòa, Tân Châu, An Giang |
12415 |
914 |
Phạm Thị Ngọc Trâm |
28/09/1986 |
Biên Hoà, Đồng Nai |
12416 |
915 |
Nguyễn Dương Trường Thịnh |
09/02/1997 |
Hội An, Chợ Mới, An Giang |
12417 |
916 |
Nguyễn Văn Phương |
1978 |
Tân An, Tân Châu, An Giang |
12418 |
917 |
Lý Hùng Long |
1981 |
Tân Công Chí, Tân Hồng, Đồng Tháp |
12419 |
918 |
Lê Tấn Linh |
1976 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
12420 |
919 |
Trần Văn Minh |
1979 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
12444 |
920 |
Lê Trung Hiếu |
1993 |
Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh |
12445 |
921 |
Phạm Khánh An |
16/10/1994 |
Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang |
12446 |
922 |
Nguyễn Văn Đô |
29/05/1998 |
Thới Xuân, Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
12447 |
923 |
Phan Duy Đông |
16/04/1988 |
Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An |
12448 |
924 |
Nguyễn Minh Chánh |
14/02/1991 |

Bình Nhì, Gò Công Tây, Tiền Giang |
|
12449 |
925 |
Châu Tiến Dũng |
22/10/1982 |
Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
12450 |
926 |
Hà Trí Dũng |
17/09/1980 |
Tiền Giang |
12451 |
927 |
Lê Nhựt Tân |
23/05/1987 |
Tiền Giang |
12452 |
928 |
Đặng Văn Lâm |
02/09/1980 |
Tiền Giang |
12453 |
929 |
Nguyễn Hoài Nam |
01/04/1994 |
Cần Đước, Long An |
12454 |
930 |
Đồng Công Tạo |
10/10/1983 |
Bến Tre |
12455 |
931 |
Nguyễn Hữu Phước |
01/01/1976 |
Khánh Hòa, Châu Phú, An Giang |
12456 |
932 |
Mai Văn Dung |
20/06/1981 |

Hải Phú, Hải Hậu, Nam Định |
|
12457 |
933 |
Lê Văn Thái |
25/05/1985 |
Vĩnh Hòa, Tân Châu, An Giang |
12458 |
934 |
Phạm Thị Ngọc Trâm |
28/09/1986 |
Biên Hoà, Đồng Nai |
12459 |
935 |
Nguyễn Dương Trường Thịnh |
09/02/1997 |
Hội An, Chợ Mới, An Giang |
12460 |
936 |
Nguyễn Văn Phương |
1978 |

Tân An, Tân Châu, An Giang |
|
12461 |
937 |
Lý Hùng Long |
1981 |
Tân Công Chí, Tân Hồng, Đồng Tháp |
12462 |
938 |
Lê Tấn Linh |
1976 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
12463 |
939 |
Đàm Văn Vũ |
30/12/1974 |
Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12666 |
940 |
Dương Văn Vũ |
01/01/1978 |
Khánh Lộc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12667 |
941 |
Trần Văn Soan |
01/01/1988 |
Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12668 |
942 |
Nguyễn Văn Quynh |
1987 |
Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12669 |
943 |
Nguyễn Phi Thoàn |
1983 |
Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12670 |
944 |
Trần Tấn Vủ |
1985 |

Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12671 |
945 |
Lê Thanh Tùng |
01/01/1978 |
Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau |
12672 |
946 |
Trần Văn Phụng |
1972 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12673 |
947 |
Võ Chí Hãi |
1987 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12674 |
948 |
Dương Văn Hải |
16/02/1994 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12675 |
949 |
Lê Minh Điệp |
15/04/1979 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12676 |
950 |
Lê Chí Nguyện |
16/11/1991 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12677 |
951 |
Huỳnh Minh Đợi |
01/01/1983 |
Phú Mỹ, Phú Tân, Cà Mau |
12678 |
952 |
Huỳnh Văn Lỉnh |
19/08/1989 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
12679 |
953 |
Võ Văn Đức |
15/06/1980 |
U Minh, Cà Mau |
12680 |
954 |
Võ Hoàng Phương |
27/04/1978 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12681 |
955 |
Nguyễn Văn Sớp |
1990 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12682 |
956 |
Trần Văn Trường |
1977 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12683 |
957 |
Đỗ Minh Điền |
18/06/1989 |

Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12684 |
958 |
Lê Hoài Tâm |
10/04/1986 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
12685 |
959 |
Hồ Quốc Khương |
01/01/1973 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12686 |
960 |
Phù Ký Sung |
26/03/1994 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12687 |
961 |
Nguyễn Văn Dững |
1982 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12688 |
962 |
Nguyễn Đức Thành |
01/06/1997 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12689 |
963 |
Hồ Minh Triều |
1987 |
T. Văn Thời, Cà Mau |
12690 |
964 |
Huỳnh Văn Huy |
09/09/1987 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12691 |
965 |
Phạm Văn Hùm |
1981 |
Đông Thạnh, An Minh, Kiên Giang |
12692 |
966 |
Nguyễn Văn Đảm |
01/01/1992 |
Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau |
12693 |
967 |
Nguyễn Văn Trò |
1984 |
Đông Hưng A, An Minh, Kiên Giang |
12694 |
968 |
Võ Văn Mười |
1970 |
Lợi An, T. Văn Thời, Cà Mau |
12695 |
969 |
Quách Thanh Được |
1979 |
Minh Diệu,Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
12696 |
970 |
Nguyễn Minh Luân |
1990 |

Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
|
12697 |
971 |
Lê Minh Kha |
20/02/1999 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12698 |
972 |
Nguyễn Văn Hoàng |
1982 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12699 |
973 |
Lê Văn Quynh |
1991 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12700 |
974 |
Doãn Chí Nguyện |
01/01/1992 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12701 |
975 |
Trương Thanh Quy |
1982 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
12702 |
976 |
Nguyễn Văn Điền |
1984 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12703 |
977 |
Lư Văn My |
1991 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
12704 |
978 |
Nguyễn Văn Vững |
1983 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12705 |
979 |
Huỳnh Hoàng Bảo |
1992 |
TP.Rạch Giá, Kiên Giang |
12706 |
980 |
Quách Tánh Em |
1990 |
TP.Rạch Giá, Kiên Giang |
12707 |
981 |
Phạm Hải Đăng |
01/11/1992 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12708 |
982 |
Nguyễn Văn Rảnh |
1982 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12709 |
983 |
Lê Thanh Phong |
01/01/1985 |

Quốc Thái, An Phú, An Giang |
|
12710 |
984 |
Châu Chí Hiểu |
1980 |
Trần Hợi, T. Văn Thời, Cà Mau |
12711 |
985 |
Trương Minh Hoàng |
1980 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12712 |
986 |
Trịnh Chí Linh |
16/05/1995 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12713 |
987 |
Nguyễn Phi Trường |
1987 |
Đông Thái, An Biên, Kiên Giang |
12714 |
988 |
Huỳnh Văn Kiệt |
30/11/1990 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12715 |
989 |
Đỗ Hoàng Toán |
1987 |
Tân Phú, Tam Bình, Vĩnh Long |
12716 |
990 |
Nguyễn Văn Chốt |
01/01/1978 |
Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau |
12717 |
991 |
Nguyễn Văn Sơn |
01/01/1970 |
Cái Bè, Tiền Giang |
12718 |
992 |
Nguyễn Bão Lộc |
1987 |

Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
|
12719 |
993 |
Nguyễn Quốc Quy |
01/01/1988 |
Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau |
12720 |
994 |
Trần Thanh Thoại |
02/09/1994 |
Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau |
12721 |
995 |
Võ Khánh Duy |
1995 |
Lợi An, T. Văn Thời, Cà Mau |
12722 |
996 |
Võ Phi Thuyền |
1994 |
Lợi An, T. Văn Thời, Cà Mau |
12723 |
997 |
Lê Hoàng Huynh |
12/02/1995 |
TT.U Minh, U Minh, Cà Mau |
12724 |
998 |
Huỳnh Văn Toàn |
1992 |
T. Văn Thời, Cà Mau |
12725 |
999 |
Lê Hoàng Đệ |
09/02/2002 |
TT.U Minh, U Minh, Cà Mau |
12726 |
1000 |
Nguyễn Hoàng Anh |
01/01/1994 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12762 |
1001 |
Phạm Văn Sữa |
01/01/1984 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12763 |
1002 |
Nguyễn Công Lịnh |
09/10/1985 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12764 |
1003 |
Phạm Lý Tưởng |
19/07/2000 |
Phú Mỹ, Phú Tân, Cà Mau |
12765 |
1004 |
Biện Việt Triều |
29/04/1979 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12766 |
1005 |
Ngô Hoàng Anh |
01/01/1986 |

KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12767 |
1006 |
Lê Tấn Đạt |
04/07/1995 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12768 |
1007 |
Trần Hồng Lễ |
20/06/2000 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12769 |
1008 |
Phùng Thanh Sang |
01/01/1986 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12770 |
1009 |
Đỗ Thái Kiệt |
1986 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12771 |
1010 |
Nguyễn Quốc Việt |
12/02/1978 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12772 |
1011 |
Nguyễn Minh Đương |
20/04/1973 |
Phú Thuận, Phú Tân, Cà Mau |
12773 |
1012 |
Lâm Minh Phụng |
18/03/1992 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12774 |
1013 |
Lê Văn Cang |
11/08/1993 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12775 |
1014 |
Trần Hồng Lý Em |
20/07/1996 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12776 |
1015 |
Lê Thanh Kiệm |
12/04/1989 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12777 |
1016 |
Lê Văn Duẩn |
09/02/1997 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12778 |
1017 |
Đỗ Văn An |
11/02/1992 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12779 |
1018 |
Lê Văn Nửa |
1972 |

KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12780 |
1019 |
Lâm Khánh Duy |
27/03/2001 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12781 |
1020 |
Lê Thái Phương |
07/02/1994 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12782 |
1021 |
Trần Văn Út |
25/05/1997 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12783 |
1022 |
Trần Văn Tấn |
23/01/1989 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
12784 |
1023 |
Phan Hoàng Nguyên |
19/07/1995 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12785 |
1024 |
Nguyễn Hoàng Giang |
02/01/1990 |
Vĩnh Bình, Hoà Bình, Bạc Liêu |
12786 |
1025 |
Võ Chí Dững |
15/03/1993 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12787 |
1026 |
Lý Trùng Dương |
26/09/1995 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12788 |
1027 |
Đỗ Văn Nghĩa |
01/01/1980 |

KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12789 |
1028 |
Nguyễn Minh Tài |
18/06/1989 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12790 |
1029 |
Trần Văn Thạch |
01/01/1984 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12791 |
1030 |
Đoàn Quân |
1978 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12792 |
1031 |
Nguyễn Văn Thuyền |
1/1/1976 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12793 |
1032 |
Nguyễn Cà Lơ |
15/5/1986 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12794 |
1033 |
Vũ Thanh Tuấn |
1982 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12795 |
1034 |
Nguyễn Phi Hổ |
17/1/1993 |
Thạnh Phú, Cái Nước, Cà Mau |
12796 |
1035 |
Đoàn Minh Tính |
1/1/1992 |

Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12797 |
1036 |
Trần Minh Tường |
21/5/1988 |
Khánh Bình Tây Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12798 |
1037 |
Lâm Văn Khải |
1984 |
Phú Tân, Cà Mau |
12799 |
1038 |
Nguyễn Tấn Lợi |
5/9/2001 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12800 |
1039 |
Võ Việt Khanh |
16/12/1975 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12801 |
1040 |
Trần Vi Phương |
16/7/1988 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12802 |
1041 |
Nguyễn Thành Trung |
1/1/1970 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12803 |
1042 |
Trần Quốc Chiêu |
3/5/1999 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12804 |
1043 |
Cao Văn Tèo |
1991 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12805 |
1044 |
Lê Văn Khuyên Anh |
15/11/1991 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12806 |
1045 |
Nguyễn Văn Thời |
1996 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12807 |
1046 |
Nguyễn Văn Dương |
29/5/1986 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12808 |
1047 |
Phạm Văn Hiền |
1/1/1990 |
Biển Bạch Đông, Thới Bình, Cà Mau |
12809 |
1048 |
Lê Hữu Nghĩa |
22/11/1993 |

Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12810 |
1049 |
Phạm Văn Lo |
30/12/1992 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12811 |
1050 |
Lê Văn Kiên |
1987 |
Phú Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
12812 |
1051 |
Lê Văn Đoàn |
1990 |
Phú Tân, Cà Mau |
12813 |
1052 |
Trần Minh Đời |
1988 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12814 |
1053 |
Nguyễn Hùng Trên |
22/12/1984 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12815 |
1054 |
Nguyễn Văn Nhượng |
1979 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12816 |
1055 |
Lê Văn Kết |
1991 |
Phú Mỷ, Cái Nước, Cà Mau |
12817 |
1056 |
Trần Ngọc Tỉnh |
1983 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12818 |
1057 |
Lê Thanh Toàn |
10/11/1979 |

KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12819 |
1058 |
Trương Văn Óc |
1/1/1991 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12820 |
1059 |
Mai Văn Tửng |
19/4/1975 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12821 |
1060 |
Nguyễn Văn Bé |
7/9/1997 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12822 |
1061 |
Đặng Thanh Tâm |
1993 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12823 |
1062 |
Nguyễn Văn Ly |
1978 |

Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12824 |
1063 |
Nguyễn Văn Đoàn |
1996 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12825 |
1064 |
Nguyễn Chí Khải |
8/9/2002 |
Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
12826 |
1065 |
Nguyễn Phong Nhựt |
19/8/1992 |
Phú Thuận, Phú Tân, Cà Mau |
12827 |
1066 |
Nguyễn Văn Vương |
1/1/1982 |
Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau |
12828 |
1067 |
Nguyễn Văn Hậu |
1986 |
Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau |
12829 |
1068 |
Lê Hoàng Em |
1984 |
Tân Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau |
12830 |
1069 |
Ngô Văn Hùng |
10/8/1990 |
Hưng Phú, Hồng Dân, Bạc Liêu |
12831 |
1070 |
Lê Minh Phúc |
1/1/1978 |

Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau |
|
12832 |
1071 |
Phạm Ba |
1987 |
Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
12833 |
1072 |
Huỳnh Quốc Thái |
1/1/1980 |
Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau |
12834 |
1073 |
Lê Văn Núi |
19/8/1986 |
Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau |
12835 |
1074 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1/1/1978 |
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
12836 |
1075 |
Nguyễn Trường Dửng |
1980 |
Cái Nước, Cà Mau |
12837 |
1076 |
Nguyễn Văn Sơn |
1/1/1962 |
Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau |
12838 |
1077 |
Phùng Thanh Vương |
1/1/1979 |
Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
12839 |
1078 |
Nguyễn Phương Khánh |
1/1/1992 |
Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau |
12840 |
1079 |
Phan Văn Vững |
1/1/1976 |
Phú Mỹ, Phú Tân, Cà Mau |
12841 |
1080 |
Trương Phi Công |
1987 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
12842 |
1081 |
Lý Văn Dũng |
1/1/1970 |
Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau |
12843 |
1082 |
Trịnh Vũ Phong |
15/8/1980 |
Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau |
12844 |
1083 |
Lữ Tấn Lợi |
20/7/1984 |

Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau |
|
12845 |
1084 |
Tăng Văn Hận |
1/1/1988 |
Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau |
12846 |
1085 |
Nguyễn Hùng Minh |
1/1/1970 |
Phú Thuận, Phú Tân, Cà Mau |
12847 |
1086 |
Đặng Tấn Quang |
1/1/1988 |
Cầu Ngang, Trà Vinh |
12848 |
1087 |
Lư Hoài Khanh |
1986 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
12849 |
1088 |
Trần Văn Tâm |
1982 |
Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau |
12850 |
1089 |
Lê Văn Nị |
23/9/1989 |
Thới Bình, Cà Mau |
12851 |
1090 |
Huỳnh Minh Hải |
1/1/1982 |
Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12852 |
1091 |
Trần Minh Trang |
1985 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
12853 |
1092 |
Từ Thanh Những |
1988 |

Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
|
12854 |
1093 |
Trương Văn Nhất |
1/1/1988 |
Khánh Bình, T. Văn Thời, Cà Mau |
12855 |
1094 |
Đặng Văn Na |
10/10/1970 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
12856 |
1095 |
Trần Quốc Việt |
1981 |
Định Thành, Đông Hải, Bạc Liêu |
12857 |
1096 |
Nguyễn Văn Trắng |
9/4/1992 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
12858 |
1097 |
Lưu Hồng Vũ |
10/5/1981 |

|
12859 |
1098 |
Đặng Văn Nơ |
22/7/1974 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
12860 |
1099 |
Nguyễn Minh Cảnh |
12/12/1987 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
12861 |
1100 |
Trần Chí Công |
1/1/1982 |
Bạc Liêu |
12862 |
1101 |
Nguyễn Văn Hùng |
1/1/1973 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12863 |
1102 |
Bùi Văn Phong |
1985 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
12864 |
1103 |
Huỳnh Trọng Khá |
13/2/2001 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12865 |
1104 |
Nguyễn Văn Tiến |
25/5/1989 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12866 |
1105 |
Phạm Thế Vinh |
24/7/1986 |

Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
|
12867 |
1106 |
Dương Hồng Thới |
1/1/1969 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12868 |
1107 |
Thạch Thanh |
30/9/1987 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12869 |
1108 |
Dương Văn Tới |
1980 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12870 |
1109 |
Nguyễn Văn Ca |
1988 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12871 |
1110 |
Phan Hoàng Phúc |
12/4/1999 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
12872 |
1111 |
Lâm Chí Linh |
1990 |
Ba Tri, Bến Tre |
12873 |
1112 |
Nguyễn Chí Dũng |
30/12/1991 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12874 |
1113 |
Trần Văn Cu |
1978 |
Gò Công, Tiền Giang |
12875 |
1114 |
Trần Văn Thái |
1985 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12876 |
1115 |
Mai Văn Thắng |
1980 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12877 |
1116 |
Trần Minh Tuấn |
11/10/1977 |
Đông Hải, Bạc Liêu |
12878 |
1117 |
Hồ Văn Út |
25/8/1973 |
Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12879 |
1118 |
Đoàn Minh Rí |
1/1/1989 |

Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau |
|
12880 |
1119 |
Tô Hoàng Thái |
1/1/1987 |
Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu |
12881 |
1120 |
Thạch Văn Sang |
13/1/1961 |
Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
12882 |
1121 |
Nguyễn Thanh Tâm |
24/5/1992 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12883 |
1122 |
Bùi Quang Thái |
1/1/1979 |
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
12884 |
1123 |
Trương Minh Pha |
12/10/1993 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12885 |
1124 |
Trương Nhựt Ý |
8/9/1989 |
Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau |
12886 |
1125 |
Võ Văn Lượm |
1984 |
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
12887 |
1126 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
2/2/1999 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12888 |
1127 |
Hồ Văn Mừng |
1/1/1988 |

Khánh Bình Đông, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12889 |
1128 |
Phan Văn Dũng Em |
1967 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
12890 |
1129 |
Nguyễn Nhân |
1/1/1980 |
Giá Rai, Bạc Liêu |
12891 |
1130 |
Trần Tuấn Anh |
1982 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12892 |
1131 |
Trần Văn Vũ |
1980 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12893 |
1132 |
Trần Khánh Sơn |
1968 |

|
12894 |
1133 |
Trần Tấn Đạt |
10/1/1993 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
12895 |
1134 |
Nguyễn Văn Út |
1/1/1974 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12896 |
1135 |
Nguyễn Văn Nhí |
9/6/1989 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12897 |
1136 |
Huỳnh Chí Lợi |
9/9/1987 |
Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12898 |
1137 |
Nguyễn Văn Này |
1/1/1984 |
Mỹ Long, Cầu Ngang, Trà Vinh |
12899 |
1138 |
Huỳnh Thanh Nhân |
17/6/1998 |
TP.Rạch Giá, Kiên Giang |
12900 |
1139 |
Phạm Hùng Nguyên |
1974 |

Khánh Bình Tây, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12901 |
1140 |
Hồ Minh Trải |
1/1/1986 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12902 |
1141 |
Võ Minh Nhí |
20/4/1996 |
Quách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau |
12903 |
1142 |
Nguyễn Văn Thiện |
9/3/2001 |
Trà Cú, Trà Vinh |
12904 |
1143 |
Nguyễn Văn Thắng |
1/1/1986 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12905 |
1144 |
Tiết Hùng Dương |
17/3/1984 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12906 |
1145 |
Nguyễn Văn Nuôi |
1976 |
Cái Nước, Cà Mau |
12907 |
1146 |
Nguyễn Vũ Bảo |
1998 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12908 |
1147 |
Hoàng Thanh Cường |
1978 |
Phú Lộc, Thạnh Trị, Sóc Trăng |
12909 |
1148 |
Lưu Hoàng Em |
1/1/1965 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12910 |
1149 |
Tiết Minh Lợi |
1984 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12911 |
1150 |
Lưu Quốc Vinh |
5/6/2001 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12912 |
1151 |
Tiêu Thanh Tâm |
28/4/1999 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12913 |
1152 |
Nguyễn Văn Tiền |
1/1/1987 |

|
12914 |
1153 |
Hồ Văn Chín |
1/1/1970 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12915 |
1154 |
Hồ Văn Sang |
15/9/1996 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12916 |
1155 |
Đặng Văn Giang |
1972 |
Long Đức, Trà Vinh |
12917 |
1156 |
Dương Thanh Nam |
23/7/1996 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12918 |
1157 |
Ngô Văn Tý |
1/1/1997 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12919 |
1158 |
Lâm Văn Đen |
1981 |
Ngọc Hiển, Cà Mau |
12920 |
1159 |
Lâm Văn Tý |
2/9/2001 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12921 |
1160 |
Nguyễn Hoàng Lộc |
1980 |
Long Điền, Giá Rai, Bạc Liêu |
12922 |
1161 |
Mã Văn Kết |
1/1/1981 |

Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
|
12923 |
1162 |
Võ Minh Phương |
6/3/2000 |
Thuận Hòa, An Minh, Kiên Giang |
12924 |
1163 |
Mã Văn Quang |
1/1/1977 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12925 |
1164 |
Trần Văn Út |
1/1/1978 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
12926 |
1165 |
Mã Chiêu Hưng |
29/10/2003 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12927 |
1166 |
Nguyễn Hoàng Nhân |
6/3/1984 |

|
12928 |
1167 |
Nguyễn Văn Tài |
20/5/1993 |
Ngọc Hiển, Cà Mau |
12929 |
1168 |
Trần Hữu Ân |
11/11/2001 |
Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau |
12930 |
1169 |
Nguyễn Minh Nhựt |
1988 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12931 |
1170 |
Nguyễn Minh Thạnh |
1/1/1970 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12932 |
1171 |
Nguyễn Văn Phương |
1/1/1987 |
Tân Hải, Phú Tân, Cà Mau |
12933 |
1172 |
Nguyễn Văn Dử |
10/8/2002 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12934 |
1173 |
Phan Văn Quen |
1/1/1976 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12935 |
1174 |
Trần Văn Bảy |
12/4/1979 |

|
12936 |
1175 |
Nguyễn Hoàng Anh |
27/7/1989 |
Phú Thuận, Phú Tân, Cà Mau |
12937 |
1176 |
Huỳnh Văn Tol |
1/1/1981 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
12938 |
1177 |
Nguyễn Văn Cường |
1/1/1980 |
Đông Thới, Cái Nước, Cà Mau |
12939 |
1178 |
Nguyễn Khắc Điện |
1/1/1978 |
TT.Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau |
12940 |
1179 |
Huỳnh Công Luân |
1/1/1976 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
12941 |
1180 |
Võ Văn Nguyện |
1/1/1984 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12942 |
1181 |
Lê Thanh Phúc |
10/9/1978 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12943 |
1182 |
Trần Văn Thành |
1/1/1966 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12944 |
1183 |
Nguyễn Chí Nguyện |
1991 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12945 |
1184 |
Hồ Văn Khai |
1/1/1987 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12946 |
1185 |
Hồ Văn Khái |
1/1/1987 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12947 |
1186 |
Đoàn Văn Đen |
1/1/1982 |
Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau |
12948 |
1187 |
Nguyễn Văn Minh |
1985 |

|
12949 |
1188 |
Tạ Sol La |
1/1/1982 |
Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau |
12950 |
1189 |
Trần Văn Khánh |
5/1/1981 |
TT Quỹ Nhất, Nghĩa Hưng, Nam Định |
12951 |
1190 |
Nguyễn Hữu Thế |
1987 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12952 |
1191 |
Trần Văn Lành |
1979 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12953 |
1192 |
Nguyễn Văn Hừng |
1973 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12954 |
1193 |
Nguyễn Văn Hải |
13/6/1998 |
Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau |
12955 |
1194 |
Nguyễn Trung Trực |
6/7/1993 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12956 |
1195 |
Lê Văn Đoàn |
1/1/1987 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
12957 |
1196 |
Huỳnh Văn Bằng |
1989 |

Phú Thuận, Phú Tân, Cà Mau |
|
12958 |
1197 |
Huỳnh Văn Danh |
1/1/1970 |
Long Điền Tây, Đông Hải, Bạc Liêu |
12959 |
1198 |
Trần Văn Cảnh |
1978 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre |
12960 |
1199 |
Võ Văn Đà |
1/1/1973 |
Châu Thành, Hậu Giang |
12961 |
1200 |
Lâm Văn Sang |
16/1/1992 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
12962 |
1201 |
Đinh Văn Đời |
1976 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12963 |
1202 |
Trần Thanh Tài |
8/11/2001 |
KBT Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12964 |
1203 |
Phạm Hoàng Lê |
1/1/1973 |
Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau |
12965 |
1204 |
Nguyễn Huỳnh Hảnh |
6/10/1979 |
Phú Mỷ, Phú Tân, Cà Mau |
12966 |
1205 |
Trịnh Văn Hiền |
1/1/1976 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12967 |
1206 |
Mai Văn Chiếm |
1/1/1980 |

Phường 2, Mỹ Tho, Tiền Giang |
|
12968 |
1207 |
Vũ Anh Thương |
1/3/1979 |
Quang Thiện, Kim Sơn, Ninh Bình |
12969 |
1208 |
Hồ Việt Khanh |
1978 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12970 |
1209 |
Huỳnh Trung Kiên |
21/2/2000 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
12971 |
1210 |
Ngô Văn Bảo |
1/1/'1988 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12972 |
1211 |
Nguyễn Tấn Cường |
1980 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
12973 |
1212 |
Nguyễn Văn Đảm |
1977 |
Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu |
12974 |
1213 |
Trịnh Văn Tý |
1989 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
12975 |
1214 |
Trần Quốc Thái |
20/10/1977 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12976 |
1215 |
Nguyễn Thanh Bình |
1/1/1973 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12977 |
1216 |
Ngô Thanh Bình |
1/1/1976 |
Hưng Mỹ, Cái Nước, Cà Mau |
12978 |
1217 |
Lưu Minh Hải |
24/8/1978 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12979 |
1218 |
Dương Thanh Luận |
9/3/1986 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12980 |
1219 |
Nguyễn Văn Minh |
1982 |

|
12981 |
1220 |
Lê Hoàng Giang |
1/1/1975 |
Thới Lai, Cần Thơ |
12982 |
1221 |
Lâm Khánh Vi |
22/9/2000 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12983 |
1222 |
Vu Văn Thống |
24/4/2001 |
Phường 1, Tp Cà Mau |
12984 |
1223 |
Lâm Văn Thể |
1/1/1972 |
TT T. Văn Thời, Cà Mau |
12985 |
1224 |
Dương Thái Âu |
1/1/1983 |
Trần Hợi, T. Văn Thời, Cà Mau |
12986 |
1225 |
Phan Thanh Hùng |
1963 |
Bạc Liêu |
12987 |
1226 |
Nguyễn Văn Chấm |
1/1/1970 |
Phú Tân, Cà Mau |
12988 |
1227 |
Võ Văn Mực |
1998 |
Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau |
12989 |
1228 |
Nguyễn Thanh Tâm |
1979 |

Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
12990 |
1229 |
Lâm Văn Gập |
1983 |
Phú Tân, Cái Nước, Cà Mau |
12991 |
1230 |
Nguyễn Út Chính |
1989 |
Khánh Hưng, T. Văn Thời, Cà Mau |
12992 |
1231 |
Nguyễn Hữu Phước |
1/1/1981 |
Trần Hợi, T. Văn Thời, Cà Mau |
12993 |
1232 |
Phạm Văn Giang |
1/1/1977 |
TT Sông Đốc, T. Văn Thời, Cà Mau |
12994 |
1233 |
Nguyễn Văn Chiều |
1981 |
Khánh Hải, T. Văn Thời, Cà Mau |
12995 |
1234 |
Hà Thái Ngọc |
1/1/1963 |
Vĩnh Phú Đông, Phước Long, Bạc Liêu |
12996 |
1235 |
Phan Văn Thủy |
1/1/1977 |
Nam Yên, An Biên, Kiên Giang |
12997 |
1236 |
Nguyễn Văn An |
05/07/1991 |
Mỹ Quí, Tháp Mười, Đồng Tháp |
13060 |
1237 |
Phạm Văn Công |
1987 |
Bình Xuân, Gò Công Đông, Tiền Giang |
13061 |
1238 |
Đinh Ngọc Châu |
09/05/2004 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
13062 |
1239 |
Hồ Văn Chí |
03/10/1986 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
13063 |
1240 |
Huỳnh Minh Duy |
19/09/1999 |
Thành An, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
13064 |
1241 |
Lê Kim Hải |
24/01/1999 |

Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
|
13065 |
1242 |
Nguyễn Văn Hảo |
10/06/1975 |
Mỹ Phú, Châu Phú, An Giang |
13066 |
1243 |
Phạm Văn Hiền |
10/10/1989 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13067 |
1244 |
Phạm Thanh Hiệp |
1987 |
Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
13068 |
1245 |
Bùi Văn Hiếu |
30/07/1990 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
13069 |
1246 |
Nguyễn Thị Kim Hoàng |
20/12/1999 |
Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang |
13070 |
1247 |
Võ Phi Hùng |
24/05/2000 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13071 |
1248 |
Trần Văn Huy |
07/10/1985 |
Nga Thanh, Nga Sơn, Thanh Hóa |
13072 |
1249 |
Trịnh Minh Kha |
04/01/1992 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
13073 |
1250 |
Nguyễn Quốc Khanh |
07/10/1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
13074 |
1251 |
Huỳnh Trọng Khiêm |
1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
13075 |
1252 |
Phan Ngọc Liêm |
17/10/1995 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
13076 |
1253 |
Nguyễn Văn Lồi |
1982 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
13077 |
1254 |
Phạm Nguyễn Trọng Minh |
28/06/2001 |

Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
|
13078 |
1255 |
Nguyễn Văn Trọng Nghĩa |
12/12/2003 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
13079 |
1256 |
Trần Hoàng Nghiệp |
27/11/1998 |
Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An |
13080 |
1257 |
Võ Thanh Nguyên |
25/04/2000 |
Thành An, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
13081 |
1258 |
Trương Thành Nhân |
1981 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
13082 |
1259 |
Nguyễn Hoàng Phi |
22/09/1981 |
Long An |
13083 |
1260 |
Phạm Huy Phong |
1979 |
Mỹ Thạnh Đông, Đức Huệ, Long An |
13084 |
1261 |
Nguyễn Thanh Phong |
19/01/1988 |
Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An |
13085 |
1262 |
Cao Văn Phong |
16/08/1995 |
Phú Hữu, An Phú, An Giang |
13086 |
1263 |
Nguyễn Trường Phúc |
11/02/1997 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13087 |
1264 |
Trần Hoài Phương |
26/06/1994 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
13088 |
1265 |
Đoàn Thanh Quí |
01/09/1988 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
13089 |
1266 |
Võ Phú Quí |
04/24/1994 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13090 |
1267 |
Phạm Trọng Quí |
20/12/1998 |

An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
|
13091 |
1268 |
Nguyễn Thanh Quý |
06/09/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13092 |
1269 |
Phạm Văn Sang |
25/12/1974 |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
13093 |
1270 |
Châu Tấn Tài |
01/08/1995 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
13094 |
1271 |
Phan Tấn Tài |
1984 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
13095 |
1272 |
Huỳnh Văn Minh Tâm |
1989 |
Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang |
13096 |
1273 |
Phạm Hữu Tân |
1989 |
Tân Thuận Đông, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
13097 |
1274 |
Nguyễn Văn Tân |
16/03/1987 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
13098 |
1275 |
Bùi Dương Tôn |
08/08/1995 |
Ngãi Tứ, Tam Bình, Vĩnh Long |
13099 |
1276 |
Nguyễn Ngọc Tới |
16/01/2005 |
Hòa Tịnh, Chợ Gạo, Tiền Giang |
13100 |
1277 |
Nguyễn Quốc Thanh |
20/05/1979 |
Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang |
13101 |
1278 |
Tô Tấn Thanh |
10/07/1988 |
Phú Kiết, Chợ Gạo, Tiền Giang |
13102 |
1279 |
Nguyễn Ngọc Thành |
01/12/1977 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
13103 |
1280 |
Hồ Thị Thu Thảo |
18/05/1987 |

Tân Lập, Tân Thạnh, Long An |
|
13104 |
1281 |
Nguyễn Thanh Thảo |
17/03/2000 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
13105 |
1282 |
Văn Phú Thương |
12/04/1988 |
Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam |
13106 |
1283 |
Nguyễn Văn Trọn |
02/06/1989 |
Mỹ Quí, Tháp Mười, Đồng Tháp |
13107 |
1284 |
Nguyễn Văn Trung |
20/03/1985 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
13108 |
1285 |
Nguyễn Minh Trương |
12/08/1987 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
13109 |
1286 |
Võ Văn Xuân |
06/05/1987 |
Tân Lân, Cần Đước, Long An |
13110 |
1287 |
Cao Huy Công |
28/11/1983 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13136 |
1288 |
Hoàng Văn Dung |
20/05/1975 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13137 |
1289 |
Trần Văn Dũng |
26/07/2003 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13138 |
1290 |
Tô Văn Hiếu |
15/09/1983 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13139 |
1291 |
Nguyễn Văn Út |
09/05/1996 |
Diễn Ngọc, Diễn châu, Nghệ An |
13140 |
1292 |
Cao Văn Lương |
01/07/1968 |

Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An |
|
13141 |
1293 |
Nguyễn Đặng Nghĩa |
24/09/1993 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13142 |
1294 |
Trần Văn Thắm |
10/12/1976 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13143 |
1295 |
Trần Văn Tình |
21/03/1979 |
Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An |
13144 |
1296 |
Đặng Xuân Trung |
15/12/1978 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13145 |
1297 |
Lê Văn Tuyên |
25/09/1989 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13146 |
1298 |
Nguyễn Quang Vinh |
12/10/1975 |
Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An |
13147 |
1299 |
Trần Cu Ba |
1981 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13223 |
1300 |
Nguyễn Tấn Bình |
02/01/1979 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
13224 |
1301 |
Hoàng Xuân Bình |
10/11/1981 |
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
13225 |
1302 |
Dương Văn Cành |
1976 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13226 |
1303 |
Lê Ngọc Châu |
25/11/1996 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13227 |
1304 |
Trần Ngọc Châu |
10/04/2000 |

Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13228 |
1305 |
Nguyễn Thiện Chí |
25/12/2002 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13229 |
1306 |
Trần Quốc Chí |
03/04/1985 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13230 |
1307 |
Trần Minh Chính |
02/10/1999 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13231 |
1308 |
Trần Văn Chơi |
20/05/1985 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13232 |
1309 |
Trương Thái Chu |
22/07/1984 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13233 |
1310 |
Nguyễn Văn Chung |
15/02/1993 |
Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định |
13234 |
1311 |
Nguyễn Văn Cò |
1978 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13235 |
1312 |
Nguyễn Văn Cường |
02/02/1990 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13236 |
1313 |
Trần Quốc Đại |
25/04/1994 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13237 |
1314 |
Phạm Đạt |
07/10/1980 |
Cát Thành, Phù Cát, Bình Định |
13238 |
1315 |
Võ Văn Dên |
1979 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13239 |
1316 |
Nguyễn Đính |
17/01/1985 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13240 |
1317 |
Lê Công Định |
10/06/1991 |

Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13241 |
1318 |
Huỳnh Thanh Đốc |
1975 |
Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
13242 |
1319 |
Trần Quang Đức |
1981 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13243 |
1320 |
Ngô Tùng Dũng |
1982 |
Phù Mỹ, Bình Định |
13244 |
1321 |
Đinh Văn Dũng |
1979 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13245 |
1322 |
Huỳnh Tiến Dũng |
28/02/1985 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13246 |
1323 |
Trần Phan Minh Hải |
18/10/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13247 |
1324 |
Hồ Văn Hải |
1978 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13248 |
1325 |
Nguyễn Văn Hảo |
05/10/1976 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13249 |
1326 |
Trần Văn Hậu |
22/12/1993 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13250 |
1327 |
Lê Văn Hiền |
01/10/1976 |
Cát Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13251 |
1328 |
Trần Chí Hiệp |
19/06/2003 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13252 |
1329 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
1975 |
Cát Khánh, Phù Mỹ, Bình Định |
13253 |
1330 |
Nguyễn Văn Hoa |
1983 |

Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13254 |
1331 |
Nguyễn Thành Hoa |
15/05/1983 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13255 |
1332 |
Trần Thanh Hòa |
20/11/1989 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13256 |
1333 |
Võ Thanh Hòa |
1975 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13257 |
1334 |
Võ Hoàng |
22/01/1982 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13258 |
1335 |
Hồ Văn Hơn |
1975 |

Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13259 |
1336 |
Trần Hùng |
15/12/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13260 |
1337 |
Đinh Văn Hùng |
1978 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13261 |
1338 |
Phạm Tấn Hùng |
16/10/1986 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13262 |
1339 |
Hồ Trọng Huy |
02/04/1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13263 |
1340 |
Nguyễn Thành Huy |
07/09/1999 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13264 |
1341 |
Nguyễn Văn Khải |
25/08/2000 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13265 |
1342 |
Nguyễn Ngọc Linh |
02/02/1985 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13266 |
1343 |
Nguyễn Văn Lợi |
02/09/1986 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13267 |
1344 |
Nguyễn Thanh Mến |
26/10/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13268 |
1345 |
Phạm Văn Mẹo |
1987 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13269 |
1346 |
Võ Nam |
05/03/1974 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13270 |
1347 |
Trần Văn Nam |
28/08/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13271 |
1348 |
Huỳnh Văn Nghĩa |
1968 |

Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13272 |
1349 |
Nguyễn Văn Ngoãn |
20/11/1979 |
Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định |
13273 |
1350 |
Võ Xuân Ngưu |
02/03/1970 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13274 |
1351 |
Dương Quang Nguyên |
26/03/1987 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13275 |
1352 |
Nguyễn Tùng Nhân |
10/02/2002 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13276 |
1353 |
Hồ Trọng Nhân |
1981 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13277 |
1354 |
Nguyễn Đức Ninh |
05/05/1989 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13278 |
1355 |
Trần Văn Phi |
07/03/1973 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13279 |
1356 |
Huỳnh Thanh Phong |
12/09/1979 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13280 |
1357 |
Huỳnh Văn Phụng |
1981 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13281 |
1358 |
Nguyễn Tấn Phước |
17/02/1997 |

Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13282 |
1359 |
Huỳnh Phương |
10/10/1987 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13283 |
1360 |
Đinh Văn Quan |
06/06/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13284 |
1361 |
Dương Văn Quí |
05/10/1984 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13285 |
1362 |
Trần Văn Rảnh |
17/07/1987 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13286 |
1363 |
Phạm Văn Sang |
1964 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13287 |
1364 |
Tăng Văn Son |
05/06/1984 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13288 |
1365 |
Nguyễn Hổ Sơn |
20/11/1977 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13289 |
1366 |
Nguyễn Văn Sơn |
16/02/1995 |
Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
13290 |
1367 |
Lê Tấn Tài |
09/08/1990 |
Quy Nhơn, Bình Định |
13291 |
1368 |
Nguyễn Duy Tâm |
10/04/1984 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13292 |
1369 |
Lê Văn Tánh |
08/11/1979 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13293 |
1370 |
Hồ Văn Tây |
16/10/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13294 |
1371 |
Đỗ Cà Tha |
05/07/1990 |

Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13295 |
1372 |
Đặng Ngọc Thạch |
07/03/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13296 |
1373 |
Dương Quốc Thắng |
10/04/1988 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13297 |
1374 |
Hồ Văn Thắng |
1983 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13298 |
1375 |
Cao Đình Thắng |
09/10/1974 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13299 |
1376 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
1977 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13300 |
1377 |
Hồ Văn Thanh |
10/03/1985 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13301 |
1378 |
Đặng Thanh |
06/11/1980 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13302 |
1379 |
Nguyễn Văn Thạnh |
06/12/1983 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13303 |
1380 |
Hồ Hiếu Thật |
22/06/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13304 |
1381 |
Võ Tiến Thêm |
20/04/1990 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13305 |
1382 |
Dương Văn Theo |
1983 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13306 |
1383 |
Nguyễn Thành Thông |
10/10/1992 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13307 |
1384 |
Nguyễn Thành Thuận |
21/04/1998 |

Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13308 |
1385 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
10/02/1978 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13309 |
1386 |
Hồ Ngọc Trân |
05/05/1982 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13310 |
1387 |
Nguyễn Văn Trí |
10/08/1988 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13311 |
1388 |
Nguyễn Thành Trung |
14/04/1983 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13312 |
1389 |
Trần Quốc Tuấn |
07/09/2000 |

Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13313 |
1390 |
Lê Minh Tuấn |
08/03/1983 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13314 |
1391 |
Lê Minh Tuấn |
20/02/1987 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13315 |
1392 |
Trần Văn Tuấn |
16/01/1990 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13316 |
1393 |
Trần Văn Vĩ |
1977 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13317 |
1394 |
Võ Văn Viên |
02/06/1981 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13318 |
1395 |
Khổng Văn Minh |
1966 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13319 |
1396 |
Nguyễn Văn Vũ |
1974 |
Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
13320 |
1397 |
Huỳnh Thái Vũ |
08/10/1982 |
Nhơn Lý, TP. Quy Nhơn, Bình Định |
13321 |
1398 |
Võ Văn Vui |
12/03/1971 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13322 |
1399 |
Trần Mai Vương |
20/12/1984 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13323 |
1400 |
Đỗ Xuân Vương |
1982 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13324 |
1401 |
Nguyễn Anh Nhơn Xinh |
07/10/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13325 |
1402 |
Đặng Văn Tình |
22/12/1995 |

Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
|
13326 |
1403 |
Nguyễn Huy Bình |
25/06/1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
013578 |
1404 |
Ngô Văn Cẩn |
1981 |
Long Đức, Trà Vinh, Trà Vinh |
013579 |
1405 |
Trần Văn Cuội |
15/07/1987 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013580 |
1406 |
Nguyễn Hữu Cường |
13/02/1976 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
013581 |
1407 |
Trần Văn Cường |
1971 |
Giá Rai, Bạc Liêu |
013582 |
1408 |
Hồ Văn Chóng |
29/11/1979 |
Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre |
013583 |
1409 |
Dương Quốc Dũng |
12/11/1999 |
Kiếng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
013584 |
1410 |
Võ Văn Dương |
24/07/2004 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013585 |
1411 |
Nguyễn Hữu Điền |
03/10/1994 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
013586 |
1412 |
Nguyễn Văn Hậu |
24/10/2002 |
Bình Xuân, TX.Gò Công, Tiền Giang |
013587 |
1413 |
Bùi Thế Hiền |
02/09/1988 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
013588 |
1414 |
Nguyễn Văn Hiệp |
30/12/1973 |
Cần Giuộc, Long An |
013589 |
1415 |
Đinh Thế Kiên |
08/10/2002 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
013590 |
1416 |
Trần Văn Kiên |
1993 |
An Minh, Kiên Giang |
013591 |
1417 |
Trần Trung Kiên |
24/11/2001 |
An Lộc, TX.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
013592 |
1418 |
Nguyễn Quốc Khải |
24/10/1999 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013593 |
1419 |
Trần Tuấn Khanh |
1993 |
Long Bình, Long Mỹ, Hậu Giang |
013594 |
1420 |
Võ Phi Khanh |
18/06/1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013595 |
1421 |
Võ Thanh Liêm |
22/11/1999 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013596 |
1422 |
Đào Văn Linh |
10/01/1996 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
013597 |
1423 |
Đào Thanh Lực |
01/10/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013598 |
1424 |
Phạm Trung Nghĩa |
1984 |
Vinh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh |
013599 |
1425 |
Bùi Tấn Nguyên |
07/02/1987 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
013600 |
1426 |
Nguyễn Thành Nhân |
08/12/2001 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
013601 |
1427 |
Ngô Duy Phú |
23/03/2001 |
Long An |
013602 |
1428 |
Ngô Thị Phượng |
20/12/1982 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013603 |
1429 |
Nguyễn Văn Sang |
06/10/1989 |
Phường 3, Mỹ Tho, Tiền Giang |
013604 |
1430 |
Nguyễn Thanh Sơn |
25/10/1980 |
Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
013605 |
1431 |
Nguyễn Văn Tài |
1984 |
Châu Thành, Long An |
013606 |
1432 |
Nguyễn Minh Toàn |
07/08/1997 |
TT.Bến Lức, Bến Lức, Long An |
013607 |
1433 |
Trần Nguyễn Phút Toàn |
17/09/2000 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013608 |
1434 |
Trương Văn Toàn |
01/01/1990 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
013609 |
1435 |
Nguyễn Bảo Toàn |
21/04/1979 |
Hòa Khánh Đông, Đức Hòa, Long An |
013610 |
1436 |
Đoàn Văn Tưởng |
07/11/1987 |
TT.Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
013611 |
1437 |
Dương Công Triệu |
1979 |
Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
013612 |
1438 |
Phạm Văn An |
1974 |
Chánh An, Mang Thít, Vĩnh Long |
013649 |
1439 |
Lương Văn Bé |
01/01/1991 |
Khánh An, U Minh, Cà Mau |
013650 |
1440 |
Nguyễn Tấn Bề |
22/06/1980 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An |
013651 |
1441 |
Nguyễn Hữu Bình |
08/11/1987 |
Đông Hoà, Châu Thành, Tiền Giang |
|
013652 |
1442 |
Lê Văn Chín |
1988 |
Cà Mau |
013653 |
1443 |
Võ Văn Chung |
20/05/1995 |
Phường 2, TX. Ngã Năm, Sóc Trăng |
013654 |
1444 |
Nguyễn Quốc Cường |
07/08/1997 |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
013655 |
1445 |
Dương Văn Dề |
1995 |
Tân Thuận Tây, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013656 |
1446 |
Nguyễn Hữu Duy |
13/02/1995 |
Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long |
013657 |
1447 |
Dương Văn Đạt |
23/03/1981 |
Thiện Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long |
013658 |
1448 |
Phạm Quốc Đạt |
1983 |
Hòa Thành, TP. Cà Mau, Cà Mau |
013659 |
1449 |
Quách Hồng Giỏi |
1997 |
Thạnh Trị, Thạnh Trị, Sóc Trăng |
013660 |
1450 |
Đặng Ngọc Phú Hậu |
22/06/1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
013661 |
1451 |
Phạm Thành Hậu |
17/02/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013662 |
1452 |
Phạm Văn Học |
21/09/1989 |
Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình |
013663 |
1453 |
Huỳnh Đức Huệ |
30/03/1989 |
Bình Phú, Gò Công Tây, Tiền Giang |
013664 |
1454 |
Lê Hoàng Kế |
01/01/1979 |
An Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng |
|
013665 |
1455 |
Lê Minh Kha |
25/12/1984 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
013666 |
1456 |
Dương Duy Khang |
27/06/1994 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013667 |
1457 |
Huỳnh Trúc Lâm |
1979 |
Tân Khánh Đông, TX. Sa Đéc, Đồng Tháp |
013668 |
1458 |
Mai Nhất Linh |
1979 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
013669 |
1459 |
Mai Tư Lịnh |
26/04/1991 |
Vĩnh Lộc, An Phú, An Giang |
013670 |
1460 |
Lê Giang Long |
16/10/1970 |
Đồng Văn, Thanh Chương, Nghệ An |
013671 |
1461 |
Bùi Thành Nhân |
25/04/1993 |
Bảo Thạch, Ba Tri, Bến Tre |
013672 |
1462 |
Nguyễn Văn Phát |
1987 |
An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
013673 |
1463 |
Bùi Thanh Phúc |
20/04/1993 |
Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang |
013674 |
1464 |
Lê Hoàng Phúc |
1974 |
An Lạc Tây, Kế Sách, Sóc Trăng |
013675 |
1465 |
Phạm Văn Phúc |
16/07/1990 |
Phú Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
013676 |
1466 |
Lê Minh Phụng |
1982 |
Cần Giuộc, Long An |
013677 |
1467 |
Nguyễn Văn Phụng |
1984 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
|
013678 |
1468 |
Nguyễn Minh Ri |
28/09/1985 |
Chánh An, Mang Thít, Vĩnh Long |
013679 |
1469 |
Trần Thị Rí |
1989 |
Phú Hữu, Long Phú, Sóc Trăng |
013680 |
1470 |
Võ Tấn Sang |
1983 |
Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp |
013681 |
1471 |
Phùng Văn Sơn |
1973 |
Bình Thạnh, TX. Long Mỹ, Hậu Giang |
013682 |
1472 |
Phạm Tấn Tài |
1988 |
Ninh Quới A, Hồng Dân, Bạc Liêu |
013683 |
1473 |
Trần Văn Tám |
1972 |
Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long |
013684 |
1474 |
Bùi Thanh Tâm |
1981 |
Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp |
013685 |
1475 |
Trần Văn Minh Tân |
01/11/1995 |
Long Đức, TP. Trà Vinh, Trà Vinh |
013686 |
1476 |
Huỳnh Văn Tây |
1990 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013687 |
1477 |
Nguyễn Tấn Thanh |
1984 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
|
013688 |
1478 |
Trần Văn Thanh |
20/05/1997 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
013689 |
1479 |
Văn Công Thanh |
17/05/1993 |
Cần Đước, Long An |
013690 |
1480 |
Mai Hữu Thạnh |
1986 |
Khánh Hoà, Châu Phú, An Giang |
013691 |
1481 |
Nguyễn Quốc Thắng |
11/12/1982 |
Thành Thới B, Mỏ Cày, Bến Tre |
013692 |
1482 |
Ngô Hoàng Thân |
1995 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
013693 |
1483 |
Võ Trương Hoàng Thân |
1992 |
Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An |
013694 |
1484 |
Lê Truyền Thiên |
1984 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
013695 |
1485 |
Lê Văn Tiền |
1991 |
Campuchia |
013696 |
1486 |
Huỳnh Minh Tuấn |
25/11/1987 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013697 |
1487 |
Nguyễn Chí Tuyền |
1997 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
013698 |
1488 |
Trương Thành Vinh |
06/01/1991 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
013699 |
1489 |
Trần Văn Vũ |
01/01/1988 |
Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang |
013700 |
1490 |
Trương Minh Vương |
1984 |
Tân Thới, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
|
013701 |
1491 |
Phùng Thị Kim Yến |
03/04/1970 |
Trung Kiên, Thốt Nốt, Cần Thơ |
013702 |
1492 |
Nguyễn Thanh Chừng |
1984 |
Lại Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang |
013703 |
1493 |
Tiêu Văn Danh |
23/10/1981 |
Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau |
013704 |
1494 |
Trần Văn Đáo |
1990 |
TT. Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
013705 |
1495 |
Trần Văn Đoal |
1995 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
013706 |
1496 |
Châu Văn Lan |
10/01/1978 |
TT. Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
013707 |
1497 |
Nguyễn Chí Linh |
1973 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
013708 |
1498 |
Lê Hữu Lợi |
1979 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
013709 |
1499 |
Nguyễn Việt Nhân |
1986 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
013710 |
1500 |
Nguyễn Minh Nhựt |
08/04/1978 |
Chợ Mới, An Giang |
013711 |
1501 |
Nguyễn Văn Bé Toàn |
16/04/1995 |
Châu Đốc, An Giang |
013712 |
1502 |
Đặng Chính Thắng |
21/11/1977 |
Ninh Thuận |
013713 |
1503 |
Trần Minh Hùng |
10/10/1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013714 |
1504 |
Võ Văn Hiền |
05/11/1985 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
013715 |
1505 |
Nguyễn Văn Vương |
22/08/1993 |
Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
013716 |
1506 |
Võ Thanh Hùng |
1974 |
Tân Ân, Cần Đước, Long An |
013717 |
1507 |
Nguyễn Mạnh Cường |
13/06/1986 |
Tiền Giang |
013718 |
1508 |
Lâm Văn Đấu |
1966 |
Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, Trà Vinh |
013719 |
1509 |
Phạm Minh Khải |
1968 |
Hoà Chánh, U Minh Thượng, Kiên Giang |
013720 |
1510 |
Đinh Bá Phong |
10/06/1979 |
Nam Định |
013721 |
1511 |
Trần Văn Thành |
15/08/1977 |
Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định |
013722 |
1512 |
Huỳnh Bon |
06/02/2003 |
Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013835 |
1513 |
Văn Cởi |
15/02/1995 |
Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013836 |
1514 |
Ngô Cừ |
1982 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013837 |
1515 |
Huỳnh Đề |
13/09/1995 |
Vĩnh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013838 |
1516 |
Nguyễn Văn Hiếu |
02/09/1996 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013839 |
1517 |
Phan Văn Liền |
23/04/1983 |

Phú Thuận, Phú Vang, Thừa Thiên - Huế |
|
013840 |
1518 |
Mai Nhi |
20/07/1984 |
Lộc Điền, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013841 |
1519 |
Phạm Ninh |
01/08/1998 |
Vĩnh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013842 |
1520 |
Trần Quỳnh |
07/01/2000 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013843 |
1521 |
Phạm Truyện |
10/11/1997 |
Vĩnh Hưng, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013844 |
1522 |
Lê Xung |
12/04/1978 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013845 |
1523 |
Trần Xý |
01/10/1972 |
Lộc Trì, Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
013846 |
1524 |
Nguyễn Văn Bảo |
20/06/1990 |
Châu Phú, An Giang |
013847 |
1525 |
Lê Văn Đa |
08/06/1987 |
Đông Thái, An Biên, Kiên Giang |
013848 |
1526 |
Trần Văn Tý |
10/06/1996 |
Khánh Hội, U Minh, Cà Mau |
013849 |
1527 |
Lê Đông Hiền |
1988 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
013850 |
1528 |
Phan Văn Phú |
08/10/1991 |
Phú Quốc, Kiên Giang |
013851 |
1529 |
Tô Phước Toàn |
1996 |

Khánh Bình Tây Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
|
013852 |
1530 |
Trắc Văn Cẩn |
1995 |
Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau |
013853 |
1531 |
Châu Tấn Khởi |
1970 |
Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau |
013854 |
1532 |
Nguyễn Minh Đầy |
1989 |
Khánh Hội, U Minh, Cà Mau |
013855 |
1533 |
Lư Trung Khiết |
18/02/1984 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013856 |
1534 |
Lê Minh Khánh |
01/11/1970 |
Phú Yên |
013857 |
1535 |
Trương Thành Kính |
20/05/1991 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013858 |
1536 |
Trương Vũ Khương |
16/07/1989 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013859 |
1537 |
Lê Thanh Tân |
1993 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013860 |
1538 |
Phan Văn Thi |
1970 |
Long Mỹ, Hậu Giang |
013861 |
1539 |
Trương Chí Luân |
1997 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
013862 |
1540 |
Nguyễn Hải Đảo |
01/01/1977 |
Đông Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
013863 |
1541 |
Dương Văn Kháng |
1991 |
Phong Lạc, T. Văn Thời, Cà Mau |
013864 |
1542 |
Trương Văn Toàn |
1990 |

Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
|
013865 |
1543 |
Trương An Khương |
27/11/1986 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013866 |
1544 |
Lê Chí Tâm |
1994 |
Khánh Bình Tây Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
013867 |
1545 |
Nguyễn Út Lớn |
01/01/1981 |
Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau |
013868 |
1546 |
La Văn Dẫn |
01/01/1985 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013869 |
1547 |
Võ Đờ Lil |
1980 |
Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
013870 |
1548 |
Trần Ngọc Thanh |
1974 |
Trà Vinh |
013871 |
1549 |
Lê Văn Oanh |
01/02/1979 |
Đông Thái, An Biên, Kiên Giang |
013872 |
1550 |
Dư Thanh Sơn |
01/01/1967 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
013873 |
1551 |
Lê Hồng Vũ |
21/06/1978 |

Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
|
013874 |
1552 |
Nguyễn Hồng Công |
1986 |
Phú Mỹ, Cái Nước, Cà Mau |
013875 |
1553 |
Nguyễn Văn Chánh |
16/06/1985 |
Trần Hợi, T. Văn Thời, Cà Mau |
013876 |
1554 |
Nguyễn Minh Trí |
07/06/1995 |
Hải Lý, Hải Hậu, Nam Định |
013877 |
1555 |
Nguyễn Hoàng Sang |
06/04/1985 |
Chợ Mới, An Giang |
013878 |
1556 |
Lâm Trung Niềm |
1983 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013879 |
1557 |
Trịnh Văn Dũ |
17/09/1990 |
Phong Điền, T. Văn Thời, Cà Mau |
013880 |
1558 |
Bùi Ngọc Sơn |
18/02/1983 |
Nhơn Mỹ, Chợ Mới, An Giang |
013881 |
1559 |
Nguyễn Văn Hửu |
10/10/1983 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013882 |
1560 |
Ngô Tương Lai |
18/11/1993 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013883 |
1561 |
Trần Văn Công |
01/01/1988 |
Vĩnh Hoà, U Minh Thượng, Kiên Giang |
013884 |
1562 |
Lê Văn Kiều |
1979 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
013885 |
1563 |
Trần Văn Phil |
01/01/1966 |
Thuận Hoà, An Minh, Kiên Giang |
013886 |
1564 |
Phạm Văn Út |
01/01/1966 |

Tân Lộc, Thới Bình, Cà Mau |
|
013887 |
1565 |
Dương Hoàng Sang |
16/02/1995 |
Lại Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang |
013888 |
1566 |
Nguyễn Văn Khanh |
1983 |
Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau |
013889 |
1567 |
Dương Hoàng Sa |
16/02/1995 |
Lại Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang |
013890 |
1568 |
Lý Thành Nhân |
1961 |
An Xuyên, TP.Cà Mau, Cà Mau |
013891 |
1569 |
Bùi Văn Trí |
27/10/1988 |
Nhơn Mỹ, Chợ Mới, An Giang |
013892 |
1570 |
Bùi Văn Trấn |
1985 |
Nhơn Mỹ, Chợ Mới, An Giang |
013893 |
1571 |
Phan Thanh Tùng |
1981 |
Đại Ngãi, Long Phú, Sóc Trăng |
013894 |
1572 |
Nguyễn Hoàng Việt |
01/01/1979 |
Long Hoà, Châu Thành, Trà Vinh |
013895 |
1573 |
La Văn Hoàng |
01/01/1981 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013896 |
1574 |
Đặng Tường Duy |
12/05/1992 |
TX Giá Rai, Bạc Liêu |
013897 |
1575 |
Đào Văn Sĩ |
1980 |
An Minh, Kiên Giang |
013898 |
1576 |
Nguyễn Văn Diễn |
30/04/1973 |
Khánh Bình Đông, T. Văn Thời, Cà Mau |
013899 |
1577 |
Diệp Khắc Linh |
1969 |

Đôn Châu, Trà Cú, Trà Vinh |
|
013900 |
1578 |
Nguyễn Thanh Hồ |
12/02/1996 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013901 |
1579 |
Đinh Lĩnh Em |
1992 |
Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau |
013902 |
1580 |
Nguyễn Út Tiền |
1993 |
Khánh Bình Tây Bắc, T. Văn Thời, Cà Mau |
013903 |
1581 |
Lý Nguyên Phú |
16/05/1993 |
Tân Xuyên, TP.Cà Mau, Cà Mau |
013904 |
1582 |
Trịnh Hoàng Anh |
01/01/1976 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013905 |
1583 |
Võ Thành Kính |
15/06/1987 |
Tây Yên, An Biên, Kiên Giang |
013906 |
1584 |
Nguyễn Văn Mách |
01/08/1977 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
013907 |
1585 |
Ngô Văn Lộc |
23/02/1970 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
013908 |
1586 |
Lê Vũ Anh |
02/02/1988 |

Lý Văn Lâm, TP.Cà Mau, Cà Mau |
|
013909 |
1587 |
Nguyễn Huy Bình |
25/06/1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
013910 |
1588 |
Ngô Văn Cẩn |
1981 |
Long Đức, Trà Vinh, Trà Vinh |
013911 |
1589 |
Trần Văn Cuội |
15/07/1987 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013912 |
1590 |
Nguyễn Hữu Cường |
13/02/1976 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
013913 |
1591 |
Trần Văn Cường |
1971 |
Giá Rai, Bạc Liêu |
013914 |
1592 |
Hồ Văn Chóng |
29/11/1979 |

Hưng Nhượng, Giồng Trôm, Bến Tre |
|
013915 |
1593 |
Dương Quốc Dũng |
12/11/1999 |
Kiếng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
013916 |
1594 |
Võ Văn Dương |
24/07/2004 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013917 |
1595 |
Nguyễn Hữu Điền |
03/10/1994 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
013918 |
1596 |
Nguyễn Văn Hậu |
24/10/2002 |
Bình Xuân, TX.Gò Công, Tiền Giang |
013919 |
1597 |
Bùi Thế Hiền |
02/09/1988 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
013920 |
1598 |
Nguyễn Văn Hiệp |
30/12/1973 |
Cần Giuộc, Long An |
013921 |
1599 |
Đinh Thế Kiên |
08/10/2002 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
013922 |
1600 |
Trần Văn Kiên |
1993 |
An Minh, Kiên Giang |
013923 |
1601 |
Trần Trung Kiên |
24/11/2001 |
An Lộc, TX.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
013924 |
1602 |
Nguyễn Quốc Khải |
24/10/1999 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013925 |
1603 |
Trần Tuấn Khanh |
1993 |
Long Bình, Long Mỹ, Hậu Giang |
013926 |
1604 |
Võ Phi Khanh |
18/06/1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013927 |
1605 |
Võ Thanh Liêm |
22/11/1999 |

Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
|
013928 |
1606 |
Đào Văn Linh |
10/01/1996 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
013929 |
1607 |
Đào Thanh Lực |
01/10/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013930 |
1608 |
Phạm Trung Nghĩa |
1984 |
Vinh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh |
013931 |
1609 |
Bùi Tấn Nguyên |
07/02/1987 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
013932 |
1610 |
Nguyễn Thành Nhân |
08/12/2001 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
013933 |
1611 |
Ngô Duy Phú |
23/03/2001 |
Long An |
013934 |
1612 |
Ngô Thị Phượng |
20/12/1982 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013935 |
1613 |
Nguyễn Văn Sang |
06/10/1989 |
Phường 3, Mỹ Tho, Tiền Giang |
013936 |
1614 |
Nguyễn Thanh Sơn |
25/10/1980 |
Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
013937 |
1615 |
Nguyễn Văn Tài |
1984 |
Châu Thành, Long An |
013938 |
1616 |
Nguyễn Minh Toàn |
07/08/1997 |
TT.Bến Lức, Bến Lức, Long An |
013939 |
1617 |
Trần Nguyễn Phút Toàn |
17/09/2000 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013940 |
1618 |
Trương Văn Toàn |
01/01/1990 |

Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
|
013941 |
1619 |
Nguyễn Bảo Toàn |
21/04/1979 |
Hòa Khánh Đông, Đức Hòa, Long An |
013942 |
1620 |
Đoàn Văn Tưởng |
07/11/1987 |
TT.Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
013943 |
1621 |
Dương Công Triệu |
1979 |
Mỹ Đức Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
013944 |
1622 |
Phạm Văn An |
1974 |
Chánh An, Mang Thít, Vĩnh Long |
013981 |
1623 |
Lương Văn Bé |
01/01/1991 |
Khánh An, U Minh, Cà Mau |
013982 |
1624 |
Nguyễn Tấn Bề |
22/06/1980 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An |
013983 |
1625 |
Nguyễn Hữu Bình |
08/11/1987 |
Đông Hoà, Châu Thành, Tiền Giang |
|
013984 |
1626 |
Lê Văn Chín |
1988 |
Cà Mau |
013985 |
1627 |
Võ Văn Chung |
20/05/1995 |
Phường 2, TX. Ngã Năm, Sóc Trăng |
013986 |
1628 |
Nguyễn Quốc Cường |
07/08/1997 |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
013987 |
1629 |
Dương Văn Dề |
1995 |
Tân Thuận Tây, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013988 |
1630 |
Nguyễn Hữu Duy |
13/02/1995 |
Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long |
013989 |
1631 |
Dương Văn Đạt |
23/03/1981 |
Thiện Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long |
013990 |
1632 |
Phạm Quốc Đạt |
1983 |
Hòa Thành, TP. Cà Mau, Cà Mau |
013991 |
1633 |
Quách Hồng Giỏi |
1997 |
Thạnh Trị, Thạnh Trị, Sóc Trăng |
013992 |
1634 |
Đặng Ngọc Phú Hậu |
22/06/1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
013993 |
1635 |
Phạm Thành Hậu |
17/02/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013994 |
1636 |
Phạm Văn Học |
21/09/1989 |
Khánh Thành, Yên Khánh, Ninh Bình |
013995 |
1637 |
Huỳnh Đức Huệ |
30/03/1989 |
Bình Phú, Gò Công Tây, Tiền Giang |
013996 |
1638 |
Lê Hoàng Kế |
01/01/1979 |
An Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng |
|
013997 |
1639 |
Lê Minh Kha |
25/12/1984 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
013998 |
1640 |
Dương Duy Khang |
27/06/1994 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013999 |
1641 |
Huỳnh Trúc Lâm |
1979 |
Tân Khánh Đông, TX. Sa Đéc, Đồng Tháp |
014000 |
1642 |
Mai Nhất Linh |
1979 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
014001 |
1643 |
Mai Tư Lịnh |
26/04/1991 |
Vĩnh Lộc, An Phú, An Giang |
014002 |
1644 |
Lê Giang Long |
16/10/1970 |
Đồng Văn, Thanh Chương, Nghệ An |
014003 |
1645 |
Bùi Thành Nhân |
25/04/1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
014004 |
1646 |
Nguyễn Văn Phát |
1987 |
An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
014005 |
1647 |
Bùi Thanh Phúc |
20/04/1993 |
Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang |
014006 |
1648 |
Lê Hoàng Phúc |
1974 |
An Lạc Tây, Kế Sách, Sóc Trăng |
014007 |
1649 |
Phạm Văn Phúc |
16/07/1990 |
Phú Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
014008 |
1650 |
Lê Minh Phụng |
1982 |
Cần Giuộc, Long An |
014009 |
1651 |
Nguyễn Văn Phụng |
1984 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
|
014010 |
1652 |
Nguyễn Minh Ri |
28/09/1985 |
Chánh An, Mang Thít, Vĩnh Long |
014011 |
1653 |
Trần Thị Rí |
1989 |
Phú Hữu, Long Phú, Sóc Trăng |
014012 |
1654 |
Võ Tấn Sang |
1983 |
Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp |
014013 |
1655 |
Phùng Văn Sơn |
1973 |
Bình Thạnh, TX. Long Mỹ, Hậu Giang |
014014 |
1656 |
Phạm Tấn Tài |
1988 |
Ninh Quới A, Hồng Dân, Bạc Liêu |
014015 |
1657 |
Trần Văn Tám |
1972 |
Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long |
014016 |
1658 |
Bùi Thanh Tâm |
1981 |
Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp |
014017 |
1659 |
Trần Văn Minh Tân |
01/11/1995 |
Long Đức, TP. Trà Vinh, Trà Vinh |
014018 |
1660 |
Huỳnh Văn Tây |
1990 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014019 |
1661 |
Nguyễn Tấn Thanh |
1984 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
|
014020 |
1662 |
Trần Văn Thanh |
20/05/1997 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014021 |
1663 |
Văn Công Thanh |
17/05/1993 |
Cần Đước, Long An |
014022 |
1664 |
Mai Hữu Thạnh |
1986 |
Khánh Hoà, Châu Phú, An Giang |
014023 |
1665 |
Nguyễn Quốc Thắng |
11/12/1982 |
Thành Thới B, Mỏ Cày, Bến Tre |
014024 |
1666 |
Ngô Hoàng Thân |
1995 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
014025 |
1667 |
Võ Trương Hoàng Thân |
1992 |
Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An |
014026 |
1668 |
Lê Truyền Thiên |
1984 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
014027 |
1669 |
Lê Văn Tiền |
1991 |
Campuchia |
014028 |
1670 |
Huỳnh Minh Tuấn |
25/11/1987 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014029 |
1671 |
Nguyễn Chí Tuyền |
1997 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
014030 |
1672 |
Trương Thành Vinh |
06/01/1991 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
014031 |
1673 |
Trần Văn Vũ |
01/01/1988 |
Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang |
014032 |
1674 |
Trương Minh Vương |
1984 |
Tân Thới, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
|
014033 |
1675 |
Phùng Thị Kim Yến |
03/04/1970 |
Trung Kiên, Thốt Nốt, Cần Thơ |
014034 |
1676 |
Nguyễn Thanh Chừng |
1984 |
Lại Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang |
014035 |
1677 |
Tiêu Văn Danh |
23/10/1981 |
Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau |
014036 |
1678 |
Trần Văn Đáo |
1990 |
TT. Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
014037 |
1679 |
Trần Văn Đoal |
1995 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014038 |
1680 |
Châu Văn Lan |
10/01/1978 |
TT. Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
014039 |
1681 |
Nguyễn Chí Linh |
1973 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014040 |
1682 |
Lê Hữu Lợi |
1979 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014041 |
1683 |
Nguyễn Việt Nhân |
1986 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014042 |
1684 |
Nguyễn Minh Nhựt |
08/04/1978 |
Chợ Mới, An Giang |
014043 |
1685 |
Nguyễn Văn Bé Toàn |
16/04/1995 |
Châu Đốc, An Giang |
014044 |
1686 |
Đặng Chính Thắng |
21/11/1977 |
Ninh Thuận |
014045 |
1687 |
Trần Minh Hùng |
10/10/1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
014046 |
1688 |
Võ Văn Hiền |
05/11/1985 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014047 |
1689 |
Nguyễn Văn Vương |
22/08/1993 |
Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
014048 |
1690 |
Võ Thanh Hùng |
1974 |
Tân Ân, Cần Đước, Long An |
014049 |
1691 |
Nguyễn Mạnh Cường |
13/06/1986 |
Tiền Giang |
014050 |
1692 |
Lâm Văn Đấu |
1966 |
Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, Trà Vinh |
014051 |
1693 |
Phạm Minh Khải |
01/01/1968 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
014052 |
1694 |
Đinh Bá Phong |
10/06/1979 |
Nam Định |
014053 |
1695 |
Trần Văn Thành |
15/08/1977 |
Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định |
014054 |
1696 |
Phạm Văn Toàn |
01/01/1976 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014182 |
1697 |
Đỗ Chí Thanh |
1987 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
014183 |
1698 |
Lê Minh Quang |
1972 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014184 |
1699 |
Trần Văn Mến |
29/05/1982 |
Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
|
014185 |
1700 |
Trần Văn Lập |
11/07/1980 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre |
014186 |
1701 |
Nguyễn Văn Hoàng |
01/01/1976 |
Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, Cà Mau |
014187 |
1702 |
Nguyễn Hoàng Dũng |
19/09/1970 |
Tân Mỹ Chánh, Mỹ Tho, Tiền Giang |
014188 |
1703 |
Trần Văn Chớ |
17/03/1973 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014189 |
1704 |
Nguyễn Văn Chinh |
10/10/1984 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014190 |
1705 |
Hồng Hoàng Bi |
1985 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
014191 |
1706 |
Phan Thanh Bình |
21/02/1991 |
Long An, Tân Châu, An Giang |
014192 |
1707 |
Du Văn Bưởi |
1988 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014193 |
1708 |
Võ Văn Chiều |
08/03/1983 |
Vĩnh Hoà, Tân Châu, An Giang |
014194 |
1709 |
Châu Quốc Chinh |
15/11/1988 |
Phong Thạnh, TX Giá Rai, Bạc Liêu |
014195 |
1710 |
Nguyễn Quốc Dũng |
14/09/1980 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
014196 |
1711 |
Hồ Nhật Duy |
01/01/1996 |
Phước Long, Bạc Liêu |
014197 |
1712 |
Tăng Bình Đổng |
1985 |
|
014198 |
1713 |
Nguyễn Văn Trường Hận |
16/05/1995 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
014199 |
1714 |
Nguyễn Văn Hết |
07/05/1986 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
014200 |
1715 |
Phạm Minh Khánh |
23/05/1999 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014201 |
1716 |
Nguyễn Văn Khánh |
13/06/1995 |
Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau |
014202 |
1717 |
Trịnh Bá Khiên |
25/07/1977 |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
014203 |
1718 |
Lê Minh Khôi |
1984 |
Phường 1, TX Vị Thanh, Hậu Giang |
014204 |
1719 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
16/07/1983 |
Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long |
014205 |
1720 |
Võ Minh Luân |
19/01/1994 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
014206 |
1721 |
Trương Minh Mẩn |
06/01/1999 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014207 |
1722 |
Lê Chấn Ngọc |
1982 |
Xuân Tô, Tịnh Biên, An Giang |
014208 |
1723 |
Trương Thế Nhân |
09/03/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014209 |
1724 |
Tống Công Nhật |
01/01/1984 |
Chợ Mới, An Giang |
014210 |
1725 |
Nguyễn Thanh Nhơn |
20/10/1990 |
Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
|
014211 |
1726 |
Phạm Phi Phil |
01/01/1982 |
Tạ An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau |
014212 |
1727 |
Nguyễn Phú Quí |
07/10/1983 |
Long Điền B, Chợ Mới, An Giang |
014213 |
1728 |
Nguyễn Văn Tặng |
25/10/1977 |
CamPuChia |
014214 |
1729 |
Kiều Quốc Thanh |
1974 |
Vị Tân, TP Vị Thanh, Hậu Giang |
014215 |
1730 |
Nguyễn Hoàng Thân |
06/11/1993 |
Cần Giuộc, Long An |
014216 |
1731 |
Đoàn Quốc Thái |
1980 |
Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang |
014217 |
1732 |
Võ Tín Thiện |
1986 |
Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp |
014218 |
1733 |
Võ Thành Thức |
22/12/1990 |
Chánh Hội, Mang Thít, Vĩnh Long |
014219 |
1734 |
Lý Quốc Triệu |
20/08/1991 |
Phường 6, TP Cà Mau, Cà Mau |
014220 |
1735 |
Nguyễn Quốc Trầm |
28/02/1995 |
Đại Phước, Càng Long, Trà Vinh |
|
014221 |
1736 |
Nguyễn Văn Trí |
30/12/1998 |
Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long |
014222 |
1737 |
Nguyễn Văn Trường |
01/01/1978 |
Khánh An, U Minh, Cà Mau |
014223 |
1738 |
Trần Thanh Tùng |
1972 |
Phú Hữu, An Phú, An Giang |
014224 |
1739 |
Nguyễn Văn Út |
01/01/1987 |
Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang |
014225 |
1740 |
Khổng Ái Việt |
1978 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014226 |
1741 |
Phạm Văn Xuôl |
1995 |
Lộc Ninh, Hồng Dân, Bạc Liêu |
014227 |
1742 |
Trương Văn Y |
16/10/1987 |
An Giang |
014228 |
1743 |
Trần Thanh Hiền |
1970 |
Long Đức, Trà Vinh, Trà Vinh |
014229 |
1744 |
Nguyễn Minh Ngọc |
12/12/1999 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014230 |
1745 |
Lâm Hoàng Khương |
01/01/1979 |
Hậu Giang |
014231 |
1746 |
Huỳnh Văn Mẫn |
17/08/1985 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
014232 |
1747 |
Đào Văn Vũ Luân |
01/01/1998 |
Hòa Tân, TP Cà Mau, Cà Mau |
014233 |
1748 |
Nguyễn Văn Bớt |
1989 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
|
014234 |
1749 |
Nguyễn Hoàng Thương |
15/10/1994 |
Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre |
014235 |
1750 |
Cao Hữu Tâm |
09/09/1979 |
Thạnh Lộc, Châu Thành, Kiên Giang |
014236 |
1751 |
Nguyễn Thanh Đăng |
28/11/1986 |
Châu Thành, Kiên Giang |
014237 |
1752 |
Trần Tấn Hải |
1977 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
014238 |
1753 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
01/01/1977 |
Vĩnh Hoà Phú, Châu Thành, Kiên Giang |
014239 |
1754 |
Mai Hữu Thương |
20/08/1981 |
Châu Thành, Kiên Giang |
014240 |
1755 |
Huỳnh Văn Trung |
1986 |
Cà Mau |
014241 |
1756 |
Chao Phol |
1990 |
TP Rạch Gía, Kiên Giang |
014242 |
1757 |
Ngô Thành |
1991 |
Châu Thành, Kiên Giang |
014243 |
1758 |
Danh Đô |
1983 |
TP Rạch Gía, Kiên Giang |
014244 |
1759 |
Ong Thanh Diệp |
1996 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014245 |
1760 |
Trần Quốc Tuấn |
1985 |
An Biên, Kiên Giang |
014246 |
1761 |
Lê Văn Hiện |
04/11/1978 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
014247 |
1762 |
Đinh Trần Hoàng Anh |
13/07/2002 |
Tân Phước, Tiền Giang |
014269 |
1763 |
Châu Tấn Đạt |
14/11/2002 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014270 |
1764 |
Lâm Văn Đằng |
1961 |
Bình Đại, Bến Tre |
014271 |
1765 |
Huỳnh Văn Bé Hai |
1983 |
Bàn Long, Châu Thành, Tiền Giang |
014272 |
1766 |
Nguyễn Văn Hải |
11/07/1980 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014273 |
1767 |
Lê Phước Hiền |
19/11/1982 |

|
014274 |
1768 |
Hồ Văn Hiểu |
30/05/1990 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
014275 |
1769 |
Nguyễn Trung Hiếu |
18/02/2003 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014276 |
1770 |
Nguyễn Tấn Huy |
18/06/1995 |
Phường 2, Gò Công, Tiền Giang |
014277 |
1771 |
Nguyễn Tiến Hưng |
26/04/1987 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014278 |
1772 |
Bùi Duy Khánh |
25/07/2002 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014279 |
1773 |
Nguyễn Minh Lộp |
28/11/1995 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014280 |
1774 |
Nguyễn Văn Quốc Lợi |
10/03/1998 |
Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang |
014281 |
1775 |
Lê Thanh Nhã |
10/10/1998 |
Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An |
014282 |
1776 |
Hà Hữu Tấn Phong |
14/04/1998 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
014283 |
1777 |
Hà Hữu Phương |
22/04/1968 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
014284 |
1778 |
Trần Hữu Phương |
09/09/1983 |
Bình Xuân, TX.Gò Công, Tiền Giang |
014285 |
1779 |
Lê Trọng Quân |
17/09/1999 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
014286 |
1780 |
Nguyễn Tấn Quí |
30/06/2002 |

Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
|
014287 |
1781 |
Nguyễn Hoàng Thanh Sang |
17/05/2003 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014288 |
1782 |
Ngô Thanh Tâm |
01/01/1987 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh |
014289 |
1783 |
Nguyễn Phú Thiện |
22/09/2002 |
Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
014290 |
1784 |
Nguyễn Xuân Thịnh |
01/07/2002 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
014291 |
1785 |
Trương Văn Thoàn |
1990 |
Tân Thới, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
014292 |
1786 |
Lê Thị Vân Trâm |
19/08/1990 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014293 |
1787 |
Tạ Hoàng Trung |
27/07/1989 |
Long Hữu, TX.Duyên Hải, Trà Vinh |
014294 |
1788 |
Kha Phú Việt |
06/06/2002 |
Châu Thành, An Giang |
014295 |
1789 |
Đinh Trần Hoàng Anh |
13/07/2002 |
Tân Phước, Tiền Giang |
014339 |
1790 |
Châu Tấn Đạt |
14/11/2002 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014340 |
1791 |
Lâm Văn Đằng |
1961 |
Bình Đại, Bến Tre |
014341 |
1792 |
Huỳnh Văn Bé Hai |
1983 |
Bàn Long, Châu Thành, Tiền Giang |
014342 |
1793 |
Nguyễn Văn Hải |
11/07/1980 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014343 |
1794 |
Lê Phước Hiền |
19/11/1982 |

|
014344 |
1795 |
Hồ Văn Hiểu |
30/05/1990 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
014345 |
1796 |
Nguyễn Trung Hiếu |
18/02/2003 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014346 |
1797 |
Nguyễn Tấn Huy |
18/06/1995 |
Phường 2, Gò Công, Tiền Giang |
014347 |
1798 |
Nguyễn Tiến Hưng |
26/04/1987 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014348 |
1799 |
Bùi Duy Khánh |
25/07/2002 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014349 |
1800 |
Nguyễn Minh Lộp |
28/11/1995 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014350 |
1801 |
Nguyễn Văn Quốc Lợi |
10/03/1998 |
Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang |
014351 |
1802 |
Lê Thanh Nhã |
10/10/1998 |
Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An |
014352 |
1803 |
Hà Hữu Tấn Phong |
14/04/1998 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
014353 |
1804 |
Hà Hữu Phương |
22/04/1968 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
014354 |
1805 |
Trần Hữu Phương |
09/09/1983 |
Bình Xuân, TX.Gò Công, Tiền Giang |
014355 |
1806 |
Lê Trọng Quân |
17/09/1999 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
014356 |
1807 |
Nguyễn Tấn Quí |
30/06/2002 |

Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
|
014357 |
1808 |
Nguyễn Hoàng Thanh Sang |
17/05/2003 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014358 |
1809 |
Ngô Thanh Tâm |
01/01/1987 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh |
014359 |
1810 |
Nguyễn Phú Thiện |
22/09/2002 |
Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
014360 |
1811 |
Nguyễn Xuân Thịnh |
01/07/2002 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
014361 |
1812 |
Trương Văn Thoàn |
1990 |
Tân Thới, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
014362 |
1813 |
Lê Thị Vân Trâm |
19/08/1990 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014363 |
1814 |
Tạ Hoàng Trung |
27/07/1989 |
Long Hữu, TX.Duyên Hải, Trà Vinh |
014364 |
1815 |
Kha Phú Việt |
06/06/2002 |
Châu Thành, An Giang |
014365 |
1816 |
Phạm Văn Toàn |
01/01/1976 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014387 |
1817 |
Đỗ Chí Thanh |
1987 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
014388 |
1818 |
Lê Minh Quang |
1972 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014389 |
1819 |
Trần Văn Mến |
29/05/1982 |
Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
|
014390 |
1820 |
Trần Văn Lập |
11/07/1980 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre |
014391 |
1821 |
Nguyễn Văn Hoàng |
01/01/1976 |
Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, Cà Mau |
014392 |
1822 |
Nguyễn Hoàng Dũng |
19/09/1970 |
Tân Mỹ Chánh, Mỹ Tho, Tiền Giang |
014393 |
1823 |
Trần Văn Chớ |
17/03/1973 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014394 |
1824 |
Nguyễn Văn Chinh |
10/10/1984 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014395 |
1825 |
Hồng Hoàng Bi |
1985 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
014396 |
1826 |
Phan Thanh Bình |
21/02/1991 |
Long An, Tân Châu, An Giang |
014397 |
1827 |
Du Văn Bưởi |
1988 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014398 |
1828 |
Võ Văn Chiều |
08/03/1983 |
Vĩnh Hoà, Tân Châu, An Giang |
014399 |
1829 |
Châu Quốc Chinh |
15/11/1988 |
Phong Thạnh, TX Giá Rai, Bạc Liêu |
014400 |
1830 |
Nguyễn Quốc Dũng |
14/09/1980 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
014401 |
1831 |
Hồ Nhật Duy |
01/01/1996 |
Phước Long, Bạc Liêu |
014402 |
1832 |
Tăng Bình Đổng |
1985 |
|
014403 |
1833 |
Nguyễn Văn Trường Hận |
16/05/1995 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
014404 |
1834 |
Nguyễn Văn Hết |
07/05/1986 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
014405 |
1835 |
Phạm Minh Khánh |
23/05/1999 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014406 |
1836 |
Nguyễn Văn Khánh |
13/06/1995 |
Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau |
014407 |
1837 |
Trịnh Bá Khiên |
25/07/1977 |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
014408 |
1838 |
Lê Minh Khôi |
1984 |
Phường 1, TX Vị Thanh, Hậu Giang |
014409 |
1839 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
16/07/1983 |
Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long |
014410 |
1840 |
Võ Minh Luân |
19/01/1994 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
014411 |
1841 |
Trương Minh Mẩn |
06/01/1999 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014412 |
1842 |
Lê Chấn Ngọc |
1982 |
Xuân Tô, Tịnh Biên, An Giang |
014413 |
1843 |
Trương Thế Nhân |
09/03/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014414 |
1844 |
Tống Công Nhật |
01/01/1984 |
|
014415 |
1845 |
Nguyễn Thanh Nhơn |
20/10/1990 |
Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
014416 |
1846 |
Phạm Phi Phil |
01/01/1982 |
Tạ An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau |
014466 |
1847 |
Nguyễn Phú Quí |
07/10/1983 |
Long Điền B, Chợ Mới, An Giang |
014467 |
1848 |
Nguyễn Văn Tặng |
25/10/1977 |
CamPuChia |
014468 |
1849 |
Kiều Quốc Thanh |
1974 |
Vị Tân, TP Vị Thanh, Hậu Giang |
014469 |
1850 |
Nguyễn Hoàng Thân |
06/11/1993 |
Cần Giuộc, Long An |
014470 |
1851 |
Đoàn Quốc Thái |
1980 |
Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang |
014471 |
1852 |
Võ Tín Thiện |
1986 |
Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp |
014472 |
1853 |
Võ Thành Thức |
22/12/1990 |
Chánh Hội, Mang Thít, Vĩnh Long |
014473 |
1854 |
Lý Quốc Triệu |
20/08/1991 |
Phường 6, TP Cà Mau, Cà Mau |
014474 |
1855 |
Nguyễn Quốc Trầm |
28/02/1995 |
Đại Phước, Càng Long, Trà Vinh |
|
014475 |
1856 |
Nguyễn Văn Trí |
30/12/1998 |
Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long |
014476 |
1857 |
Nguyễn Văn Trường |
01/01/1978 |
Khánh An, U Minh, Cà Mau |
014477 |
1858 |
Trần Thanh Tùng |
1972 |
Phú Hữu, An Phú, An Giang |
014478 |
1859 |
Nguyễn Văn Út |
01/01/1987 |
Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang |
014479 |
1860 |
Khổng Ái Việt |
1978 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014480 |
1861 |
Phạm Văn Xuôl |
1995 |
Lộc Ninh, Hồng Dân, Bạc Liêu |
014481 |
1862 |
Trương Văn Y |
16/10/1987 |
An Giang |
014482 |
1863 |
Trần Thanh Hiền |
1970 |
Long Đức, Trà Vinh, Trà Vinh |
014483 |
1864 |
Nguyễn Minh Ngọc |
12/12/1999 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014484 |
1865 |
Lâm Hoàng Khương |
01/01/1979 |
Hậu Giang |
014485 |
1866 |
Huỳnh Văn Mẫn |
17/08/1985 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
014486 |
1867 |
Đào Văn Vũ Luân |
01/01/1998 |
Hòa Tân, TP Cà Mau, Cà Mau |
014487 |
1868 |
Nguyễn Văn Bớt |
1989 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
014488 |
1869 |
Nguyễn Hoàng Thương |
15/10/1994 |
Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre |
014489 |
1870 |
Trần Thanh Phong |
13/10/1980 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre |
014490 |
1871 |
Nguyễn Hoàng An |
1992 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
014565 |
1872 |
Nguyễn Hoàng An |
01/01/1994 |
Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh |
014566 |
1873 |
Lê Tuấn Anh |
27/12/1988 |
TX. Giá Rai, Bạc Liêu |
014567 |
1874 |
Tô Hoài Ân |
1982 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014568 |
1875 |
Trần Phong Cảnh |
19/10/1974 |
P.Thủ Thiêm, Quận 2, TP.HCM |
014569 |
1876 |
Trần Văn Chơi |
1977 |

Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
|
014570 |
1877 |
Huỳnh Tấn Đạt |
03/08/1998 |
Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
014571 |
1878 |
Trương Minh Đạt |
22/02/1997 |
Long An |
014572 |
1879 |
Võ Văn Đủ |
1990 |
Long Phú, Tam Bình, Vĩnh Long |
014573 |
1880 |
Nguyễn Văn Mười Hai |
1970 |
Bình Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
014574 |
1881 |
Trần Khánh Huy |
01/01/2002 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
014575 |
1882 |
Phan Phước Hưng |
30/11/1995 |
Cần Giuộc, Long An |
014576 |
1883 |
Võ Văn Kha |
1990 |
Phương Bình, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
014577 |
1884 |
Võ Thành Lộc |
1991 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014578 |
1885 |
Nguyễn Tấn Lộc |
12/05/1998 |
Long Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh |
014579 |
1886 |
Nguyễn Hoàng Luận |
17/01/2000 |
Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang |
014580 |
1887 |
Lê Hữu Nghiêm |
1980 |
TP.HCM |
014581 |
1888 |
Lê Minh Nhựt |
20/10/1987 |
An Giang |
014582 |
1889 |
Nguyễn Tấn Phát |
04/09/1992 |

Tân Thuỷ, Ba Tri, Bến Tre |
|
014583 |
1890 |
Châu Thành Phát |
10/10/1994 |
Tân Thuỷ, Ba Tri, Bến Tre |
014584 |
1891 |
Phạm Đăng Phong |
01/01/1988 |
Bình Xuân, TX.Gò Công, Tiền Giang |
014585 |
1892 |
Triệu Thanh Phong |
21/12/2002 |
Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang |
014586 |
1893 |
Phan Thanh Phú |
1996 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
014587 |
1894 |
Đoàn Văn Phú |
14/02/1979 |
Phú Thọ, Phú Tân, An Giang |
014588 |
1895 |
Nguyễn Thanh Sang |
05/04/1994 |
TX. Gò Công, Tiền Giang |
014589 |
1896 |
Nguyễn Tấn Tài |
1993 |

Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
|
014590 |
1897 |
Bùi Thanh Tâm |
1985 |
Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
014591 |
1898 |
Nguyễn Hoàng Tấn |
21/10/1990 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014592 |
1899 |
Nguyễn Văn Tính |
19/05/1990 |
Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
014593 |
1900 |
Trần Văn Tú |
25/05/1983 |
Bình Xuân, TX. Gò Công, Tiền Giang |
014594 |
1901 |
Võ Thành Tuấn |
21/04/2002 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014595 |
1902 |
Đào Văn Tuấn |
01/05/1989 |
Xã Bình Phú, Cai Lậy, Tiền Giang |
014596 |
1903 |
Trần Thanh Tuấn |
01/01/1979 |

Huyện Châu Thành, Long An |
|
014597 |
1904 |
Đặng Thanh Tùng |
1982 |
Cần Giuộc, Long An |
014598 |
1905 |
Nguyễn Thanh Tùng |
28/05/1989 |
Quảng Nam |
014599 |
1906 |
Phạm Văn Tùng |
01/01/1973 |
TT.Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014600 |
1907 |
Huỳnh Quốc Thái |
16/02/2000 |
Bàn Long, Châu Thành, Tiền Giang |
014601 |
1908 |
Võ Lê Thanh |
1994 |
Phương Trà, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014602 |
1909 |
Danh Thuận |
02/09/1997 |
Châu Thành, Kiên Giang |
014603 |
1910 |
Võ Văn Thành Trung |
12/12/1994 |
Tăng Hoà, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014604 |
1911 |
Phùng Xuân Thảo Uyên |
19/08/1972 |
Ninh Hoà, Khánh Hòa |
014605 |
1912 |
Huỳnh Quốc Việt |
12/07/2002 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
014606 |
1913 |
Trần Trung Việt |
13/03/1986 |
Đại Lộc, Quảng Nam |
014607 |
1914 |
Phan Thành Tiến |
03/10/1985 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
014608 |
1915 |
Nguyễn Hoàng An |
1992 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
014636 |
1916 |
Nguyễn Hoàng An |
01/01/1994 |
Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh |
014637 |
1917 |
Lê Tuấn Anh |
27/12/1988 |
TX. Giá Rai, Bạc Liêu |
014638 |
1918 |
Tô Hoài Ân |
1982 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014639 |
1919 |
Trần Phong Cảnh |
19/10/1974 |
P.Thủ Thiêm, Quận 2, TP.HCM |
014640 |
1920 |
Trần Văn Chơi |
1977 |

Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
|
014641 |
1921 |
Huỳnh Tấn Đạt |
03/08/1998 |
Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
014642 |
1922 |
Trương Minh Đạt |
22/02/1997 |
Long An |
014643 |
1923 |
Võ Văn Đủ |
1990 |
Long Phú, Tam Bình, Vĩnh Long |
014644 |
1924 |
Nguyễn Văn Mười Hai |
1970 |
Bình Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
014645 |
1925 |
Trần Khánh Huy |
01/01/2002 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
014646 |
1926 |
Phan Phước Hưng |
30/11/1995 |
Cần Giuộc, Long An |
014647 |
1927 |
Võ Văn Kha |
1990 |
Phương Bình, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
014648 |
1928 |
Võ Thành Lộc |
1991 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014649 |
1929 |
Nguyễn Tấn Lộc |
12/05/1998 |
Long Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh |
014650 |
1930 |
Nguyễn Hoàng Luận |
17/01/2000 |
Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang |
014651 |
1931 |
Lê Hữu Nghiêm |
1980 |
TP.HCM |
014652 |
1932 |
Lê Minh Nhựt |
20/10/1987 |
An Giang |
014653 |
1933 |
Nguyễn Tấn Phát |
04/09/1992 |

Tân Thuỷ, Ba Tri, Bến Tre |
|
014654 |
1934 |
Châu Thành Phát |
10/10/1994 |
Tân Thuỷ, Ba Tri, Bến Tre |
014655 |
1935 |
Phạm Đăng Phong |
01/01/1988 |
Bình Xuân, TX.Gò Công, Tiền Giang |
014656 |
1936 |
Triệu Thanh Phong |
21/12/2002 |
Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang |
014657 |
1937 |
Phan Thanh Phú |
1996 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
014658 |
1938 |
Đoàn Văn Phú |
14/02/1979 |
Phú Thọ, Phú Tân, An Giang |
014659 |
1939 |
Dương Quới |
12/09/1987 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
014660 |
1940 |
Nguyễn Thanh Sang |
05/04/1994 |

|
014661 |
1941 |
Nguyễn Tấn Tài |
1993 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014662 |
1942 |
Bùi Thanh Tâm |
1985 |
Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
014663 |
1943 |
Nguyễn Hoàng Tấn |
21/10/1990 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014664 |
1944 |
Nguyễn Văn Tính |
19/05/1990 |
Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
014665 |
1945 |
Trần Văn Tú |
25/05/1983 |
Bình Xuân, TX. Gò Công, Tiền Giang |
014666 |
1946 |
Võ Thành Tuấn |
21/04/2002 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014667 |
1947 |
Đào Văn Tuấn |
01/05/1989 |

Xã Bình Phú, Cai Lậy, Tiền Giang |
|
014668 |
1948 |
Trần Thanh Tuấn |
01/01/1979 |
Huyện Châu Thành, Long An |
014669 |
1949 |
Đặng Thanh Tùng |
1982 |
Cần Giuộc, Long An |
014670 |
1950 |
Nguyễn Thanh Tùng |
28/05/1989 |
Quảng Nam |
014671 |
1951 |
Phạm Văn Tùng |
01/01/1973 |
TT.Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014672 |
1952 |
Huỳnh Quốc Thái |
16/02/2000 |
Bàn Long, Châu Thành, Tiền Giang |
014673 |
1953 |
Võ Lê Thanh |
1994 |
Phương Trà, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014674 |
1954 |
Danh Thuận |
02/09/1997 |
Châu Thành, Kiên Giang |
014675 |
1955 |
Võ Văn Thành Trung |
12/12/1994 |
Tăng Hoà, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014676 |
1956 |
Phùng Xuân Thảo Uyên |
19/08/1972 |
Ninh Hoà, Khánh Hòa |
014677 |
1957 |
Huỳnh Quốc Việt |
12/07/2002 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
014678 |
1958 |
Trần Trung Việt |
13/03/1986 |
Đại Lộc, Quảng Nam |
014679 |
1959 |
Lê Thành Công |
01/06/1965 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014681 |
1960 |
Nguyễn Văn Thi |
06/08/1993 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
014682 |
1961 |
Mai Xuân Trung |
16/10/1988 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014683 |
1962 |
Phan Văn Tây |
28/05/1999 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014684 |
1963 |
Ngô Văn Tròn |
10/03/1993 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014685 |
1964 |
Võ Thanh Tuấn |
24/05/1977 |

Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
014686 |
1965 |
Lương Văn Phương |
1972 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014687 |
1966 |
Đoàn Trọng Thái |
12/07/1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014688 |
1967 |
Nguyễn Hữu Khang |
11/04/2001 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014689 |
1968 |
Phạm Duy Yên |
30/04/1994 |
TT. Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014690 |
1969 |
Nguyễn Sơn |
10/08/1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014691 |
1970 |
Ngô Hài |
12/06/1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014692 |
1971 |
Nguyễn Tấn Định |
08/11/1993 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014693 |
1972 |
Nguyễn Duy Tâm |
16/07/2000 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014694 |
1973 |
Phan Văn Bình |
10/10/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014695 |
1974 |
Phan Thành Tây |
25/12/2000 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014696 |
1975 |
Võ Thanh Vân |
1967 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014697 |
1976 |
Trần Hiên |
1968 |
Hội Thương, Plêiku, Gia Lai |
014698 |
1977 |
Phạm Đình Lâm |
20/02/1988 |

Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
014699 |
1978 |
Trần Diềm |
1969 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014700 |
1979 |
Lê Văn Thường |
10/10/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014701 |
1980 |
Huỳnh Công Luận |
01/01/1981 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014702 |
1981 |
Dư Tín Dũng |
12/08/1978 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014703 |
1982 |
Trần Văn Hùng |
05/09/1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014704 |
1983 |
Võ Văn Long |
1976 |
TT. Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014705 |
1984 |
Trần Quang Thiên |
19/01/2001 |
Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định |
014706 |
1985 |
Kiều Công Thường |
12/06/1993 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014707 |
1986 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
19/10/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014708 |
1987 |
Lê Hồng Vương |
29/03/1985 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014709 |
1988 |
Lê Văn Còi |
06/03/1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014710 |
1989 |
Tôn Đức Dương |
26/10/1988 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014711 |
1990 |
Nguyễn Văn Mơ |
10/12/1997 |

Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
014712 |
1991 |
Ngô Hơn |
03/04/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014713 |
1992 |
Phạm Ngọc Dương |
20/02/1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014714 |
1993 |
Phan Lý |
1978 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014715 |
1994 |
Phan Minh Trung |
01/08/1989 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
014716 |
1995 |
Võ Đông Hà |
01/01/1974 |

Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
014717 |
1996 |
Nguyễn Chí Hạnh |
1967 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014718 |
1997 |
Tăng Văn Teo |
1976 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014719 |
1998 |
La Văn Lựu |
1975 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014720 |
1999 |
Nguyễn Trương Trạng |
08/06/1988 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014721 |
2000 |
La Long Phụng |
15/03/1976 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014722 |
2001 |
Trần Văn Mầm |
16/04/1998 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
014723 |
2002 |
Võ Trần Quốc Khánh |
11/12/2002 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014724 |
2003 |
Võ Văn Kha |
09/01/1997 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014725 |
2004 |
Phạm Trầm |
28/07/1979 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
014726 |
2005 |
Trần Văn Cu |
04/01/1979 |
Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định |
014727 |
2006 |
Phan Văn Mọi |
1980 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014728 |
2007 |
Kiều Trai |
14/01/1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014729 |
2008 |
Nguyễn Thành Kiệt |
10/02/1986 |

Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
014730 |
2009 |
Trần Văn Thu |
1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014731 |
2010 |
Phan Văn Trà |
08/11/1984 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014732 |
2011 |
Huỳnh Thiên |
1978 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014733 |
2012 |
Nguyễn Văn Nhân |
1983 |

Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
|
014734 |
2013 |
Mai Văn Bé |
10/10/1969 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015043 |
2014 |
Huỳnh Văn Cường |
12/12/1969 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015044 |
2015 |
Mai Quốc Cường |
02/02/1983 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
015045 |
2016 |
Cao Văn Chức |
07/21/1976 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
015046 |
2017 |
Võ Văn Hòa |
06/30/1979 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015047 |
2018 |
Đặng Thanh Hưng |
03/25/1993 |

Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
|
015048 |
2019 |
Nguyễn Khắc Nam |
12/12/1978 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015049 |
2020 |
Trần Văn Nam |
09/12/1985 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015050 |
2021 |
Đặng Văn Phát |
01/20/1997 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
015051 |
2022 |
Nguyễn Văn Rớt |
06/14/1978 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015052 |
2023 |
Nguyễn Quang Sang |
04/30/1986 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015053 |
2024 |
Phạm Tuấn |
02/10/1991 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015054 |
2025 |
Trần Văn Tuấn |
11/20/1980 |
Mỹ Thọ, Phù Cát, Bình Định |
015055 |
2026 |
Lục Văn Tương |
02/06/1977 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015056 |
2027 |
Võ Văn Thạnh |
12/10/1976 |
Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định |
015057 |
2028 |
Huỳnh Tấn Thịnh |
01/27/1986 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
015058 |
2029 |
Nguyễn Văn Thử |
06/14/1978 |
Nhơn Thành, An Nhơn, Bình Định |
015059 |
2030 |
Lê Văn Biển |
1978 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015089 |
2031 |
Võ Công Đăng |
04/02/1974 |
Bình Định |
015090 |
2032 |
Nguyễn Khắc Điệp |
04/28/1979 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015091 |
2033 |
Trần Văn Được |
10/07/1991 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015092 |
2034 |
Trần Văn Giang |
04/01/1983 |
An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
015093 |
2035 |
Lê Thanh Hải |
02/03/1964 |

Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
|
015094 |
2036 |
Nguyễn Hải |
11/05/1985 |
Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
015095 |
2037 |
Võ Đình Hoàng |
06/01/1978 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015096 |
2038 |
Võ Minh Hùng |
03/02/1971 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015097 |
2039 |
Nguyễn Văn Hùng |
11/09/1984 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015098 |
2040 |
Kim Văn Lai |
12/16/1970 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015099 |
2041 |
Mai Hòa Lan |
12/20/1968 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015100 |
2042 |
Đinh Văn Long |
1965 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015101 |
2043 |
Nguyễn Văn Nên |
02/05/1985 |
Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
015102 |
2044 |
Nguyễn Văn Nương |
06/07/1973 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015103 |
2045 |
Trần Xuân Ngọc |
06/10/1970 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015104 |
2046 |
Khổng Thành Nhân |
10/11/1977 |
Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên |
015105 |
2047 |
Trần Đình Nhủ |
03/23/1980 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015106 |
2048 |
Trần Anh Nhứt |
12/10/1981 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015107 |
2049 |
Trương Văn Sang |
06/05/1969 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015108 |
2050 |
Trương Xuân Tâm |
04/27/1994 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015109 |
2051 |
Lê Văn Tâm |
1981 |

Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
|
015110 |
2052 |
Đỗ Văn Tân |
07/15/1970 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015111 |
2053 |
Đinh Văn Tường |
06/20/1988 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015112 |
2054 |
Võ Ngọc Thanh |
06/26/1984 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015113 |
2055 |
Võ Văn Thanh |
06/20/1976 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015114 |
2056 |
Dương Ngọc Thao |
06/01/1979 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015115 |
2057 |
Lê Đức Thắng |
1976 |
Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định |
015116 |
2058 |
Nguyễn Hữu Thọ |
06/12/1966 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015117 |
2059 |
Nguyễn Trí |
1965 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015118 |
2060 |
Trương Minh Hải |
09/25/1990 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015119 |
2061 |
Nguyễn Bé Ba |
01/01/1977 |
Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau |
015133 |
2062 |
Nguyễn Văn Biên |
02/02/1986 |
TT Trần Văn Thời, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015134 |
2063 |
Nguyễn Minh Cảnh |
1975 |
Khánh Bình, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015135 |
2064 |
Nguyễn Văn Của |
1988 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015136 |
2065 |
Lê Tấn Cui |
01/01/1976 |
Hải Dương, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế |
015137 |
2066 |
Nguyễn Văn Cường |
01/01/1985 |

Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015138 |
2067 |
Đồng Trung Dũng |
1974 |
Đông Phước, Châu Thành, Cần Thơ |
015139 |
2068 |
Dương Văn Đang |
11/07/1994 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015140 |
2069 |
Nguyễn Thành Đạt |
15/06/1987 |
Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015141 |
2070 |
Lê Ngọc Điện |
1984 |
Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015142 |
2071 |
Nguyễn Minh Đô |
1987 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015143 |
2072 |
Phạm Hoàng Đông |
09/07/1994 |
Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015144 |
2073 |
Nguyễn Văn Giàu |
08/11/1970 |
Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau |
015145 |
2074 |
Võ Văn Giàu |
1971 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015146 |
2075 |
Nguyễn Văn Hiền |
1969 |
Trần Phán, Đầm Dơi, Cà Mau |
015147 |
2076 |
Đoàn Minh Hoàng |
01/01/1986 |
Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau |
015148 |
2077 |
Kiều Thanh Hùng |
1970 |
Duyên Hải, Trà Vinh |
015149 |
2078 |
Lê Thanh Hùng |
10/12/1968 |
TT Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015150 |
2079 |
Võ Văn Khánh |
01/11/1996 |

Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015151 |
2080 |
Nguyễn Trung Kiên |
01/01/1985 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015152 |
2081 |
Nguyễn Quốc Kiệt |
13/03/1964 |
Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
015153 |
2082 |
Trương Văn Lập |
1975 |
Vị Thanh, Hậu Giang |
015154 |
2083 |
Mall Lill |
03/02/1982 |
Châu Đốc, An Giang |
015155 |
2084 |
Nguyễn Chí Linh |
1975 |
Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015156 |
2085 |
Nguyễn Văn Mọi |
31/12/1978 |
Thới Bình, Cà Mau |
015157 |
2086 |
Nguyễn Văn Quốc |
01/01/1976 |
Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh |
015158 |
2087 |
Nguyễn Văn Sang |
01/01/1985 |
Khánh Lộc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015159 |
2088 |
Dương Đông Sơ |
1983 |

TT Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015160 |
2089 |
Võ Trung Thành |
17/10/1981 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015161 |
2090 |
Nguyễn Văn Tho |
16/02/1985 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015162 |
2091 |
Trần Văn Thốm |
01/01/1967 |
Phú Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
015163 |
2092 |
Lê Văn Thống |
14/01/1984 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015164 |
2093 |
Đỗ Văn Thủ |
01/01/1973 |

|
015165 |
2094 |
Nguyễn Chí Công |
1984 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015199 |
2095 |
Trần Võ Đang |
11/10/1986 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015200 |
2096 |
La Chí Nguyện |
21/06/1988 |
Tân Ân Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau |
015201 |
2097 |
Lâm Văn Tịnh |
1980 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015202 |
2098 |
Nguyễn Văn Sơn |
01/01/1968 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015203 |
2099 |
Nguyễn Thanh Hùng |
01/01/1965 |

|
015204 |
2100 |
Nguyễn Thái Dương |
15/06/1996 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015205 |
2101 |
Võ Văn Mười |
20/05/1986 |
Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau |
015206 |
2102 |
Nguyễn Hùng Dương |
28/06/1989 |
An Biên, Kiên Giang |
015207 |
2103 |
Huỳnh Minh Dương |
1977 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015208 |
2104 |
Trần Văn Lũy |
10/10/1979 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015209 |
2105 |
Võ Quốc Khánh |
13/05/1978 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015210 |
2106 |
Nguyễn Tiểu Siên |
1999 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015211 |
2107 |
Phan Quốc Việt |
01/01/1982 |
Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
015212 |
2108 |
Lê Văn Diện |
1991 |
Cái Nước, Cà Mau |
015213 |
2109 |
Nguyễn Hoàng Nhi |
25/10/1981 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015214 |
2110 |
Nguyễn Út Anh |
01/01/1980 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015215 |
2111 |
Lê Văn Lam |
30/09/1983 |
Tân Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
015216 |
2112 |
Lê Hoàng Hạnh |
18/09/1995 |

Tân Ân Tây, Ngọc Hiển, Cà Mau |
|
015217 |
2113 |
Đoàn Nhật Linh |
04/12/2001 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015218 |
2114 |
Lê Hoàng Đăng |
02/04/2002 |
Phú Mỹ, Phú Tân, Cà Mau |
015219 |
2115 |
Đặng Thanh Vũ |
01/01/1969 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015220 |
2116 |
Đoàn Trường Sơn |
01/01/1990 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015221 |
2117 |
Phạm Văn Thành |
01/01/1973 |
Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình |
015222 |
2118 |
Trương Văn Tùng |
01/01/1968 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015223 |
2119 |
Trần Văn Cất |
01/01/1983 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015224 |
2120 |
Nguyễn Văn Hội |
1987 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015225 |
2121 |
Trương Văn Đô |
1991 |

Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015226 |
2122 |
Nguyễn Văn Chơn |
1980 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015227 |
2123 |
Nguyễn Văn Cường |
1984 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015228 |
2124 |
Trần Đức Ngươn |
26/09/1980 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015255 |
2125 |
Trần Văn Xuyên |
01/01/1978 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015256 |
2126 |
Nguyễn Văn Dư |
15/02/1984 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015257 |
2127 |
Lê Hoàng Vũ |
16/04/1971 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015258 |
2128 |
Dương Quốc Trạng |
26/06/1990 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015259 |
2129 |
Phạm Chí Linh |
16/08/1977 |

Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015260 |
2130 |
Trần Văn Đạo |
16/08/1989 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015261 |
2131 |
Nguyễn Văn Vũ |
01/01/1987 |
Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
015262 |
2132 |
Trần Quốc Điều |
01/01/1990 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015263 |
2133 |
Dương Văn Trực |
15/08/1981 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015264 |
2134 |
Nguyễn Văn Thừa |
01/01/1980 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015265 |
2135 |
Phạm Trọng Thể |
16/08/2000 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
015266 |
2136 |
Ngô Văn Vủ |
1980 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015267 |
2137 |
Nguyễn Duy Khang |
04/02/2002 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015268 |
2138 |
Nguyễn Hải Âu |
06/01/1989 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015269 |
2139 |
Lâm Văn Tý |
1978 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015270 |
2140 |
Trần Quốc Khải |
1979 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015271 |
2141 |
Nguyễn Văn Bảo |
31/12/1992 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015272 |
2142 |
Nguyễn Việt Thanh |
27/07/1980 |

Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015273 |
2143 |
Lê Hoàng Tạo |
04/04/1990 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015274 |
2144 |
Trần Văn Til |
10/10/1985 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015275 |
2145 |
Trần Quốc Nhiên |
10/12/1984 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015276 |
2146 |
Trần Văn Kỳ |
1989 |
Hồng Dân, Bạc Liêu |
015277 |
2147 |
Lê Thanh Nghỉ |
01/01/1988 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015278 |
2148 |
Nguyễn Văn Minh Đương |
22/04/2000 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015279 |
2149 |
Lê Nguyễn Huệ |
1974 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015280 |
2150 |
Bùi Quốc Vủ |
1994 |
Đông Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
015281 |
2151 |
Nguyễn Minh Lộc |
16/08/1968 |

Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015282 |
2152 |
Nguyễn Duy Khương |
02/04/1999 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015283 |
2153 |
Nguyễn Trung Hiếu |
01/01/1978 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015284 |
2154 |
Nguyễn Văn Tèo |
1986 |

Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015285 |
2155 |
Trần Văn Đèo |
18/04/1970 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015286 |
2156 |
Nguyễn Hải Tứ |
26/01/2000 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015287 |
2157 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1973 |
Tiền Giang |
015328 |
2158 |
Phan Văn Quăn |
01/12/1969 |
TT. Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015329 |
2159 |
Phạm Hoàng Duy |
20/07/1990 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015330 |
2160 |
Trần Lê |
26/06/1969 |
Quảng Ngãi |
015331 |
2161 |
Huỳnh Văn Tuấn |
1974 |
Bình Định |
015332 |
2162 |
Nguyễn Sang |
09/10/1987 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
015333 |
2163 |
Nguyễn Văn Xiển |
01/01/1981 |
Bình Định |
015334 |
2164 |
Đỗ Văn Hùng |
05/05/1992 |
Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
015335 |
2165 |
Phạm Ngọc Thái |
11/10/1971 |
Nam Định |
015336 |
2166 |
Ngô Quốc Bộ |
20/10/1971 |
Nam Định |
015337 |
2167 |
Ngô Minh Nhật |
16/02/1995 |
Nam Định |
015338 |
2168 |
Huỳnh Tấn Hảo |
25/12/2001 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
015339 |
2169 |
Nguyễn Thanh Ca |
27/02/1988 |
Quảng Ngãi |
015340 |
2170 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
11/06/1984 |
Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang |
015341 |
2171 |
Hà Minh Hài |
10/06/1971 |
Bình Định |
015342 |
2172 |
Huỳnh Văn Tích |
01/01/1972 |
Phú Yên |
015343 |
2173 |
Nguyễn Thành Hiệp |
15/01/1982 |
Quảng Ngãi |
015344 |
2174 |
Lý Mạnh Sương |
11/07/1982 |
Bạc Liêu |
015345 |
2175 |
Lê Đình Chiểu |
1977 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
|
015346 |
2176 |
Dương Văn Hồi |
01/01/1974 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015347 |
2177 |
Nguyễn Văn Cường |
04/04/1997 |
Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
015348 |
2178 |
Đào Văn Chừng |
16/02/1972 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015349 |
2179 |
Nguyễn Chí Thanh |
1977 |
Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An |
015350 |
2180 |
Danh Đợi |
1993 |
Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
015351 |
2181 |
Phạm Văn Hoàng |
1989 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
015352 |
2182 |
Lê Văn Xậy |
01/01/1970 |
Cần Thạnh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
015353 |
2183 |
Trần Lâu |
04/09/1969 |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
015354 |
2184 |
Trần Minh Nhanh |
10/11/1987 |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
015355 |
2185 |
Nguyễn Văn Song |
19/06/1978 |
Hải Lý, Hải Hậu, Nam Định |
015356 |
2186 |
Bùi Văn Thắng |
01/01/1981 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
015357 |
2187 |
Lê Văn Quốc |
1987 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
015358 |
2188 |
Nguyễn Văn Phụng |
1971 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
|
015359 |
2189 |
Võ Thanh Đông |
08/06/1994 |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
015360 |
2190 |
Lại Văn Vinh |
07/10/1986 |
Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
015361 |
2191 |
Đoàn Hữu Điền |
1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015362 |
2192 |
Đoàn Hùng Thế |
08/04/1975 |
Bình Định |
015363 |
2193 |
Phạm Trường Duy |
02/12/1986 |
Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang |
015364 |
2194 |
Bùi Ngọc Danh |
25/07/1997 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015365 |
2195 |
Lê Thanh Phương |
06/08/1990 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015366 |
2196 |
Trần Lau |
12/08/1972 |
Bình Định |
015367 |
2197 |
Nguyễn Chí Tình |
1985 |
An Minh, Kiên Giang |
015368 |
2198 |
Nguyễn Tiến |
1974 |
Hà Tĩnh |
015369 |
2199 |
Lê Hữu Lộc |
15/10/1989 |
Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang |
015370 |
2200 |
Bùi Văn Dinh |
10/06/1995 |
Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
015371 |
2201 |
Hà Cà Sol |
25/08/1996 |
Đông Hưng A, An Minh, Kiên Giang |
015372 |
2202 |
Trương Công Cừu |
1972 |
TP. Hồ Chí Minh |
015373 |
2203 |
Nguyễn Văn Đường |
24/08/1970 |
Cần Thạnh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
|
015374 |
2204 |
Nguyễn Văn Ty |
1982 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
015375 |
2205 |
Nguyễn Văn Thắng |
1987 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
015376 |
2206 |
Hồ Thanh Dũng |
16/08/1988 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015377 |
2207 |
Lâm Văn Nhỏ |
1982 |
Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang |
015378 |
2208 |
Danh Minh Tuấn |
1984 |
Hồng Dân, Bạc Liêu |
015379 |
2209 |
Trần Văn Vinh |
19/09/1996 |
Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định |
015380 |
2210 |
Nguyễn Thanh Chúc |
22/02/1993 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015381 |
2211 |
Nguyễn Văn Hai |
16/02/1998 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
015443 |
2212 |
Trần Chí Hiếu |
1968 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015444 |
2213 |
Trần Văn Hoàng |
05/02/1987 |
Châu Thành, Đồng Tháp |
015445 |
2214 |
Cù Mạnh Huỳnh |
08/05/2001 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
015446 |
2215 |
Nguyễn Quang Khai |
25/10/1984 |
Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre |
015447 |
2216 |
Huỳnh Chí Khanh |
10/06/2003 |
Xã Bình Thạnh, Huyện Châu Thành, An Giang |
015448 |
2217 |
Nguyễn Văn Khiêm |
1977 |
Xã Bình Phú, Gò Công Tây, Tiền Giang |
015449 |
2218 |
Huỳnh Hoài Phong |
07/02/1992 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
015450 |
2219 |
Võ Văn Phú |
01/07/1968 |
TP.Hồ Chí Minh |
015451 |
2220 |
Huỳnh Thanh Quí |
04/07/2003 |
Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
015452 |
2221 |
Lê Toàn Quốc |
26/06/2002 |

Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An |
|
015453 |
2222 |
Võ Thành Tài |
02/09/1986 |
Tân Trụ, Long An |
015454 |
2223 |
Lê Thanh Tâm |
1983 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015455 |
2224 |
Lê Minh Tâm |
28/06/2001 |
Bình Đông, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
015456 |
2225 |
Hồ Văn Tập |
1990 |
Xã Bảo Thạnh, H.Ba Tri,T.Bến Tre |
015457 |
2226 |
Đặng Hữu Tình |
1991 |
Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau |
015458 |
2227 |
Phạm Thanh Tuấn |
09/02/1984 |
Bình Đông, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
015459 |
2228 |
Nguyễn Minh Thành |
16/05/1998 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
015460 |
2229 |
Phan Phước Thắng |
09/04/1981 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
015461 |
2230 |
Phan Quốc Thuấn |
1987 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
015462 |
2231 |
Nguyễn Thanh Trí |
06/02/1973 |
Thị Trấn Ba Tri,T.Bến Tre |
015463 |
2232 |
Lê Minh Trí |
1989 |
Bình Xuân, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
015464 |
2233 |
Nguyễn Minh Trực |
03/12/1996 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015465 |
2234 |
Nguyễn Văn Út |
1970 |
Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp |
015466 |
2235 |
Phan Văn Việt |
05/06/1994 |

|
015467 |
2236 |
Nguyễn Quốc Việt |
1982 |
Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
015468 |
2237 |
Lê Quen |
12/06/1974 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015515 |
2238 |
La Văn Dân |
15/04/1974 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015516 |
2239 |
Huỳnh Đông Dương |
16/08/1992 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015517 |
2240 |
Nguyễn Văn Long |
05/06/1967 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
015518 |
2241 |
Trần Lê Minh Đạo |
20/10/1979 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015519 |
2242 |
Trần Cu |
1971 |

Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
015520 |
2243 |
Trần Quốc Nhựt |
24/02/1984 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
015521 |
2244 |
Ngô Thiện |
1970 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015522 |
2245 |
Nguyễn Duy Sơn |
15/08/1974 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015523 |
2246 |
Phan Văn Định |
10/10/1987 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015524 |
2247 |
La Thành Quốc |
04/07/2002 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015525 |
2248 |
Phan Văn Cu |
05/10/1977 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015526 |
2249 |
Nguyễn Ngọc Trung |
07/09/1989 |
Quảng Nam |
015527 |
2250 |
Nguyễn Ngọc Phường |
20/04/1992 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015528 |
2251 |
Nguyễn Văn Câu |
1983 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015529 |
2252 |
Lê Thành Tân |
12/06/1993 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015530 |
2253 |
Nguyễn Anh Tuấn |
06/06/1981 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015531 |
2254 |
Tăng Phương Linh |
12/09/1978 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015532 |
2255 |
Lê Đức Đoàn |
22/04/1988 |

Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
015533 |
2256 |
Nguyễn Văn Tiến |
19/10/2002 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015534 |
2257 |
Huỳnh Xuân Thân |
1982 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015535 |
2258 |
Trần Văn Tý |
1985 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015536 |
2259 |
Võ Bé |
01/01/1974 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015537 |
2260 |
Nguyễn Chức |
1964 |
Cam Hiệp Bắc, Câm Lâm, Khánh Hòa |
015538 |
2261 |
Phạm Văn Kỳ |
20/04/1980 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015539 |
2262 |
Bùi Văn Bình |
15/08/1984 |
Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015719 |
2263 |
Ngô Văn Danh |
10/10/1972 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015720 |
2264 |
Lê Thanh Dũng |
15/12/1975 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015721 |
2265 |
Nguyễn Duy Hảo |
09/02/1978 |

Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
015722 |
2266 |
Nguyễn Thanh Hùng |
10/10/1979 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015723 |
2267 |
Huỳnh Lang |
04/06/1973 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015724 |
2268 |
Bùi Văn Lượng |
12/03/1985 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015725 |
2269 |
Nguyễn Hồng Mong |
06/06/1993 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015726 |
2270 |
Nguyễn Ngọc Phát |
01/08/1994 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015727 |
2271 |
Phạm Duy Phúc |
29/01/2001 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015728 |
2272 |
Lê Phụng |
12/02/1982 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015729 |
2273 |
Võ Tấn Phước |
12/04/1979 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015730 |
2274 |
Nguyễn Quang |
01/10/1972 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015731 |
2275 |
Châu Ngọc Quy |
16/10/1985 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015732 |
2276 |
Bùi Văn Tám |
05/05/1979 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015733 |
2277 |
Huỳnh Tâm |
02/10/1975 |

Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
015734 |
2278 |
Ngô Văn Tư |
04/07/1975 |
Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015735 |
2279 |
Nguyễn Văn Tự |
01/10/1980 |
Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
015736 |
2280 |
Trần Tỵ |
08/09/1976 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015737 |
2281 |
Nguyễn Thái |
11/09/1996 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015738 |
2282 |
Nguyễn Văn Thanh |
16/10/1977 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015739 |
2283 |
Bùi Đức Thành |
01/05/1975 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015740 |
2284 |
Lê Văn Thảo |
12/10/1982 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015741 |
2285 |
Đỗ Minh Thuận |
07/12/1987 |
Bình Hải |
015742 |
2286 |
Lê Hồng Trí |
25/03/1999 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015743 |
2287 |
Phạm Ngọc Trọng |
28/08/1993 |
Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015744 |
2288 |
Lâm Hoài Vấn |
27/12/1981 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015745 |
2289 |
Nguyễn Thanh Vĩ |
20/12/1988 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015746 |
2290 |
Lâm Hoài Viên |
18/10/1991 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015747 |
2291 |
Hồ Minh Vủ |
10/10/1973 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015748 |
2292 |
Nguyễn Vui |
11/12/1970 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015749 |
2293 |
Huỳnh Xanh |
13/06/1976 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015750 |
2294 |
Nguyễn Văn Hai |
16/02/1998 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
015788 |
2295 |
Trần Văn Hoàng |
05/02/1987 |
Châu Thành, Đồng Tháp |
015789 |
2296 |
Cù Mạnh Huỳnh |
08/05/2001 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
015790 |
2297 |
Huỳnh Chí Khanh |
10/06/2003 |
Xã Bình Thạnh, Huyện Châu Thành, An Giang |
015791 |
2298 |
Nguyễn Văn Khiêm |
1977 |
Xã Bình Phú, Gò Công Tây, Tiền Giang |
015792 |
2299 |
Huỳnh Hoài Phong |
07/02/1992 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
015793 |
2300 |
Võ Văn Phú |
01/07/1968 |
TP.Hồ Chí Minh |
015794 |
2301 |
Huỳnh Thanh Quí |
04/07/2003 |
Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
015795 |
2302 |
Lê Toàn Quốc |
26/06/2002 |
Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An |
015796 |
2303 |
Võ Thành Tài |
02/09/1986 |
Tân Trụ, Long An |
015797 |
2304 |
Lê Thanh Tâm |
1983 |

Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
|
015798 |
2305 |
Lê Minh Tâm |
28/06/2001 |
Bình Đông, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
015799 |
2306 |
Hồ Văn Tập |
1990 |
Xã Bảo Thạnh, H.Ba Tri,T.Bến Tre |
015800 |
2307 |
Đặng Hữu Tình |
1991 |
Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau |
015801 |
2308 |
Phạm Thanh Tuấn |
09/02/1984 |
Bình Đông, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
015802 |
2309 |
Nguyễn Minh Thành |
16/05/1998 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
015803 |
2310 |
Phan Phước Thắng |
09/04/1981 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
015804 |
2311 |
Phan Quốc Thuấn |
1987 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
015805 |
2312 |
Nguyễn Thanh Trí |
06/02/1973 |
Thị Trấn Ba Tri,T.Bến Tre |
015806 |
2313 |
Lê Minh Trí |
1989 |
Bình Xuân, Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
015807 |
2314 |
Nguyễn Văn Út |
1970 |
Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp |
015808 |
2315 |
Phan Văn Việt |
05/06/1994 |
Tân Hải, Phú Tân, Cà Mau |
015809 |
2316 |
Nguyễn Quốc Việt |
1982 |
Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
015810 |
2317 |
Huỳnh Chí Khanh |
10/06/2003 |
Xã Bình Thạnh, Huyện Châu Thành, An Giang |
015811 |
2318 |
Huỳnh Chí Khanh |
10/06/2003 |
Xã Bình Thạnh, Huyện Châu Thành, An Giang |
015812 |
2319 |
Võ Văn Phúc |
11/05/1994 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015816 |
2320 |
Võ Điệp |
13/02/1989 |
Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
015817 |
2321 |
Phạm Văn Ân |
09/01/1985 |
Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
015818 |
2322 |
Võ Văn Trinh |
28/01/1989 |
Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
015819 |
2323 |
Lê Văn Phát |
24/07/2004 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015820 |
2324 |
Nguyễn Văn Quang |
17/01/1994 |
Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
015821 |
2325 |
Đỗ Văn Dưỡng |
17/06/1993 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015822 |
2326 |
Nguyễn Khắc Thìn |
1988 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015823 |
2327 |
Nguyễn Trần Việt Anh |
29/11/2002 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015824 |
2328 |
Nguyễn Văn Hào |
20/05/2002 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015825 |
2329 |
Võ Văn Chiêu |
01/03/2004 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015826 |
2330 |
Lê Thành Lanh |
12/05/2002 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015827 |
2331 |
Phan Văn Khoa |
20/11/2004 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015828 |
2332 |
Lê Thành Thiên |
03/03/1993 |
Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
015829 |
2333 |
Lê Văn Hiên |
05/06/1993 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015830 |
2334 |
Nguyễn Văn Tư |
06/11/1994 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015831 |
2335 |
Nguyễn Khắc Thừa |
1980 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015832 |
2336 |
Đổ Thành Nghỉa |
27/05/2000 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015833 |
2337 |
Đỗ Thành Luân |
23/10/2002 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015834 |
2338 |
Đỗ Thành Ngọc |
11/03/1997 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015835 |
2339 |
Lê Thành Đông |
1982 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015836 |
2340 |
Nguyễn Văn Tình |
1990 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
015864 |
2341 |
Võ Văn Dự |
01/01/1987 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
015865 |
2342 |
Đỗ Hoàng Tỷ |
27/01/2001 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
015866 |
2343 |
Lê Văn Riêng |
19/09/1982 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
015867 |
2344 |
Trần Vũ Thương |
25/05/1989 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
015868 |
2345 |
Thái Công Toại |
30/10/1987 |

Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
|
015869 |
2346 |
Nguyễn Quốc Hữu |
1971 |
Cái Nước, Cà Mau |
015870 |
2347 |
Thái Văn Linh |
01/01/1995 |
Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau |
015871 |
2348 |
Huỳnh Công Thừa |
27/05/1985 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015872 |
2349 |
Lê Văn Dũng |
01/01/1971 |
Phong Tân, Giá Rai, Bạc Liêu |
015873 |
2350 |
Lâm Văn Chốt |
1983 |
Khánh Hội, U Minh, Cà Mau |
015874 |
2351 |
Nguyễn Tuấn Anh |
18/07/1988 |
Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015875 |
2352 |
Huỳnh Luân Em |
13/11/1983 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015876 |
2353 |
Ngô Hoàng Lên |
1992 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015877 |
2354 |
Nguyễn Trung Nguyên |
1994 |
Trần Hợi, Trần Văn Thời, Cá Mau |
015878 |
2355 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
1978 |
Ngũ Hiệp, Cai Lậy, Tiền Giang |
015879 |
2356 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1977 |
Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu |
015880 |
2357 |
Võ Văn Tâm |
12/04/1990 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
015881 |
2358 |
Lê Văn Tý |
1982 |

TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015882 |
2359 |
Trần Văn Chuẩn |
1967 |
Cái Nước, Cà Mau |
015883 |
2360 |
Hồng Minh Chí |
20/03/1987 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015884 |
2361 |
Dương Văn Phước |
01/01/1966 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015885 |
2362 |
Dương Trường Sơn |
1976 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015886 |
2363 |
Trần Thanh Mộng |
01/01/1974 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015887 |
2364 |
Nguyễn Văn Liêm |
1972 |
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
015888 |
2365 |
Trương Minh Thức |
1987 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015889 |
2366 |
Nguyễn Quốc Thới |
01/01/1975 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015890 |
2367 |
Lý Văn Định |
01/01/1987 |

Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau |
|
015891 |
2368 |
Đàm Chí Lĩnh |
12/02/1988 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015892 |
2369 |
Đàm Chí Linh |
12/04/1986 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015893 |
2370 |
Phạm Văn Chín |
01/01/1981 |

Trần Hợi, Trần Văn Thời, Cá Mau |
|
015894 |
2371 |
Lê Minh Hoàng |
01/01/1977 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015895 |
2372 |
Dương Minh Nhật |
23/03/1980 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015896 |
2373 |
Huỳnh Văn Dự |
01/01/1989 |
Phú Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
015897 |
2374 |
Nguyễn Chí Hướng |
08/01/1991 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015898 |
2375 |
Nguyễn Châu Pha |
06/12/1987 |
Phú Mỹ, Phú Tân, Cà Mau |
015899 |
2376 |
Nguyễn Trường Đình |
1996 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
015900 |
2377 |
Phan Minh Duy |
02/03/1984 |
Phong Lạc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015901 |
2378 |
Phan Hoàng Gal |
01/01/1984 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015902 |
2379 |
Nguyễn Văn Hiệp |
01/01/1967 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015903 |
2380 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1980 |

Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015904 |
2381 |
Nguyễn Văn Lam |
25/10/1993 |
Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015905 |
2382 |
Phan Tấn Lực |
18/08/1978 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015906 |
2383 |
Nguyễn Văn Luyến |
1979 |
An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre |
015907 |
2384 |
Châu Quốc Ngởi |
16/12/1986 |
Tân Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau |
015908 |
2385 |
Lư Hửu Nghị |
02/05/1986 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015909 |
2386 |
Trần Hoàng Nhân |
01/01/1978 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015910 |
2387 |
Phạm Văn Phong |
1973 |
Long Điền, Giá Rai, Bạc Liêu |
015911 |
2388 |
Lê Quốc Phú |
01/01/1993 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015912 |
2389 |
Dư Văn Phụng |
1972 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015913 |
2390 |
Nguyễn Tiến Thành |
16/12/1985 |
Khánh Nhạc, Yên Khánh, Ninh Bình |
015914 |
2391 |
Mai Minh Thi |
20/09/1995 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015915 |
2392 |
Lâm Thái Thuận |
01/01/1969 |
Phường 8, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu |
015916 |
2393 |
Đỗ Hoàng Thiện |
1991 |

Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015917 |
2394 |
Nguyễn Hữu Tính |
1993 |
Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015918 |
2395 |
Nguyễn Văn Trực |
1984 |
Khánh Lộc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015919 |
2396 |
Nguyễn Quốc Dũng |
1979 |
Tân Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau |
015920 |
2397 |
Trần Hoàng Vựa |
1984 |
TT. Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015921 |
2398 |
Lâm Chí Nguyện |
01/01/1992 |
Khánh Bình, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015922 |
2399 |
Nguyễn Trung Nguyên |
07/04/1982 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
015923 |
2400 |
Nguyễn Văn Khoa |
1978 |
Khánh Lộc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015924 |
2401 |
Phạm Văn Hận |
06/05/1987 |
Tân Phong, Thạnh Phú, Bến Tre |
015925 |
2402 |
Phạm Hoàng Vũ |
10/09/1994 |

Khánh Lộc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015926 |
2403 |
Nguyễn Văn Thạch |
01/01/1984 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015927 |
2404 |
Nguyễn Vủ Sơn |
1989 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015928 |
2405 |
Nguyễn Văn Mót |
1988 |

Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
015929 |
2406 |
Phạm Nhật Thanh |
1974 |
Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau |
015930 |
2407 |
Nguyễn Minh Thức |
01/01/1988 |
Huyện Thới Bình, Cà Mau |
015931 |
2408 |
Huỳnh Văn Dũ |
01/01/1975 |
Vĩnh Lợi, Thạnh Trị, Sóc Trăng |
015932 |
2409 |
Châu Ngọc Quy |
02/02/1984 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015965 |
2410 |
Dương Văn Thoàn |
1990 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015967 |
2411 |
Trần Hồng Kỷ |
04/04/2000 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015968 |
2412 |
Nguyễn Văn Đen |
16/09/1990 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015969 |
2413 |
Lê Hoàng Ca |
1988 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015970 |
2414 |
Dương Văn Huynh |
01/01/1986 |
Trà Vinh |
015971 |
2415 |
Dương Văn Đoàn |
15/10/1988 |

Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh |
|
015972 |
2416 |
Đoàn Văn Đường |
1984 |
Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau |
015973 |
2417 |
Đoàn Văn Thắng |
1987 |
Rạch Chèo, Phú Tân, Cà Mau |
015974 |
2418 |
Phan Hoàng Khái |
1991 |
Bạc Liêu |
015975 |
2419 |
Bành Văn Xanh |
01/01/1986 |
Bạc Liêu |
015976 |
2420 |
Trần Văn Trung |
1982 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
015977 |
2421 |
Huỳnh Trung Cương |
20/03/1963 |
Phong Thạnh A, Giá Rai, Bạc Liêu |
015978 |
2422 |
Trần Văn Phi |
1984 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015984 |
2423 |
Hồ Tiết |
30/04/1971 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015985 |
2424 |
Nguyễn Nhớ |
21/12/1980 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015986 |
2425 |
Nguyễn Hữu Vương |
1983 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015987 |
2426 |
Trần Ngọc Thanh |
18/06/1991 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015988 |
2427 |
Nguyễn Văn Quốc |
20/02/1980 |

|
015989 |
2428 |
Nguyễn Đắc Lợi |
02/07/1997 |
Vạn Ninh, Khánh Hòa |
015990 |
2429 |
Phan Tấn Bình |
1981 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015991 |
2430 |
Lê Ngọc Thuận |
1991 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015992 |
2431 |
Phạm Minh Châu |
1980 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015993 |
2432 |
Trần Hữu Bình |
13/12/1979 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015994 |
2433 |
Trần Văn Móm |
1973 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015995 |
2434 |
Nguyễn Văn Phú |
15/12/1994 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015996 |
2435 |
Hồ Ngọc Linh |
15/09/1977 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015997 |
2436 |
Nguyễn Văn Ước |
05/06/1969 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015998 |
2437 |
Nguyễn Văn Diên |
1972 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
015999 |
2438 |
Nguyễn Văn Tính |
12/02/1994 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016000 |
2439 |
Nguyễn Văn Dũng |
08/08/1984 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016001 |
2440 |
Lê Văn Minh |
09/09/1993 |

|
016002 |
2441 |
Nguyễn Văn Hoài |
22/04/1984 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016003 |
2442 |
Nguyễn Thứ |
1963 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016004 |
2443 |
Lê Văn Trung |
1988 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016005 |
2444 |
Võ Quốc Đạt |
09/06/2004 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016006 |
2445 |
Trần Thành Trụ |
1980 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016007 |
2446 |
Lê Ngô Duy Viễn |
26/12/1977 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016008 |
2447 |
Nguyễn Chí Thắng |
1988 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016009 |
2448 |
Phạm Ngọc Chúc |
20/12/1987 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016010 |
2449 |
Nguyễn Văn Rồi |
01/06/1964 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016011 |
2450 |
Phan Tiến Hiệp |
1994 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016012 |
2451 |
Phạm Tấn |
30/11/1992 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016013 |
2452 |
Bùi Nguyễn Long Châu |
20/11/2002 |
Quảng Ngãi |
016014 |
2453 |
Bùi Ngọc Lư |
20/03/1993 |

|
016015 |
2454 |
Nguyễn Anh Bảo |
12/06/2003 |
TX. Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016016 |
2455 |
Nguyễn Thành Bảo |
2005 |
Ninh Phước, Khánh Hòa |
016017 |
2456 |
Nguyễn Trần Ngọc Tình |
14/08/2005 |
Ninh Phước, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016018 |
2457 |
Nguyễn Văn Diên |
1972 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
016019 |
2458 |
Hồ Minh Hùng |
16/11/1994 |
Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
016020 |
2459 |
Bùi Văn Hoa |
17/02/1981 |
Bình Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
016021 |
2460 |
Lê Hoài Hận |
1986 |
Trung Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016022 |
2461 |
Võ Đại Thịnh |
19/09/1982 |
Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
016023 |
2462 |
Nguyễn Thanh Thảo |
19/08/1980 |
Lê Lợi, TP Hưng Yên, Hưng Yên |
016024 |
2463 |
Võ Văn Huy |
28/11/1996 |

Song Phụng, Long Phú, Sóc Trăng |
|
016025 |
2464 |
Phạm Văn Chung |
1993 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016026 |
2465 |
Nguyễn Văn Quốc |
1984 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016027 |
2466 |
Trần Trọng Tài |
04/05/1999 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016028 |
2467 |
Võ Đức Hùng |
22/01/2002 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016029 |
2468 |
Trần Văn Hận |
29/09/1995 |
Hiệp Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
016030 |
2469 |
Từ Ngọc Hùng |
20/02/1996 |
Quảng Nam |
016031 |
2470 |
Trương Quang Linh |
03/03/2001 |
Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
016032 |
2471 |
Nguyễn Phát Triển |
1983 |
Hòa Ninh, Long Hồ, Vĩnh Long |
016033 |
2472 |
Nguyễn Văn Vạn |
1985 |
Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh |
016034 |
2473 |
Nguyễn Minh Quí |
05/09/1996 |
Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh |
016035 |
2474 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
14/08/1999 |
Thạnh Hội, Tân Uyên, Bình Dương |
016036 |
2475 |
Trương Văn Hi |
03/10/1990 |
Phú Hữu, An Phú, An Giang |
016037 |
2476 |
Nguyễn Đình Tuấn |
06/09/1984 |

Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang |
|
016038 |
2477 |
Huỳnh Công Nhân |
20/05/1987 |
Bình Mỹ, Châu Phú, An Giang |
016039 |
2478 |
Nguyễn Vũ Lửng |
1990 |
Tân Quới, Thanh Bình, Đồng Tháp |
016040 |
2479 |
Đinh Văn Tho |
17/04/1988 |
Phú Thuận A, Hồng Ngư, Đồng Tháp |
016041 |
2480 |
Lương Văn Hồng |
02/03/1987 |
Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh |
016042 |
2481 |
Nguyễn Hữu Toàn |
01/01/1988 |
An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng |
016043 |
2482 |
Ngô Quốc Trung |
07/07/2000 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
016044 |
2483 |
Nguyễn Thị Kiều |
1974 |
An Bình A, TX Hồng Ngự, Đồng Tháp |
016045 |
2484 |
Đặng Văn Vinh |
21/03/1987 |
Giao Long, Châu Thành, Bến Tre |
016046 |
2485 |
Bùi Văn Tâm |
07/04/1981 |

|
016047 |
2486 |
Huỳnh Văn Hiền |
1983 |
Campuchia |
016048 |
2487 |
Phạm Vũ Linh |
01/01/1993 |
An Biên, Kiên Giang |
016049 |
2488 |
Cao Văn Đây |
01/01/1988 |
Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang |
016050 |
2489 |
Đinh Ngọc Thuy |
15/02/1990 |
Sơn Hải, Kiên Lương, Kiên Giang |
016051 |
2490 |
Phan Quang |
22/11/1976 |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
016052 |
2491 |
Lê Vinh Lương |
15/01/1996 |
Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An |
016053 |
2492 |
Huỳnh Trung Tình |
15/08/1978 |
An Minh, Kiên Giang |
016054 |
2493 |
Hoàng Văn Quốc |
25/05/1985 |
Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An |
016055 |
2494 |
Trần Trung Cang |
13/07/1991 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016056 |
2495 |
Trần Thế Vĩ |
10/03/1995 |
An Giang |
016057 |
2496 |
Trần Văn Mạnh |
01/01/1979 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
016058 |
2497 |
Nguyễn Lu |
05/01/1968 |
Thừa Thiên - Huế |
016059 |
2498 |
Châu Thanh Yên |
20/12/1981 |

|
016060 |
2499 |
Phạm Tuấn Em |
01/01/1986 |
An Biên, Kiên Giang |
016061 |
2500 |
Nguyễn Văn Tiền |
17/11/1984 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
016062 |
2501 |
Nguyễn Văn Hạnh |
09/10/1979 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
016063 |
2502 |
Phan Thanh Hồng |
06/05/1977 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
016064 |
2503 |
Nguyễn Văn Bé Hai |
26/11/1976 |
An Biên, Kiên Giang |
016065 |
2504 |
Thái Văn Lén |
03/03/1992 |
Trần Văn Thời, Cà Mau |
016066 |
2505 |
Phan Thanh Dũng |
1973 |
Vĩnh Long |
016067 |
2506 |
Nguyễn Trí Hoàng |
24/05/1988 |
Campuchia |
016068 |
2507 |
Phan Quốc Khang |
12/07/2000 |
An Biên, Kiên Giang |
016069 |
2508 |
Nguyễn Trí An |
1991 |

|
016070 |
2509 |
Trần Sáng |
20/02/1964 |
Phú Yên |
016071 |
2510 |
Phan Chí Dũng |
1975 |
Vĩnh Long |
016072 |
2511 |
Lê Văn Út |
15/09/1985 |
Vĩnh Trung, Vị Thủy, Hậu Giang |
016073 |
2512 |
Phạm Thị Cẩm Tiên |
25/11/1997 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh |
016074 |
2513 |
Trần Vũ Linh |
26/02/1996 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre |
016075 |
2514 |
Nguyễn Hoàng Khang |
19/01/2001 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016076 |
2515 |
Phan Hồng Hảo |
10/07/1992 |
Bình Xuân, TX Gò Công, Tiền Giang |
016077 |
2516 |
Ngô Văn Dữ |
1981 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
016078 |
2517 |
Trần Văn Vẽ |
01/01/1990 |
An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng |
016079 |
2518 |
Huỳnh Thị Cẩm Tiên |
06/01/1998 |
Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang |
016080 |
2519 |
Trần Quốc Bảo |
13/08/1997 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016126 |
2520 |
Dương Văn Bảy |
10/10/1966 |
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016127 |
2521 |
Nguyễn Văn Bé |
1994 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016128 |
2522 |
Bùi Của |
14/05/1986 |
Quảng Ngãi |
016129 |
2523 |
Lê Hoàng Cương |
25/01/1988 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016130 |
2524 |
Phan Văn Chánh |
1977 |
Thường Phước 2, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
016131 |
2525 |
Huỳnh Ngọc Quế Chi |
22/05/1994 |
TP. Tân An, Long An |
016132 |
2526 |
Trần Công Chiến |
1978 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
016133 |
2527 |
Lê Văn Đạt |
30/12/1990 |
Cần Đước, Long An |
016134 |
2528 |
Hoàng Tiến Đạt |
01/01/2004 |
An Bình, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
016135 |
2529 |
Lê Văn Xướng Em |
1998 |

Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh |
|
016136 |
2530 |
Lê Văn Hoàng |
13/08/1977 |
TT.Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016137 |
2531 |
Phạm Hoàng Hồ |
30/10/2001 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016138 |
2532 |
Đặng Khắc Huy |
10/08/1999 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016139 |
2533 |
Nguyễn Trọng Kiên |
22/11/1982 |
Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương |
016140 |
2534 |
Dương Văn Khãi |
21/12/1986 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016141 |
2535 |
Thái Hoàng Khanh |
03/09/1984 |
Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang |
016142 |
2536 |
Phạm Minh Luân |
07/06/2001 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016143 |
2537 |
Trương Văn Minh |
03/02/1985 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
016144 |
2538 |
Lê Văn Mới |
01/01/1983 |
An Lục Long, Châu Thành, Long An |
016145 |
2539 |
Lê Hoàng Nam |
16/03/1989 |
Lương Hòa, Châu Thành, Trà Vinh |
016146 |
2540 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
04/07/2001 |
TT. Cần Đước, Cần Đước, Long An |
016147 |
2541 |
Đoàn Minh Nhất |
1972 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
016148 |
2542 |
Trần Văn Pho |
15/06/1968 |

Tân Long, Mỹ Tho, Tiền Giang |
|
016149 |
2543 |
Huỳnh Văn Phương |
1970 |
Trung Bình, Long Phú, Sóc Trăng |
016150 |
2544 |
Phan Châu Quân |
23/12/1999 |
Tân Lân, Cần Đước, Long An |
016151 |
2545 |
Nguyễn Văn Sang |
1971 |
Khánh Bình, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016152 |
2546 |
Võ Công Tạo |
28/02/1984 |
Tân An Hội, Mang Thít, Vĩnh Long |
016153 |
2547 |
Huỳnh Văn Tặng |
1989 |
Campuchia |
016154 |
2548 |
Lê Văn Tân |
1985 |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
016155 |
2549 |
Bùi Thanh Tường |
07/09/1984 |
P. Tân Long, Mỹ Tho, Tiền Giang |
016156 |
2550 |
Nguyễn Tấn Thành |
22/12/2004 |
Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh |
016157 |
2551 |
Lê Tấn Thành |
02/06/1998 |
Trần Văn Thời, Cà Mau |
016158 |
2552 |
Nguyễn Duy Thông |
11/04/1998 |
Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang |
016159 |
2553 |
Nguyễn Hoài Thương |
13/10/1995 |
Đại Điền, Thạnh Phú, Bến Tre |
016160 |
2554 |
Cao Thị Thanh Trúc |
16/12/1999 |
Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
016161 |
2555 |
Trần Ngọc Trung |
02/02/1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016162 |
2556 |
Phạm Quốc Trường |
19/07/1984 |

|
016163 |
2557 |
Nguyễn Minh Trường |
23/04/1983 |
Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang |
016164 |
2558 |
Lê Văn Chắc |
20/10/1993 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016201 |
2559 |
Lê Trung Châu |
04/06/1980 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016202 |
2560 |
Võ Thành Chung |
26/07/1990 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016203 |
2561 |
Nguyễn Thành Công |
01/01/1984 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016204 |
2562 |
Nguyễn Ngọc Cư |
10/04/1985 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016205 |
2563 |
Lê Quang Dự |
01/03/1975 |

Phường 7, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
|
016206 |
2564 |
Trà Trọng Duy |
22/10/2003 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016207 |
2565 |
Trần Văn Hiển |
09/04/1986 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016208 |
2566 |
Lê Đức Huân |
01/01/1981 |
Sông Cầu, Phú Yên |
016209 |
2567 |
Phan Ngọc Minh |
20/2/1981 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016210 |
2568 |
Trần Quốc Mỹ |
18/11/1993 |
Phường 9, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
016211 |
2569 |
Hồ Văn Nam |
02/10/1989 |
Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định |
016212 |
2570 |
Trần Văn Nhứt |
25/07/1984 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
016213 |
2571 |
Lê Tấn Phát |
15/10/1978 |
Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên |
016214 |
2572 |
Nguyễn Ngọc Phố |
10/10/1985 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016215 |
2573 |
Phan Tấn Phương |
08/06/1975 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016216 |
2574 |
Nguyễn Văn Quốc |
20/10/1989 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016217 |
2575 |
Huỳnh Văn Tài |
12/04/1991 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
016218 |
2576 |
Trần Đức Thịnh |
01/04/1994 |

|
016219 |
2577 |
Trần Văn Tuấn |
25/11/1989 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016220 |
2578 |
Lê Đức Tuấn |
26/10/1985 |
Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên |
016221 |
2579 |
Phạm Tý |
03/04/1984 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
016222 |
2580 |
Lê Thành Vàn |
08/11/1993 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016223 |
2581 |
Nguyễn Hữu Bàng |
29/09/1974 |
TT. Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016265 |
2582 |
Phan Thái Hiếu |
20/06/1989 |
TT. Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016266 |
2583 |
Trần Ngọc Hòa |
12/03/2003 |
TT. Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016267 |
2584 |
Lương Bá Ngân |
29/11/1996 |
TT. Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016268 |
2585 |
Trần Duy Phương |
15/10/1996 |
TT. Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016269 |
2586 |
Đỗ Văn Tịnh |
05/01/1965 |

Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
|
016270 |
2587 |
Lương Bá Vọng |
24/08/1990 |
KP Phú Thọ 1, TT. Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hòa, Phú Yên |
016271 |
2588 |
Hồ Minh Hùng |
16/11/1994 |
Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
016303 |
2589 |
Phạm Ngọc Minh |
20/2/1981 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016304 |
2590 |
Trần Quốc Bảo |
13/08/1997 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016305 |
2591 |
Dương Văn Bảy |
10/10/1966 |
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016306 |
2592 |
Nguyễn Văn Bé |
1994 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016307 |
2593 |
Lê Hoàng Cương |
25/01/1988 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016308 |
2594 |
Phan Văn Chánh |
1977 |
Thường Phước 2, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
016309 |
2595 |
Huỳnh Ngọc Quế Chi |
22/05/1994 |
TP. Tân An, Long An |
016310 |
2596 |
Trần Công Chiến |
1978 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
016311 |
2597 |
Lê Văn Đạt |
30/12/1990 |
Cần Đước, Long An |
016312 |
2598 |
Hoàng Tiến Đạt |
01/01/2004 |
An Bình, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
016313 |
2599 |
Lê Văn Xướng Em |
1998 |
Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh |
016314 |
2600 |
Lê Văn Hoàng |
13/08/1977 |

TT.Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
|
016315 |
2601 |
Phạm Hoàng Hồ |
30/10/2001 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016316 |
2602 |
Đặng Khắc Huy |
10/08/1999 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016317 |
2603 |
Nguyễn Trọng Kiên |
22/11/1982 |
Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương |
016318 |
2604 |
Dương Văn Khãi |
21/12/1986 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016319 |
2605 |
Thái Hoàng Khanh |
03/09/1984 |
Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang |
016320 |
2606 |
Phạm Minh Luân |
07/06/2001 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016321 |
2607 |
Trương Văn Minh |
03/02/1985 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
016322 |
2608 |
Lê Văn Mới |
01/01/1983 |
An Lục Long, Châu Thành, Long An |
016323 |
2609 |
Lê Hoàng Nam |
16/03/1989 |
Lương Hòa, Châu Thành, Trà Vinh |
016324 |
2610 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
04/07/2001 |
TT. Cần Đước, Cần Đước, Long An |
016325 |
2611 |
Đoàn Minh Nhất |
1972 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
016326 |
2612 |
Trần Văn Pho |
15/06/1968 |
Tân Long, Mỹ Tho, Tiền Giang |
016327 |
2613 |
Huỳnh Văn Phương |
1970 |

Trung Bình, Long Phú, Sóc Trăng |
|
016328 |
2614 |
Phan Châu Quân |
23/12/1999 |
Tân Lân, Cần Đước, Long An |
016329 |
2615 |
Nguyễn Văn Sang |
1971 |
Khánh Bình, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016330 |
2616 |
Võ Công Tạo |
28/02/1984 |
Tân An Hội, Mang Thít, Vĩnh Long |
016331 |
2617 |
Huỳnh Văn Tặng |
1989 |
Campuchia |
016332 |
2618 |
Lê Văn Tân |
1985 |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
016333 |
2619 |
Bùi Thanh Tường |
07/09/1984 |
P. Tân Long, Mỹ Tho, Tiền Giang |
016334 |
2620 |
Nguyễn Tấn Thành |
22/12/2004 |
Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh |
016335 |
2621 |
Lê Tấn Thành |
02/06/1998 |
Trần Văn Thời, Cà Mau |
016336 |
2622 |
Nguyễn Duy Thông |
11/04/1998 |
Mỹ Phước, Long Xuyên, An Giang |
016337 |
2623 |
Nguyễn Hoài Thương |
13/10/1995 |
Đại Điền, Thạnh Phú, Bến Tre |
016338 |
2624 |
Cao Thị Thanh Trúc |
16/12/1999 |
Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
016339 |
2625 |
Trần Ngọc Trung |
02/02/1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016340 |
2626 |
Phạm Quốc Trường |
19/07/1984 |
Quảng Bình |
016341 |
2627 |
Nguyễn Minh Trường |
23/04/1983 |

Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang |
|
016342 |
2628 |
Nguyễn Văn Tuấn Anh |
1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016411 |
2629 |
Đặng Văn Do |
1976 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016412 |
2630 |
Đỗ Trọng Dũ |
1984 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016413 |
2631 |
Lê Văn Đạt |
13/10/1982 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
016414 |
2632 |
Nguyễn Ngọc Giàu |
1972 |
Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang |
016415 |
2633 |
Đỗ Minh Hải |
1993 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016416 |
2634 |
Trần Hiên |
01/10/1979 |
Bình Định |
016417 |
2635 |
Nguyễn Mật Phúc Hiền |
18/07/1993 |
Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
016418 |
2636 |
Danh Tấn Hiệp |
05/08/1984 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
016419 |
2637 |
Đào Minh Hiếu |
08/03/2001 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
016420 |
2638 |
Lê Văn Kiệt |
1978 |

|
016421 |
2639 |
Trần Văn Long |
29/04/1983 |
Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
016422 |
2640 |
Huỳnh Vỉnh Lộc |
14/11/2000 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
016423 |
2641 |
Phạm Văn Lương |
03/05/1987 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016424 |
2642 |
Lê Văn Ngọt |
01/02/1973 |
Tiền Giang |
016425 |
2643 |
Danh Việt Nhân |
11/11/1985 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
016426 |
2644 |
Nguyễn Phước Như |
19/03/1993 |
Trường Lạc, Ô Môn, Cần Thơ |
016427 |
2645 |
Nguyễn Thanh Phong |
1978 |
Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang |
016428 |
2646 |
Dương Thái Phong |
03/02/2001 |
Vĩnh Hội Đông, An Phú, An Giang |
016429 |
2647 |
Nguyễn Thanh Phong |
26/10/2000 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
016430 |
2648 |
Triệu Văn Phúc |
1982 |
Đại An, Trà Cú, Trà Vinh |
016431 |
2649 |
Hồ Tiền Phương |
1980 |
Phường 1, TX. Giá Rai, Bạc Liêu |
016432 |
2650 |
Nguyễn Phước Sang |
1985 |
Phường 7, Trà Vinh, Trà Vinh |
016433 |
2651 |
Lê Văn Sơn |
15/11/1988 |

Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
|
016434 |
2652 |
Võ Ngọc Sướng |
20/03/1981 |
Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định |
016435 |
2653 |
Nguyễn Hữu Sỹ |
25/05/1975 |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
016436 |
2654 |
Đồ Văn Tính |
1980 |
Đại An, Trà Cú, Trà Vinh |
016437 |
2655 |
Nguyễn Văn Tú |
1986 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
016438 |
2656 |
Bùi Minh Trí |
1991 |
TT. Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng |
016439 |
2657 |
Dương Ngọc Trinh |
01/01/1987 |
Sóc Trăng |
016440 |
2658 |
Phạm Thanh Trường |
1980 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
016441 |
2659 |
Hồ Minh Hùng |
16/11/1994 |
Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
016442 |
2660 |
Bùi Văn Hoa |
17/02/1981 |
Bình Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
016443 |
2661 |
Lê Hoài Hận |
1986 |
Trung Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016444 |
2662 |
Võ Đại Thịnh |
19/09/1982 |
Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
016445 |
2663 |
Nguyễn Thanh Thảo |
19/08/1980 |
Lê Lợi, TP Hưng Yên, Hưng Yên |
016446 |
2664 |
Võ Văn Huy |
28/11/1996 |

Song Phụng, Long Phú, Sóc Trăng |
|
016447 |
2665 |
Phạm Văn Chung |
1993 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016448 |
2666 |
Nguyễn Văn Quốc |
1984 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016449 |
2667 |
Trần Trọng Tài |
04/05/1999 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016450 |
2668 |
Võ Đức Hùng |
22/01/2002 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016451 |
2669 |
Trần Văn Hận |
29/09/1995 |
Hiệp Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
016452 |
2670 |
Từ Ngọc Hùng |
20/02/1996 |
Quảng Nam |
016453 |
2671 |
Trương Quang Linh |
03/03/2001 |
Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
016454 |
2672 |
Nguyễn Phát Triển |
1983 |
Hòa Ninh, Long Hồ, Vĩnh Long |
016455 |
2673 |
Nguyễn Văn Vạn |
1985 |
Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh |
016456 |
2674 |
Nguyễn Minh Quí |
05/09/1996 |
Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh |
016457 |
2675 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
14/08/1999 |
Thạnh Hội, Tân Uyên, Bình Dương |
016458 |
2676 |
Trương Văn Hi |
03/10/1990 |
Phú Hữu, An Phú, An Giang |
016459 |
2677 |
Nguyễn Đình Tuấn |
06/09/1984 |

Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang |
|
016460 |
2678 |
Huỳnh Công Nhân |
20/05/1987 |
Bình Mỹ, Châu Phú, An Giang |
016461 |
2679 |
Nguyễn Vũ Lửng |
1990 |
Tân Quới, Thanh Bình, Đồng Tháp |
016462 |
2680 |
Đinh Văn Tho |
17/04/1988 |
Phú Thuận A, Hồng Ngư, Đồng Tháp |
016463 |
2681 |
Lương Văn Hồng |
02/03/1987 |
Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh |
016464 |
2682 |
Nguyễn Hữu Toàn |
01/01/1988 |
An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng |
016465 |
2683 |
Ngô Quốc Trung |
07/07/2000 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
016466 |
2684 |
Nguyễn Thị Kiều |
1974 |
An Bình A, TX Hồng Ngự, Đồng Tháp |
016467 |
2685 |
Đặng Văn Vinh |
21/03/1987 |
Giao Long, Châu Thành, Bến Tre |
016468 |
2686 |
Bùi Văn Tâm |
07/04/1981 |

|
016469 |
2687 |
Huỳnh Văn Hiền |
1983 |
Campuchia |
016470 |
2688 |
Phạm Vũ Linh |
01/01/1993 |
An Biên, Kiên Giang |
016471 |
2689 |
Cao Văn Đây |
01/01/1988 |
Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang |
016472 |
2690 |
Đinh Ngọc Thuy |
15/02/1990 |
Sơn Hải, Kiên Lương, Kiên Giang |
016473 |
2691 |
Phan Quang |
22/11/1976 |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
016474 |
2692 |
Lê Văn Út |
15/09/1985 |
Vĩnh Trung, Vị Thủy, Hậu Giang |
016475 |
2693 |
Phạm Thị Cẩm Tiên |
25/11/1997 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh |
016476 |
2694 |
Trần Vũ Linh |
26/02/1996 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre |
016477 |
2695 |
Nguyễn Hoàng Khang |
19/01/2001 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016478 |
2696 |
Phan Hồng Hảo |
10/07/1992 |
Bình Xuân, TX Gò Công, Tiền Giang |
016479 |
2697 |
Ngô Văn Dữ |
1981 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
016480 |
2698 |
Trần Văn Vẽ |
01/01/1990 |
An Thạnh 2, Cù Lao Dung, Sóc Trăng |
016481 |
2699 |
Huỳnh Thị Cẩm Tiên |
06/01/1998 |

Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang |
|
016482 |
2700 |
Nguyễn Văn Tuấn Anh |
1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016561 |
2701 |
Đặng Văn Do |
1976 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016562 |
2702 |
Đỗ Trọng Dũ |
1984 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016563 |
2703 |
Lê Văn Đạt |
13/10/1982 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
016564 |
2704 |
Nguyễn Ngọc Giàu |
1972 |
Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang |
016565 |
2705 |
Đỗ Minh Hải |
1993 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016566 |
2706 |
Trần Hiên |
01/10/1979 |
Bình Định |
016567 |
2707 |
Nguyễn Mật Phúc Hiền |
18/07/1993 |
Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
016568 |
2708 |
Danh Tấn Hiệp |
05/08/1984 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
016569 |
2709 |
Đào Minh Hiếu |
08/03/2001 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
016570 |
2710 |
Lê Văn Kiệt |
1978 |

|
016571 |
2711 |
Trần Văn Long |
29/04/1983 |
Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
016572 |
2712 |
Huỳnh Vỉnh Lộc |
14/11/2000 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
016573 |
2713 |
Phạm Văn Lương |
03/05/1987 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
016574 |
2714 |
Lê Văn Ngọt |
01/02/1973 |
Tiền Giang |
016575 |
2715 |
Danh Việt Nhân |
11/11/1985 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
016576 |
2716 |
Nguyễn Phước Như |
19/03/1993 |
Trường Lạc, Ô Môn, Cần Thơ |
016577 |
2717 |
Nguyễn Thanh Phong |
1978 |
Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang |
016578 |
2718 |
Dương Thái Phong |
03/02/2001 |
Vĩnh Hội Đông, An Phú, An Giang |
016579 |
2719 |
Nguyễn Thanh Phong |
26/10/2000 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
016580 |
2720 |
Triệu Văn Phúc |
1982 |
Đại An, Trà Cú, Trà Vinh |
016581 |
2721 |
Hồ Tiền Phương |
1980 |
Phường 1, TX. Giá Rai, Bạc Liêu |
016582 |
2722 |
Nguyễn Phước Sang |
1985 |
Phường 7, Trà Vinh, Trà Vinh |
016583 |
2723 |
Lê Văn Sơn |
15/11/1988 |

Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
|
016584 |
2724 |
Võ Ngọc Sướng |
20/03/1981 |
Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định |
016585 |
2725 |
Nguyễn Hữu Sỹ |
25/05/1975 |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
016586 |
2726 |
Đồ Văn Tính |
1980 |
Đại An, Trà Cú, Trà Vinh |
016587 |
2727 |
Nguyễn Văn Tú |
1986 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
016588 |
2728 |
Bùi Minh Trí |
1991 |
TT. Trần Đề, Trần Đề, Sóc Trăng |
016589 |
2729 |
Dương Ngọc Trinh |
01/01/1987 |
Sóc Trăng |
016590 |
2730 |
Phạm Thanh Trường |
1980 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
016591 |
2731 |
Tiêu Chánh |
21/04/1980 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016633 |
2732 |
Bùi Chí Công |
19/09/1990 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016634 |
2733 |
Tiêu Dương |
02/03/1981 |

Bình Trị, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
016635 |
2734 |
Nguyễn Đa |
26/11/1978 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016636 |
2735 |
Nguyễn Tấn Đại |
23/06/1999 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016637 |
2736 |
Bùi Văn Đông |
20/02/1985 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016638 |
2737 |
Nguyễn Tấn Hà |
10/06/1994 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016639 |
2738 |
Đỗ Văn Hai |
10/08/1980 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016640 |
2739 |
Đỗ Minh Hải |
02/09/2000 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016641 |
2740 |
Lê Quốc Hải |
22/07/1987 |
Bình Trị, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016642 |
2741 |
Tiêu Minh Hạnh |
22/05/1985 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016643 |
2742 |
Ngô Văn Hiền |
20/07/1994 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016644 |
2743 |
Đỗ Hữu Hiếu |
20/08/1990 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016645 |
2744 |
Nguyễn Tấn Hòa |
02/08/1988 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016646 |
2745 |
Võ Thái Hòa |
15/12/1988 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016647 |
2746 |
Võ Văn Kim |
20/06/1990 |

Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
|
016648 |
2747 |
Lê Minh Lâm |
07/02/1991 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
016649 |
2748 |
Võ Duy Lâm |
10/09/1994 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016650 |
2749 |
Bùi Văn Lê |
03/02/1995 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016651 |
2750 |
Phan Đức Vĩnh Lộc |
12/08/1996 |
Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
016652 |
2751 |
Trương Minh Lộc |
10/01/1989 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016653 |
2752 |
Bùi Tấn Lực |
10/10/1985 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016654 |
2753 |
Bùi Văn Lộc |
01/01/1979 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016655 |
2754 |
Nguyễn Văn Nam |
24/06/1987 |
Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
016656 |
2755 |
Nguyễn Nam |
03/02/1982 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016657 |
2756 |
Nguyễn Tấn Phát |
19/11/1998 |

Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
|
016658 |
2757 |
Phạm Tấn Phúc |
20/04/1992 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016659 |
2758 |
Tiêu Viết Sa |
24/10/1997 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016660 |
2759 |
Nguyễn Duy Sơn |
12/10/1983 |
Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016661 |
2760 |
Nguyễn Văn Tài |
16/12/1983 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
016662 |
2761 |
Võ Duy Tâm |
10/06/1999 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016663 |
2762 |
Nguyễn Thành Tầu |
05/06/1988 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016664 |
2763 |
Võ Thạch |
20/05/1973 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016665 |
2764 |
Bùi Ngọc Thành |
04/05/1989 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016666 |
2765 |
Nguyễn Văn Thành |
06/06/1991 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016667 |
2766 |
Võ Thanh Thảo |
19/08/1983 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016668 |
2767 |
Bùi Văn Thịnh |
20/02/1990 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016669 |
2768 |
Nguyễn Thông |
02/03/1982 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016670 |
2769 |
Nguyễn Văn Thông |
08/09/1977 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016671 |
2770 |
Trần Bảo Toàn |
03/03/2001 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
016672 |
2771 |
Bùi Thanh Trung |
16/04/1988 |
Bình Phú, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016673 |
2772 |
Kiều Quốc Trung |
20/04/1997 |
Tịnh Kỳ, TP. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
016674 |
2773 |
Nguyễn Thanh Tùng |
25/02/1985 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016675 |
2774 |
Võ Văn Tư |
02/07/1974 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016676 |
2775 |
Võ Văn Tưởng |
04/02/1993 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016677 |
2776 |
Nguyễn Văn Út |
22/02/1978 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016678 |
2777 |
Võ Út |
01/01/1976 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
016679 |
2778 |
Tiêu Viết Vấn |
22/12/1992 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016680 |
2779 |
Nguyễn Tấn Viễn |
19/05/1986 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016681 |
2780 |
Phạm Tấn Viễn |
30/05/1993 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016682 |
2781 |
Nguyễn Việt |
05/01/1990 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016683 |
2782 |
Trần Phương |
06/02/1972 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016739 |
2783 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
14/01/1968 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016740 |
2784 |
Nguyễn Thành Phát |
02/01/1997 |
P. Xuân Phú, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016741 |
2785 |
Trần Ngọc Bình |
03/04/1991 |
Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
016742 |
2786 |
Trần Thuận |
20/08/1984 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016743 |
2787 |
Trần Hoàn |
22/06/1986 |

Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
|
016744 |
2788 |
Trần Ý |
06/09/1979 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016745 |
2789 |
Nguyễn Út Non |
14/04/1994 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016746 |
2790 |
Huỳnh Văn Nhường |
12/07/1991 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016747 |
2791 |
Trịnh Ngọc Cường |
15/03/1983 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016748 |
2792 |
Trần Viết Tam |
17/07/1990 |
Tân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
016749 |
2793 |
Võ Văn Quốc |
1978 |
Vĩnh Lương, Nha Trang, Khánh Hòa |
016750 |
2794 |
Lê Văn Hội |
12/08/1988 |

P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
|
016751 |
2795 |
Nguyễn Thành Quang |
20/09/1983 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016752 |
2796 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
21/10/1977 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016753 |
2797 |
Mai Hữu Lợi |
20/10/1984 |
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
016754 |
2798 |
Nguyễn Ty |
01/03/1990 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016755 |
2799 |
Trần Văn Sơn |
06/07/1975 |
Vĩnh Lương, Nha Trang, Khánh Hòa |
016756 |
2800 |
Huỳnh Kiến |
1976 |

P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
|
016757 |
2801 |
Hồ Văn Chánh |
12/05/1979 |
Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
016758 |
2802 |
Nguyễn Lên |
20/10/1993 |
P. Xuân Đài, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016759 |
2803 |
Nguyễn Trần Trọng Phúc |
20/02/1990 |
KP Dân Phước, P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016760 |
2804 |
Lê Văn Quẩn |
08/02/1975 |
P. Xuân Đài, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016761 |
2805 |
Huỳnh Nguyên Sống |
01/08/1978 |
P. Xuân Đài, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016762 |
2806 |
Lê Văn Tiến |
02/01/1997 |

Xuân Cảnh, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
|
016763 |
2807 |
Ngô Văn Gần |
02/02/1989 |
TT. Sông Cầu, Sông Cầu, Phú Yên |
016764 |
2808 |
Lê Hữu Trung |
27/12/1969 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016765 |
2809 |
Nguyễn Ngọc Hiền |
19/05/1982 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016766 |
2810 |
Nguyễn Bình |
16/07/1982 |
Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
016767 |
2811 |
Ngô Văn Quanh |
06/01/1998 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016768 |
2812 |
Lê Văn Mến |
12/09/1991 |

An Ninh Đông, H. Tuy An, Phú Yên |
|
016769 |
2813 |
Lê Thành Đô |
17/04/1996 |
An Ninh Đông, H. Tuy An, Phú Yên |
016770 |
2814 |
Trần Khánh |
1976 |
TT. Sông Cầu, Sông Cầu, Phú Yên |
016771 |
2815 |
Lê Xuân Lộc |
10/09/1995 |
An Ninh Đông, H. Tuy An, Phú Yên |
016772 |
2816 |
Nguyễn Văn Lang |
04/06/1974 |
Xuân Cảnh, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016773 |
2817 |
Nguyễn Văn Hội |
09/12/1976 |
Xuân Cảnh, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016774 |
2818 |
Ngô Văn Bình |
05/01/1997 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016775 |
2819 |
Võ Trúc Triều |
12/10/1991 |

Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
|
016776 |
2820 |
Nguyễn Minh Hậu |
08/08/1990 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016777 |
2821 |
Nguyễn Thành Huy |
19/02/1992 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016778 |
2822 |
Phạm Trung Hoàng |
04/12/2003 |
Xuân Thọ 1, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016779 |
2823 |
Lê Hoàng Thiết |
25/07/1993 |
An Ninh Đông, H. Tuy An, Phú Yên |
016780 |
2824 |
Nguyễn Văn Đô |
10/07/1994 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016781 |
2825 |
La Văn Cao |
10/01/1982 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016996 |
2826 |
Lý Lê Chí |
08/10/2000 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016997 |
2827 |
Trương Thành Chung |
30/12/1982 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016998 |
2828 |
Nguyễn Minh Chương |
10/07/1975 |
Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
016999 |
2829 |
Đỗ Văn Cường |
1978 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017000 |
2830 |
Trần Văn Dưỡng |
1982 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017001 |
2831 |
Huỳnh Phi Hào |
01/01/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017002 |
2832 |
Lê Ngọc Hoàng |
1978 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017003 |
2833 |
Hồ Văn Hùng |
1988 |

Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
|
017004 |
2834 |
Lê Văn Khuôn |
18/02/1973 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017005 |
2835 |
Võ Duy Khương |
1976 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017006 |
2836 |
Trần Xuân Lộc |
17/06/1990 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017007 |
2837 |
Đặng Lượm |
01/02/1988 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
017008 |
2838 |
Trần Văn Minh |
26/09/1987 |
Mang Yang, An Khê, Gia Lai |
017009 |
2839 |
Nguyễn Hữu Minh |
06/05/1988 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017010 |
2840 |
Nguyễn Văn Ngàn |
05/11/1982 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017011 |
2841 |
Lê Thanh Nguyên |
12/10/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
017012 |
2842 |
Đỗ Văn Như |
29/01/1971 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017013 |
2843 |
Nguyễn Văn Nhuận |
05/02/1979 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017014 |
2844 |
Ngô Tấn Pha |
01/05/1992 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017015 |
2845 |
Huỳnh Văn Pháp |
1981 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017016 |
2846 |
Nguyễn Hòa Phong |
30/04/1977 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017017 |
2847 |
Huỳnh Văn Phòng |
04/09/1995 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017018 |
2848 |
Nguyễn Xuân Phương |
1976 |

Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
017019 |
2849 |
Hồ Hồng Quang |
10/06/1999 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017020 |
2850 |
Nguyễn Văn Quốc |
1985 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017021 |
2851 |
Phan Thành Sang |
20/10/1976 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017022 |
2852 |
La Văn Sánh |
28/11/1967 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017023 |
2853 |
Nguyễn Sáu Sao |
06/02/1975 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017024 |
2854 |
Trương Văn Sĩ |
24/09/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017025 |
2855 |
Huỳnh Xuân Sơn |
20/11/1981 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017026 |
2856 |
Nguyễn Văn Sơn |
17/12/1973 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017027 |
2857 |
Nguyễn Thành Tâm |
20/03/1987 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
017028 |
2858 |
Võ Tạo |
04/8/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017029 |
2859 |
Tôn Văn Thảo |
21/07/1984 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017030 |
2860 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
10/06/1994 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017031 |
2861 |
Trần Văn Thiệu |
1971 |

Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
017032 |
2862 |
Phạm Thọ |
1974 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017033 |
2863 |
Võ Văn Thừa |
12/04/1991 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017034 |
2864 |
Phạm Tiến |
15/01/1988 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017035 |
2865 |
Phùng Nhật Tịnh |
02/9/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017036 |
2866 |
Trần Minh Tưởng |
28/7/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017037 |
2867 |
Nguyễn Xuân Vinh |
30/7/1985 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017038 |
2868 |
Đào Minh Vương |
16/01/1984 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
017039 |
2869 |
Đỗ Hữu Mẫn |
10/10/1983 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017088 |
2870 |
Phan Văn Tuấn |
21/04/1978 |
Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định |
017089 |
2871 |
Nguyễn Văn Thịnh |
05/11/1998 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017090 |
2872 |
Nguyễn Minh Việt |
23/11/2002 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017091 |
2873 |
Phan Thanh Liêm |
21/11/1976 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017092 |
2874 |
Đỗ Văn Hết |
1982 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017093 |
2875 |
Trần Trường |
03/09/1970 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
017094 |
2876 |
Trần Trung Mạnh |
09/03/1971 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017095 |
2877 |
Nguyễn Văn Lâm |
16/04/1985 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017096 |
2878 |
Trần Xuân Vương |
03/11/1983 |

Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
017097 |
2879 |
Nguyễn Minh Cương |
10/04/1973 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017098 |
2880 |
Trần Tĩnh |
08/09/1972 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
017099 |
2881 |
Nguyễn Đình Khoát |
26/01/1995 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017100 |
2882 |
Trần Văn Nhân |
1978 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
017101 |
2883 |
Trần Hửu |
1978 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017102 |
2884 |
Đinh Công Ty |
1968 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017103 |
2885 |
Nguyễn Văn Bền |
09/09/1974 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017104 |
2886 |
La Văn Pháp |
24/04/1994 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017105 |
2887 |
La Văn Trắng |
20/01/1980 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017106 |
2888 |
La Văn Sao |
1977 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017107 |
2889 |
Nguyễn Văn Thành |
09/06/1976 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
017108 |
2890 |
Nguyễn Dỏi |
1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017109 |
2891 |
Trần Tuấn Phương |
24/12/1982 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017110 |
2892 |
Nguyễn Văn Minh |
1975 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017111 |
2893 |
Nguyễn Văn Tình |
20/05/2005 |

Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
017112 |
2894 |
Nguyễn Thành Phú |
1977 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017113 |
2895 |
Kiều Ngọc Như |
15/10/1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017114 |
2896 |
Nguyễn Ơn |
05/10/1963 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017115 |
2897 |
Huỳnh Khắc Tiệp |
10/08/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017116 |
2898 |
Trần Hồng Miên |
02/12/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017117 |
2899 |
Trương Văn Hưng |
1978 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017118 |
2900 |
Phan Thành Sự |
10/12/1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017119 |
2901 |
Huỳnh Văn Hòa |
25/12/1982 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017120 |
2902 |
Phạm Đình Phương |
1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017121 |
2903 |
Trần Quẩn |
03/09/1974 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017122 |
2904 |
Tôn Văn Oanh |
1981 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017123 |
2905 |
Nguyễn Lên |
07/10/1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017124 |
2906 |
Trương Minh Trí |
08/05/1995 |

Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
017125 |
2907 |
Trần Đồng |
03/07/1978 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017126 |
2908 |
Đào Văn Thinh |
05/05/1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017127 |
2909 |
Võ Văn Ân |
1983 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
017128 |
2910 |
Nguyễn Quốc Toàn |
11/10/1979 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017129 |
2911 |
Lê Thế Bảo |
22/01/1981 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017130 |
2912 |
Lê Tấn Thành |
28/10/1996 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
017131 |
2913 |
Lê Đình Cảnh |
08/04/1979 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017132 |
2914 |
Nguyễn Đũ |
1975 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017133 |
2915 |
Nguyễn Văn Nhân |
19/02/1995 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017134 |
2916 |
Đặng Hà Đông |
19/06/1976 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017135 |
2917 |
Phạm Thành Phụng |
1978 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017136 |
2918 |
Huỳnh Sáng |
20/09/1965 |

Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
|
017137 |
2919 |
Nguyễn Văn Đường |
1978 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017138 |
2920 |
Trần Văn Hoàng |
17/04/1991 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017139 |
2921 |
Phan Hoài Vi |
26/08/1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017140 |
2922 |
Trần Văn Thành |
1972 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017141 |
2923 |
Lê Văn Bi |
1970 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017142 |
2924 |
Trần Văn Tâm |
1975 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017143 |
2925 |
Nguyễn Công Trịnh |
06/08/1991 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017144 |
2926 |
Huỳnh Tấn Hào |
25/12/2001 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
015339 |
MÁY TRƯỞNG TÀU CÁ |
STT |
Họ và tên |
Năm
sinh |
Nơi sinh |
Sổ chứng chỉ |
1 |
Nguyễn Minh Thiệt |
1987 |
TT Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08969 |
2 |
Trần Minh Sang |
1984 |
An Phú, An Phú, An Giang |
08970 |
3 |
Lê Minh Nhất |
04/09/1984 |
Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu |
08971 |
4 |
Trần Đông Hồ |
1990 |
Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08972 |
5 |
Dương Quang Quận |
1976 |
Trần Hợi, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08973 |
6 |
Lý Đông Xuân |
28/12/1967 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08974 |
7 |
Dương Văn Thành |
27/02/1986 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
08975 |
8 |
Huỳnh Văn Chí |
1981 |
Thạnh Hải, Thạnh Phú, Bến Tre |
08976 |
9 |
Lâm Minh Tiền |
20/09/1989 |
Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau |
08977 |
10 |
Quách Hoàng Vũ |
1977 |
U Minh, Cà Mau |
08978 |
11 |
Nguyễn Khánh Duy |
06/11/1993 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08979 |
12 |
Trần Văn Dũng |
01/01/1979 |
Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
08980 |
13 |
Nguyễn Hoài Ân |
01/11/1980 |
Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08981 |
14 |
Nguyễn Hữu Hiệp |
06/02/1998 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08982 |
15 |
Phạm Văn Tấn |
01/01/1981 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08983 |
16 |
Trần Văn Bão |
1977 |
Cái Nước, Cà Mau |
08984 |
17 |
Nguyễn Văn Định |
06/09/1998 |
Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang |
08985 |
18 |
Cao Văn Giang |
1975 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08986 |
19 |
Nguyễn Văn Cao |
06/06/1986 |
TT Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08987 |
20 |
Trương Khánh Huỳnh |
01/01/1964 |
TP Cà Mau, Cà Mau |
08988 |
21 |
Nguyễn Chí Nguyện |
1990 |
Hòa Tân, Cà Mau |
08989 |
22 |
Nguyễn Xuân Phong |
1970 |
Hưng Phú, Phước Long, Bạc Liêu |
08990 |
23 |
Trịnh Minh Đời |
01/01/1988 |
Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08991 |
24 |
Lê Văn Luận |
28/09/1964 |
Trần Thới, Cái Nước, Cà Mau |
08992 |
25 |
Lê Xuân Huỳnh |
1963 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08993 |
26 |
Nguyễn Văn Quân |
1970 |
Cần Thơ |
08994 |
27 |
Huỳnh Văn Y |
01/01/1969 |
Phong Thạnh A, Gía Rai, Bạc Liêu |
08995 |
28 |
Trần Văn Đô |
01/01/1968 |
Lợi An, Trần Văn Thời, Cà Mau |
08996 |
29 |
Trần Vủ Linh |
1994 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
08997 |
30 |
Bạc Thanh Bảo |
26/11/1998 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
08998 |
31 |
Lê Thanh Danh |
1967 |
Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau |
08999 |
32 |
Huỳnh Văn Cảnh |
1968 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
09000 |
33 |
Nguyễn Văn Quẹo |
01/01/1982 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
09001 |
34 |
Nguyễn Minh Đương |
25/12/1976 |
Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau |
09002 |
35 |
Nguyễn Văn Lời |
06/02/1969 |
Tiền Giang |
09003 |
36 |
Phan Minh Chí |
1997 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
09004 |
37 |
Phạm Văn Khoa |
1975 |
Long Phú, Tân Châu, An Giang |
09005 |
38 |
Phạm Văn Hiền |
04/05/1990 |
Bình Phước |
09006 |
39 |
Cao Minh Dương |
01/01/1984 |
Tân Bằng, Thới Bình, Cà Mau |
09007 |
40 |
Nguyễn Trường Giang |
01/01/1980 |
TT Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
09008 |
41 |
Đào Minh Khang |
18/04/2001 |
Khánh Lộc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
09009 |
42 |
Nguyễn Vũ Luân |
13/12/1999 |
Phong Lạc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
09010 |
43 |
Nguyễn Trường Đình |
1996 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
09011 |
44 |
Lý Văn Định |
1987 |
Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau |
09012 |
45 |
Trần Minh Pháp |
10/09/1992 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
09013 |
46 |
Nguyễn Văn Nhớ |
10/03/1994 |
Khánh Lộc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
09014 |
47 |
Trần Văn Tưởng |
27/11/1988 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
09015 |
48 |
Đỗ Minh Quang |
19/08/2001 |
Bình Đại, Bến Tre |
09016 |
49 |
Nguyễn Minh Trí |
20/11/1983 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09017 |
50 |
Nguyễn Văn Bình |
1978 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre |
09018 |
51 |
Đỗ Văn Thuần |
01/01/1968 |
Bình Đại, Bến Tre |
09019 |
52 |
Phạm Văn Bé Hai |
1977 |
Tuyên Thạnh, TX Kiến Tường, Long An |
09020 |
53 |
Trần Văn Oai |
1963 |
TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre |
09021 |
54 |
Nguyễn Văn Hóa |
04/03/1975 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09022 |
55 |
Đỗ Minh Hiếu |
01/01/1998 |
Định Hòa, Gò Quao, Kiên Giang |
09023 |
56 |
Đỗ Minh Thư |
01/01/2001 |
Định Hòa, Gò Quao, Kiên Giang |
09024 |
57 |
Nguyễn Xuân Viên |
17/12/1983 |
Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hóa |
09025 |
58 |
Phạm Minh Tân |
10/03/1993 |
TP Mỹ Tho, Tiền Giang |
09026 |
59 |
Cao Văn Phú |
1992 |
Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
09027 |
60 |
Hồ Duồl Liêm |
1965 |
Campuchia |
09028 |
61 |
Trần Văn Tư |
1975 |
Quảng Ngãi |
09029 |
62 |
Lê Hoàng Trang |
03/21/1975 |
Giồng Riêng, Kiên Giang |
09030 |
63 |
Hồng Ngọc Thanh Tú |
01/01/1988 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09031 |
64 |
Trần Văn Tưởng |
27/11/1988 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
09032 |
65 |
Đỗ Minh Quang |
19/08/2001 |
Bình Đại, Bến Tre |
09033 |
66 |
Nguyễn Minh Trí |
20/11/1983 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09034 |
67 |
Nguyễn Văn Bình |
1978 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre |
09035 |
68 |
Đỗ Văn Thuần |
01/01/1968 |
Bình Đại, Bến Tre |
09036 |
69 |
Phạm Văn Bé Hai |
1977 |
Tuyên Thạnh, TX Kiến Tường, Long An |
09037 |
70 |
Trần Văn Oai |
1963 |
TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre |
09038 |
71 |
Nguyễn Văn Hóa |
04/03/1975 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
09039 |
72 |
Đỗ Minh Hiếu |
01/01/1998 |
Định Hòa, Gò Quao, Kiên Giang |
09040 |
73 |
Đỗ Minh Thư |
01/01/2001 |
Định Hòa, Gò Quao, Kiên Giang |
09041 |
74 |
Nguyễn Xuân Viên |
17/12/1983 |
Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hóa |
09042 |
75 |
Phạm Minh Tân |
10/03/1993 |
Mỹ Tho, Tiền Giang |
09043 |
76 |
Cao Văn Phú |
1992 |
Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
09044 |
77 |
Trần Thị Xuân Ngân |
03/05/1978 |
Thới An, Ô Môn, Cần Thơ |
09144 |
78 |
Mai Văn Sang |
1966 |
Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
09145 |
79 |
Thạch Mari Ca |
1992 |
Phú Cần, Tiểu Cần, Trà Vinh |
09146 |
80 |
Lê Thanh Trung |
1990 |
Tân Khánh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp |
09147 |
81 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
21/06/1992 |
Long An |
09148 |
82 |
Huỳnh Vĩnh Thắng |
27/10/2001 |
Đông Hòa, Châu Thành, Tiền Giang |
09149 |
83 |
Huỳnh Chí Lý |
1985 |
Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu |
09150 |
84 |
Nguyễn Trọng Đức |
20/10/1991 |
Hoằng Long, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
09151 |
85 |
Trần Văn Bin |
23/11/1989 |
Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An |
09152 |
86 |
Trần Thị Ngọc Giàu |
25/10/1996 |
Mỹ Hội, Cái Bè, Tiền Giang |
09153 |
87 |
Lương Ngọc Đức |
21/02/1995 |
Tân Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
09154 |
88 |
Phạm Thị Trang |
1990 |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
09155 |
89 |
Trần Văn Nguyên |
21/11/1996 |
Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An |
09156 |
90 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
18/09/1985 |
Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre |
09157 |
91 |
Hồ Phước Tài |
02/03/2000 |
Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang |
09158 |
92 |
Trần Thị Xuân Ngân |
03/05/1978 |
Thới An, Ô Môn, Cần Thơ |
09183 |
93 |
Mai Văn Sang |
1966 |
Long Khánh A, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
09184 |
94 |
Thạch Mari Ca |
1992 |
Phú Cần, Tiểu Cần, Trà Vinh |
09185 |
95 |
Lê Thanh Trung |
1990 |
Tân Khánh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp |
09186 |
96 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
21/06/1992 |
Long An |
09187 |
97 |
Huỳnh Vĩnh Thắng |
27/10/2001 |
Đông Hòa, Châu Thành, Tiền Giang |
09188 |
98 |
Huỳnh Chí Lý |
1985 |
Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu |
09189 |
99 |
Nguyễn Trọng Đức |
20/10/1991 |
Hoằng Long, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
09190 |
100 |
Trần Văn Bin |
23/11/1989 |
Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An |
09191 |
101 |
Trần Thị Ngọc Giàu |
25/10/1996 |
Mỹ Hội, Cái Bè, Tiền Giang |
09192 |
102 |
Lương Ngọc Đức |
21/02/1995 |
Tân Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
09193 |
103 |
Phạm Thị Trang |
1990 |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
09194 |
104 |
Trần Văn Nguyên |
21/11/1996 |
Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An |
09195 |
105 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
18/09/1985 |
Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre |
09196 |
106 |
Hồ Phước Tài |
02/03/2000 |
Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang |
09197 |
107 |
Lê Văn An |
20/11/1975 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09276 |
108 |
Đỗ Văn Bảy |
15/02/1983 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09277 |
109 |
Đoàn Văn Công |
07/02/1990 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09278 |
110 |
Nguyễn Chí Công |
10/12/1988 |
Quy Nhơn, Bình Định |
09279 |
111 |
Trần Đình Cung |
10/12/1984 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09280 |
112 |
Trần Văn Cường |
1983 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09281 |
113 |
Đỗ Thành Châu |
1974 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09282 |
114 |
Nguyễn Vinh Đoàn |
05/03/2003 |
Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
09283 |
115 |
Nguyễn Văn Giàu |
20/05/1994 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09284 |
116 |
Huỳnh Thanh Hải |
10/02/1968 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09285 |
117 |
Nguyễn Hữu Hát |
12/10/1979 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09286 |
118 |
Lê Tấn Hoài |
21/09/1988 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09287 |
119 |
Lê Thành Hoan |
16/07/1996 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09288 |
120 |
Nguyễn Thanh Hội |
22/01/1980 |
Phước Thắng, Tuy Phước, Bình Định |
09289 |
121 |
Lưu Thanh Hùng |
04/12/1978 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
09290 |
122 |
Hồ Văn Kệ |
08/09/1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09291 |
123 |
Nguyễn Văn Lạc |
10/06/1991 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09292 |
124 |
Nguyễn Thành Lai |
05/06/1970 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09293 |
125 |
Nguyễn Thanh Lâm |
05/10/1978 |
Cát Chánh, Phù Cát, Bình Định |
09294 |
126 |
Huỳnh Thanh Nam |
15/07/1979 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09295 |
127 |
Lê Văn Ngọc |
1968 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09296 |
128 |
Nguyễn Văn Nhần |
14/12/1992 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09297 |
129 |
Phạm Nhiều |
01/04/1996 |
Cát Thành, Phù Cát, Bình Định |
09298 |
130 |
Đinh Kim Nhơn |
04/02/1989 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
09299 |
131 |
Võ Tấn Phát |
05/02/1990 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09300 |
132 |
Lê Bảo Phong |
28/05/2004 |
Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
09301 |
133 |
Trần Thanh Quang |
15/12/1977 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09302 |
134 |
Lê Thanh Quân |
20/12/1996 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09303 |
135 |
Phạm Đình Sang |
11/06/1999 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09304 |
136 |
Dương Thái Tiến |
23/05/1991 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09305 |
137 |
Nguyễn Văn Toàn |
22/10/2003 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09306 |
138 |
Nguyễn Văn Thạch |
12/07/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09307 |
139 |
Nguyễn Thành Thuận |
21/04/1998 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09308 |
140 |
Phù Phi Thuyền |
1988 |
Hậu Mỹ Bắc A, Cái Bè, Tiền Giang |
09309 |
141 |
Thái Văn Trung |
1991 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
09310 |
142 |
Trần Thanh Vũ |
17/08/2001 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09311 |
143 |
Phù Văn Vương |
25/05/1995 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09312 |
144 |
Nguyễn Văn Yến |
10/07/1987 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09313 |
145 |
Nguyễn Đức Hưng |
15/12/1984 |
Thiệu Chính, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
09352 |
146 |
Mai Văn Hậu |
02/08/1992 |
Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An |
09353 |
147 |
Nguyễn Đức Dương |
20/06/1982 |
Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An |
09354 |
148 |
Nguyễn Đình Lê |
05/10/1981 |
Cẩm Dương,Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh |
09355 |
149 |
Phạm Văn Hải |
01/08/1985 |
Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An |
09356 |
150 |
Nguyễn Thanh Cao |
1968 |
Vị Thanh, Cần Thơ |
09357 |
151 |
Lâm Thái Hùng |
1990 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09358 |
152 |
Phạm Viết Luyện |
26/09/1974 |
Thạch Văn, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
09359 |
153 |
Trần Hữu Thuận |
1983 |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
09360 |
154 |
Hoàng Văn Lợi |
24/04/1977 |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
09361 |
155 |
Trần Hữu Thụ |
1986 |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
09362 |
156 |
Trần Đình Đông |
28/11/1995 |
Diễn Châu, Nghệ An |
09363 |
157 |
Nguyễn Văn Tâm |
1978 |
Campuchia |
09364 |
158 |
Phạm Xuân Trường |
29/08/1992 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09365 |
159 |
Nguyễn Văn Bảy |
04/10/1970 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09366 |
160 |
Đặng Văn Hải |
20/03/1975 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09367 |
161 |
Nguyễn Văn Thảo |
01/01/1981 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09368 |
162 |
Phạm Xuân Thanh |
06/08/1988 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09369 |
163 |
Phạm Xuân Chinh |
02/06/1990 |
Yên Thành, Nghệ An |
09370 |
164 |
Lê Đình Hồng |
12/10/1970 |
Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
09371 |
165 |
Nguyễn Văn Tý |
25/07/1972 |
Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh |
09372 |
166 |
Thái Quốc Tứ |
11/11/1990 |
Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh |
09373 |
167 |
Thạch Nhật |
01/01/1984 |
Cầu Kè, Trà Vinh |
09374 |
168 |
Hoàng Trung Đức |
02/10/1972 |
Quảng Bình |
09375 |
169 |
Hồng Thanh Khôn |
29/01/1991 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09376 |
170 |
Võ Văn Biên |
29/11/1980 |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
09377 |
171 |
Tạ Đình Lộc |
1972 |
Tiền Hải, Thái Bình |
09378 |
172 |
Nguyễn Minh Thoan |
08/06/1986 |
Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An |
09379 |
173 |
Vũ Hùng Chất |
1973 |
Yên Định, Thanh Hóa |
09380 |
174 |
Nguyễn Văn Tám |
1973 |
Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang |
09381 |
175 |
Giang Văn Húa |
1990 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09382 |
176 |
Cao Đăng Nhiên |
02/07/1994 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
09383 |
177 |
Nguyễn Văn Lược |
30/06/1987 |
Yên Thành, Nghệ An |
09384 |
178 |
Nguyễn Văn Thơ |
08/05/1992 |
Hà Tĩnh |
09433 |
179 |
Nguyễn Văn Chí |
1966 |
An Thạnh Thủy, Chợ Gạo, Tiền Giang |
09434 |
180 |
Danh Thành |
1985 |
Gò Quao, Kiên Giang |
09435 |
181 |
Huỳnh Thanh Bảo |
06/05/1985 |
TP. Hồ Chí Minh |
09436 |
182 |
Lê Thanh Phong |
20/09/1992 |
Tuy Phong, Bình Thuận |
09437 |
183 |
Nguyễn Văn Đôi |
1975 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09438 |
184 |
Võ Văn Kiệt |
13/06/1970 |
Tiền Giang |
09439 |
185 |
Đoàn Văn Đàng |
04/04/1972 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09440 |
186 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1988 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09441 |
187 |
Trần Thanh Tâm |
1987 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09442 |
188 |
Lê Văn Phú |
13/08/1994 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09443 |
189 |
Danh Hiền |
1993 |
Lộc Ninh, Hồng Dân, Bạc Liêu |
09444 |
190 |
Nguyễn Thanh Xuân |
1976 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09445 |
191 |
Nguyễn Văn Nơi |
1965 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09446 |
192 |
Ngô Văn Hải |
01/01/1971 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09447 |
193 |
Nguyễn Tiến Việt |
09/09/1972 |
Hà Tĩnh |
09448 |
194 |
Nguyễn Tiến Lập |
30/06/1969 |
Bà Rịa, Vũng Tàu |
09449 |
195 |
Nguyễn Quốc Chương |
01/12/1982 |
Tiền Giang |
09450 |
196 |
Nguyễn Quốc Phong |
19/12/1980 |
Tiền Giang |
09451 |
197 |
Nguyễn Văn Lâm |
1970 |
Nam Định |
09452 |
198 |
Ngô Minh Rí |
1983 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
09453 |
199 |
Võ Văn Lựa |
1966 |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
09454 |
200 |
Trần Thanh Mỹ |
24/08/1988 |
Tân Lược, Bình Tân, Vĩnh Long |
09455 |
201 |
Lê Văn Khô |
1980 |
TP. Hồ Chí Minh |
09456 |
202 |
Phạm Văn Hoàng |
25/03/1989 |
Kiên Giang |
09457 |
203 |
Danh Hiền |
1985 |
Gò Quao, Kiên Giang |
09458 |
204 |
Nguyễn Văn Tùng |
1973 |
Bình Minh, Vĩnh Long |
09459 |
205 |
Nguyễn Văn Nhạc |
1987 |
Đồng Tháp |
09460 |
206 |
Nguyễn Phúc Hậu |
15/06/1992 |
Đồng Tháp |
09461 |
207 |
Lương Xuân Thiết |
09/15/1975 |
Triệu Sơn, Thanh Hóa |
09462 |
208 |
Trần Văn Mười |
02/04/1973 |
Bà Rịa, Vũng Tàu |
09463 |
209 |
Phạm Văn Thành |
17/05/1978 |
Bà Rịa, Vũng Tàu |
09464 |
210 |
Phạm Minh Huy |
05/09/1999 |
Kiên Hải, Kiên Giang |
09465 |
211 |
Phạm Văn Thanh |
03/10/1972 |
Bình Thuận |
09466 |
212 |
Nguyễn Hoàng Ân |
1975 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10005 |
213 |
Lê Văn Ba |
01/01/1989 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10006 |
214 |
Nguyễn Thanh Bình |
1986 |
An Biên, Kiên Giang |
10007 |
215 |
Đoàn Minh Chí |
1997 |
An Biên, Kiên Giang |
10008 |
216 |
Tô Phi Đằng |
01/01/1990 |
Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
10009 |
217 |
Phạm Văn Đặng |
01/01/1974 |
An Biên, Kiên Giang |
10010 |
218 |
Huỳnh Tấn Đạt |
09/09/1989 |
An Biên, Kiên Giang |
10011 |
219 |
Phan Văn Dậu |
1993 |
An Biên, Kiên Giang |
10012 |
220 |
Trương Ngọc Đệ |
08/04/1990 |
An Biên, Kiên Giang |
10013 |
221 |
Lê Văn Đen |
07/09/1996 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10014 |
222 |
Trương Thủ Đô |
1988 |
An Biên, Kiên Giang |
10015 |
223 |
Nguyễn Tấn Dững |
04/12/1985 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10016 |
224 |
Nguyễn Văn Được |
1979 |
An Biên, Kiên Giang |
10017 |
225 |
Nguyễn Hai Em |
01/01/1981 |
An Biên, Kiên Giang |
10018 |
226 |
Nguyễn Văn Giới |
20/09/1991 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10019 |
227 |
Liễu Văn Hận |
31/12/1991 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10020 |
228 |
Huỳnh Văn Hậu |
1983 |
Cà Mau |
10021 |
229 |
Lữ Minh Hiếu |
20/09/1991 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10022 |
230 |
Huỳnh Văn Hồ |
20/04/1999 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10023 |
231 |
Huỳnh Văn Hòa |
1999 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10024 |
232 |
Lê Công Hớn |
04/09/1998 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10025 |
233 |
Lâm Văn Khanh |
16/07/1989 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10026 |
234 |
Nguyễn Quốc Khánh |
28/04/2000 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
10027 |
235 |
Lâm Xèn Khuê |
18/09/1992 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10028 |
236 |
Nguyễn Tấn Kiệt |
1995 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10029 |
237 |
Đỗ Văn Lành |
01/01/1974 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
10030 |
238 |
Võ Văn Liếu |
1972 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10031 |
239 |
Trương Văn Linh |
15/10/1995 |
Vĩnh Hòa Phú, Châu Thành, Kiên Giang |
10032 |
240 |
Nguyễn Văn Linh |
16/07/1996 |
An Biên, Kiên Giang |
10033 |
241 |
Nguyễn Chí Linh |
27/04/1996 |
An Minh, Kiên Giang |
10034 |
242 |
Phạm Văn Linh |
1996 |
An Minh, Kiên Giang |
10035 |
243 |
Trần Văn Lĩnh |
15/12/1998 |
An Biên, Kiên Giang |
10036 |
244 |
Trần Hữu Lộc |
02/02/1980 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10037 |
245 |
Trần Thành Ngoan |
22/07/1991 |
An Biên, Kiên Giang |
10038 |
246 |
Võ Văn Nhanh |
01/01/1994 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10039 |
247 |
Lê Thanh Nhiên |
1983 |
An Biên, Kiên Giang |
10040 |
248 |
Lê Ngọc Pha |
01/01/1980 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10041 |
249 |
Danh Rồng |
21/12/1988 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10042 |
250 |
Võ Văn Sang |
1981 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10043 |
251 |
Trịnh Chí Sum |
1984 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
10044 |
252 |
Lê Ngọc Tài |
16/08/1986 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10045 |
253 |
Lê Minh Tâm |
28/03/1978 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10046 |
254 |
Phạm Chí Tâm |
15/09/1998 |
An Minh, Kiên Giang |
10047 |
255 |
Phạm Minh Tâm |
30/06/1981 |
Sóc Trăng |
10048 |
256 |
Nguyễn Thành Tây |
1989 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
10049 |
257 |
Nguyễn Hữu Thái |
02/01/1990 |
Lâm Đồng |
10050 |
258 |
Nguyễn Văn Thắng |
13/11/1991 |
An Minh, Kiên Giang |
10051 |
259 |
Huỳnh Dương Thanh |
25/04/1995 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10052 |
260 |
Nguyễn Văn Thành |
17/05/1994 |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
10053 |
261 |
Lê Văn Thép |
08/04/1992 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10054 |
262 |
Huỳnh Văn Thôi |
12/03/1987 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10055 |
263 |
Nguyễn Phương Thức |
1987 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10056 |
264 |
Trần Minh Toàn |
1988 |
An Biên, Kiên Giang |
10057 |
265 |
Nguyễn Văn Tuấn |
01/01/1992 |
Bến Tre |
10058 |
266 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1973 |
Tây Yên, An Biên, Kiên Giang |
10059 |
267 |
Cao Văn An |
17/10/1993 |
Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam |
10397 |
268 |
Trương Công Bình |
########## |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10398 |
269 |
Nguyễn Trần Chung |
02/12/1990 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10399 |
270 |
Nguyễn Văn Cường |
02/01/1992 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10400 |
271 |
Nguyễn Văn Đào |
########## |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10401 |
272 |
Đặng Văn Đông |
30/12/1975 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10402 |
273 |
Nguyễn Văn Giang |
29/03/1992 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10403 |
274 |
Trần Công Hậu |
05/05/1994 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10404 |
275 |
Nguyễn Văn Lai |
########## |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10405 |
276 |
Trương Văn Lai |
14/09/1983 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10406 |
277 |
Nguyễn Lên |
11/05/1974 |
Cẩm An, Tp Hội An, Quảng Nam |
10407 |
278 |
Trần Văn Lộc |
1980 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10408 |
279 |
Trần Công Minh |
20/07/1979 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10409 |
280 |
Phạm Văn Minh |
12/09/1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10410 |
281 |
Trần Văn Mỹ |
10/02/1991 |
Cẩm An, Tp Hội An, Quảng Nam |
10411 |
282 |
Trần Nở |
07/07/1979 |
Cẩm An, Tp Hội An, Quảng Nam |
10412 |
283 |
Trần Công Nữa |
18/06/1992 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10413 |
284 |
Võ Hồng Pháp |
01/12/1996 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10414 |
285 |
Trần Văn Sáu |
1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10415 |
286 |
Lê Thành Sinh |
27/08/1971 |
Cẩm An, Tp Hội An, Quảng Nam |
10416 |
287 |
Trần Văn Tám |
01/01/1969 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10417 |
288 |
Hoàng Thành |
1969 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10418 |
289 |
Nguyễn Thành Thảo |
10/01/1989 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10419 |
290 |
Đặng Văn Thiên |
27/08/1996 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10420 |
291 |
Hoàng Ngọc Thuận |
11/04/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10421 |
292 |
Trần Công Tiến |
28/11/1985 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10422 |
293 |
Phạm Phú Trung |
03/07/1979 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10423 |
294 |
Lê Hữu Trung |
15/11/1969 |
Cẩm Thanh, Tp Hội An, Quảng Nam |
10424 |
295 |
Đỗ Minh Trường |
20/05/1988 |
Quảng Nam |
10425 |
296 |
Trần Văn Tưởng |
1975 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10426 |
297 |
Nguyễn Văn Tựu |
06/08/1993 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10427 |
298 |
Trần Lê Tý |
########## |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10428 |
299 |
Nguyễn Văn Thanh |
13/07/1976 |
Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam |
10429 |
300 |
Trần Xuân Việt |
1983 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10430 |
301 |
Trần Văn Võng |
########## |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10431 |
302 |
Lê Anh Vũ |
28/04/1998 |
Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10432 |
303 |
Phạm Văn Vũ |
22/04/1996 |
Cẩm Thanh, Tp Hội An, Quảng Nam |
10433 |
304 |
Nguyễn Công An |
03/16/2001 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10636 |
305 |
Võ Hồng Anh |
20/03/1988 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10637 |
306 |
Phạm Đình Ba |
10/04/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10638 |
307 |
Nguyễn Thanh Bá |
01/01/1971 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10639 |
308 |
Nguyễn Văn Bảo |
08/24/2001 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10640 |
309 |
Lê Văn Bình |
10/10/1967 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10641 |
310 |
Bùi Quốc Bổ |
10/10/1995 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10642 |
311 |
Trần Can |
04/19/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10643 |
312 |
Trương Công Cần |
10/24/1994 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10644 |
313 |
Phạm Quốc Công |
11/12/1968 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10645 |
314 |
Văn Công Cường |
05/20/1990 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10646 |
315 |
Nguyễn Minh Cường |
10/11/1996 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10647 |
316 |
Đặng Công Chi |
04/20/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10648 |
317 |
Võ Quang Chiến |
02/26/2001 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10649 |
318 |
Nguyễn Thanh Chúc |
11/06/1972 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10650 |
319 |
Nguyễn Văn Du |
02/01/1972 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10651 |
320 |
Phạm Văn Dự |
04/30/1993 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10652 |
321 |
Nguyễn Quốc Đạt |
07/20/2001 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10653 |
322 |
Trần Văn Đốc |
09/18/1968 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10654 |
323 |
Đỗ Duy Đông |
10/06/1988 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10655 |
324 |
Hồ Thanh Đức |
04/12/1989 |
Bình Tú, Thăng Bình, Quảng Nam |
10656 |
325 |
Trần Huỳnh Đức |
01/24/1999 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10657 |
326 |
Trần Quang Đức |
08/10/1976 |
Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10658 |
327 |
Bùi Thanh Hải |
01/19/1984 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10659 |
328 |
Trần Văn Hậu |
09/12/1986 |
Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam |
10660 |
329 |
Phạm Hậu |
09/30/1965 |
Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam |
10661 |
330 |
Trần Trung Hiếu |
12/29/2002 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10662 |
331 |
Lê Xuân Quý Hợi |
15/07/1983 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10663 |
332 |
Bùi Văn Hợp |
04/24/1995 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10664 |
333 |
Trần Minh Hùng |
02/13/1984 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10665 |
334 |
Trần Phi Hùng |
03/26/1992 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10666 |
335 |
Đỗ Hữu Hùng |
12/11/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10667 |
336 |
Trần Vũ Ngọc Hưng |
03/22/1996 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10668 |
337 |
Bùi Văn Kỳ |
07/10/1966 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10669 |
338 |
Trần Kỳ |
10/09/1974 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10670 |
339 |
Trần Quốc Khả |
10/18/1996 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10671 |
340 |
Phan Thanh Khải |
12/24/1997 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10672 |
341 |
Nguyễn Viết Khanh |
23/12/1980 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10673 |
342 |
Trần Lâm |
07/03/1966 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10674 |
343 |
Bùi Liên |
26/06/1969 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10675 |
344 |
Trần Văn Lời |
10/10/1978 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10676 |
345 |
Trần Lới |
20/10/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10677 |
346 |
Đặng Đức Lý |
10/03/1988 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10678 |
347 |
Nguyễn Văn Lý |
01/05/1962 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10679 |
348 |
Phạm Phú Minh |
06/10/1975 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10680 |
349 |
Phạm Công Minh |
08/20/2003 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10681 |
350 |
Lê Văn Một |
01/01/1975 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10682 |
351 |
Lê Văn Mùi |
04/06/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10683 |
352 |
Lê Đình Mỹ |
01/02/1988 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam |
10684 |
353 |
Hoàng Ngọc Nam |
22/12/1968 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10685 |
354 |
Phạm Châu Ngọc |
1972 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10686 |
355 |
Huỳnh Tấn Nguyên |
04/10/1975 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10687 |
356 |
Phạm Xuân Nhật |
08/10/1988 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10688 |
357 |
Phan Nhựt |
05/06/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10689 |
358 |
Huỳnh Bá Oanh |
09/14/1993 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10690 |
359 |
Trương Văn Phi |
16/10/1968 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10691 |
360 |
Nguyễn Tấn Phiếu |
07/20/1974 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10692 |
361 |
Nguyễn Duy Phong |
11/13/1994 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10693 |
362 |
Nguyễn Văn Phúc |
06/05/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10694 |
363 |
Huỳnh Văn Phụng |
1978 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10695 |
364 |
Huỳnh Văn Phước |
11/11/1985 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10696 |
365 |
Trần Phương |
07/21/1981 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10697 |
366 |
Nguyễn Anh Phương |
18/06/2001 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10698 |
367 |
Nguyễn Chí Quang |
20/01/1982 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10699 |
368 |
Huỳnh Ngọc Quang |
06/06/1970 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10700 |
369 |
Huỳnh Văn Quang |
05/10/1978 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10701 |
370 |
Đỗ Văn Quý |
04/23/2001 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10702 |
371 |
Phan Bá Rim |
08/03/1996 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10703 |
372 |
Phạm Như Sa |
04/04/1995 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10704 |
373 |
Võ Minh Sang |
03/10/1978 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
10705 |
374 |
Phạm Châu Sinh |
13/09/1986 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10706 |
375 |
Võ Minh Sơn |
25/04/1982 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10707 |
376 |
Trần Sơn |
06/08/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10708 |
377 |
Lương Văn Sơn |
02/03/1968 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10709 |
378 |
Mai Văn Sự |
06/21/1993 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10710 |
379 |
Hồ Văn Sự |
17/09/1988 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10711 |
380 |
Đinh Văn Sỹ |
07/02/1964 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10712 |
381 |
Lương Văn Tâm |
08/28/1974 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10713 |
382 |
Phạm Minh Tấn |
05/12/1981 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10714 |
383 |
Nguyễn Lý Minh Tây |
12/18/1999 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10715 |
384 |
Đỗ Minh Tích |
07/28/1996 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10716 |
385 |
Trần Nguyễn Công Tin |
06/05/1993 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam |
10717 |
386 |
Bùi Văn Tin |
05/02/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10718 |
387 |
Huỳnh Văn Tín |
08/10/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10719 |
388 |
Hoàng Triệu Toàn |
12/20/1994 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10720 |
389 |
Nguyễn Đình Tuấn |
04/10/1977 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10721 |
390 |
Phạm Thanh Tùng |
21/04/1970 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10722 |
391 |
Bùi Văn Tuyến |
01/02/1976 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam |
10723 |
392 |
Lê Văn Tư |
02/05/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10724 |
393 |
Nguyễn Tấn Tự |
06/03/1972 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10725 |
394 |
Trần Thạnh |
01/01/1964 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10726 |
395 |
Nguyễn Thảo |
12/30/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10727 |
396 |
Nguyễn Văn Thân |
10/23/1988 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10728 |
397 |
Huỳnh Văn Thi |
15/06/1991 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10729 |
398 |
Lê Văn Thiệt |
05/28/1986 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10730 |
399 |
Võ Đình Thọ |
05/24/1981 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10731 |
400 |
Trần Minh Thông |
01/03/1968 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10732 |
401 |
Nguyễn Văn Thu |
28/07/1970 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10733 |
402 |
Đặng Ngọc Thuần |
1970 |
An Khê, Thanh Khê, Đà Nẳng |
10734 |
403 |
Trần Thuận |
06/16/1989 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10735 |
404 |
Trần Quang Thương |
06/01/2001 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10736 |
405 |
Trần Phúc Trí |
27/04/1997 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10737 |
406 |
Nguyễn Tấn Trị |
05/02/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10738 |
407 |
Phạm Đình Trung |
20/10/1983 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10739 |
408 |
Lê Đăng Trường |
24/04/2001 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10740 |
409 |
Trần Quốc Vang |
16/07/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10741 |
410 |
Phạm Trường Vang |
14/03/1998 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10742 |
411 |
Võ Văn Vĩ |
27/05/1992 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10743 |
412 |
Phạm Thanh Viên |
09/10/1996 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10744 |
413 |
Ngô Văn Viên |
01/20/1971 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10745 |
414 |
Trần Văn Vinh |
17/04/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10746 |
415 |
Mai Chí Vĩnh |
08/15/1983 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10747 |
416 |
Trần Quang Vũ |
04/26/2000 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10748 |
417 |
Lê Văn Vui |
08/05/1965 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10749 |
418 |
Huỳnh Công Vương |
01/01/1968 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10750 |
419 |
Trần Quốc Vương |
09/18/2000 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10751 |
420 |
Tăng Ngọc Vương |
01/11/1988 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10752 |
421 |
Lê Văn Xiêm |
05/05/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10753 |
422 |
Lâm Đức Tài |
26/06/1999 |
Phú Thọ, Phú Tân, An Giang |
10776 |
423 |
Châu Văn Quận |
1989 |
An Minh, Kiên Giang |
10777 |
424 |
Nguyễn Hữu Quí |
1983 |
Thới Thuận, Thốt Nốt, Cần Thơ |
10778 |
425 |
Phan Thị Ngọc Quyền |
24/03/1997 |
Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
10779 |
426 |
Huỳnh Trọng Thường |
20/01/1994 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10780 |
427 |
Lê Thị Ngọc Thẩm |
11/08/2000 |
Tân Lập, Cần Giuộc, Long An |
10781 |
428 |
Phạm Thanh Tâm |
1980 |
Hòa Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre |
10782 |
429 |
Nguyễn Văn Ren |
08/11/1983 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
10783 |
430 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
16/06/2001 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10784 |
431 |
Lê Thị Thanh Thúy |
1977 |
Phường 7, TP. Bến Tre, Bến Tre |
10785 |
432 |
Lê Thị Thúy Hằng |
25/09/1995 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10786 |
433 |
Bùi Văn Dứt |
1974 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
10787 |
434 |
Nguyễn Hà Đô |
03/04/2000 |
Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau |
10788 |
435 |
Trần Văn Bột |
1980 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre |
10789 |
436 |
Phạm Hoài Mong |
26/08/1987 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre |
10790 |
437 |
Phạm Thanh Lâm |
27/05/1989 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
10791 |
438 |
Đặng Hữu Vĩnh |
07/11/2002 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre |
10792 |
439 |
Trịnh Nhựt Huy |
07/12/2003 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre |
10793 |
440 |
Huỳnh Văn Lo |
1974 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre |
10794 |
441 |
Trần Thanh Phong |
08/02/1977 |
Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre |
10795 |
442 |
Trịnh Thành Nhân |
17/10/2000 |
An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre |
10796 |
443 |
Bùi Công Luận |
1990 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
10797 |
444 |
Nguyễn Văn Luận |
11/09/1996 |
Hòa Bình, Chợ Mới, An Giang |
10798 |
445 |
Lê Văn Hà |
1969 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
10799 |
446 |
Hồ Văn Phong |
18/01/1979 |
Campuchia |
10800 |
447 |
Ngô Tấn Lợi |
1971 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
10801 |
448 |
Giang Văn Kia |
1972 |
Campuchia |
10802 |
449 |
Lâm Đức Tài |
26/06/1999 |
Phú Thọ, Phú Tân, An Giang |
10814 |
450 |
Châu Văn Quận |
1989 |
An Minh, Kiên Giang |
10815 |
451 |
Nguyễn Hữu Quí |
1983 |
Thới Thuận, Thốt Nốt, Cần Thơ |
10816 |
452 |
Phan Thị Ngọc Quyền |
24/03/1997 |
Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
10817 |
453 |
Huỳnh Trọng Thường |
20/01/1994 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10818 |
454 |
Lê Thị Ngọc Thẩm |
11/08/2000 |
Tân Lập, Cần Giuộc, Long An |
10819 |
455 |
Phạm Thanh Tâm |
1980 |
Hòa Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre |
10820 |
456 |
Nguyễn Văn Ren |
08/11/1983 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
10821 |
457 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
16/06/2001 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10822 |
458 |
Lê Thị Thanh Thúy |
1977 |
Phường 7, TP. Bến Tre, Bến Tre |
10823 |
459 |
Lê Thị Thúy Hằng |
25/09/1995 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
10824 |
460 |
Bùi Văn Dứt |
1974 |
Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre |
10825 |
461 |
Nguyễn Hà Đô |
03/04/2000 |
Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau |
10826 |
462 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
06/06/1996 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11110 |
463 |
Phạm Văn Vương |
12/08/1995 |
Ninh Thuận |
11111 |
464 |
Lê Tấn Lên |
10/09/1997 |
Quảng Ngãi |
11112 |
465 |
Lê Hữu Luân |
10/05/1989 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11113 |
466 |
Nguyễn Văn Khanh |
10/05/1997 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11114 |
467 |
Nguyễn Ngọc Quang |
11/03/1992 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11115 |
468 |
Nguyễn Văn Thảo |
10/10/1983 |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
11116 |
469 |
Phạm Minh |
07/10/1967 |
Phú Yên |
11117 |
470 |
Trần Bay |
24/05/1979 |
Phú Yên |
11118 |
471 |
Trần Ngọc Pháp |
10/09/1988 |
Ninh Thuận |
11119 |
472 |
Huỳnh Thanh Toàn |
07/08/1994 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
11120 |
473 |
Nguyễn Duy Khoa |
12/02/1992 |
Ninh Thuận |
11121 |
474 |
Nguyễn Văn Tới |
15/11/1987 |
Phú Yên |
11122 |
475 |
Nguyễn Đỗ Hoàng Thiện |
16/10/1992 |
Phú Yên |
11123 |
476 |
Trương Minh Sơn |
24/06/1995 |
Phú Yên |
11124 |
477 |
Nguyễn Tấn Dương |
03/01/1999 |
Ninh Thuận |
11125 |
478 |
Nguyễn Văn Trung |
10/06/1987 |
Ninh Thuận |
11126 |
479 |
Nguyễn Văn Tuân |
1971 |
Ninh Thuận |
11127 |
480 |
Lê Thành Đạt |
04/11/2003 |
Khánh Hòa |
11128 |
481 |
Ngô Phi Hùng |
20/06/1990 |
Bình Thuận |
11129 |
482 |
Huỳnh Tuấn |
10/03/1972 |
Phú Yên |
11130 |
483 |
Phan Văn Hậu |
13/11/1999 |
Ninh Thuận |
11131 |
484 |
Đỗ Hoài Phu |
15/03/2000 |
Phú Yên |
11132 |
485 |
Phan Cảnh Tâm |
23/07/2004 |
Phú Yên |
11133 |
486 |
Trương Kiến Quân |
19/07/2001 |
Bình Định |
11134 |
487 |
Nguyễn Trường Huy |
15/06/1997 |
Ninh Thuận |
11135 |
488 |
Nguyễn Văn Khoa |
1977 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11136 |
489 |
Nguyễn Huy Nhi |
05/08/1998 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11137 |
490 |
Nguyễn Văn Bình |
12/08/1996 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11185 |
491 |
Lê Văn Chén |
06/02/1973 |
Cẩm Thanh, TP Hội An, Quảng Nam |
11186 |
492 |
Nguyễn Chín |
10/04/1988 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11187 |
493 |
Nguyễn Văn Cường |
11/15/1995 |
Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam |
11188 |
494 |
Phạm Văn Danh |
22/09/1989 |
Cửa Đại, TP Hội An, Quảng Nam |
11189 |
495 |
Đỗ Tấn Dũng |
21/07/1985 |
Cửa Đại, TP Hội An, Quảng Nam |
11190 |
496 |
Nguyễn Phương Đông |
18/12/1996 |
Cửa Đại, TP Hội An, Quảng Nam |
11191 |
497 |
Lê Cu Em |
1975 |
Cẩm Hà, TP Hội An, Quảng Nam |
11192 |
498 |
Trần Văn Hạnh |
10/11/1984 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11193 |
499 |
Lê Ngọc Hậu |
29/08/1987 |
Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11194 |
500 |
Trần Văn Trung Hiếu |
21/10/2001 |
Cẩm Phô, TP Hội An, Quảng Nam |
11195 |
501 |
Huỳnh Hội |
01/01/1964 |
Điện Bàn, Quảng Nam |
11196 |
502 |
Trần Minh Hùng |
30/10/1992 |
Cẩm Châu, TP Hội An, Quảng Nam |
11197 |
503 |
Võ Văn Minh |
1975 |
Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11198 |
504 |
Phạm Văn Ngà |
10/10/1974 |
Cẩm Thanh, TP Hội An, Quảng Nam |
11199 |
505 |
Huỳnh Nhẹ |
01/01/1975 |
Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11200 |
506 |
Nguyễn Nho |
1975 |
Cẩm Châu, TP Hội An, Quảng Nam |
11201 |
507 |
Trần Văn Sáu |
10/02/1970 |
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam |
11202 |
508 |
Nguyễn Sáu |
01/01/1984 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11203 |
509 |
Nguyễn Đức Sâm |
11/03/1992 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11204 |
510 |
Nguyễn Tám |
1969 |
Cẩm Hà, TP Hội An, Quảng Nam |
11205 |
511 |
Lê Thanh |
02/04/1990 |
Cẩm An, Tp Hội An, Quảng Nam |
11206 |
512 |
Phạm Văn Thuận |
04/05/1994 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11207 |
513 |
Lê Văn Tiến |
22/04/1986 |
Cửa Đại, TP Hội An, Quảng Nam |
11208 |
514 |
Nguyễn Tiến |
24/07/1996 |
Cửa Đại, TP Hội An, Quảng Nam |
11209 |
515 |
Nguyễn Trung |
1979 |
Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11210 |
516 |
Trần Anh Tuấn |
01/01/1974 |
Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11211 |
517 |
Nguyễn Văn Tuấn |
17/06/1989 |
Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11212 |
518 |
Đỗ Văn Vận |
14/09/1992 |
Cẩm Nam, TP Hội An, Quảng Nam |
11213 |
519 |
Đinh Minh Vũ |
07/10/1995 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11214 |
520 |
Võ A |
15/05/1972 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11356 |
521 |
Đinh Thái Bảo |
29/10/1996 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11357 |
522 |
Huỳnh Văn Chương |
15/05/1965 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11358 |
523 |
Trần Minh Dương |
20/12/1974 |
Tam Phú, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
11359 |
524 |
Lê Văn Đính |
16/08/1970 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11360 |
525 |
Trần Văn Hồng |
09/04/1966 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
11361 |
526 |
Trần Văn Minh |
17/10/1963 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11362 |
527 |
Phạm Thế Mùi |
20/10/1993 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11363 |
528 |
Hồ Văn Nam |
10/08/1976 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
11364 |
529 |
Nguyễn Công Nin |
02/12/1999 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11365 |
530 |
Lê Quang Pháp |
09/08/1998 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11366 |
531 |
Trần Đức Phú |
17/12/1977 |
Tam Phú, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
11367 |
532 |
Trần Quốc |
09/11/1969 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11368 |
533 |
Ngô Phú Sang |
06/10/1989 |
Huyện Từ Sơn, Bắc Ninh |
11369 |
534 |
Đặng Tấn Sang |
01/10/1969 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11370 |
535 |
Huỳnh Sim |
01/01/1997 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11371 |
536 |
Phạm Hồng Sơn |
18/11/1997 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11372 |
537 |
Lê Thanh Tâm |
1986 |
Tam Thanh, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
11373 |
538 |
Huỳnh Văn Tân |
08/12/1997 |
Tam Phú, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
11374 |
539 |
Đỗ Văn Tiên |
04/07/1984 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam |
11375 |
540 |
Phạm Thanh Tiến |
20/11/1995 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11376 |
541 |
Lê Ngọc Tiến |
26/04/1985 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11377 |
542 |
Hồ Văn Tĩnh |
05/12/1969 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11378 |
543 |
Nguyễn Tư |
22/11/1965 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11379 |
544 |
Ngô Tấn Thái |
20/04/1978 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11380 |
545 |
Bùi Xuân Thành |
01/01/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11381 |
546 |
Hoàng Ngọc Thạo |
07/03/1965 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11382 |
547 |
Nguyễn Văn Thế |
10/05/1993 |
TT Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
11383 |
548 |
Nguyễn Văn Thiên |
07/06/1982 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11384 |
549 |
Đặng Thơ |
03/09/1970 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11385 |
550 |
Bùi Văn Thơm |
02/02/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11386 |
551 |
Nguyễn Văn Thương |
26/05/1991 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11387 |
552 |
Nguyễn Thanh Văn |
29/01/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11388 |
553 |
Trần Văn Vui |
23/10/1970 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11389 |
554 |
Phan Thanh Vui |
20/06/1988 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11390 |
555 |
Huỳnh Vương |
02/01/1987 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11391 |
556 |
Nguyễn Công An |
06/02/1965 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11765 |
557 |
Võ Văn Anh |
01/01/1973 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11766 |
558 |
Trần Hải Âu |
12/12/1990 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11767 |
559 |
Nguyễn Văn Cảnh |
08/10/1974 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11768 |
560 |
Dương Văn Cư |
05/12/1965 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11769 |
561 |
Huỳnh Tấn Dũng |
24/02/1974 |
Tam Lãnh, Núi Thành, Quảng Nam |
11770 |
562 |
Nguyễn Hải Đăng |
1988 |
Bến Tre |
11771 |
563 |
Trần Công Hân |
25/07/1982 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11772 |
564 |
Huỳnh Long Hổ |
10/02/1961 |
Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
11773 |
565 |
Nguyễn Ngọc Hổ |
04/06/1984 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11774 |
566 |
Lê Văn Lành |
23/08/1979 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11775 |
567 |
Hồ Văn Phương |
20/11/1967 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11776 |
568 |
Trần Hữu Quyền |
08/01/1972 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11777 |
569 |
Huỳnh Văn Sáu |
03/09/1985 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11778 |
570 |
Đinh Thế Sáu |
1978 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11779 |
571 |
Phạm Đình Tiến |
26/10/1980 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11780 |
572 |
Nguyễn Xuân Thanh |
18/06/1974 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11781 |
573 |
Trần Hoa Trí |
07/07/1987 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11782 |
574 |
Phạm Truyền |
02/03/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11783 |
575 |
Trần Quốc Việt |
06/03/1992 |
Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam |
11784 |
576 |
Nguyễn Văn Cảnh |
06/06/1997 |
Vĩnh Mỹ, Châu Đốc, An Giang |
11854 |
577 |
Hồ Văn Cấm |
28/11/1986 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
11855 |
578 |
Đào Thị Kim Chi |
26/09/1991 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
11856 |
579 |
Nguyễn Thanh Danh |
29/02/2000 |
Bến Lức, Long An |
11857 |
580 |
Phan Thị Diệu |
1980 |
Thạnh Mỹ Tây, Châu Phú, An Giang |
11858 |
581 |
Lê Hữu Đạm |
26/10/1997 |
Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ, Hậu Giang |
11859 |
582 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
05/06/1997 |
Thanh Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang |
11860 |
583 |
Nguyễn Thị Oanh Kiều |
19/02/1994 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
11861 |
584 |
Nguyễn Duy Khánh |
24/07/1993 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
11862 |
585 |
Lê Võ Đăng Khoa |
02/10/2001 |
Phường 1, TP.Tân An, Long An |
11863 |
586 |
Cao Thị Thùy Linh |
1990 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
11864 |
587 |
Nguyễn Thành Long |
1981 |
Quơn Long, Chợ Gạo, Tiền Giang |
11865 |
588 |
Trần Thị Trà My |
14/12/1995 |
Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang |
11866 |
589 |
Đinh Ngọc Ngân |
07/07/2001 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
11867 |
590 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
17/11/1994 |
An Ngãi Tây, Ba Tri, Bến Tre |
11868 |
591 |
Lê Thị Kim Oanh |
20/10/1977 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
11869 |
592 |
Trần Hoàng Đế Long Phụng |
05/04/1996 |
Nhơn Thạnh Trung, TP.Tân An, Long An |
11870 |
593 |
Nguyễn Thị Thúy Phương |
20/05/1994 |
Tân Lợi Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre |
11871 |
594 |
Nguyễn Văn Sơn |
16/12/2000 |
Xuân Đông, Chợ Gạo, Tiền Giang |
11872 |
595 |
Phan Quốc Thái |
16/12/1987 |
Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang |
11873 |
596 |
Lê Hoài Thanh |
1976 |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TP.Cần Thơ |
11874 |
597 |
Phạm Thị Thi Thi |
13/08/1994 |
Mỹ Tho, Tiền Giang |
11875 |
598 |
Sơn Thanh Thiện |
1992 |
Phương Thạnh, Càng Long, Trà Vinh |
11876 |
599 |
Lê Văn Thiện |
1996 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
11877 |
600 |
Lê Thị Minh Thư |
17/07/1997 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
11878 |
601 |
Nguyễn Văn Trận |
1975 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
11879 |
602 |
Phạm Thị Kiều Diễm Trinh |
21/05/1999 |
Tân Ân, Cần Đước, Long An |
11880 |
603 |
Nguyễn Thị Út |
1990 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
11881 |
604 |
Lê Thị Hồng Yến |
30/03/1986 |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
11882 |
605 |
Phạm Sỹ Liêu |
04/08/1972 |
Thanh Hóa |
11965 |
606 |
Đặng Thanh Hoàng |
10/29/1969 |
Long Điền, Bà Rịa, Vũng Tàu |
11966 |
607 |
Nguyễn Văn Lâm |
06/27/1968 |
Long Hải, Long Điền, Bà Rịa, Vũng Tàu |
11967 |
608 |
Bạch Tấn Trọng |
06/10/1993 |
Quảng Ngãi |
11968 |
609 |
Huỳnh Tấn Đồ |
11/10/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
11969 |
610 |
Đỗ Ngân |
12/10/1992 |
Quảng Ngãi |
11970 |
611 |
Nguyễn Thanh Chúc |
02/22/1993 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
11971 |
612 |
Đặng Minh Công |
04/27/1998 |
Nam Định |
11972 |
613 |
Nguyễn Văn Chuyên |
10/10/1978 |
Hải Xuân, Hải Hậu, Nam Định |
11973 |
614 |
Vũ Văn Hạnh |
07/17/1978 |
Nam Định |
11974 |
615 |
Bùi Văn Giang |
1990 |
Nam Định |
11975 |
616 |
Nguyễn Công Tiến |
02/27/1986 |
Đông Hải, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận |
11976 |
617 |
Đỗ Văn Đông |
1969 |
Hà Đông, Hà Nội |
11977 |
618 |
Lê Thanh Tâm |
1981 |
Tiền Giang |
11978 |
619 |
Nguyễn Hộ |
03/12/1966 |
Bà Rịa, Vũng Tàu |
11979 |
620 |
Nguyễn Ngọc Trí |
04/19/1968 |
Đồng Nai |
11980 |
621 |
Đặng Tiến Luật |
01/05/1991 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
11981 |
622 |
Lê Anh Tuấn |
01/04/1978 |
Tiền Giang |
11982 |
623 |
Đặng Minh Quang |
08/07/1999 |
Tiền Giang |
11983 |
624 |
Nguyễn Văn Phải |
09/25/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
11984 |
625 |
Lê Hoài |
01/15/1980 |
Bình Định |
11985 |
626 |
Lê Minh Thạnh |
1976 |
Tiền Giang |
11986 |
627 |
Ngô Hoàng Phương |
14/101995 |
Bình Định |
11987 |
628 |
Lê Đức Nhã |
02/10/1993 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
11988 |
629 |
Lê Quốc Diệu |
09/27/1999 |
Bình Định |
11989 |
630 |
Lê Thanh Hiền |
01/01/1980 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
11990 |
631 |
Nguyễn Hoài Vùng |
1988 |
Tây Yên, An Biên, Kiên Giang |
11991 |
632 |
Nguyễn Văn Hoài |
06/03/1996 |
An Biên, Kiên Giang |
11992 |
633 |
Nguyễn Thành Biên |
03/23/1982 |
Gò Quao, Kiên Giang |
11993 |
634 |
Nguyễn Phúc Nghĩa |
01/30/1983 |
Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
11994 |
635 |
Võ Hồng Chiến |
04/17/1974 |
Hà Tĩnh |
11995 |
636 |
Nguyễn Chí Huệ |
1983 |
Kiên Giang |
11996 |
637 |
Huỳnh Ngọc Hùng |
1972 |
Bến Tre |
11997 |
638 |
Nguyễn Thành Hưng |
09/08/1979 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
11998 |
639 |
Phạm Quốc Việt |
05/06/1997 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
11999 |
640 |
Trần Văn Chuyên |
08/23/1987 |
Thanh Hóa, Long An |
12000 |
641 |
Ngô Thanh Hùng |
1976 |
Long An |
12001 |
642 |
Phạm Xuân Tín |
10/08/1990 |
Tiền Giang |
12002 |
643 |
Lê Tấn Hào |
09/10/1984 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
12003 |
644 |
Bùi Văn Triệu |
1981 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
12004 |
645 |
Cao Văn Trung |
03/31/1982 |
Cần Giờ, Hồ Chí Minh |
12005 |
646 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
11/28/1969 |
Bến Tre |
12006 |
647 |
Cao Văn Bạc Em |
01/19/1981 |
Hồ Chí Minh |
12007 |
648 |
Nguyễn Đức Long |
1978 |
Phan Đình Phùng, Huế |
12008 |
649 |
Cao Minh Hiền |
07/01/1985 |
Hồ Chí Minh |
12009 |
650 |
Lương Thành Trung |
10/12/1980 |
Long Hòa, Cần Giờ, Hồ Chí Minh |
12010 |
651 |
Trần Thành Tài |
09/29/1976 |
Hồ Chí Minh |
12011 |
652 |
Nguyễn Văn Tài |
1973 |
An Biên, Kiên Giang |
12012 |
653 |
Cao Văn Phụng |
01/01/1991 |
An Biên, Kiên Giang |
12013 |
654 |
Ong Thanh Hải |
1990 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
12014 |
655 |
Lâm Minh Châu |
1975 |
Phú Thạnh, Phú Tân, An Giang |
12015 |
656 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
12/23/1998 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
12016 |
657 |
Nguyễn Trung Hiếu |
11/02/1994 |
Quảng Ngãi |
12017 |
658 |
Nguyễn Ngọc Phố |
05/07/1988 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
12018 |
659 |
Trần Văn Ký |
05/02/1990 |
Cai Lậy, Tiền Giang |
12019 |
660 |
Đỗ Quang Phát |
1976 |
Nam Định |
12020 |
661 |
Lâm Văn Bộ |
1964 |
U Minh, Cà Mau |
12021 |
662 |
Nguyễn Văn Hùng |
1968 |
Cần Thơ |
12022 |
663 |
Lê Hửu Nghĩa |
1990 |
Mỹ Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh |
12023 |
664 |
Nguyễn Hải Xuân Phương |
09/05/1979 |
Hồ Chí Minh |
12024 |
665 |
Trần Quốc Liêm |
1993 |
An Biên, Kiên Giang |
12025 |
666 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
13/10/1989 |
Phú Yên |
12121 |
667 |
Lê Văn Đỉnh |
12/10/1994 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12122 |
668 |
Nguyễn Ngọc Đức |
27/09/1996 |
Cam Ranh, Khánh Hòa |
12123 |
669 |
Nguyễn Hữu Hào |
1986 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12124 |
670 |
Huỳnh Xuân Khang |
25/08/2000 |
Ninh Thuận |
12125 |
671 |
Nguyễn Ngọc Kim |
10/07/1996 |
Sông Cầu, Phú Yên |
12126 |
672 |
Đỗ Ngọc Lấm |
16/08/2002 |
Quảng Ngãi |
12127 |
673 |
Nguyễn Mỹ Linh |
20/12/1994 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12128 |
674 |
Huỳnh Ngọc Phùng |
01/01/1970 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12129 |
675 |
Nguyễn Văn Phương |
1968 |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
12130 |
676 |
Nguyễn Quy |
16/04/2000 |
Ninh Thuận |
12131 |
677 |
Trần Ngọc Quy |
02/05/1999 |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
12132 |
678 |
Phan Ngọc Tân |
01/02/1996 |
Ninh Thuận |
12133 |
679 |
Phạm Văn Tây |
25/12/1998 |
Sông Cầu, Phú Yên |
12134 |
680 |
Nguyễn Ngọc Thành |
12/07/2000 |
Ninh Thuận |
12135 |
681 |
Nguyễn Văn Thương |
24/03/1986 |
Ninh Thuận |
12136 |
682 |
Trần Thanh Tuấn |
26/01/1996 |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
12137 |
683 |
Nguyễn Văn Vinh |
01/09/2001 |
Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận |
12138 |
684 |
Đặng Văn Chương |
01/01/2000 |
Ninh Thuận |
12139 |
685 |
Võ Văn Cường |
25/08/1997 |
Quảng Ngãi |
12140 |
686 |
Cao Ngọc Điền |
22/04/2000 |
Phú Yên |
12141 |
687 |
Lê Minh Huy |
1990 |
Ninh Thuận |
12142 |
688 |
Nguyễn Văn Nết |
14/04/2001 |
Phú Yên |
12143 |
689 |
Phan Hữu Nhân |
29/06/2003 |
Ninh Thuận |
12144 |
690 |
Phạm Tấn Phong |
16/02/2000 |
Phú Yên |
12145 |
691 |
Trương Minh Phụng |
20/08/1987 |
Tuy Phong, Bình Thuận |
12146 |
692 |
Trần Ngọc Quốc |
30/04/1987 |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
12147 |
693 |
Trần Nhựt Tài |
16/06/1996 |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
12148 |
694 |
Trần Quang Tâm |
1987 |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
12149 |
695 |
Lê Ngọc Tâm |
01/01/1979 |
Ninh Thuận |
12150 |
696 |
Nguyễn Tâm |
05/04/2002 |
Ninh Thuận |
12151 |
697 |
Huỳnh Minh Tân |
17/03/1997 |
Ninh Thuận |
12152 |
698 |
Nguyễn Thái Thạch |
09/01/1992 |
Sông Cầu, Phú Yên |
12153 |
699 |
Trần Thanh |
24/04/1995 |
Ninh Thuận |
12154 |
700 |
Lê Thái Thành |
10/05/1997 |
Thừa Thiên, Huế |
12155 |
701 |
Trần Văn Tiền |
08/01/2002 |
Ninh Thuận |
12156 |
702 |
Trịnh Thanh Tiến |
17/11/1992 |
Ninh Thuận |
12157 |
703 |
Huỳnh Cao Tuấn |
01/04/1986 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
12158 |
704 |
Nguyễn Văn Cảnh |
06/06/1997 |
Vĩnh Mỹ, Châu Đốc, An Giang |
12203 |
705 |
Hồ Văn Cấm |
28/11/1986 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
12204 |
706 |
Đào Thị Kim Chi |
26/09/1991 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12205 |
707 |
Nguyễn Thanh Danh |
29/02/2000 |
Bến Lức, Long An |
12206 |
708 |
Phan Thị Diệu |
1980 |
Thạnh Mỹ Tây, Châu Phú, An Giang |
12207 |
709 |
Lê Hữu Đạm |
26/10/1997 |
Vĩnh Thuận Đông, Long Mỹ, Hậu Giang |
12208 |
710 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
05/06/1997 |
Thanh Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12209 |
711 |
Nguyễn Thị Oanh Kiều |
19/02/1994 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12210 |
712 |
Nguyễn Duy Khánh |
24/07/1993 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12211 |
713 |
Lê Võ Đăng Khoa |
02/10/2001 |
Phường 1, TP.Tân An, Long An |
12212 |
714 |
Cao Thị Thùy Linh |
1990 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12213 |
715 |
Nguyễn Thành Long |
1981 |
Quơn Long, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12214 |
716 |
Trần Thị Trà My |
14/12/1995 |
Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang |
12215 |
717 |
Đinh Ngọc Ngân |
07/07/2001 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
12216 |
718 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
17/11/1994 |
An Ngãi Tây, Ba Tri, Bến Tre |
12217 |
719 |
Lê Thị Kim Oanh |
20/10/1977 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12218 |
720 |
Trần Hoàng Đế Long Phụng |
05/04/1996 |
Nhơn Thạnh Trung, TP.Tân An, Long An |
12219 |
721 |
Nguyễn Thị Thúy Phương |
20/05/1994 |
Tân Lợi Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre |
12220 |
722 |
Nguyễn Văn Sơn |
16/12/2000 |
Xuân Đông, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12221 |
723 |
Phan Quốc Thái |
16/12/1987 |
Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang |
12222 |
724 |
Lê Hoài Thanh |
1976 |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TP.Cần Thơ |
12223 |
725 |
Phạm Thị Thi Thi |
13/08/1994 |
Mỹ Tho, Tiền Giang |
12224 |
726 |
Sơn Thanh Thiện |
1992 |
Phương Thạnh, Càng Long, Trà Vinh |
12225 |
727 |
Lê Văn Thiện |
1996 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
12226 |
728 |
Lê Thị Minh Thư |
17/07/1997 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12227 |
729 |
Nguyễn Văn Trận |
1975 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12228 |
730 |
Phạm Thị Kiều Diễm Trinh |
21/05/1999 |
Tân Ân, Cần Đước, Long An |
12229 |
731 |
Nguyễn Thị Út |
1990 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
12230 |
732 |
Lê Thị Hồng Yến |
30/03/1986 |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
12231 |
733 |
Nguyễn Văn An |
1985 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An |
12272 |
734 |
Lương Phước Trường An |
1992 |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
12273 |
735 |
Đỗ Đức Anh |
1985 |
Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An |
12274 |
736 |
Trần Thị Hồng Công |
04/05/1985 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12275 |
737 |
Đinh Ngọc Châu |
09/05/2004 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
12276 |
738 |
Nguyễn Thị Nhã Chi |
10/12/2002 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12277 |
739 |
Trần Thị Trúc Duyên |
24/02/1997 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
12278 |
740 |
Lê Công Đức |
24/12/2000 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
12279 |
741 |
Trần Hồng Hài |
22/07/1989 |
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu |
12280 |
742 |
Đinh Thị Bích Hạnh |
1994 |
Mỹ Long Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh |
12281 |
743 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
01/04/2000 |
Tân Lập 2, Tân Phước, Tiền Giang |
12282 |
744 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
13/12/2000 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12283 |
745 |
Nguyễn Văn Hòa |
24/10/1993 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
12284 |
746 |
Hà Thị Tí Hon |
1970 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12285 |
747 |
Trần Thị Cẩm Hồng |
02/04/1995 |
Long Thạnh, Thủ Thừa, Long An |
12286 |
748 |
Đặng Thị Cẩm Hường |
12/01/1991 |
Tân Phú, Cai Lậy, Tiền Giang |
12287 |
749 |
Phan Thị Kiều |
1982 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12288 |
750 |
Nguyễn Quốc Khanh |
07/10/1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
12289 |
751 |
Lê Thị Mỹ Linh |
07/11/1997 |
Phong Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
12290 |
752 |
Trương Thị Kim Lụa |
1984 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12291 |
753 |
Lê Thị Lựu |
05/07/1992 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre |
12292 |
754 |
Nguyễn Thành Mẩn |
1978 |
Mỹ An, Thủ Thừa, Long An |
12293 |
755 |
Nguyễn Thị Tuyết Ngân |
20/03/1998 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12294 |
756 |
Võ Đa Ngân |
26/11/1995 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12295 |
757 |
Ong Tý Nghiêm |
02/04/2005 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
12296 |
758 |
Trần Hoàng Nghiệp |
27/11/1998 |
Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An |
12297 |
759 |
Thái Thị Nguyền |
16/08/1988 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12298 |
760 |
Huỳnh Thanh Nhã |
05/07/1999 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
12299 |
761 |
Võ Hữu Nhân |
02/07/1983 |
Mỹ Tịnh An, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12300 |
762 |
Nguyễn Thành Nhất |
10/02/1978 |
Bình Thủy, Châu Phú, An Giang |
12301 |
763 |
Phạm Thị Huỳnh Nhi |
10/09/1998 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre |
12302 |
764 |
Nguyễn Hoàng Phi |
09/22/1981 |
Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An |
12303 |
765 |
Võ Văn Vũ Phong |
01/01/1993 |
Tân Ninh, Tân Thạnh, Long An |
12304 |
766 |
Nguyễn Thanh Phong |
20/04/1998 |
Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang |
12305 |
767 |
Phạm Huy Phong |
1979 |
Mỹ Thạnh Đông, Đức Huệ, Long An |
12306 |
768 |
Nguyễn Thanh Phong |
19/01/1988 |
Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An |
12307 |
769 |
Đặng Hoài Phương |
29/11/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12308 |
770 |
Trần Sỹ Quang |
20/08/1971 |
Huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
12309 |
771 |
Phạm Dương Hoàng Qui |
04/02/1995 |
Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12310 |
772 |
Phạm Trọng Quí |
12/20/1998 |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
12311 |
773 |
Nguyễn Thanh Quý |
06/09/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12312 |
774 |
Nguyễn Thị Quyền |
1983 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12313 |
775 |
Phạm Văn Sang |
12/25/1974 |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
12314 |
776 |
Nguyễn Hồ Sung |
22/04/1997 |
Hậu Mỹ Bắc A, Cái Bè, Tiền Giang |
12315 |
777 |
Nguyễn Văn Sỹ |
15/03/1969 |
Nam Định |
12316 |
778 |
Đào Thành Tạo |
05/03/2000 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
12317 |
779 |
Nguyễn Dương Quốc Tín |
06/03/2000 |
TT.Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12318 |
780 |
Lê Bình Tỏ |
12/03/1989 |
Trung Hiệp, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
12319 |
781 |
Nguyễn Xuân Toại |
10/03/1990 |
Sơn Thịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
12320 |
782 |
Đặng Kim Tùng |
06/03/1990 |
Hướng Thọ Phú, Tp.Tân An, Long An |
12321 |
783 |
Lê Ngọc Tuyền |
29/03/1980 |
Hậu Mỹ Trinh, Cái Bè, Tiền Giang |
12322 |
784 |
Phạm Thị Thanh Tuyền |
01/10/1990 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
12323 |
785 |
Lưu Ngọc Thạch |
18/10/1974 |
Thanh Hóa |
12324 |
786 |
Phạm Ngọc Thạch |
14/11/2001 |
Long Trung, Cai Lậy, Tiền Giang |
12325 |
787 |
Tô Tấn Thanh |
07/10/1988 |
Phú Kiết, Chợ Gạo, Tiền Giang |
12326 |
788 |
Nguyễn Quốc Thanh |
05/20/1979 |
Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang |
12327 |
789 |
Nguyễn Ngọc Thành |
01/12/1977 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
12328 |
790 |
Trần Văn Tho |
09/02/1987 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12329 |
791 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
23/07/2002 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
12330 |
792 |
Đặng Thị Anh Thư |
19/11/1994 |
Phú Tân, TP. Bến Tre, Bến Tre |
12331 |
793 |
Thái Anh Thư |
27/11/1990 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
12332 |
794 |
Đặng Hoài Thương |
26/12/1996 |
An Thới Đông, Cần Giờ, TP.HCM |
12333 |
795 |
Nguyễn Văn Thuyên |
08/08/1990 |
Diễn Mỹ, Diễn Châu, Nghệ An |
12421 |
796 |
Nguyễn Đích |
01/07/1974 |
Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An |
12422 |
797 |
Nguyễn Thái Bình |
10/09/1982 |
Diễn Châu, Nghệ An |
12423 |
798 |
Lê Văn Điều |
26/07/1989 |
Quỳnh Lập, Hoàng Mai, Nghệ An |
12424 |
799 |
Lâm Văn Thuận |
1965 |
Hà Tiên, Kiên Giang |
12425 |
800 |
Huỳnh Văn Cương |
1975 |
An Minh, Kiên Giang |
12426 |
801 |
Đỗ Thành Quang |
17/02/1995 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
12427 |
802 |
Trần Thanh Hoài |
1991 |
An Biên, Kiên Giang |
12428 |
803 |
Trần Toàn Trung |
25/11/1996 |
Châu Thành, Hậu Giang |
12429 |
804 |
Phan Minh Nhật |
10/10/1995 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
12430 |
805 |
Trần Thanh Dũ |
1989 |
Đào Hữu Cảnh, Châu Phú, An Giang |
12431 |
806 |
Thạch Thị Thùy Dung |
10/05/1999 |
Phong Thạnh, Cầu Kè, Trà Vinh |
12432 |
807 |
Võ Ngọc Kiều |
24/12/1989 |
Vĩnh Long |
12433 |
808 |
Phạm Thái Sơn |
02/10/1999 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
12434 |
809 |
Thạch Thanh Hớn |
19/11/1982 |
Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
12435 |
810 |
Hà Phong Vũ |
02/10/1979 |
Thường Thới Tiền, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
12436 |
811 |
Lê Hồng Gọn |
03/05/1988 |
Châu Lăng, Tri Tôn, An Giang |
12437 |
812 |
Dương Thị Trúc Linh |
01/09/1993 |
Phú Hữu, An Phú, An Giang |
12438 |
813 |
Nguyễn Diệu Thiện |
02/01/1982 |
Khánh Hòa, Châu Phú, An Giang |
12439 |
814 |
Huỳnh Thị Trinh |
1986 |
Tân An, Tân Châu, An Giang |
12440 |
815 |
Huỳnh Hoàng Quyên |
1995 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
12441 |
816 |
Phan Thị Thảo Trang |
1978 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
12442 |
817 |
Đặng Chí Toán |
03/12/2000 |
Vị Thuỷ, Vị Thủy, Hậu Giang |
12443 |
818 |
Trần Thanh Dũ |
1989 |
Đào Hữu Cảnh, Châu Phú, An Giang |
12464 |
819 |
Thạch Thị Thùy Dung |
10/05/1999 |
Phong Thạnh, Cầu Kè, Trà Vinh |
12465 |
820 |
Võ Ngọc Kiều |
24/12/1989 |
Vĩnh Long |
12466 |
821 |
Phạm Thái Sơn |
02/10/1999 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
12467 |
822 |
Thạch Thanh Hớn |
19/11/1982 |
Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
12468 |
823 |
Hà Phong Vũ |
02/10/1979 |
Thường Thới Tiền, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
12469 |
824 |
Lê Hồng Gọn |
03/05/1988 |
Châu Lăng, Tri Tôn, An Giang |
12470 |
825 |
Dương Thị Trúc Linh |
01/09/1993 |
Phú Hữu, An Phú, An Giang |
12471 |
826 |
Nguyễn Diệu Thiện |
02/01/1982 |
Khánh Hòa, Châu Phú, An Giang |
12472 |
827 |
Huỳnh Thị Trinh |
1986 |
Tân An, Tân Châu, An Giang |
12473 |
828 |
Huỳnh Hoàng Quyên |
1995 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
12474 |
829 |
Phan Thị Thảo Trang |
1978 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
12475 |
830 |
Đặng Chí Toán |
03/12/2000 |
Vị Thuỷ, Vị Thủy, Hậu Giang |
12476 |
831 |
Trịnh Vũ Lâm |
14/03/1995 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12727 |
832 |
Nguyễn Tân Tiếp |
1990 |
Đông Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
12728 |
833 |
Lê Minh Trọng |
01/01/1978 |
An Biên, Kiên Giang |
12729 |
834 |
Nguyễn Văn Thiện |
19/03/1989 |
Đông Thái, An Biên, Kiên Giang |
12730 |
835 |
Lâm Văn Thôi |
01/01/1968 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12731 |
836 |
Trần Quốc Quy |
22/03/1987 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12732 |
837 |
Lê Văn Đường |
19/05/1981 |
Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau |
12733 |
838 |
Bùi Quốc Cần |
25/03/1993 |
Lại Sơn, Kiên Hải, Kiên Giang |
12734 |
839 |
Nguyễn Hữu An |
20/12/1991 |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
12735 |
840 |
Nguyễn Văn Thắng |
1987 |
Thanh Bình, Vĩnh Long |
12736 |
841 |
Lâm Nghị Đĩnh |
1976 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
12737 |
842 |
Trương Văn lượng |
01/01/1984 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
12738 |
843 |
Doãn Hải Đăng |
12/03/1988 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
12739 |
844 |
Ngô Văn Thắng |
01/01/1968 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12740 |
845 |
Lý Hoàng Trang |
1962 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
12741 |
846 |
Lý Duy Tân |
01/01/1994 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12742 |
847 |
Đỗ Minh Tước |
1970 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
12743 |
848 |
Lê Văn Hoàng |
1977 |
An Biên, Kiên Giang |
12744 |
849 |
Trần Văn Cường |
1980 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
12745 |
850 |
Nguyễn Văn Lập |
01/01/1979 |
Đông Thái, An Biên, Kiên Giang |
12746 |
851 |
Phạm Phước Sang |
16/06/2001 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
12747 |
852 |
Tô Vũ Phương |
24/10/1997 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12748 |
853 |
Phạm Quốc Bữu |
22/05/1996 |
Khánh Bình Tây Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
12749 |
854 |
Dương Thanh Phong |
1973 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12750 |
855 |
Trần Văn Tiến |
1982 |
Quảng Nam |
12751 |
856 |
Trần Trung Tín |
09/02/1991 |
An Biên, Kiên Giang |
12752 |
857 |
Nguyễn Ngọc Trung |
06/09/1984 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
12753 |
858 |
Đỗ Văn Trung |
01/01/1985 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
12754 |
859 |
Huỳnh Văn Biên |
1978 |
Duyên Hải, Cửu Long, Trà Vinh |
12755 |
860 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
1985 |
Vĩnh Trạch , TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu |
12756 |
861 |
Quách Tánh Anh |
1988 |
TP.Rạch Giá, Kiên Giang |
12757 |
862 |
Nguyễn Văn Xiêm |
1977 |
Vĩnh Long |
12758 |
863 |
Giang Minh Trang |
1975 |
Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu |
12759 |
864 |
Phan Văn Lợi |
15/10/1999 |
Phú Quốc, Kiên Giang |
12760 |
865 |
Lê Văn Trọn |
01/01/1984 |
Đông Hoà, An Minh, Kiên Giang |
12761 |
866 |
Nguyễn Văn An |
1985 |
Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An |
12998 |
867 |
Lương Phước Trường An |
1992 |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
12999 |
868 |
Đỗ Đức Anh |
1985 |
Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An |
13000 |
869 |
Trần Thị Hồng Công |
04/05/1985 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
13001 |
870 |
Đinh Ngọc Châu |
09/05/2004 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
13002 |
871 |
Nguyễn Thị Nhã Chi |
10/12/2002 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13003 |
872 |
Trần Thị Trúc Duyên |
24/02/1997 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
13004 |
873 |
Lê Công Đức |
24/12/2000 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
13005 |
874 |
Trần Hồng Hài |
22/07/1989 |
Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu |
13006 |
875 |
Đinh Thị Bích Hạnh |
1994 |
Mỹ Long Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh |
13007 |
876 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
01/04/2000 |
Tân Lập 2, Tân Phước, Tiền Giang |
13008 |
877 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
13/12/2000 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13009 |
878 |
Nguyễn Văn Hòa |
24/10/1993 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
13010 |
879 |
Hà Thị Tí Hon |
1970 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
13011 |
880 |
Trần Thị Cẩm Hồng |
02/04/1995 |
Long Thạnh, Thủ Thừa, Long An |
13012 |
881 |
Đặng Thị Cẩm Hường |
12/01/1991 |
Tân Phú, Cai Lậy, Tiền Giang |
13013 |
882 |
Phan Thị Kiều |
1982 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
13014 |
883 |
Nguyễn Quốc Khanh |
07/10/1993 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
13015 |
884 |
Lê Thị Mỹ Linh |
07/11/1997 |
Phong Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
13016 |
885 |
Trương Thị Kim Lụa |
1984 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13017 |
886 |
Lê Thị Lựu |
05/07/1992 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre |
13018 |
887 |
Nguyễn Thành Mẩn |
1978 |
Mỹ An, Thủ Thừa, Long An |
13019 |
888 |
Nguyễn Thị Tuyết Ngân |
20/03/1998 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13020 |
889 |
Võ Đa Ngân |
26/11/1995 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13021 |
890 |
Ong Tý Nghiêm |
02/04/2005 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
13022 |
891 |
Trần Hoàng Nghiệp |
27/11/1998 |
Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An |
13023 |
892 |
Thái Thị Nguyền |
16/08/1988 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
13024 |
893 |
Huỳnh Thanh Nhã |
05/07/1999 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
13025 |
894 |
Võ Hữu Nhân |
02/07/1983 |
Mỹ Tịnh An, Chợ Gạo, Tiền Giang |
13026 |
895 |
Nguyễn Thành Nhất |
10/02/1978 |
Bình Thủy, Châu Phú, An Giang |
13027 |
896 |
Phạm Thị Huỳnh Nhi |
10/09/1998 |
Tân Xuân, Ba Tri, Bến Tre |
13028 |
897 |
Nguyễn Hoàng Phi |
09/22/1981 |
Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An |
13029 |
898 |
Võ Văn Vũ Phong |
01/01/1993 |
Tân Ninh, Tân Thạnh, Long An |
13030 |
899 |
Nguyễn Thanh Phong |
20/04/1998 |
Hòn Nghệ, Kiên Lương, Kiên Giang |
13031 |
900 |
Phạm Huy Phong |
1979 |
Mỹ Thạnh Đông, Đức Huệ, Long An |
13032 |
901 |
Nguyễn Thanh Phong |
19/01/1988 |
Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An |
13033 |
902 |
Đặng Hoài Phương |
29/11/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13034 |
903 |
Trần Sỹ Quang |
20/08/1971 |
Huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
13035 |
904 |
Phạm Dương Hoàng Qui |
04/02/1995 |
Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang |
13036 |
905 |
Phạm Trọng Quí |
12/20/1998 |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
13037 |
906 |
Nguyễn Thanh Quý |
06/09/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13038 |
907 |
Nguyễn Thị Quyền |
1983 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13039 |
908 |
Phạm Văn Sang |
12/25/1974 |
An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
13040 |
909 |
Nguyễn Hồ Sung |
22/04/1997 |
Hậu Mỹ Bắc A, Cái Bè, Tiền Giang |
13041 |
910 |
Nguyễn Văn Sỹ |
15/03/1969 |
Nam Định |
13042 |
911 |
Đào Thành Tạo |
05/03/2000 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
13043 |
912 |
Nguyễn Dương Quốc Tín |
06/03/2000 |
TT.Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang |
13044 |
913 |
Lê Bình Tỏ |
12/03/1989 |
Trung Hiệp, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
13045 |
914 |
Nguyễn Xuân Toại |
10/03/1990 |
Sơn Thịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
13046 |
915 |
Đặng Kim Tùng |
06/03/1990 |
Hướng Thọ Phú, Tp.Tân An, Long An |
13047 |
916 |
Lê Ngọc Tuyền |
29/03/1980 |
Hậu Mỹ Trinh, Cái Bè, Tiền Giang |
13048 |
917 |
Phạm Thị Thanh Tuyền |
01/10/1990 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
13049 |
918 |
Lưu Ngọc Thạch |
18/10/1974 |
Thanh Hóa |
13050 |
919 |
Phạm Ngọc Thạch |
14/11/2001 |
Long Trung, Cai Lậy, Tiền Giang |
13051 |
920 |
Tô Tấn Thanh |
07/10/1988 |
Phú Kiết, Chợ Gạo, Tiền Giang |
13052 |
921 |
Nguyễn Quốc Thanh |
05/20/1979 |
Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang |
13053 |
922 |
Nguyễn Ngọc Thành |
01/12/1977 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
13054 |
923 |
Trần Văn Tho |
09/02/1987 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
13055 |
924 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
23/07/2002 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
13056 |
925 |
Đặng Thị Anh Thư |
19/11/1994 |
Phú Tân, TP. Bến Tre, Bến Tre |
13057 |
926 |
Thái Anh Thư |
27/11/1990 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
13058 |
927 |
Đặng Hoài Thương |
26/12/1996 |
An Thới Đông, Cần Giờ, TP.HCM |
13059 |
928 |
Chẩm Thành Công |
18/05/1992 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13148 |
929 |
Nguyễn Văn Cương |
29/10/1989 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13149 |
930 |
Nguyễn Minh Hải |
10/08/1988 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13150 |
931 |
Đặng Văn Hậu |
10/08/1982 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13151 |
932 |
Nguyễn Văn Mạnh |
30/07/2002 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13152 |
933 |
Cao Đức Nguyên |
23/09/1984 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13153 |
934 |
Nguyễn Văn Quân |
12/12/1999 |
Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An |
13154 |
935 |
Lê Đức Sơn |
20/05/1989 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13155 |
936 |
Nguyễn Văn Thái |
10/10/1972 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13156 |
937 |
Nguyễn Văn Tình |
01/07/1981 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13157 |
938 |
Trần Tùng |
12/10/1988 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13158 |
939 |
Vũ Công Tý |
10/10/1984 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13159 |
940 |
Hoàng Quốc Việt |
20/10/1980 |
Diễn Ngọc, Diễn châu, Nghệ An |
13160 |
941 |
Võ Thanh Ba |
05/22/1990 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13490 |
942 |
Trần Văn Bằng |
10/26/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13491 |
943 |
Dương Quốc Bảo |
10/28/2001 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13492 |
944 |
Trần Văn Bay |
10/17/1988 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13493 |
945 |
Hà Văn Bé |
04/02/1974 |
TT Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định |
13494 |
946 |
Trần Công Bình |
07/01/1973 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13495 |
947 |
Phan Chí Bình |
10/20/2001 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13496 |
948 |
Lê Xuân Bình |
1981 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13497 |
949 |
Nguyễn Văn Bông |
06/20/1982 |
Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định |
13498 |
950 |
Hồ Đức Chiến |
01/04/1993 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13499 |
951 |
Võ Đông Chung |
04/02/1980 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013500 |
952 |
Nguyễn Chí Công |
04/12/1976 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
013501 |
953 |
Trần Quốc Cường |
06/20/1979 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013502 |
954 |
Nguyễn Văn Cường |
03/10/1975 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013503 |
955 |
Trần Tấn Đạt |
03/02/1984 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013504 |
956 |
Phan Duy Điệp |
1979 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
013505 |
957 |
Trần Văn Định |
08/02/1984 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013506 |
958 |
Nguyễn Văn Định |
02/12/1983 |
Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
013507 |
959 |
Trần Văn Được |
11/06/2002 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013508 |
960 |
Nguyễn Thái Hà |
09/21/1984 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013509 |
961 |
Nguyễn Văn Hảo |
10/02/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013510 |
962 |
Huỳnh Văn Hiếu |
07/07/1985 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013511 |
963 |
Nguyễn Chí Hòa |
05/21/1992 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013512 |
964 |
Nguyễn Văn Hoàng |
05/10/1998 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013513 |
965 |
Phan Văn Hoàng |
10/02/1984 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
013514 |
966 |
Trần Văn Hộp |
1985 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013515 |
967 |
Nguyễn Minh Hùng |
02/09/1974 |
Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
013516 |
968 |
Hồ Văn Hùng |
1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013517 |
969 |
Hồ Văn Hùng |
09/02/1987 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013518 |
970 |
Đặng Thái Hưng |
04/15/1998 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013519 |
971 |
Trương Minh Hưng |
05/15/1984 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
013520 |
972 |
Phạm Tuấn Khải |
02/16/1998 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
013521 |
973 |
Trương Tuấn Kiệt |
02/20/2004 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013522 |
974 |
Nguyễn Văn Lộc |
06/10/1995 |
Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định |
013523 |
975 |
Huỳnh Ngọc Luận |
09/16/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013524 |
976 |
Huỳnh Tấn Lực |
12/30/1999 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013525 |
977 |
Trần Nguyễn Tuấn Minh |
09/02/1999 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013526 |
978 |
Trần Văn Minh |
1978 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013527 |
979 |
Nguyễn Ngọc Minh |
12/25/1985 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013528 |
980 |
Ngô Văn Mười |
1967 |
Hải Cảng, Quy Nhơn, Bình Định |
013529 |
981 |
Dương Mỹ |
09/02/1988 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013530 |
982 |
Hồ Văn Nam |
1965 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013531 |
983 |
Hồ Viết Nghĩa |
07/17/1989 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013532 |
984 |
Lê Tuấn Nghĩa |
03/10/1987 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013533 |
985 |
Hồ Nghiệp |
1978 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013534 |
986 |
Hồ Minh Ngọc |
06/15/1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013535 |
987 |
Nguyễn Văn Ngưu |
02/20/1986 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013536 |
988 |
Trần Hoàng Nguyên |
10/07/1980 |
Quảng Nam |
013537 |
989 |
Trần Huỳnh Nhờ |
03/16/1995 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013538 |
990 |
Võ Thuận Phong |
1981 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013539 |
991 |
Nguyễn Văn Quốc |
05/20/1992 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013540 |
992 |
Đặng Văn Sĩ |
06/20/1985 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013541 |
993 |
Nguyễn Đức Sơn |
06/18/1986 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
013542 |
994 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
11/09/1991 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
013543 |
995 |
Huỳnh Việt Sử |
08/30/1984 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
013544 |
996 |
Nguyễn Tấn Tài |
01/01/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013545 |
997 |
Võ Thành Tài |
02/11/2000 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013546 |
998 |
Phạm Thành Tâm |
08/24/2000 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013547 |
999 |
Nguyễn Dương Tây |
03/08/1991 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013548 |
1000 |
Nguyễn Văn Thái |
11/20/1991 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013549 |
1001 |
Trần Quyết Thắng |
02/01/1990 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
013550 |
1002 |
Hồ Văn Thành |
10/16/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013551 |
1003 |
Đặng Văn Thương |
1982 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013552 |
1004 |
Nguyễn Anh Thương |
06/24/1987 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
013553 |
1005 |
Diệp Minh Thường |
1980 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013554 |
1006 |
Huỳnh Ti |
06/01/1979 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013555 |
1007 |
Đặng Văn Tiến |
09/05/1990 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013556 |
1008 |
Phan Văn Tình |
07/10/1998 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013557 |
1009 |
Trần Văn Tình |
1972 |
Cát Lâm, Phù Cát, Bình Định |
013558 |
1010 |
Tăng Minh Tôi |
04/10/1996 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013559 |
1011 |
Đỗ Văn Tôm |
03/23/1994 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013560 |
1012 |
Trần Đức Trọng |
1980 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013561 |
1013 |
Võ Văn Trụ |
03/10/1999 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013562 |
1014 |
Trần Thanh Trung |
10/06/1987 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013563 |
1015 |
Nguyễn Trọng Trung |
07/01/1993 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
013564 |
1016 |
Huỳnh Nhật Trường |
06/25/1987 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
013565 |
1017 |
Trần Phi Trường |
11/16/1981 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013566 |
1018 |
Nguyễn Ngọc Tú |
04/02/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013567 |
1019 |
Hồ Anh Tuấn |
08/17/1992 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013568 |
1020 |
Trần Thanh Tùng |
07/07/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013569 |
1021 |
Nguyễn Minh Vàng |
06/17/1993 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013570 |
1022 |
Huỳnh Lâm Vi |
10/17/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013571 |
1023 |
Nguyễn Hữu Vinh |
06/16/2000 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013572 |
1024 |
Nguyễn Anh Võ |
03/09/1995 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
013573 |
1025 |
Lê Hồng Vũ |
05/03/1994 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013574 |
1026 |
Nguyễn Văn Vũ |
06/07/1990 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013575 |
1027 |
Nguyễn Văn Xã |
1983 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
013576 |
1028 |
Nguyễn Xanh |
18/10/1987 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
013577 |
1029 |
Trần Thị Ngọc Bích |
1984 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013613 |
1030 |
Lê Thị Cúc Chị |
1994 |
Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, TP.Cần Thơ |
013614 |
1031 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
22/01/1987 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
013615 |
1032 |
Lê Thị Phương Diễm |
02/09/1986 |
An Thạnh Thuỷ, Chợ Gạo, Tiền Giang |
013616 |
1033 |
Trần Quốc Diễn |
04/12/2001 |
Hồ Đắc Kiện, Châu Thành, Sóc Trăng |
013617 |
1034 |
Huỳnh Thị Ngọc Diệp |
1985 |
Mỹ An, Thủ Thừa, Long An |
013618 |
1035 |
Đào Thị Trúc Giang |
1993 |
Tân Long, Thanh Bình, Đồng Tháp |
013619 |
1036 |
Võ Thị Ngọc Giàu |
29/09/1979 |
Cần Giuộc, Long An |
013620 |
1037 |
Chiêu Ngọc Hân |
08/01/2001 |
P.An Lạc, TX.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
013621 |
1038 |
Ngô Thanh Hậu |
19/01/2001 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013622 |
1039 |
Nguyễn Hữu Hiệp |
16/09/1975 |
Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
013623 |
1040 |
Bùi Thanh Hùng |
04/03/1982 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013624 |
1041 |
Ngô Thanh Hùng |
28/09/1999 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013625 |
1042 |
Đinh Thế Kiên |
08/10/2002 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
013626 |
1043 |
Lê Kim Kiệp |
11/04/1982 |
Long Phú, Tam Bình, Vĩnh Long |
013627 |
1044 |
Huỳnh Ngọc Khôi |
12/07/1980 |
Phú Cường, TP.Hưng Yên, Hưng Yên |
013628 |
1045 |
Trần Quốc Khởi |
11/03/1979 |
Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng |
013629 |
1046 |
Hồ Thị Mỹ Khương |
12/06/1986 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
013630 |
1047 |
Nguyễn Thị Lệ |
24/08/1983 |
Phước Tuy, Ba Tri, Bến Tre |
013631 |
1048 |
Võ Thanh Liêm |
22/11/1999 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013632 |
1049 |
Trần Thị Như Linh |
1981 |
Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau |
013633 |
1050 |
Nguyễn Văn Lộc |
28/06/1984 |
Trường Khánh, Long Phú, Sóc Trăng |
013634 |
1051 |
Lê Hoàng Mai |
25/09/1980 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
013635 |
1052 |
Nguyễn Văn Trọng Nghĩa |
12/12/2003 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013636 |
1053 |
Ngô Thanh Nhàn |
19/02/1994 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013637 |
1054 |
Trần Châu Phú |
26/10/1999 |
Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang |
013638 |
1055 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
03/02/1983 |
Tân Phú, Thoại Sơn, An Giang |
013639 |
1056 |
Võ Văn Tánh |
27/02/1985 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
013640 |
1057 |
Trần Nguyễn Phút Toàn |
17/09/2000 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013641 |
1058 |
Nguyễn Bảo Toàn |
21/04/1979 |
Hòa Khánh Đông, Đức Hòa, Long An |
013642 |
1059 |
Nguyễn Thị Thùy Tuyên |
03/08/1987 |
Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long |
013643 |
1060 |
Trần Thị Tuyết |
1984 |
Vĩnh Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu |
013644 |
1061 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
1984 |
Phương Thạnh, Càng Long, Trà Vinh |
013645 |
1062 |
Võ Tiến Thịnh |
16/09/1996 |
Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An |
013646 |
1063 |
Nguyễn Thị Trang |
1990 |
Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An |
013647 |
1064 |
Nguyễn Thị Thúy Vi |
06/04/1994 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
013648 |
1065 |
Võ Thuý An |
24/03/1987 |
Biển Bạch Đông, Thới Bình, Cà Mau |
013723 |
1066 |
Lê Thị Co |
1977 |
Cần Đước, Long An |
013724 |
1067 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
13/07/1984 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013725 |
1068 |
Giã Thị Kim Dung |
1987 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
013726 |
1069 |
Lê Thị Thuỳ Dương |
22/01/1997 |
Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị |
013727 |
1070 |
Phạm Thị Đậm |
01/01/1974 |
Thới Long, Ô Môn, Cần Thơ |
013728 |
1071 |
Phan Anh Đức |
30/12/1989 |
Trung Thành, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
013729 |
1072 |
Huỳnh Thị Gái |
1978 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013730 |
1073 |
Lê Thanh Hải |
1978 |
Giá Rai, Bạc Liêu |
013731 |
1074 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
29/10/1987 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
013732 |
1075 |
Trương Thị Hạnh |
10/05/1995 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
013733 |
1076 |
Phan Hiếu Hoà |
21/03/1981 |
Vĩnh Long |
013734 |
1077 |
Nguyễn Đức Huy |
15/06/1993 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
013735 |
1078 |
Nguyễn Kim Khôi |
1987 |
Tân Thạnh, Thanh Bình, Đồng Tháp |
013736 |
1079 |
Lê Thị Mỹ Khương |
1973 |
An Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
013737 |
1080 |
Nguyễn Thị Mỹ Lan |
07/12/1988 |
An Minh, Kiên Giang |
013738 |
1081 |
Lê Thị Cẩm Loan |
26/05/1988 |
Long Thạnh, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
013739 |
1082 |
Cao Vũ Luân |
12/07/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013740 |
1083 |
Lê Thị Hoa Lý |
22/08/1984 |
Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An |
013741 |
1084 |
Phạm Hữu Nghĩa |
18/10/1986 |
Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang |
013742 |
1085 |
Lê Thị Bích Ngọc |
01/01/1980 |
Châu Khánh, Long Phú, Sóc Trăng |
013743 |
1086 |
Hồ Thuý Nguyên |
29/06/1997 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013744 |
1087 |
Trần Thị Thuý Nguyên |
03/04/1996 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013745 |
1088 |
Trần Thị Bích Nguyền |
14/02/1994 |
Quốc Thái, An Phú, An Giang |
013746 |
1089 |
Trần Thuý Nguyệt |
06/06/1996 |
Vĩnh Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu |
013747 |
1090 |
Trần Thị Thanh Nhanh |
29/07/1976 |
Vĩnh Viễn, Long Mỹ, Hậu Giang |
013748 |
1091 |
Phan Thị Nhi |
15/06/1992 |
Vị Thắng, Vị Thuỷ, Hậu Giang |
013749 |
1092 |
Lê Thị Kim Quyên |
1982 |
Tân Phước, Lai Vung, Đồng Tháp |
013750 |
1093 |
Mai Văn Sanh |
1984 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013751 |
1094 |
Nguyễn Thị Bé Siếu |
19/06/1986 |
Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
013752 |
1095 |
Cao Lĩnh Sơn |
1989 |
Tân Khánh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp |
013753 |
1096 |
Huỳnh Thị Diễm Sương |
20/05/1994 |
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang |
013754 |
1097 |
Lê Hoàng Phúc |
1974 |
An Lạc Tây, Kế Sách, Sóc Trăng |
013755 |
1098 |
Nguyễn An Tâm |
20/03/1989 |
Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang |
013756 |
1099 |
Phạm Thành Tâm |
28/04/1991 |
Long An |
013757 |
1100 |
Trương Hoàng Tâm |
1989 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013758 |
1101 |
Trần Thanh Tâm |
06/11/1974 |
Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long |
013759 |
1102 |
Nguyễn Thị Tặng |
08/04/1992 |
Tuyên Thạnh, Kiến Tường, Long An |
013760 |
1103 |
Ngô Minh Thà |
1985 |
Hậu Thạnh, Long Phú, Sóc Trăng |
013761 |
1104 |
Lê Thị Thanh Thảo |
1988 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
013762 |
1105 |
Lê Truyền Thiên |
1984 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
013763 |
1106 |
Huỳnh Khắc Thịnh |
22/06/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013764 |
1107 |
Nguyễn Diệp Thuý |
08/09/1982 |
Vĩnh Long |
013765 |
1108 |
Nguyễn Thanh Thượng |
19/02/1989 |
Thới Thạnh, Thới Lai, Cần Thơ |
013766 |
1109 |
Phạm Văn Tiến |
15/05/1969 |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
013767 |
1110 |
Phạm Thị Ngọc Trâm |
26/09/1996 |
Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp |
013768 |
1111 |
Trần Thị Trang |
06/10/1993 |
Thiện Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long |
013769 |
1112 |
Lê Thị Thuỳ Trang |
16/11/1996 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013770 |
1113 |
Khổng Việt Trinh |
18/10/1993 |
Phú Ngãi, Ba Tri, Bến Tre |
013771 |
1114 |
Tô Thành Trì |
1979 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
013772 |
1115 |
Đặng Thị Tú |
04/08/1987 |
Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang |
013773 |
1116 |
Trần Ngọc Tú |
1989 |
Định An, Lấp Vò, Đồng Tháp |
013774 |
1117 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
10/01/1985 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013775 |
1118 |
Trương Văn Hải Yên |
03/10/1987 |
Cần Giuộc, Long An |
013776 |
1119 |
Phạm Văn Đồng |
1989 |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
013777 |
1120 |
Nguyễn Văn Nhí |
10/10/1996 |
Sóc Trăng |
013778 |
1121 |
Lê Văn Trung |
02/06/1985 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
013779 |
1122 |
Huỳnh Hắt Xuyên |
1981 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
013780 |
1123 |
Trần Thị Mai Trinh |
21/07/1983 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
013781 |
1124 |
Trương Thị Mỹ Thanh |
1978 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
013782 |
1125 |
Lê Minh Triết |
21/09/2001 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
013783 |
1126 |
Nguyễn Văn Tùng |
1973 |
Đông Bình, Bình Minh, Vĩnh Long |
013784 |
1127 |
Trần Quang Vịnh |
03/03/1984 |
Nam Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
013785 |
1128 |
Trần Thị Kim Cúc |
02/05/1985 |
Đồng Nai |
013786 |
1129 |
Hồ Thị Kim Thoa |
24/08/1993 |
Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang |
013787 |
1130 |
Huỳnh Công Khanh |
17/02/1983 |
Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang |
013788 |
1131 |
Tô Bửu Ngọc Quang |
13/05/1981 |
Phước Lâm, Cần Giuộc, Long An |
013789 |
1132 |
Văn Ngọc Bôn |
29/11/2002 |
Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
013810 |
1133 |
Nguyễn Đen |
10/06/1991 |
Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
013811 |
1134 |
Phạm Ty |
07/04/1990 |
Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
013812 |
1135 |
Trần Nhàn |
10/04/1999 |
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế |
013813 |
1136 |
Phạm Văn Lâm |
10/08/1991 |
Phú Thuận, Phú Vang, TT Huế |
013814 |
1137 |
Huỳnh Sim |
28/06/1994 |
Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
013815 |
1138 |
Ngô Văn Dũng |
07/02/1984 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế |
013816 |
1139 |
Trần Văn Khỏe |
02/06/2002 |
Phú An, Phú Vang, TT Huế |
013817 |
1140 |
Trần Lê Phú Quốc |
14/07/2000 |
Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế |
013818 |
1141 |
Trần Lành |
10/06/1976 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế |
013819 |
1142 |
Huỳnh Anh |
12/02/1970 |
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế |
013820 |
1143 |
Đặng Phụng |
06/04/1989 |
Vinh Giang, Phú Lộc, TT Huế |
013821 |
1144 |
Nguyễn Văn Phụng |
02/04/1992 |
TT Thuận An, Phú Vang, TT Huế |
013822 |
1145 |
Nguyễn Anh Sơn |
10/11/1994 |
Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế |
013823 |
1146 |
Ngô Vàng |
03/06/1968 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế |
013824 |
1147 |
Lê Hóa |
01/01/1981 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế |
013825 |
1148 |
Phan Sanh |
08/05/1989 |
Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế |
013826 |
1149 |
Văn Bi |
28/04/1995 |
Vinh Hiền, Phú Lộc, TT Huế |
013827 |
1150 |
Võ Công |
05/03/1988 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế |
013828 |
1151 |
Mai Phúc |
20/11/1988 |
Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế |
013829 |
1152 |
Nguyễn Điệp |
01/01/1979 |
Phú Hải, Phú Vang, TT Huế |
013830 |
1153 |
Nguyễn Văn Phường |
10/09/1994 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế |
013831 |
1154 |
Nguyễn Văn Tấn |
01/09/1992 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế |
013832 |
1155 |
Lê Anh Pha |
20/09/1985 |
Vinh Hiền, Phú Lộc, TT Huế |
013833 |
1156 |
Đinh Đại Nguyên |
25/11/1985 |
Phú Mậu, Phú Vang, TT Huế |
013834 |
1157 |
Trần Thị Ngọc Bích |
1984 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013945 |
1158 |
Lê Thị Cúc Chị |
1994 |
Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, TP.Cần Thơ |
013946 |
1159 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
22/01/1987 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
013947 |
1160 |
Lê Thị Phương Diễm |
02/09/1986 |
An Thạnh Thuỷ, Chợ Gạo, Tiền Giang |
013948 |
1161 |
Trần Quốc Diễn |
04/12/2001 |
Hồ Đắc Kiện, Châu Thành, Sóc Trăng |
013949 |
1162 |
Huỳnh Thị Ngọc Diệp |
1985 |
Mỹ An, Thủ Thừa, Long An |
013950 |
1163 |
Đào Thị Trúc Giang |
1993 |
Tân Long, Thanh Bình, Đồng Tháp |
013951 |
1164 |
Võ Thị Ngọc Giàu |
29/09/1979 |
Cần Giuộc, Long An |
013952 |
1165 |
Chiêu Ngọc Hân |
08/01/2001 |
P.An Lạc, TX.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
013953 |
1166 |
Ngô Thanh Hậu |
19/01/2001 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013954 |
1167 |
Nguyễn Hữu Hiệp |
16/09/1975 |
Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
013955 |
1168 |
Bùi Thanh Hùng |
04/03/1982 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013956 |
1169 |
Ngô Thanh Hùng |
28/09/1999 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013957 |
1170 |
Đinh Thế Kiên |
08/10/2002 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
013958 |
1171 |
Lê Kim Kiệp |
11/04/1982 |
Long Phú, Tam Bình, Vĩnh Long |
013959 |
1172 |
Huỳnh Ngọc Khôi |
12/07/1980 |
Phú Cường, TP.Hưng Yên, Hưng Yên |
013960 |
1173 |
Trần Quốc Khởi |
11/03/1979 |
Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng |
013961 |
1174 |
Hồ Thị Mỹ Khương |
12/06/1986 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
013962 |
1175 |
Nguyễn Thị Lệ |
24/08/1983 |
Phước Tuy, Ba Tri, Bến Tre |
013963 |
1176 |
Võ Thanh Liêm |
22/11/1999 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
013964 |
1177 |
Trần Thị Như Linh |
1981 |
Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau |
013965 |
1178 |
Nguyễn Văn Lộc |
28/06/1984 |
Trường Khánh, Long Phú, Sóc Trăng |
013966 |
1179 |
Lê Hoàng Mai |
25/09/1980 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
013967 |
1180 |
Nguyễn Văn Trọng Nghĩa |
12/12/2003 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
013968 |
1181 |
Ngô Thanh Nhàn |
19/02/1994 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
013969 |
1182 |
Trần Châu Phú |
26/10/1999 |
Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang |
013970 |
1183 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
03/02/1983 |
Tân Phú, Thoại Sơn, An Giang |
013971 |
1184 |
Võ Văn Tánh |
27/02/1985 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
013972 |
1185 |
Trần Nguyễn Phút Toàn |
17/09/2000 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
013973 |
1186 |
Nguyễn Bảo Toàn |
21/04/1979 |
Hòa Khánh Đông, Đức Hòa, Long An |
013974 |
1187 |
Nguyễn Thị Thùy Tuyên |
03/08/1987 |
Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long |
013975 |
1188 |
Trần Thị Tuyết |
1984 |
Vĩnh Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu |
013976 |
1189 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
1984 |
Phương Thạnh, Càng Long, Trà Vinh |
013977 |
1190 |
Võ Tiến Thịnh |
16/09/1996 |
Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An |
013978 |
1191 |
Nguyễn Thị Trang |
1990 |
Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Long An |
013979 |
1192 |
Nguyễn Thị Thúy Vi |
06/04/1994 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
013980 |
1193 |
Võ Thuý An |
24/03/1987 |
Biển Bạch Đông, Thới Bình, Cà Mau |
014055 |
1194 |
Lê Thị Co |
1977 |
Cần Đước, Long An |
014056 |
1195 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
13/07/1984 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
014057 |
1196 |
Giã Thị Kim Dung |
1987 |
Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
014058 |
1197 |
Lê Thị Thuỳ Dương |
22/01/1997 |
Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị |
014059 |
1198 |
Phạm Thị Đậm |
01/01/1974 |
Thới Long, Ô Môn, Cần Thơ |
014060 |
1199 |
Phan Anh Đức |
30/12/1989 |
Trung Thành, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
014061 |
1200 |
Huỳnh Thị Gái |
1978 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
014062 |
1201 |
Lê Thanh Hải |
1978 |
Giá Rai, Bạc Liêu |
014063 |
1202 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
29/10/1987 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
014064 |
1203 |
Trương Thị Hạnh |
10/05/1995 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
014065 |
1204 |
Phan Hiếu Hoà |
21/03/1981 |
Vĩnh Long |
014066 |
1205 |
Nguyễn Đức Huy |
15/06/1993 |
Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An |
014067 |
1206 |
Nguyễn Kim Khôi |
1987 |
Tân Thạnh, Thanh Bình, Đồng Tháp |
014068 |
1207 |
Lê Thị Mỹ Khương |
1973 |
An Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
014069 |
1208 |
Nguyễn Thị Mỹ Lan |
07/12/1988 |
An Minh, Kiên Giang |
014070 |
1209 |
Lê Thị Cẩm Loan |
26/05/1988 |
Long Thạnh, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
014071 |
1210 |
Cao Vũ Luân |
12/07/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014072 |
1211 |
Lê Thị Hoa Lý |
22/08/1984 |
Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An |
014073 |
1212 |
Phạm Hữu Nghĩa |
18/10/1986 |
Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang |
014074 |
1213 |
Lê Thị Bích Ngọc |
01/01/1980 |
Châu Khánh, Long Phú, Sóc Trăng |
014075 |
1214 |
Hồ Thuý Nguyên |
29/06/1997 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014076 |
1215 |
Trần Thị Thuý Nguyên |
03/04/1996 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
014077 |
1216 |
Trần Thị Bích Nguyền |
14/02/1994 |
Quốc Thái, An Phú, An Giang |
014078 |
1217 |
Trần Thuý Nguyệt |
06/06/1996 |
Vĩnh Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu |
014079 |
1218 |
Trần Thị Thanh Nhanh |
29/07/1976 |
Vĩnh Viễn, Long Mỹ, Hậu Giang |
014080 |
1219 |
Phan Thị Nhi |
15/06/1992 |
Vị Thắng, Vị Thuỷ, Hậu Giang |
014081 |
1220 |
Lê Thị Kim Quyên |
1982 |
Tân Phước, Lai Vung, Đồng Tháp |
014082 |
1221 |
Mai Văn Sanh |
1984 |
Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014083 |
1222 |
Nguyễn Thị Bé Siếu |
19/06/1986 |
Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
014084 |
1223 |
Cao Lĩnh Sơn |
1989 |
Tân Khánh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp |
014085 |
1224 |
Huỳnh Thị Diễm Sương |
20/05/1994 |
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang |
014086 |
1225 |
Lê Hoàng Phúc |
1974 |
An Lạc Tây, Kế Sách, Sóc Trăng |
014087 |
1226 |
Nguyễn An Tâm |
20/03/1989 |
Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang |
014088 |
1227 |
Phạm Thành Tâm |
28/04/1991 |
Long An |
014089 |
1228 |
Trương Hoàng Tâm |
1989 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014090 |
1229 |
Trần Thanh Tâm |
06/11/1974 |
Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long |
014091 |
1230 |
Nguyễn Thị Tặng |
08/04/1992 |
Tuyên Thạnh, Kiến Tường, Long An |
014092 |
1231 |
Ngô Minh Thà |
1985 |
Hậu Thạnh, Long Phú, Sóc Trăng |
014093 |
1232 |
Lê Thị Thanh Thảo |
1988 |
Phước Tuy, Cần Đước, Long An |
014094 |
1233 |
Lê Truyền Thiên |
1984 |
Kế Sách, Sóc Trăng |
014095 |
1234 |
Huỳnh Khắc Thịnh |
22/06/1996 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014096 |
1235 |
Nguyễn Diệp Thuý |
08/09/1982 |
Vĩnh Long |
014097 |
1236 |
Nguyễn Thanh Thượng |
19/02/1989 |
Thới Thạnh, Thới Lai, Cần Thơ |
014098 |
1237 |
Phạm Văn Tiến |
15/05/1969 |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
014099 |
1238 |
Phạm Thị Ngọc Trâm |
26/09/1996 |
Vĩnh Thạnh, Lấp Vò, Đồng Tháp |
014100 |
1239 |
Trần Thị Trang |
06/10/1993 |
Thiện Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long |
014101 |
1240 |
Lê Thị Thuỳ Trang |
16/11/1996 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
014102 |
1241 |
Khổng Việt Trinh |
18/10/1993 |
Phú Ngãi, Ba Tri, Bến Tre |
014103 |
1242 |
Tô Thành Trì |
1979 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
014104 |
1243 |
Đặng Thị Tú |
04/08/1987 |
Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang |
014105 |
1244 |
Trần Ngọc Tú |
1989 |
Định An, Lấp Vò, Đồng Tháp |
014106 |
1245 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
10/01/1985 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
014107 |
1246 |
Trương Văn Hải Yên |
03/10/1987 |
Cần Giuộc, Long An |
014108 |
1247 |
Phạm Văn Đồng |
1989 |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
014109 |
1248 |
Nguyễn Văn Nhí |
10/10/1996 |
Sóc Trăng |
014110 |
1249 |
Lê Văn Trung |
02/06/1985 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014111 |
1250 |
Huỳnh Hắt Xuyên |
1981 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014112 |
1251 |
Trần Thị Mai Trinh |
21/07/1983 |
Phú Tân, Phú Tân, Cà Mau |
014113 |
1252 |
Trương Thị Mỹ Thanh |
1978 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
014114 |
1253 |
Lê Minh Triết |
21/09/2001 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
014115 |
1254 |
Nguyễn Văn Tùng |
1973 |
Đông Bình, Bình Minh, Vĩnh Long |
014116 |
1255 |
Trần Quang Vịnh |
03/03/1984 |
Nam Hải, Tiền Hải, Thái Bình |
014117 |
1256 |
Trần Thị Kim Cúc |
02/05/1985 |
Đồng Nai |
014118 |
1257 |
Hồ Thị Kim Thoa |
24/08/1993 |
Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang |
014119 |
1258 |
Huỳnh Công Khanh |
17/02/1983 |
Mỹ Bình, Long Xuyên, An Giang |
014120 |
1259 |
Tô Bửu Ngọc Quang |
13/05/1981 |
Phước Lâm, Cần Giuộc, Long An |
014121 |
1260 |
Trần Thị Kim Chi |
17/09/1994 |
Bình Đông, TX.Gò Công, Tiền Giang |
014248 |
1261 |
Lê Thị Hồng Diệu |
1972 |
Bình Xuân, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014249 |
1262 |
Ngô Tiến Dũng |
1985 |
Thái Bình |
014250 |
1263 |
Phan Tấn Đạt |
12/11/1991 |
Vĩnh Hòa, Chợ Lách, Bến Tre |
014251 |
1264 |
Châu Tấn Đạt |
14/11/2002 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014252 |
1265 |
Phan Văn Giàu |
1984 |
Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu |
014253 |
1266 |
Nguyễn Tố Hảo |
23/09/1997 |
Long Giang, Chợ Mới, An Giang |
014254 |
1267 |
Hồ Thanh Long |
09/12/1987 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
014255 |
1268 |
Nguyễn Nhựt Lợi |
06/08/1998 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
014256 |
1269 |
Võ Thanh Nhàn |
10/12/1999 |
Long An |
014257 |
1270 |
Dương Thị Kim Oanh |
23/06/1984 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014258 |
1271 |
Châu Nhật Phát |
17/04/2000 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014259 |
1272 |
Lê Thanh Sang |
09/11/1976 |
Phường 1, Thị Xã Sa Đéc, Đồng Tháp |
014260 |
1273 |
Trần Thị Kim Tuyến |
25/05/1981 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014261 |
1274 |
Nguyễn Phú Thiện |
22/09/2002 |
Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
014262 |
1275 |
Nguyễn Lê Hồng Trân |
25/10/1995 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
014263 |
1276 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
28/05/2001 |
Hậu Thạnh Tây, Tân Thạnh, Long An |
014264 |
1277 |
Phan Minh Trung |
24/10/1984 |
Vĩnh Hòa, Chợ Lách, Bến Tre |
014265 |
1278 |
Đoàn Thị Trường |
02/03/1981 |
Hiệp Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
014266 |
1279 |
Kha Phú Việt |
06/06/2002 |
Châu Thành, An Giang |
014267 |
1280 |
Nguyễn Hoàng Phi Yến |
05/09/2002 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014268 |
1281 |
Dương Thị Nương |
13/03/1989 |
Vĩnh Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu |
014296 |
1282 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
20/11/1973 |
Long Hoà, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
014297 |
1283 |
Phạm Phú Quốc |
13/02/1982 |
Tường Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long |
014298 |
1284 |
Nguyễn Thị Phương Quyên |
28/07/1986 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
014299 |
1285 |
Hoàng Trung Sơn |
16/08/1983 |
Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
014300 |
1286 |
Nguyễn Thị Lan Thảo |
11/03/1994 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre |
014301 |
1287 |
Võ Thị Tiệp |
15/10/1982 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
014302 |
1288 |
Nguyễn Việt Tuấn |
19/09/1984 |
Kiến An, Chợ Mới, An Giang |
014303 |
1289 |
Huỳnh Thị Hồng Vân |
1980 |
Cần Giuộc, Long An |
014304 |
1290 |
Lê Phương Viễm |
10/05/1985 |
Thới An, Ô Môn, TP. Cần Thơ |
014305 |
1291 |
Huỳnh Thị Vuông |
1973 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014306 |
1292 |
Phan Kim Xuyến |
19/03/1990 |
Long Hoà, Bình Thuỷ, TP. Cần Thơ |
014307 |
1293 |
Nguyễn Thanh Nhân |
20/10/1983 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014308 |
1294 |
Dương Nguyễn Duy Linh |
30/01/2001 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
014309 |
1295 |
Võ Thị Hoàng Oanh |
11/06/1991 |
Tân Dương, Lai Vung, Đồng Tháp |
014310 |
1296 |
Vi Thị Vân |
11/04/1990 |
Đông Thành, Thanh Ba, Phú Thọ |
014311 |
1297 |
Mai Văn Dung |
20/06/1981 |
Hải Phú, Hải Hậu, Nam Định |
014312 |
1298 |
Phạm Văn Lập |
1991 |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014313 |
1299 |
Huỳnh Bảo Quốc |
1968 |
Kiên Giang |
014314 |
1300 |
Lê Minh Tuấn |
1985 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
014315 |
1301 |
Lê Văn Vũ |
24/10/1988 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014316 |
1302 |
Nguyễn Văn Việt |
15/04/1974 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
014317 |
1303 |
Nguyễn Tấn Tài |
05/11/1987 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014318 |
1304 |
Nguyễn Văn Sâm |
11/05/1989 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014319 |
1305 |
Trần Văn Phúc |
15/11/1994 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
014320 |
1306 |
Nguyễn Thị Bé Ba |
31/12/1987 |
TP. Vị Thanh, Hậu Giang |
014321 |
1307 |
Nguyễn Thanh Bình |
10/02/1988 |
Long Hoà, Bình Thuỷ, TP Cần Thơ |
014322 |
1308 |
Nguyễn Thị Bông |
08/03/1993 |
Bình Thuỷ, Châu Phú, An Giang |
014323 |
1309 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
06/04/1982 |
Xuân Đông, Chợ Gạo, Tiền Giang |
014324 |
1310 |
Phạm Bảo Hà |
29/10/1998 |
Long Hữu, TX. Duyên Hải, Trà Vinh |
014325 |
1311 |
Lý Thị Bé Hai |
1977 |
Huyền Hội, Càng Long, Trà Vinh |
014326 |
1312 |
Nguyễn Thị Bé Hai |
1982 |
Phường 11, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014327 |
1313 |
Nguyễn Văn Hiền |
1988 |
Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
014328 |
1314 |
Trần Thị Hừng |
19/05/1981 |
Đông Hưng A, An Minh, Kiên Giang |
014329 |
1315 |
Ung Thanh Khang |
01/01/1985 |
Xuân Hoà, Kế Sách, Sóc Trăng |
014330 |
1316 |
Lê Hoàng Khiêm |
23/06/1996 |
Phú Mỹ, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
014331 |
1317 |
Phạm Thị Trúc Linh |
16/06/1992 |
Cần Thơ |
014332 |
1318 |
Sơn Thuỳ Linh |
1983 |
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu |
014333 |
1319 |
Tô Mỹ Linh |
01/01/1980 |
Khánh An, U Minh, Cà Mau |
014334 |
1320 |
Lê Tú Lệ |
15/10/1997 |
Hoà Hiệp, Tam Bình, Vĩnh Long |
014335 |
1321 |
Nguyễn Thị Trà My |
27/05/1998 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
014336 |
1322 |
Lê Hồng Nghi |
05/09/1985 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
014337 |
1323 |
Nguyễn Thị Út Nhỏ |
1975 |
An Minh, Kiên Giang |
014338 |
1324 |
Trần Thị Kim Chi |
17/09/1994 |
Bình Đông, TX.Gò Công, Tiền Giang |
014366 |
1325 |
Lê Thị Hồng Diệu |
1972 |
Bình Xuân, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014367 |
1326 |
Ngô Tiến Dũng |
1985 |
Thái Bình |
014368 |
1327 |
Phan Tấn Đạt |
12/11/1991 |
Vĩnh Hòa, Chợ Lách, Bến Tre |
014369 |
1328 |
Châu Tấn Đạt |
14/11/2002 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014370 |
1329 |
Phan Văn Giàu |
1984 |
Long Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu |
014371 |
1330 |
Nguyễn Tố Hảo |
23/09/1997 |
Long Giang, Chợ Mới, An Giang |
014372 |
1331 |
Hồ Thanh Long |
09/12/1987 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
014373 |
1332 |
Nguyễn Nhựt Lợi |
06/08/1998 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
014374 |
1333 |
Võ Thanh Nhàn |
10/12/1999 |
Long An |
014375 |
1334 |
Dương Thị Kim Oanh |
23/06/1984 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014376 |
1335 |
Châu Nhật Phát |
17/04/2000 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014377 |
1336 |
Lê Thanh Sang |
09/11/1976 |
Phường 1, Thị Xã Sa Đéc, Đồng Tháp |
014378 |
1337 |
Trần Thị Kim Tuyến |
25/05/1981 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014379 |
1338 |
Nguyễn Phú Thiện |
22/09/2002 |
Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An |
014380 |
1339 |
Nguyễn Lê Hồng Trân |
25/10/1995 |
Hưng Thạnh, Tân Phước, Tiền Giang |
014381 |
1340 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
28/05/2001 |
Hậu Thạnh Tây, Tân Thạnh, Long An |
014382 |
1341 |
Phan Minh Trung |
24/10/1984 |
Vĩnh Hòa, Chợ Lách, Bến Tre |
014383 |
1342 |
Đoàn Thị Trường |
02/03/1981 |
Hiệp Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
014384 |
1343 |
Kha Phú Việt |
06/06/2002 |
Châu Thành, An Giang |
014385 |
1344 |
Nguyễn Hoàng Phi Yến |
05/09/2002 |
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
014386 |
1345 |
Tô Bửu Ngọc Quang |
13/05/1981 |
Phước Lâm, Cần Giuộc, Long An |
014492 |
1346 |
Tô Bửu Ngọc Quang |
13/05/1981 |
Phước Lâm, Cần Giuộc, Long An |
014491 |
1347 |
Lê Văn Vũ |
24/10/1988 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014493 |
1348 |
Nguyễn Văn Việt |
15/04/1974 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
014494 |
1349 |
Nguyễn Tấn Tài |
05/11/1987 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014495 |
1350 |
Nguyễn Văn Sâm |
11/05/1989 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014496 |
1351 |
Trần Văn Phúc |
15/11/1994 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
014497 |
1352 |
Nguyễn Thị Bé Ba |
31/12/1987 |
TP. Vị Thanh, Hậu Giang |
014498 |
1353 |
Nguyễn Thanh Bình |
10/02/1988 |
Long Hoà, Bình Thuỷ, TP Cần Thơ |
014499 |
1354 |
Nguyễn Thị Bông |
08/03/1993 |
Bình Thuỷ, Châu Phú, An Giang |
014500 |
1355 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
06/04/1982 |
Xuân Đông, Chợ Gạo, Tiền Giang |
014501 |
1356 |
Phạm Bảo Hà |
29/10/1998 |
Long Hữu, TX. Duyên Hải, Trà Vinh |
014502 |
1357 |
Lý Thị Bé Hai |
1977 |
Huyền Hội, Càng Long, Trà Vinh |
014503 |
1358 |
Nguyễn Thị Bé Hai |
1982 |
Phường 11, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014504 |
1359 |
Nguyễn Văn Hiền |
1988 |
Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
014505 |
1360 |
Trần Thị Hừng |
19/05/1981 |
Đông Hưng A, An Minh, Kiên Giang |
014506 |
1361 |
Ung Thanh Khang |
01/01/1985 |
Xuân Hoà, Kế Sách, Sóc Trăng |
014507 |
1362 |
Lê Hoàng Khiêm |
23/06/1996 |
Phú Mỹ, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
014508 |
1363 |
Phạm Thị Trúc Linh |
16/06/1992 |
Cần Thơ |
014509 |
1364 |
Sơn Thuỳ Linh |
1983 |
Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu |
014510 |
1365 |
Tô Mỹ Linh |
01/01/1980 |
Khánh An, U Minh, Cà Mau |
014511 |
1366 |
Lê Tú Lệ |
15/10/1997 |
Hoà Hiệp, Tam Bình, Vĩnh Long |
014512 |
1367 |
Nguyễn Thị Trà My |
27/05/1998 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
014513 |
1368 |
Lê Hồng Nghi |
05/09/1985 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
014514 |
1369 |
Nguyễn Thị Út Nhỏ |
1975 |
An Minh, Kiên Giang |
014515 |
1370 |
Dương Thị Nương |
13/03/1989 |
Vĩnh Phú Tây, Phước Long, Bạc Liêu |
014516 |
1371 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
20/11/1973 |
Long Hoà, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
014517 |
1372 |
Phạm Phú Quốc |
13/02/1982 |
Tường Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long |
014518 |
1373 |
Nguyễn Thị Phương Quyên |
28/07/1986 |
Long Phụng, Cần Giuộc, Long An |
014519 |
1374 |
Hoàng Trung Sơn |
16/08/1983 |
Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình |
014520 |
1375 |
Nguyễn Thị Lan Thảo |
11/03/1994 |
An Đức, Ba Tri, Bến Tre |
014521 |
1376 |
Võ Thị Tiệp |
15/10/1982 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
014522 |
1377 |
Nguyễn Việt Tuấn |
19/09/1984 |
Kiến An, Chợ Mới, An Giang |
014523 |
1378 |
Huỳnh Thị Hồng Vân |
1980 |
Cần Giuộc, Long An |
014524 |
1379 |
Lê Phương Viễm |
10/05/1985 |
Thới An, Ô Môn, TP. Cần Thơ |
014525 |
1380 |
Huỳnh Thị Vuông |
1973 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014526 |
1381 |
Phan Kim Xuyến |
19/03/1990 |
Long Hoà, Bình Thuỷ, TP. Cần Thơ |
014527 |
1382 |
Nguyễn Thanh Nhân |
20/10/1983 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
014528 |
1383 |
Dương Nguyễn Duy Linh |
30/01/2001 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
014529 |
1384 |
Võ Thị Hoàng Oanh |
11/06/1991 |
Tân Dương, Lai Vung, Đồng Tháp |
014530 |
1385 |
Vi Thị Vân |
11/04/1990 |
Đông Thành, Thanh Ba, Phú Thọ |
014531 |
1386 |
Mai Văn Dung |
20/06/1981 |
Hải Phú, Hải Hậu, Nam Định |
014532 |
1387 |
Phạm Văn Lập |
1991 |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014533 |
1388 |
Nguyễn Quốc Phú |
1994 |
Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
014534 |
1389 |
Trần Thanh Phong |
1977 |
Thạnh Trị, Gò Công Tây, Tiền Giang |
014535 |
1390 |
Võ Văn Mộng |
1982 |
An Phước, Châu Thành, Bến Tre |
014536 |
1391 |
Trần Hoàng Thanh Bình |
01/01/2002 |
Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
014537 |
1392 |
Võ Văn Bình |
1972 |
Tịnh Thới, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014538 |
1393 |
Nguyễn Văn Châu |
1991 |
An Biên, Kiên Giang |
014539 |
1394 |
Trần Văn Chơi |
1977 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014540 |
1395 |
Đoàn Thị Hồng Diễm |
30/03/2003 |
P.An Thạnh, TX.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
014541 |
1396 |
Đỗ Khánh Duy |
01/11/1997 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
014542 |
1397 |
Võ Thanh Duy |
29/09/1997 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014543 |
1398 |
Trần Thị Tuyết Hằng |
24/12/1988 |
Phú Lâm, Phú Tân, An Giang |
014544 |
1399 |
Nguyễn Thị Bé Hân |
06/02/1989 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014545 |
1400 |
Trần Văn Hoàng |
05/02/1987 |
Châu Thành, Đồng Tháp |
014546 |
1401 |
Hồ Minh Khánh |
05/02/1995 |
Phù Mỹ, Bình Định |
014547 |
1402 |
Trần Thị Lập |
10/06/1981 |
Bình Xuân, TX.Gò Công, Tiền Giang |
014548 |
1403 |
Nguyễn Quang Liêm |
11/12/1985 |
Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
014549 |
1404 |
Trương Thị Ý Nhi |
06/06/1997 |
An Minh, Kiên Giang |
014550 |
1405 |
Trần Thị Yến Nhi |
02/01/2000 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014551 |
1406 |
Lê Minh Nhựt |
20/10/1987 |
An Giang |
014552 |
1407 |
Lê Vĩnh Phát |
26/05/1999 |
Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
014553 |
1408 |
Nguyễn Tấn Phát |
04/09/1992 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014554 |
1409 |
Trương Thanh Tâm |
15/05/1971 |
Long An |
014555 |
1410 |
Võ Thành Tuấn |
21/04/2002 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014556 |
1411 |
Trần Thanh Tuấn |
01/01/1979 |
Châu Thành, Long An |
014557 |
1412 |
Phạm Văn Tùng |
01/01/1973 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014558 |
1413 |
Trầm Tuấn Thanh |
1983 |
Định An, Trà Cú, Trà Vinh |
014559 |
1414 |
Huỳnh Thị Thiềm |
15/04/1990 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
014560 |
1415 |
Châu Thị Thanh Thúy |
1983 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
014561 |
1416 |
Võ Anh Thư |
01/11/2000 |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014562 |
1417 |
Lê Thị Kim Trang |
22/08/1985 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014563 |
1418 |
Ngô Minh Sang |
05/20/1989 |
Bình Định |
014564 |
1419 |
Trần Hoàng Thanh Bình |
01/01/2002 |
Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
014609 |
1420 |
Võ Văn Bình |
1972 |
Tịnh Thới, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014610 |
1421 |
Nguyễn Văn Châu |
1991 |
An Biên, Kiên Giang |
014611 |
1422 |
Trần Văn Chơi |
1977 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014612 |
1423 |
Đoàn Thị Hồng Diễm |
30/03/2003 |
P.An Thạnh, TX.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
014613 |
1424 |
Đỗ Khánh Duy |
01/11/1997 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
014614 |
1425 |
Võ Thanh Duy |
29/09/1997 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014615 |
1426 |
Trần Thị Tuyết Hằng |
24/12/1988 |
Phú Lâm, Phú Tân, An Giang |
014616 |
1427 |
Nguyễn Thị Bé Hân |
06/02/1989 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014617 |
1428 |
Trần Văn Hoàng |
05/02/1987 |
Châu Thành, Đồng Tháp |
014618 |
1429 |
Hồ Minh Khánh |
05/02/1995 |
Phù Mỹ, Bình Định |
014619 |
1430 |
Trần Thị Lập |
10/06/1981 |
Bình Xuân, TX.Gò Công, Tiền Giang |
014620 |
1431 |
Nguyễn Quang Liêm |
11/12/1985 |
Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
014621 |
1432 |
Trương Thị Ý Nhi |
06/06/1997 |
An Minh, Kiên Giang |
014622 |
1433 |
Trần Thị Yến Nhi |
02/01/2000 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014623 |
1434 |
Lê Minh Nhựt |
20/10/1987 |
An Giang |
014624 |
1435 |
Lê Vĩnh Phát |
26/05/1999 |
Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
014625 |
1436 |
Nguyễn Tấn Phát |
04/09/1992 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014626 |
1437 |
Trương Thanh Tâm |
15/05/1971 |
Long An |
014627 |
1438 |
Võ Thành Tuấn |
21/04/2002 |
Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An |
014628 |
1439 |
Trần Thanh Tuấn |
01/01/1979 |
Châu Thành, Long An |
014629 |
1440 |
Phạm Văn Tùng |
01/01/1973 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014630 |
1441 |
Trầm Tuấn Thanh |
1983 |
Định An, Trà Cú, Trà Vinh |
014631 |
1442 |
Huỳnh Thị Thiềm |
15/04/1990 |
Bảo Thạnh, Ba Tri, Bến Tre |
014632 |
1443 |
Châu Thị Thanh Thúy |
1983 |
Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An |
014633 |
1444 |
Võ Anh Thư |
01/11/2000 |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
014634 |
1445 |
Lê Thị Kim Trang |
22/08/1985 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014635 |
1446 |
Phạm Văn Tùng |
01/01/1973 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
014680 |
1447 |
Lý Hoài Nhơn |
20/04/1995 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014735 |
1448 |
Lại Minh Hiệp |
08/02/1994 |
Hải Sơn, Hải Hậu, Nam Định |
014736 |
1449 |
Trương Công Trận |
01/01/1969 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014737 |
1450 |
Hồ Văn Tuấn |
02/08/1981 |
TT Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014738 |
1451 |
Trần Văn Sỹ |
12/02/2002 |
TT Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014739 |
1452 |
Phan Văn Nam |
18/08/1993 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014740 |
1453 |
Trần Văn Dân |
13/02/1994 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
014741 |
1454 |
Nguyễn Khắc Hoàng |
06/02/1991 |
Ân Nghĩa, Hoài Ân, Bình Định |
014742 |
1455 |
Nguyễn Hải Sơn |
27/07/1995 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014743 |
1456 |
Lê Lai |
02/10/1976 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
014744 |
1457 |
Lê Văn Ngọc |
1975 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014745 |
1458 |
Nguyễn Thạch |
1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014746 |
1459 |
Lê Văn Phòng |
1966 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014747 |
1460 |
Trần Lê Vinh |
20/10/1990 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014748 |
1461 |
Trần Văn Bé |
20/05/1982 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014749 |
1462 |
Phan Khương |
08/06/1996 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014750 |
1463 |
Đỗ Đức Nguyên |
12/11/1994 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014751 |
1464 |
Trương Văn Đẹp |
19/02/1974 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014752 |
1465 |
Nguyễn Quang Trạng |
12/01/1973 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014753 |
1466 |
Lương Đình Trung |
25/07/1984 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
014754 |
1467 |
Trương Văn Tình |
01/09/1981 |
P.Nhơn Thành, TX.An Nhơn, Bình Định |
014755 |
1468 |
Võ Việt Tín |
17/12/1999 |
TT Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014756 |
1469 |
Nguyễn Văn Hiếu |
07/07/1994 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014757 |
1470 |
Huỳnh Ngọc Luân |
06/06/1992 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014758 |
1471 |
Trần Tiến |
15/01/1967 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014759 |
1472 |
Nguyễn Văn Thủy |
29/02/1972 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014760 |
1473 |
Đoàn Văn Hiếu |
1976 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014761 |
1474 |
Võ Quốc Văn |
27/11/1998 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014762 |
1475 |
Lê Văn Trọng |
20/04/1995 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
014763 |
1476 |
Trần Quốc Tuấn |
17/06/1980 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014764 |
1477 |
Võ Cao Diện |
1985 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014765 |
1478 |
Võ Văn Lang |
02/02/1967 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014766 |
1479 |
Huỳnh Thanh Như |
20/11/1980 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014767 |
1480 |
Nguyễn Kỳ Phong |
19/03/1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014768 |
1481 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
30/03/1975 |
Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định |
014769 |
1482 |
Võ Văn Tiếng |
1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014770 |
1483 |
Điều Lê Xuân Thương |
08/03/1997 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014771 |
1484 |
Trương Văn Lạc |
1982 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014772 |
1485 |
Nguyễn Võ Duy |
28/12/2004 |
P.Hoài Hương, TX.Hoài Nhơn, Bình Định |
014773 |
1486 |
Nguyễn Trọng Lên |
01/01/1997 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014774 |
1487 |
Võ Nguyễn Minh Tình |
21/11/2002 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014775 |
1488 |
Bùi Văn Nhật |
21/01/2002 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014776 |
1489 |
Nguyễn Văn Mênh |
06/01/1992 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014777 |
1490 |
Ngô Văn Thương |
29/06/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014778 |
1491 |
Trần Văn Tú |
10/10/1988 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014779 |
1492 |
Trương Văn Huy |
16/11/2000 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014780 |
1493 |
Đào Duy Tín |
22/04/2002 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
014781 |
1494 |
Thái Dự |
16/03/1975 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014782 |
1495 |
Trần Văn Thanh Tùng |
19/03/1997 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014783 |
1496 |
Nguyễn Văn Quí |
15'05/1979 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014784 |
1497 |
Phan Thanh Phương |
06/08/1974 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014785 |
1498 |
Phạm Cao Nguyên |
20/07/1987 |
TT Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
014786 |
1499 |
Phạm Văn Đản |
1965 |
TT Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014787 |
1500 |
Trần Văn Trụ |
20/08/1994 |
Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định |
014788 |
1501 |
Trần Văn Ảnh |
25/01/1985 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014789 |
1502 |
Phan Bình |
07/18/1976 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015060 |
1503 |
Hồ Minh Đạm |
07/02/1978 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015061 |
1504 |
Nguyễn Phương Đông |
09/14/1995 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
015062 |
1505 |
Mai Văn Hiếu |
1982 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
015063 |
1506 |
Nguyễn Văn Hoàng |
08/12/1997 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
015064 |
1507 |
Trương Văn Hùng |
10/10/1965 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015065 |
1508 |
Nguyễn Tấn Hùng |
04/10/1982 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015066 |
1509 |
Phan Văn Kiệt |
01/30/2003 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
015067 |
1510 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
09/12/1999 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
015068 |
1511 |
Đặng Minh Khánh |
06/10/1965 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
015069 |
1512 |
Nguyễn Lai |
06/20/1986 |
Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
015070 |
1513 |
Bùi Thanh Lâm |
11/10/1984 |
Ea Wy, Ea H'leo, Đắk Lắk |
015071 |
1514 |
Mai Văn Long |
08/29/1993 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015072 |
1515 |
Nguyễn Thành Luân |
04/21/1990 |
Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
015073 |
1516 |
Trần Văn Mượn |
04/13/1965 |
Phước Thuận, Tuy Phước, Bình Định |
015074 |
1517 |
Đoàn Quỳnh Ngân |
10/05/1993 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015075 |
1518 |
Lê Tuấn Ngọc |
05/22/1971 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015076 |
1519 |
Hồ Minh Phi |
02/09/1999 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015077 |
1520 |
Đặng Văn Quốc |
12/09/1995 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015078 |
1521 |
Phan Minh Tâm |
11/12/1980 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
015079 |
1522 |
Nguyễn Văn Tiến |
1972 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
015080 |
1523 |
Phạm Minh Tiến |
12/02/1997 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015081 |
1524 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
12/12/1991 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015082 |
1525 |
Khổng Thành Thảo |
10/20/1982 |
Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên |
015083 |
1526 |
Nguyễn Trần Thế |
08/08/1976 |
Đức Hải, Mộ Đức, Quảng Ngãi |
015084 |
1527 |
Đặng Văn Thế |
03/25/1992 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
015085 |
1528 |
Trần Văn Thực |
09/01/1998 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
015086 |
1529 |
Hồ Thanh Việt |
09/10/1986 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015087 |
1530 |
Cao Thanh Vũ |
11/03/1985 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015088 |
1531 |
Võ Văn Dư |
10/14/1987 |
Tp Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
015120 |
1532 |
Trần Ký |
11/16/1986 |
Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định |
015121 |
1533 |
Nguyễn Văn Lập |
03/25/1982 |
Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
015122 |
1534 |
Nguyễn Vũ Lộc |
10/21/1983 |
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
015123 |
1535 |
Trần Lộc |
11/12/1968 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015124 |
1536 |
Nguyễn Văn Nhớ |
04/20/1978 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015125 |
1537 |
Nguyễn Xuân Phong |
03/16/1992 |
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
015126 |
1538 |
Nguyễn Toàn |
05/20/1977 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015127 |
1539 |
Nguyễn Duy Tú |
03/31/1993 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015128 |
1540 |
Võ Ngọc Thanh |
04/06/1973 |
Nhơn Lý, Quy Nhơn, Bình Định |
015129 |
1541 |
Phạm Chí Thành |
09/20/1987 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015130 |
1542 |
Nguyễn Văn Thương |
09/06/1998 |
Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng |
015131 |
1543 |
Phạm Văn Vinh |
02/10/1994 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
015132 |
1544 |
Dương Thanh Tuấn |
1974 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
015166 |
1545 |
Lý Hoàng Sử |
29/9/1984 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
015167 |
1546 |
Ngô Chí Linh |
03/7/1975 |
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
015168 |
1547 |
Lê Hoàng Củ |
1977 |
Hòa Mỹ, Cái Nước, Cà Mau |
015169 |
1548 |
Nguyễn Hoàng Lộc |
1980 |
Long Điền, Giá Rai, Bạc Liêu |
015170 |
1549 |
Nguyễn Tấn Kiệt |
06/10/1991 |
Hưng Phú, Cần Thơ |
015171 |
1550 |
Lâm Văn Tý |
02/9/2001 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
015172 |
1551 |
Phan Văn Hiền |
1/1/1979 |
Minh Diệu, Hòa Bình, Bạc Liêu |
015173 |
1552 |
Huỳnh Quốc Khanh |
1994 |
Ngọc Hiển, Cà Mau |
015174 |
1553 |
Lê Trường Giang |
1974 |
Nguyễn Huân, Đầm Dơi, Cà Mau |
015175 |
1554 |
Mã Văn Đèo |
1987 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
015176 |
1555 |
Huỳnh Thanh Nhàn |
09/8/1989 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015177 |
1556 |
Dương Minh Thùy |
08/4/1998 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
015178 |
1557 |
Ngô Quốc Vũ |
20/12/1995 |
Nam Định |
015179 |
1558 |
Huỳnh Văn Sự |
9/1/1994 |
Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau |
015180 |
1559 |
Bùi Thanh Tài |
1980 |
Thoại Sơn, An Giang |
015181 |
1560 |
Lê Bu Y |
1986 |
Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
015182 |
1561 |
Danh Chánh |
01/1/1977 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
015183 |
1562 |
Phạm Minh Triều |
01/1/1970 |
TT.Rạch Gốc, Ngọc Hiển, Cà Mau |
015184 |
1563 |
Nguyễn Trí Hùng |
1972 |
Phường 8, Bạc Liêu |
015185 |
1564 |
Võ Minh Nhí |
20/4/1996 |
Quoách Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau |
015186 |
1565 |
Phan Văn Hiền |
01/1/1988 |
Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng |
015187 |
1566 |
Lý Văn Bum |
13/11/1965 |
Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
015188 |
1567 |
Trương Thành Kính |
20/5/1991 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
015189 |
1568 |
Nguyễn Út Lớn |
1/1/1981 |
Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau |
015190 |
1569 |
Trương Quốc Hải |
04/8/2001 |
Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau |
015191 |
1570 |
Ngô Ngọc Sơn |
18/3/1993 |
U Minh, Cà Mau |
015192 |
1571 |
Dương Việt Trì |
15/4/2001 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
015193 |
1572 |
Nguyễn Cẫm Tú |
1/1/1978 |
Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau |
015194 |
1573 |
Nguyễn Văn Liền |
02/2/1978 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015195 |
1574 |
Nguyễn Văn Chí Nguyện |
01/6/1994 |
Lộc Ninh, Hồng Dân, Bạc Liêu |
015196 |
1575 |
Lương Văn Nil |
01/1/1985 |
Việt Thắng, Phú Tân, Cà Mau |
015197 |
1576 |
Nguyễn Văn Triệu |
1990 |
TT.Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015198 |
1577 |
Quách Tấn Thành |
1984 |
Phong Lạc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015229 |
1578 |
Nguyễn Minh Tiền |
14/7/2000 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015230 |
1579 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
22/12/2000 |
Lý Văn Lâm, Cà Mau, Cà Mau |
015231 |
1580 |
Nguyễn Phong Vinh |
28/12/1997 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
015232 |
1581 |
Trần Văn Hùng |
15/4/1975 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
015233 |
1582 |
Lê Chí Nguyễn |
16/11/2001 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015234 |
1583 |
Lê Thanh Hiền |
1/1/1979 |
TT.Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015235 |
1584 |
Phan Văn Thới |
30/10/1990 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015236 |
1585 |
Nguyễn Hữu Tân |
30/12/1962 |
Ô Môn, Cần Thơ, Cà Mau |
015237 |
1586 |
Võ Văn Đạt |
1978 |
Cần Thơ |
015238 |
1587 |
Phạm Hồng Thái |
1979 |
Hòa Bình, Bạc Liêu |
015239 |
1588 |
Huỳnh Văn Lợi |
1991 |
An Minh, Kiên Giang |
015240 |
1589 |
Đặng Văn Thảo |
15/11/1986 |
An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre |
015241 |
1590 |
Nguyễn Văn Nhiệt |
16/6/1988 |
Trần Hợi, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015242 |
1591 |
Nguyễn Trung Nghĩa |
1982 |
Bình Tân, Gò Công Tây, Tiền Giang |
015243 |
1592 |
Nguyễn Văn Tính |
1974 |
Phú Mỹ, Phú Tân, Cà Mau |
015244 |
1593 |
Hồ Văn Tình |
1998 |
Khánh Lộc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015245 |
1594 |
Trần Nhật Đăng |
10/8/1990 |
TT.Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015246 |
1595 |
Nguyễn Việt Kháng |
1985 |
Phong Lạc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015247 |
1596 |
Nguyễn Chí Thanh |
5/6/1993 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015248 |
1597 |
Phạm Hoàng Đô |
22/12/1999 |
TT.Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015249 |
1598 |
Lý Nhựt Linh |
04/4/1995 |
Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau |
015250 |
1599 |
Trần Văn Hậu |
1999 |
Đất Mũi, Ngọc Hiển, Cà Mau |
015251 |
1600 |
Đoàn Văn Rí |
01/1/1991 |
Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau |
015252 |
1601 |
Phạm Văn Cuốl |
07/7/1981 |
Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau |
015253 |
1602 |
Lê Văn Hoàng |
01/1/1981 |
Tân Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau |
015254 |
1603 |
Huỳnh Văn Liêm |
1972 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015288 |
1604 |
Phan Thành Long |
1982 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015289 |
1605 |
Nguyễn Văn Hoàng |
1978 |
Bình Định |
015290 |
1606 |
Trần Bay |
10/07/1972 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
015291 |
1607 |
Nguyễn Thanh Bình |
1977 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
015292 |
1608 |
Trần Văn Hoài Phong |
1985 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
015293 |
1609 |
Mai Văn Cọt |
1968 |
Bình Định |
015294 |
1610 |
Ông Vũ Khánh |
1990 |
An Biên, Kiên Giang |
015295 |
1611 |
Trươg Hoài Bảo |
23/10/1982 |
Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
015296 |
1612 |
Huỳnh Văn Bình |
1973 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015297 |
1613 |
Phạm Văn Cu |
1965 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015298 |
1614 |
Huỳnh Văn Sơn |
1977 |
Bà Rịa, Vũng Tàu |
015299 |
1615 |
Lê Quang Dũng |
05/09/1970 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
015300 |
1616 |
Danh Lượm |
1993 |
An Biên, Kiên Giang |
015301 |
1617 |
Phan Thanh Thời |
27/11/1994 |
Châu Thành, Kiên Giang |
015302 |
1618 |
Nguyễn Anh Huyền |
1978 |
Tân Điền, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015303 |
1619 |
Đặng Hoàng Gia Bảo |
01/01/2001 |
Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam |
015304 |
1620 |
Võ Minh Dương |
10/02/1988 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
015305 |
1621 |
La Văn Tính |
18/01/1984 |
TP. Vị Thanh, Hậu Giang |
015306 |
1622 |
Đặng Trung Lập |
1992 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
015307 |
1623 |
Lại Văn Bắc |
28/11/1984 |
Nam Định |
015308 |
1624 |
Bùi Văn Thêm |
11/12/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
015309 |
1625 |
Trần Công Lắm |
30/08/1988 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015310 |
1626 |
Phạm Thành Tri |
1986 |
Tân Điền, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015311 |
1627 |
Phạm Văn Chính |
1970 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015312 |
1628 |
Nguyễn Xuân Thủy |
1983 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015313 |
1629 |
Nguyễn Bảo Ân |
1974 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015314 |
1630 |
Lê Quang Khải |
1985 |
Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang |
015315 |
1631 |
Hà Quốc Thịnh |
28/01/1993 |
Tuy Phước, Bình Định |
015316 |
1632 |
Đặng Văn Nhờ |
01/01/1975 |
TP. Hồ Chí Minh |
015317 |
1633 |
Trần Ngọc Vinh |
30/10/1981 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015318 |
1634 |
Nguyễn Tiến |
1974 |
Hà Tĩnh |
015319 |
1635 |
Ngô Hải Đăng |
1993 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015320 |
1636 |
Nguyễn Văn Hùng |
1967 |
Tân Điền, Gò Công Đông, Tiền Giang |
015321 |
1637 |
Phan Thành Lợi |
1994 |
TT. Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu |
015322 |
1638 |
Danh Hy |
1949 |
Hồng Dân, Bạc Liêu |
015323 |
1639 |
Nguyễn Thành Trung |
23/06/1986 |
Kiên Giang |
015324 |
1640 |
Lê Thanh Nhị |
1982 |
Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
015325 |
1641 |
Nguyễn Văn Ba |
10/03/1992 |
Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định |
015326 |
1642 |
Đặng Hoàng Hưng |
03/05/1988 |
Long Hải, Long Điền, Bà Rịa, Vũng Tàu |
015327 |
1643 |
Nguyễn Văn Chừng |
15/02/1978 |
TP. Hồ Chí Minh |
015428 |
1644 |
Nguyễn Tấn Dũng |
12/11/1969 |
Phú Yên |
015429 |
1645 |
Nguyễn Thành Đại |
03/09/2002 |
Hương Mỹ, Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
015430 |
1646 |
Phan Thị Huỳnh Giao |
25/10/1993 |
Vĩnh Hậu, An Phú, An Giang |
015431 |
1647 |
Trương Tuấn Hải |
20/07/1992 |
Xã An Thủy, H.Ba Tri, T.Bến Tre |
015432 |
1648 |
Lưu Thị Hòa |
1983 |
Xuân Hiệp, Trà Ôn, Vĩnh Long |
015433 |
1649 |
Nguyễn Quang Khai |
25/10/1984 |
Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre |
015434 |
1650 |
Phan Trúc Ly |
01/09/1987 |
Xã Bình Xuân, Thị Xã Gò Công, Tiền Giang |
015435 |
1651 |
Phan Thị Tuyết Mai |
1983 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc,Long An |
015436 |
1652 |
Võ Thành Tài |
02/09/1986 |
Tân Trụ, Long An |
015437 |
1653 |
Trần Thanh Tâm |
1972 |
An Thạnh 1, Cù Lao Dung, Sóc Trăng |
015438 |
1654 |
Nguyễn Minh Trí |
26/11/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
015439 |
1655 |
Trần Văn Trúc |
30/04/1975 |
Phú Hưng, Phú Tân, An Giang |
015440 |
1656 |
Võ Thành Trung |
03/04/1987 |
Hữu Đạo, Châu Thành, Tiền Giang |
015441 |
1657 |
Trần Trung Việt |
13/03/1986 |
Đại Lộc, Quảng Nam |
015442 |
1658 |
Cao Quốc Anh |
11/02/2002 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015469 |
1659 |
Trương Công Bằng |
17/10/1993 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015470 |
1660 |
Võ Bình Cang |
02/02/1997 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015471 |
1661 |
Lê Cảnh |
26/08/1977 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015472 |
1662 |
Trương Đình Chí |
19/12/1988 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015473 |
1663 |
Trần Minh Chí |
14/01/1996 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015474 |
1664 |
Nguyễn Dụ |
1973 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015475 |
1665 |
Trương Văn Đồng |
1968 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015476 |
1666 |
Trần Văn Đức |
20/10/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015477 |
1667 |
Hồ Hồng Hà |
1971 |
Tt Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
015478 |
1668 |
Lê Văn Hát |
16/08/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015479 |
1669 |
Nguyễn Văn Hiển |
15/10/1978 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015480 |
1670 |
Võ Minh Hiệu |
1965 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
015481 |
1671 |
Huỳnh Kiên |
1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015482 |
1672 |
Lê Văn Lành |
20/09/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015483 |
1673 |
Đinh Lánh |
10/05/1981 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015484 |
1674 |
Huỳnh Minh Lâm |
23/07/1992 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
015485 |
1675 |
Trần Minh Liêm |
03/05/1989 |
Đông Hải, P Rang - Th Chàm, Ninh Thuận |
015486 |
1676 |
Cao Thành Lịnh |
01/04/2003 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
015487 |
1677 |
Nguyễn Văn Lô |
1968 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015488 |
1678 |
Lê Mến |
14/02/1968 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015489 |
1679 |
La Văn Ngọc |
20/03/1980 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015490 |
1680 |
Lê Văn Nhờ |
1979 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015491 |
1681 |
Huỳnh Phòng |
10/07/1969 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015492 |
1682 |
Phan Thanh Phú |
13/03/2002 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
015493 |
1683 |
Nguyễn Minh Quan |
20/12/2002 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015494 |
1684 |
Nguyễn Hồng Quản |
10/08/1984 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015495 |
1685 |
Phạm Văn Sáu |
1972 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015496 |
1686 |
Huỳnh Hữu Sinh |
02/12/1999 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015497 |
1687 |
Kiều Ngọc Sơn |
20/12/1976 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015498 |
1688 |
Lê Thành Sứ |
30/12/2001 |
Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định |
015499 |
1689 |
Võ Văn Tân |
02/04/1986 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015500 |
1690 |
Đào Minh Thanh |
20/10/1987 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015501 |
1691 |
Võ Văn Thêm |
22/02/1990 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015502 |
1692 |
Võ Thiên |
1976 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015503 |
1693 |
Lê Quốc Tiến |
17/09/1989 |
Bình Định |
015504 |
1694 |
Nguyễn Văn Tiết |
13/11/1982 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015505 |
1695 |
Kiều Văn Tỉnh |
17/8/1996 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015506 |
1696 |
Trần Văn Tốt |
1966 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015507 |
1697 |
Kiều Tờ |
1964 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015508 |
1698 |
Nguyễn Văn Trạng |
05/11/1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015509 |
1699 |
Võ Công Trọn |
26/03/2002 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015510 |
1700 |
Võ Minh Tuấn |
08/07/1998 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015511 |
1701 |
Nguyễn Viên |
12/05/1967 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015512 |
1702 |
Trần Phan Ngọc Vĩnh |
13/10/2000 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015513 |
1703 |
Nguyễn Văn Vọng |
05/09/1992 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015514 |
1704 |
Nguyễn Quốc Bảo |
15/05/1994 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015751 |
1705 |
Nguyễn Bình Chánh |
07/11/1979 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015752 |
1706 |
Lý Văn Chức |
10/10/1969 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015753 |
1707 |
Nguyễn Văn Côi |
07/02/1968 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015754 |
1708 |
Huỳnh Văn Cúc |
08/10/1965 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015755 |
1709 |
Bùi Văn Cường |
22/05/1998 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015756 |
1710 |
Nguyễn Ngọc Dết |
10/10/1996 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015757 |
1711 |
Nguyễn Văn Đại |
27/02/1994 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015758 |
1712 |
Ngô Ngọc Hải |
08/07/1997 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015759 |
1713 |
Trần Văn Hảo |
28/02/1994 |
Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015760 |
1714 |
Đoàn Như Hoàng |
24/03/1975 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015761 |
1715 |
Đinh Thế Nhiên |
01/04/1984 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015762 |
1716 |
Nguyễn Duy Phi |
04/03/1999 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015763 |
1717 |
Nguyễn Thanh Nhân |
13/03/1979 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015764 |
1718 |
Hồ Minh Phúc |
05/05/1970 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015765 |
1719 |
Đinh Hồng Phương |
09/12/1968 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015766 |
1720 |
Châu Ngọc Quý |
02/02/1984 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015767 |
1721 |
Bùi Đức Thật |
20/01/2003 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015768 |
1722 |
Nguyễn Hữu Thành |
12/12/1992 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015769 |
1723 |
Nguyễn Thanh Tịnh |
10/10/1984 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015770 |
1724 |
Đỗ Thanh Tùng |
05/04/1996 |
Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015771 |
1725 |
Đỗ Văn Tư |
01/01/1978 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015772 |
1726 |
Bùi Văn Trọng |
22/07/1987 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015773 |
1727 |
Lâm Hoài Viễn |
12/06/1993 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015774 |
1728 |
Đỗ Thành Vương |
30/11/1983 |
Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015775 |
1729 |
Nguyễn Thanh Vỹ |
27/12/1988 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015776 |
1730 |
Bùi Anh Vương |
12/06/1977 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015777 |
1731 |
Nguyễn Thanh Nga |
05/10/1974 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015778 |
1732 |
Nguyễn Thành Đại |
03/09/2002 |
Hương Mỹ, Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
015779 |
1733 |
Phan Thị Huỳnh Giao |
25/10/1993 |
Vĩnh Hậu, An Phú, An Giang |
015780 |
1734 |
Lưu Thị Hòa |
1983 |
Xuân Hiệp, Trà Ôn, Vĩnh Long |
015781 |
1735 |
Phan Trúc Ly |
01/09/1987 |
Xã Bình Xuân,Thị xã Gò Công,Tiền Giang |
015782 |
1736 |
Phan Thị Tuyết Mai |
1983 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
015783 |
1737 |
Võ Thành Tài |
02/09/1986 |
Tân Trụ, Long An |
015784 |
1738 |
Nguyễn Minh Trí |
26/11/2001 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
015785 |
1739 |
Trần Văn Trúc |
30/04/1975 |
Phú Hưng, Phú Tân, An Giang |
015786 |
1740 |
Trần Trung Việt |
13/03/1986 |
Đại Lộc, Quảng Nam |
015787 |
1741 |
Lê Cảnh |
26/08/1977 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015813 |
1742 |
Huỳnh Hữu Sinh |
02/12/1999 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015814 |
1743 |
Nguyễn Tấn Hùng |
04/10/1982 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
015815 |
1744 |
Trần Chân |
02/09/1998 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015837 |
1745 |
Nguyễn Văn Dũ |
23/09/2000 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015838 |
1746 |
Bùi Tấn Hảo |
14/06/1989 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
015839 |
1747 |
Đỗ Thành Hạt |
25/09/2002 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015840 |
1748 |
Đào Ngọc Hòa |
12/01/1989 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015841 |
1749 |
Đào Nhật Linh |
06/05/1981 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015842 |
1750 |
Lê Văn Long |
1973 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015843 |
1751 |
Lê Quang Lượng |
12/09/2002 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015844 |
1752 |
Nguyễn Ngân |
12/04/2001 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015845 |
1753 |
Võ Thành Nhựt |
1977 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015846 |
1754 |
Trần Văn Phước |
08/04/1994 |
Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
015847 |
1755 |
Võ Thành Sơn |
1983 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015848 |
1756 |
Nguyễn Hữu Tánh |
15/09/1988 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015849 |
1757 |
Lê Tân |
06/03/1993 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015850 |
1758 |
Lê Văn Tây |
18/02/1996 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015851 |
1759 |
Phan Trọng Thạch |
03/07/1969 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015852 |
1760 |
Nguyễn Văn Thân |
27/02/1997 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015853 |
1761 |
Lê Văn Thể |
08/05/1994 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015854 |
1762 |
Trần Công Tho |
16/07/1995 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015855 |
1763 |
Nguyễn Văn Thuyện |
08/04/2002 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015856 |
1764 |
Đào Duy Tin |
22/11/2002 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015857 |
1765 |
Mai Đức Tĩnh |
10/04/1993 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015858 |
1766 |
Trần Công Tốt |
28/03/1998 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015859 |
1767 |
Đặng Văn Trí |
20/02/1990 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015860 |
1768 |
Nguyễn Văn Tú |
11/06/2001 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015861 |
1769 |
Lê Văn Viên |
27/09/1995 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015862 |
1770 |
Nguyễn Xuân Bình |
04/04/1998 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
015863 |
1771 |
Huỳnh Thanh Biền |
15/05/1990 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015933 |
1772 |
Quách Văn Bảy |
15/01/1974 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015934 |
1773 |
Lê Công Ty |
1981 |
Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, Cà Mau |
015935 |
1774 |
Hoàng Văn Tài |
1989 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015936 |
1775 |
Nguyễn Quốc Trọng |
01/01/1976 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
015937 |
1776 |
Nguyễn Duy Khánh |
20/10/2002 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015938 |
1777 |
Phạm Hoàng Nhi |
12/06/1973 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015939 |
1778 |
Mai Tương Lai |
01/01/1996 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015940 |
1779 |
Quách Chí Nguyện |
01/01/1994 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015941 |
1780 |
Lê Văn Xuyên |
13/05/1989 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015942 |
1781 |
Nguyễn Văn Hộp |
1991 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015943 |
1782 |
Nguyễn Hoài Bảo |
15/04/1984 |
Phú Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
015944 |
1783 |
Nguyễn Văn Tèo |
1987 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015945 |
1784 |
Lâm Phú Nhuận |
01/01/1975 |
KBT Bắc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015946 |
1785 |
Trần Thanh Lâm |
01/01/1984 |
Khánh Bình Đông, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015947 |
1786 |
Đặng Trọng Nghĩa |
18/10/2000 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015948 |
1787 |
Trần Thanh Duy |
1994 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015949 |
1788 |
Trương Văn Đô |
13/03/1999 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015950 |
1789 |
Đoàn Ô Ren |
20/02/1999 |
Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau |
015951 |
1790 |
Nguyễn Văn Khanh |
01/01/1982 |
Phong Lạc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015952 |
1791 |
Mai Văn Phương |
01/01/1969 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015953 |
1792 |
Trần Vĩnh Nghi |
01/01/1975 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015954 |
1793 |
Phạm Văn Nhanh |
15/04/1971 |
Trần Hợi, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015955 |
1794 |
Huỳnh Văn Minh |
01/01/1978 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015956 |
1795 |
Trần Trung Kiên |
29/04/1989 |
Kim Sơn, Ninh Bình |
015957 |
1796 |
Trịnh Văn Thức |
16/05/1986 |
Khánh Lộc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015958 |
1797 |
Trần Xa Ly Oanh |
1984 |
Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
015959 |
1798 |
Hà Văn Sớm |
1980 |
Định Bình, TP Cà Mau, Cà Mau |
015960 |
1799 |
Nguyễn Văn Qui |
1988 |
TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
015961 |
1800 |
Nguyễn Văn Lăm |
12/09/1983 |
Khánh Lộc, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015962 |
1801 |
Phạm Văn Nẳng |
15/01/1986 |
Phú Hưng, Cái Nước, Cà Mau |
015963 |
1802 |
Lê Tấn Hài |
1980 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015964 |
1803 |
Châu Ngọc Quý |
16/10/1985 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
015966 |
1804 |
Phan Trung Nghĩa |
1970 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
015979 |
1805 |
Trần Văn Hòa |
23/12/1999 |
Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre |
015980 |
1806 |
Phù Ký Sung |
26/03/1994 |
Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, Cà Mau |
015981 |
1807 |
Nguyễn Văn Toàn |
1989 |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
015982 |
1808 |
Nguyễn Văn Tí |
5/5/1990 |
Tân Hội, Tân Hiệp, Kiên Giang |
015983 |
1809 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
27/09/1992 |
Tân Hội, Cai Lậy, Tiền Giang |
016081 |
1810 |
Trần Thị Bạc |
19/05/1987 |
Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ |
016082 |
1811 |
Võ Thị Kim Hồng |
07/01/1978 |
Bình Xuân, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016083 |
1812 |
Tô Thị Ngọc Huệ |
1980 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016084 |
1813 |
Trần Thị Minh Thư |
15/03/2002 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016085 |
1814 |
Nguyễn Văn Quốc |
1984 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016086 |
1815 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
1985 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016087 |
1816 |
Lâm Quốc Cường |
22/10/1978 |
TT Đại Ngãi, Long Phú, Sóc Trăng |
016088 |
1817 |
Nguyễn Thanh Hảo |
1974 |
An Giang |
016089 |
1818 |
Đặng Thị Thùy Linh |
1977 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
016090 |
1819 |
Nguyễn Văn Vương |
22/08/1993 |
Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
016091 |
1820 |
Nguyễn Văn Phi Em |
06/09/2001 |
Tân Lộc, Thốt Nốt, Cần Thơ |
016092 |
1821 |
Võ Thị Xem |
1988 |
Hòa Thành, Tp Cà Mau, Cà Mau |
016093 |
1822 |
Lê Hưng |
10/08/1972 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
016094 |
1823 |
Hoàng Văn Thường |
10/10/1984 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
016095 |
1824 |
Lê Văn Thân |
01/07/1980 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
016096 |
1825 |
Từ Ngọc Hùng |
20/02/1996 |
Quảng Nam |
016097 |
1826 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
14/08/1999 |
Thạnh Hội, Tân Uyên, Bình Dương |
016098 |
1827 |
Trần Văn Quẹo |
1995 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016099 |
1828 |
Võ Thị Ngọc Nhiều |
1993 |
Ninh Thới, Cầu Kè, Trà Vinh |
016100 |
1829 |
Trương Thị Bích Liên |
30/06/1979 |
Phú An, Phú Tân, An Giang |
016101 |
1830 |
Trần Thị Huỳnh Như |
19/10/1995 |
Cái Vồn, Bình Minh, Vĩnh Long |
016102 |
1831 |
Nguyễn Văn Kiên |
1985 |
Phước Long, Bạc Liêu |
016103 |
1832 |
Phạm Văn Tuấn |
1991 |
Vĩnh Chánh, Thoại Sơn, An Giang |
016104 |
1833 |
Phạm Thanh Sang |
20/08/1992 |
Vĩnh Chánh, Thoại Sơn, An Giang |
016105 |
1834 |
Danh Vủ |
04/03/1999 |
Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân, Bạc Liêu |
016106 |
1835 |
Bùi Minh Tuấn |
15/10/1996 |
Campuchia |
016107 |
1836 |
Trần Văn Biềng |
1990 |
Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang |
016108 |
1837 |
Dương Hoàng Sang |
20/11/2003 |
Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang |
016109 |
1838 |
Nguyễn Quốc Cường |
27/03/2000 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016110 |
1839 |
Lê Thị Hồng Nhãn |
06/02/1980 |
Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long |
016111 |
1840 |
Nguyễn Thị Đậm |
29/11/1989 |
Ngũ Hiệp, Cai Lậy, Tiền Giang |
016112 |
1841 |
Bùi Minh Cường |
07/03/1990 |
Campuchia |
016113 |
1842 |
Phan Thị Hồng Điệp |
18/12/1999 |
Thạnh Đức, Bến Lức, Long An |
016114 |
1843 |
Lê Thị Kim Thoa |
1980 |
Tân Lân, Cần Đước, Long An |
016115 |
1844 |
Đặng Văn Tùng |
1987 |
Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
016116 |
1845 |
Hình Văn Kiệt |
07/10/1979 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
016117 |
1846 |
Thái Văn Lén |
03/03/1992 |
Trần Văn Thời, Cà Mau |
016118 |
1847 |
Nguyễn Văn Láo |
10/06/1983 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
016119 |
1848 |
Nguyễn Văn Hạnh |
09/10/1979 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
016120 |
1849 |
Trần Trung Cang |
13/07/1991 |
Khánh Hải, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016121 |
1850 |
Phạm Văn Lượng |
1970 |
Phú Thành A, Tam Nông, Đồng Tháp |
016122 |
1851 |
Nguyễn Kim Hoàng |
1981 |
Vĩnh Hanh, Châu Thành, An Giang |
016123 |
1852 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
24/10/1993 |
Bình Đông, TX Gò Công, Tiền Giang |
016124 |
1853 |
Nguyễn Thị Trang |
1988 |
Trung Hưng, Cờ Đỏ, TP Cần Thơ |
016125 |
1854 |
Nguyễn Văn Bõng |
04/06/1976 |
TT. Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hòa, Phú Yên |
016165 |
1855 |
Lương Cành |
02/8/1989 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016166 |
1856 |
Nguyễn Văn Cu |
7/10/1968 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016167 |
1857 |
Nguyễn Ngọc Cường |
04/11/1975 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016168 |
1858 |
Nguyễn An Dũng |
28/02/1973 |
Nghệ An |
016169 |
1859 |
Trần Minh Hiệp |
12/09/1987 |
TT. Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016170 |
1860 |
Phan Thái Hùng |
17/03/1985 |
TT. Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016171 |
1861 |
Võ Trúc Hưng |
01/07/1996 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016172 |
1862 |
Nguyễn Văn Khánh |
06/10/1993 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016173 |
1863 |
Nguyễn Minh Khoa |
01/10/1981 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016174 |
1864 |
Nguyễn Huỳnh Khoa |
12/03/1990 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016175 |
1865 |
Trần Văn Lải |
20/10/1988 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016176 |
1866 |
Đào Duy Long |
25/12/2003 |
Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
016177 |
1867 |
Nguyễn Văn Minh |
10/10/1983 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016178 |
1868 |
Nguyễn Văn Nhâm |
13/03/2002 |
Hòa Xuân Đông, Đông Hòa, Phú Yên |
016179 |
1869 |
Nguyễn Văn Như |
11/12/1985 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016180 |
1870 |
Lê Trung Anh Phúc |
25/11/1984 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016181 |
1871 |
Nguyễn Văn Quân |
07/05/1979 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016182 |
1872 |
Đặng Thế Sơn |
20/02/1995 |
Phú Thạnh, Tuy Hòa, Phú Yên |
016183 |
1873 |
Chế Văn Tất |
10/04/1983 |
Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên |
016184 |
1874 |
Đặng Văn Thạch |
10/02/1988 |
Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên |
016185 |
1875 |
Phí Thúc Thiệu |
20/01/1992 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016186 |
1876 |
Huỳnh Văn Thính |
1983 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016187 |
1877 |
Lương Bá Thủy |
19/01/1993 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016188 |
1878 |
Trà Trọng Tiền |
20/02/1989 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016189 |
1879 |
Nguyễn Chí Tình |
10/10/1997 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016190 |
1880 |
Dương Quốc Toản |
07/07/2000 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016191 |
1881 |
Lê Văn Lốt |
15/07/1990 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016192 |
1882 |
Trần Quốc Triều |
26/12/1985 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016193 |
1883 |
Nguyễn Tiến Trường |
02/04/1988 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016194 |
1884 |
Nguyễn Anh Tuấn |
19/10/1997 |
Hòa Mỹ Đông, Tây Hòa, Phú Yên |
016195 |
1885 |
Ngô Văn Tuấn |
16/11/1989 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016196 |
1886 |
Võ Trần Văn |
08/10/1984 |
Hòa Xuân Đông, Đông Hòa, Phú Yên |
016197 |
1887 |
Võ Viết Văn |
21/09/1978 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
016198 |
1888 |
Đặng Hùng Vĩ |
10/05/1985 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên |
016199 |
1889 |
Đặng Văn Vũ |
12/08/1990 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
016200 |
1890 |
Nguyễn Chí Cường |
23/06/2002 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016272 |
1891 |
Phạm Hồng Chinh |
1980 |
Dân Thành, TX. Duyên Hải, Trà Vinh |
016273 |
1892 |
Hoàng Tiến Đạt |
01/01/2004 |
An Bình, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
016274 |
1893 |
Nguyễn Thị Gấm |
1994 |
Tân Công Chí, Tân Hồng, Đồng Tháp |
016275 |
1894 |
Dương Phúc Hậu |
1992 |
Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016276 |
1895 |
Trần Thanh Hiền |
23/03/1966 |
Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
016277 |
1896 |
Võ Ngọc Huyền |
27/08/1995 |
Bình Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
016278 |
1897 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
28/10/1995 |
Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
016279 |
1898 |
Huỳnh Thị Kiều |
1975 |
Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh |
016280 |
1899 |
Đoàn Châu Khanh |
02/06/1980 |
Đồng Nai |
016281 |
1900 |
Võ Thị Kim Khuyến |
18/10/1987 |
Đức Tân, Tân Trụ, Long An |
016282 |
1901 |
Nguyễn Thị Thúy Liểu |
1978 |
Chánh An, Mang Thít, Vĩnh Long |
016283 |
1902 |
Ngô Văn Linh |
1974 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016284 |
1903 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
26/06/1990 |
Phú Hòa, Thoại Sơn, An Giang |
016285 |
1904 |
Nguyễn Thị Nương |
1990 |
Phương Bình, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
016286 |
1905 |
Trần Thị Kim Ngân |
04/02/1999 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016287 |
1906 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
04/07/2001 |
TT. Cần Đước, Cần Đước, Long An |
016288 |
1907 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
1980 |
An Hòa, Tam Nông, Đồng Tháp |
016289 |
1908 |
Lý Thị Ý Nhi |
10/05/1994 |
Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
016290 |
1909 |
Lê Thị Hồng Nhung |
1989 |
Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang |
016291 |
1910 |
Bùi Đặng Quỳnh Như |
28/01/1995 |
Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long |
016292 |
1911 |
Cao Thị Tường Oanh |
23/09/2003 |
Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
016293 |
1912 |
Nguyễn Thị Ngọc Rí |
18/07/2001 |
Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang |
016294 |
1913 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
1978 |
Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
016295 |
1914 |
Phạm Hữu Tâm |
09/01/1994 |
Tân Ngãi, TP. Vĩnh Long, Vĩnh Long |
016296 |
1915 |
Trần Văn Tú |
01/01/1986 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
016297 |
1916 |
Nguyễn Thị Bé Tư |
1977 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016298 |
1917 |
Nguyễn Văn Thành |
1983 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
016299 |
1918 |
Phạm Văn Thông |
1980 |
Hòa Mỹ, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
016300 |
1919 |
Trần Ngọc Trung |
02/02/1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016301 |
1920 |
Phạm Văn Xuân |
1965 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016302 |
1921 |
Nguyễn Chí Cường |
23/06/2002 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016343 |
1922 |
Phạm Hồng Chinh |
1980 |
Dân Thành, TX. Duyên Hải, Trà Vinh |
016344 |
1923 |
Hoàng Tiến Đạt |
01/01/2004 |
An Bình, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
016345 |
1924 |
Nguyễn Thị Gấm |
1994 |
Tân Công Chí, Tân Hồng, Đồng Tháp |
016346 |
1925 |
Dương Phúc Hậu |
1992 |
Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016347 |
1926 |
Trần Thanh Hiền |
23/03/1966 |
Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
016348 |
1927 |
Võ Ngọc Huyền |
27/08/1995 |
Bình Phước, Mang Thít, Vĩnh Long |
016349 |
1928 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
28/10/1995 |
Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
016350 |
1929 |
Huỳnh Thị Kiều |
1975 |
Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh |
016351 |
1930 |
Đoàn Châu Khanh |
02/06/1980 |
Đồng Nai |
016352 |
1931 |
Võ Thị Kim Khuyến |
18/10/1987 |
Đức Tân, Tân Trụ, Long An |
016353 |
1932 |
Nguyễn Thị Thúy Liểu |
1978 |
Chánh An, Mang Thít, Vĩnh Long |
016354 |
1933 |
Ngô Văn Linh |
1974 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016355 |
1934 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
26/06/1990 |
Phú Hòa, Thoại Sơn, An Giang |
016356 |
1935 |
Nguyễn Thị Nương |
1990 |
Phương Bình, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
016357 |
1936 |
Trần Thị Kim Ngân |
04/02/1999 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016358 |
1937 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
04/07/2001 |
TT. Cần Đước, Cần Đước, Long An |
016359 |
1938 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
1980 |
An Hòa, Tam Nông, Đồng Tháp |
016360 |
1939 |
Lý Thị Ý Nhi |
10/05/1994 |
Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
016361 |
1940 |
Lê Thị Hồng Nhung |
1989 |
Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang |
016362 |
1941 |
Bùi Đặng Quỳnh Như |
28/01/1995 |
Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long |
016363 |
1942 |
Cao Thị Tường Oanh |
23/09/2003 |
Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
016364 |
1943 |
Nguyễn Thị Ngọc Rí |
18/07/2001 |
Bình Đông, Gò Công, Tiền Giang |
016365 |
1944 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
1978 |
Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
016366 |
1945 |
Phạm Hữu Tâm |
09/01/1994 |
Tân Ngãi, TP. Vĩnh Long, Vĩnh Long |
016367 |
1946 |
Trần Văn Tú |
01/01/1986 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
016368 |
1947 |
Nguyễn Thị Bé Tư |
1977 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016369 |
1948 |
Nguyễn Văn Thành |
1983 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
016370 |
1949 |
Phạm Văn Thông |
1980 |
Hòa Mỹ, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
016371 |
1950 |
Trần Ngọc Trung |
02/02/1990 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016372 |
1951 |
Phạm Văn Xuân |
1965 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016373 |
1952 |
Nguyễn Thị Bích |
1981 |
Nhơn Hội, An Phú, An Giang |
016374 |
1953 |
Vỏ Trí Cảnh |
1988 |
Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
016375 |
1954 |
Nguyễn Ngọc Cường |
1980 |
Long Vinh, Duyên Hải, Trà Vinh |
016376 |
1955 |
Phạm Công Cường |
08/02/1979 |
Hải Dương |
016377 |
1956 |
Ngô Ngọc Chấn |
03/12/1982 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016378 |
1957 |
Nguyễn Văn Chiến |
01/07/1981 |
Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định |
016379 |
1958 |
Hồ Thị Diệu |
01/01/1981 |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
016380 |
1959 |
Lê Thị Bích Hạnh |
13/09/1993 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
016381 |
1960 |
Nguyễn Công Hậu |
1994 |
Đại An, Trà Cú, Trà Vinh |
016382 |
1961 |
Lê Nguyễn Khải Hoàn |
24/09/1982 |
Đà Nẵng |
016383 |
1962 |
Trương Thị Ngọc Hương |
20/09/1995 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
016384 |
1963 |
Nguyễn Văn Lai |
1974 |
Tường Đa, Châu Thành, Bến Tre |
016385 |
1964 |
Phạm Thị Ngọc Lan |
17/07/1992 |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016386 |
1965 |
Nguyễn Thị Lót |
1971 |
Tân Hộ Cơ, Tân Hồng, Đồng Tháp |
016387 |
1966 |
Nguyễn Thái Lợi |
15/07/1997 |
Châu Phong, Tân Châu, An Giang |
016388 |
1967 |
Nguyễn Hữu Minh |
17/11/1967 |
Thường Thạnh, Cái Răng, TP. Cần Thơ |
016389 |
1968 |
Phan Hoàng Minh |
1985 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016390 |
1969 |
Trần Văn Năm |
20/06/1974 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016391 |
1970 |
Phạm Văn Ngà |
1974 |
Thuận Điền, Giồng Trôm, Bến Tre |
016392 |
1971 |
Phan Trọng Nhân Nghĩa |
10/06/1997 |
Khánh An, An Phú, An Giang |
016393 |
1972 |
Phạm Hữu Phước |
1992 |
Trung Nhứt, Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
016394 |
1973 |
Nguyễn Thanh Sang |
15/11/1985 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016395 |
1974 |
Nguyễn Văn Sơn |
06/07/1982 |
Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
016396 |
1975 |
Phạm Văn Sự |
13/03/1971 |
An Lâm, Nam Sách, Hải Dương |
016397 |
1976 |
Bùi Minh Tài |
15/01/1986 |
Nhị Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
016398 |
1977 |
Huỳnh Phát Tài |
20/10/2001 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
016399 |
1978 |
Nguyễn Văn Tiền |
12/02/1979 |
Đa Phước, An Phú, An Giang |
016400 |
1979 |
Huỳnh Văn Tình |
15/04/1993 |
Kiến An, Chợ Mới, An Giang |
016401 |
1980 |
Nguyễn Văn Tú |
1986 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
016402 |
1981 |
Khổng Đại Thành |
30/12/1993 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
016403 |
1982 |
Huỳnh Văn Thi |
1992 |
Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh |
016404 |
1983 |
Hồ Diệu Thiện |
1983 |
Phong Tân, TX. Giá Rai, Bạc Liêu |
016405 |
1984 |
Nguyễn Thị Trang |
02/02/1993 |
Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế |
016406 |
1985 |
Nguyễn Văn Trình |
13/11/1981 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016407 |
1986 |
Nguyễn Mộng Vinh |
1972 |
An Hiệp, Châu Thành, Bến Tre |
016408 |
1987 |
Nguyễn Trường Vinh |
04/10/2000 |
Long Xuyên, An Giang |
016409 |
1988 |
Nguyễn Triều Ngân Vỹ |
27/02/1990 |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
016410 |
1989 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
27/09/1992 |
Tân Hội, Cai Lậy, Tiền Giang |
016483 |
1990 |
Trần Thị Bạc |
19/05/1987 |
Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ |
016484 |
1991 |
Võ Thị Kim Hồng |
07/01/1978 |
Bình Xuân, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016485 |
1992 |
Tô Thị Ngọc Huệ |
1980 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016486 |
1993 |
Trần Thị Minh Thư |
15/03/2002 |
Phước Đông, Cần Đước, Long An |
016487 |
1994 |
Nguyễn Văn Quốc |
1984 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016488 |
1995 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
1985 |
Tân Chánh, Cần Đước, Long An |
016489 |
1996 |
Lâm Quốc Cường |
22/10/1978 |
TT Đại Ngãi, Long Phú, Sóc Trăng |
016490 |
1997 |
Nguyễn Thanh Hảo |
1974 |
An Giang |
016491 |
1998 |
Đặng Thị Thùy Linh |
1977 |
Kiên Lương, Kiên Giang |
016492 |
1999 |
Nguyễn Văn Vương |
22/08/1993 |
Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
016493 |
2000 |
Nguyễn Văn Phi Em |
06/09/2001 |
Tân Lộc, Thốt Nốt, Cần Thơ |
016494 |
2001 |
Võ Thị Xem |
1988 |
Hòa Thành, Tp Cà Mau, Cà Mau |
016495 |
2002 |
Lê Hưng |
10/08/1972 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
016496 |
2003 |
Hoàng Văn Thường |
10/10/1984 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
016497 |
2004 |
Lê Văn Thân |
01/07/1980 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
016498 |
2005 |
Từ Ngọc Hùng |
20/02/1996 |
Quảng Nam |
016499 |
2006 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
14/08/1999 |
Thạnh Hội, Tân Uyên, Bình Dương |
016500 |
2007 |
Trần Văn Quẹo |
1995 |
Phong Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016501 |
2008 |
Võ Thị Ngọc Nhiều |
1993 |
Ninh Thới, Cầu Kè, Trà Vinh |
016502 |
2009 |
Trương Thị Bích Liên |
30/06/1979 |
Phú An, Phú Tân, An Giang |
016503 |
2010 |
Trần Thị Huỳnh Như |
19/10/1995 |
Cái Vồn, Bình Minh, Vĩnh Long |
016504 |
2011 |
Nguyễn Văn Kiên |
1985 |
Phước Long, Bạc Liêu |
016505 |
2012 |
Phạm Văn Tuấn |
1991 |
Vĩnh Chánh, Thoại Sơn, An Giang |
016506 |
2013 |
Phạm Thanh Sang |
20/08/1992 |
Vĩnh Chánh, Thoại Sơn, An Giang |
016507 |
2014 |
Danh Vủ |
04/03/1999 |
Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân, Bạc Liêu |
016508 |
2015 |
Bùi Minh Tuấn |
15/10/1996 |
Campuchia |
016509 |
2016 |
Trần Văn Biềng |
1990 |
Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang |
016510 |
2017 |
Dương Hoàng Sang |
20/11/2003 |
Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang |
016511 |
2018 |
Nguyễn Quốc Cường |
27/03/2000 |
Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016512 |
2019 |
Lê Thị Hồng Nhãn |
06/02/1980 |
Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long |
016513 |
2020 |
Nguyễn Thị Đậm |
29/11/1989 |
Ngũ Hiệp, Cai Lậy, Tiền Giang |
016514 |
2021 |
Bùi Minh Cường |
07/03/1990 |
Campuchia |
016515 |
2022 |
Phan Thị Hồng Điệp |
18/12/1999 |
Thạnh Đức, Bến Lức, Long An |
016516 |
2023 |
Lê Thị Kim Thoa |
1980 |
Tân Lân, Cần Đước, Long An |
016517 |
2024 |
Đặng Văn Tùng |
1987 |
Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
016518 |
2025 |
Hình Văn Kiệt |
07/10/1979 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
016519 |
2026 |
Phạm Văn Lượng |
1970 |
Phú Thành A, Tam Nông, Đồng Tháp |
016520 |
2027 |
Nguyễn Kim Hoàng |
1981 |
Vĩnh Hanh, Châu Thành, An Giang |
016521 |
2028 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
24/10/1993 |
Bình Đông, TX Gò Công, Tiền Giang |
016522 |
2029 |
Nguyễn Thị Trang |
1988 |
Trung Hưng, Cờ Đỏ, TP Cần Thơ |
016523 |
2030 |
Nguyễn Thị Bích |
1981 |
Nhơn Hội, An Phú, An Giang |
016524 |
2031 |
Vỏ Trí Cảnh |
1988 |
Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
016525 |
2032 |
Nguyễn Ngọc Cường |
1980 |
Long Vinh, Duyên Hải, Trà Vinh |
016526 |
2033 |
Phạm Công Cường |
08/02/1979 |
Hải Dương |
016527 |
2034 |
Ngô Ngọc Chấn |
03/12/1982 |
Khánh Hưng, Trần Văn Thời, Cà Mau |
016528 |
2035 |
Nguyễn Văn Chiến |
01/07/1981 |
Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định |
016529 |
2036 |
Hồ Thị Diệu |
01/01/1981 |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
016530 |
2037 |
Lê Thị Bích Hạnh |
13/09/1993 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
016531 |
2038 |
Nguyễn Công Hậu |
1994 |
Đại An, Trà Cú, Trà Vinh |
016532 |
2039 |
Lê Nguyễn Khải Hoàn |
24/09/1982 |
Đà Nẵng |
016533 |
2040 |
Trương Thị Ngọc Hương |
20/09/1995 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
016534 |
2041 |
Nguyễn Văn Lai |
1974 |
Tường Đa, Châu Thành, Bến Tre |
016535 |
2042 |
Phạm Thị Ngọc Lan |
17/07/1992 |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016536 |
2043 |
Nguyễn Thị Lót |
1971 |
Tân Hộ Cơ, Tân Hồng, Đồng Tháp |
016537 |
2044 |
Nguyễn Thái Lợi |
15/07/1997 |
Châu Phong, Tân Châu, An Giang |
016538 |
2045 |
Nguyễn Hữu Minh |
17/11/1967 |
Thường Thạnh, Cái Răng, TP. Cần Thơ |
016539 |
2046 |
Phan Hoàng Minh |
1985 |
Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An |
016540 |
2047 |
Trần Văn Năm |
20/06/1974 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016541 |
2048 |
Phạm Văn Ngà |
1974 |
Thuận Điền, Giồng Trôm, Bến Tre |
016542 |
2049 |
Phan Trọng Nhân Nghĩa |
10/06/1997 |
Khánh An, An Phú, An Giang |
016543 |
2050 |
Phạm Hữu Phước |
1992 |
Trung Nhứt, Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
016544 |
2051 |
Nguyễn Thanh Sang |
15/11/1985 |
Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
016545 |
2052 |
Nguyễn Văn Sơn |
06/07/1982 |
Nghi Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
016546 |
2053 |
Phạm Văn Sự |
13/03/1971 |
An Lâm, Nam Sách, Hải Dương |
016547 |
2054 |
Bùi Minh Tài |
15/01/1986 |
Nhị Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
016548 |
2055 |
Huỳnh Phát Tài |
20/10/2001 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
016549 |
2056 |
Nguyễn Văn Tiền |
12/02/1979 |
Đa Phước, An Phú, An Giang |
016550 |
2057 |
Huỳnh Văn Tình |
15/04/1993 |
Kiến An, Chợ Mới, An Giang |
016551 |
2058 |
Nguyễn Văn Tú |
1986 |
Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An |
016552 |
2059 |
Khổng Đại Thành |
30/12/1993 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
016553 |
2060 |
Huỳnh Văn Thi |
1992 |
Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh |
016554 |
2061 |
Hồ Diệu Thiện |
1983 |
Phong Tân, TX. Giá Rai, Bạc Liêu |
016555 |
2062 |
Nguyễn Thị Trang |
02/02/1993 |
Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế |
016556 |
2063 |
Nguyễn Văn Trình |
13/11/1981 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
016557 |
2064 |
Nguyễn Mộng Vinh |
1972 |
An Hiệp, Châu Thành, Bến Tre |
016558 |
2065 |
Nguyễn Trường Vinh |
04/10/2000 |
Long Xuyên, An Giang |
016559 |
2066 |
Nguyễn Triều Ngân Vỹ |
27/02/1990 |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
016560 |
2067 |
Đỗ Văn Bảy |
11/06/1995 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016592 |
2068 |
Trương Châu |
04/05/1988 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016593 |
2069 |
Võ Duy Din |
25/05/2002 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016594 |
2070 |
Nguyễn Đại |
09/04/1978 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016595 |
2071 |
Võ Văn Đê |
05/05/1982 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016596 |
2072 |
Trương Đình Đệ |
06/05/1994 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016597 |
2073 |
Võ Duy Đô |
06/09/1999 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016598 |
2074 |
Nguyễn Văn Đủ |
24/08/1999 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016599 |
2075 |
Tiêu Minh Huấn |
10/09/1983 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016600 |
2076 |
Đỗ Tấn Hưng |
28/03/2000 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016601 |
2077 |
Bùi Văn Kiên |
07/10/1992 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016602 |
2078 |
Tiêu Viết Là |
02/07/1966 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016603 |
2079 |
Đỗ Lượng |
26/11/1982 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016604 |
2080 |
Võ Minh |
08/08/1996 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016605 |
2081 |
Phạm Thế Nam |
22/08/1994 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016606 |
2082 |
Nguyễn Duy Ngà |
01/04/1988 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016607 |
2083 |
Nguyễn Thành Nhất |
02/02/1985 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016608 |
2084 |
Võ Văn Ở |
02/10/1981 |
Campuchia |
016609 |
2085 |
Nguyễn Quốc Phú |
22/01/1993 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
016610 |
2086 |
Nguyễn Thành Phường |
06/05/1991 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016611 |
2087 |
Trương Đình Quí |
04/10/1998 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016612 |
2088 |
Đỗ Hữu Quốc |
10/09/1994 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016613 |
2089 |
Nguyễn Sơn |
20/03/1983 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
016614 |
2090 |
Nguyễn Tấn Tài |
10/03/1972 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016615 |
2091 |
Nguyễn Ngọc Thuận |
17/12/1989 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016616 |
2092 |
Bùi Tịnh |
09/03/1992 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016617 |
2093 |
Lê Quang Toàn |
16/04/1994 |
P. Phổ Quang, TX. Đức Phổ, Quảng Ngãi |
016618 |
2094 |
Bùi Văn Trảy |
13/12/1979 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016619 |
2095 |
Nguyễn Thanh Tú |
29/06/1983 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016620 |
2096 |
Phạm Trường Vĩ |
22/05/2003 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016621 |
2097 |
Lê Hoàng Việt |
18/09/1996 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016622 |
2098 |
Đỗ Minh Vương |
07/09/1981 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016623 |
2099 |
Võ Văn Tình |
06/10/1977 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016624 |
2100 |
Hồ Viết Khương |
12/20/1976 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016625 |
2101 |
Nguyễn Văn Cho |
10.10.1962 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016626 |
2102 |
Trần Nhất Vũ |
10/26/1995 |
Bình Trị, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016627 |
2103 |
Nguyễn Thành Trang |
08/10/1980 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016628 |
2104 |
Võ Văn Hải |
08/20/1976 |
Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016629 |
2105 |
Bùi Trường Ngọ |
02/10/1978 |
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016630 |
2106 |
Đỗ Văn Ba |
10/11/1966 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016631 |
2107 |
Phạm Văn Phăn |
02/03/1988 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016632 |
2108 |
Trần Phiên |
1974 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016782 |
2109 |
Huỳnh Tấn Phát |
02/04/1987 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016783 |
2110 |
Ngô Tấn Đồng |
09/11/1988 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016784 |
2111 |
Nguyễn Ta |
08/07/1971 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016785 |
2112 |
Nguyễn Văn Tiến |
17/04/1977 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016786 |
2113 |
Hồng Vũ Hiệp |
18/04/1971 |
P. Xuân Phú, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016787 |
2114 |
Nguyễn Thanh Tân |
29/10/2002 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016788 |
2115 |
Trương Văn Nào |
19/08/1968 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016789 |
2116 |
Nguyễn Đức Duy |
06/06/1999 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016790 |
2117 |
Ngô Văn Minh |
01/03/1998 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016791 |
2118 |
Nguyễn Ngọc Công |
16/04/1994 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016792 |
2119 |
Nguyễn Thanh Tân |
16/06/1991 |
Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
016793 |
2120 |
Trần Ngàn |
08/06/1993 |
Xã Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016794 |
2121 |
Huỳnh Văn Kiên |
21/09/1993 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016795 |
2122 |
Đỗ Văn Sơn |
17/10/1978 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016796 |
2123 |
Lê Văn Phát |
23/02/1996 |
Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
016797 |
2124 |
Trần Thanh Bình |
11/07/1999 |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
016798 |
2125 |
Nguyễn Văn Kiên |
12/08/1992 |
TT. Sông Cầu, Sông Cầu, Phú Yên |
016799 |
2126 |
Võ Văn Dũng |
05/07/1997 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016800 |
2127 |
Võ Văn Sơn |
1980 |
Xuân Thọ 1, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016801 |
2128 |
Lê Văn Hiên |
02/06/1975 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016802 |
2129 |
Nguyễn Văn Tâm |
08/06/1975 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016803 |
2130 |
Nguyễn Văn Sang |
12/02/1997 |
TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016804 |
2131 |
Nguyễn Văn Thanh |
18/09/1991 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016805 |
2132 |
Cao Quang Tùng |
08/03/1988 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016806 |
2133 |
Lê Văn Thương |
01/01/1981 |
Xuân Hòa, Sông Cầu, Phú Yên |
016807 |
2134 |
Võ Thanh Trung |
15/11/1993 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016808 |
2135 |
Võ Tài |
01/08/1984 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016809 |
2136 |
Phạm Gia Vàng |
15/05/2002 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016810 |
2137 |
Nguyễn Ngọc Cầm |
08/10/1998 |
An Ninh Tây, H.Tuy An, Phú Yên |
016811 |
2138 |
Nguyễn Văn Câu |
02/04/1964 |
P.Xuân Đài, TX.Sông Cầu, Phú Yên |
016812 |
2139 |
Nguyễn Xinh |
20/08/1980 |
Xuân Thọ 2, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016813 |
2140 |
Vương Văn Bé |
10/01/1970 |
P.Xuân Đài, TX.Sông Cầu, Phú Yên |
016814 |
2141 |
Võ Thành Hưng |
20/06/1987 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016815 |
2142 |
Lê Hữu Hoan |
12/09/1996 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016816 |
2143 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
20/12/1993 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016817 |
2144 |
Đặng Mai Phú |
21/11/2001 |
Tuy Phước, Bình Định |
016818 |
2145 |
Bùi Văn Đức |
20/05/1970 |
P.Xuân Phú, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016819 |
2146 |
Lê Văn Minh |
10/06/1990 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016820 |
2147 |
Ngô Văn Nghiệp |
1966 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016821 |
2148 |
Lê Văn Hòa |
10/11/1990 |
An Ninh Đông, H.Tuy An, Phú Yên |
016822 |
2149 |
Trần Giỏi |
12/06/1979 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016823 |
2150 |
Nguyễn Văn Vũ |
25/03/1992 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016824 |
2151 |
Nguyễn Văn Trạng |
15/08/1992 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016825 |
2152 |
Võ Phạm Triều |
02/03/1980 |
Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên |
016826 |
2153 |
Lê Văn Ca |
07/02/1972 |
An Ninh Đông, H.Tuy An, Phú Yên |
016827 |
2154 |
Lê Mười |
01/06/1975 |
An Ninh Đông, H.Tuy An, Phú Yên |
016828 |
2155 |
Lê Thanh Quy |
19/12/1998 |
An Ninh Đông, H.Tuy An, Phú Yên |
016829 |
2156 |
Nguyễn Nhất Trí |
06/03/1976 |
An Cư, H. Tuy An, Phú Yên |
016830 |
2157 |
Lê Văn Thái |
12/07/1982 |
An Ninh Đông, H.Tuy An, Phú Yên |
016831 |
2158 |
Nguyễn Hữu Chí |
12/11/1997 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016832 |
2159 |
Nguyễn Ngọc Nam |
07/03/1998 |
Xuân Thọ 1, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016833 |
2160 |
Lê Đình Thành |
1972 |
An Phú, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
016834 |
2161 |
Nguyễn Minh Vũ |
17/11/1982 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016835 |
2162 |
Lê Văn Sáu |
1974 |
An Ninh Đông, H. Tuy An, Phú Yên |
016836 |
2163 |
Nguyễn Văn Học |
25/03/1991 |
Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên |
016837 |
2164 |
Nguyễn Văn Hạ |
02/02/1994 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016838 |
2165 |
Phạm Ngọc Chí |
10/08/1992 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016839 |
2166 |
Nguyễn Văn Tây |
09/10/1992 |
Xuân Cảnh, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016840 |
2167 |
Nguyễn Văn Đông |
02/02/1997 |
Xuân Cảnh, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016841 |
2168 |
Nguyễn Văn Bi |
02/01/1997 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016842 |
2169 |
Ngô Văn Bộ |
25/11/1987 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016843 |
2170 |
Phạm Trung Phúc |
04/12/2003 |
Xuân Thọ 1, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016844 |
2171 |
Nguyễn Văn Pháp |
02/01/1995 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016845 |
2172 |
Lê Văn Kiệt |
12/03/1996 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016846 |
2173 |
Lê Nhật Trường |
01/04/2002 |
KP Vạn Phước, P.Xuân Thành, TX.Sông Cầu, Phú Yên |
016847 |
2174 |
Nguyễn Xuân Nam |
20/01/1998 |
Xuân Phương, TX.Sông Cầu, Phú Yên |
016848 |
2175 |
Huỳnh Văn Huy |
15/12/1985 |
Xuân Hải, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016849 |
2176 |
Nguyễn Văn Điều |
1983 |
Xuân Hải, Sông Cầu, Phú Yên |
016850 |
2177 |
Lê Thanh Điệp |
10/08/1984 |
An Ninh Đông, H.Tuy An, Phú Yên |
016851 |
2178 |
Nguyễn Thanh Hào |
19/05/1992 |
KP Vạn Phước, P.Xuân Thành, TX.Sông Cầu, Phú Yên |
016852 |
2179 |
Nguyễn Văn Bi |
12/01/2000 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016853 |
2180 |
Đỗ Tấn Phúc |
27/11/1986 |
P. Xuân Phú, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016854 |
2181 |
Mai Văn Chánh |
25/02/1999 |
Xuân Phương, TX.Sông Cầu, Phú Yên |
016855 |
2182 |
Ngô Văn Ngoan |
20/07/1978 |
P. Xuân Thành, TX. Sông Cầu, Phú Yên |
016856 |
2183 |
Phạm Ngọc Sáu |
15/03/1965 |
An Cư, H. Tuy An, Phú Yên |
016857 |
2184 |
Trần Ngọc Sanh |
09/18/1996 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016942 |
2185 |
Nguyễn Minh Công |
1977 |
Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
016943 |
2186 |
Nguyễn Văn Vũ |
03/03/1992 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016944 |
2187 |
Trần Quốc Kiệt |
10/18/1999 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
016945 |
2188 |
Trương Văn Phát |
06/17/1981 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016946 |
2189 |
Lê Văn Phàn |
11/12/1981 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016947 |
2190 |
Nguyễn Hà Giang |
05/03/1997 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016948 |
2191 |
Kiều Quốc Thọ |
07/10/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016949 |
2192 |
Nguyễn Văn Xuất |
10/07/1976 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016950 |
2193 |
Lê Thanh Dũng |
09/05/1968 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016951 |
2194 |
Phan Thanh Trâm |
06/10/1992 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
016952 |
2195 |
Trần Văn Tâm |
1979 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016953 |
2196 |
Trần Văn Lập |
05/31/2003 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016954 |
2197 |
Nguyễn Văn Hộp |
06/04/1989 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
016955 |
2198 |
Lê Minh Chí |
1983 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
016956 |
2199 |
Võ Thành Phương |
05/05/1990 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
016957 |
2200 |
Trần Đông Dương |
2/2/1979 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016958 |
2201 |
Nguyễn Tấn Vinh |
01/20/1999 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016959 |
2202 |
Trần Văn Hữu |
06/20/1982 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016960 |
2203 |
Trương Văn Quốc |
12/10/1989 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016961 |
2204 |
Cái Ngọc Tuân |
07/06/2004 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016962 |
2205 |
Phan Hoài Kiệt |
09/06/1975 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016963 |
2206 |
Nguyễn Đại Nam |
1971 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016964 |
2207 |
Trương Lê Trung |
12/25/1984 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016965 |
2208 |
Nguyễn Văn Đông |
11/10/1983 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016966 |
2209 |
Trương Văn Quang |
01/25/1993 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
016967 |
2210 |
Lê Đình Phụng |
1969 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016968 |
2211 |
Võ Hồng Thạch |
09/18/1985 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
016969 |
2212 |
Huỳnh Ngọc Nhàng |
04/10/1987 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
016970 |
2213 |
Huỳnh Văn Độ |
01/01/1989 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
016971 |
2214 |
Cao Xuân Hiến |
03/13/1991 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016972 |
2215 |
Võ Thành Hiếu |
07/01/1989 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016973 |
2216 |
Nguyễn Đình Khánh |
12/04/1993 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016974 |
2217 |
Nguyễn Quốc Vũ |
08/09/2000 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
016975 |
2218 |
Nguyễn Văn Tấn |
06/05/1981 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016976 |
2219 |
Huỳnh Xuân Thuận |
1980 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016977 |
2220 |
Trần Văn Minh |
12/29/1978 |
TT.Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
016978 |
2221 |
Nguyễn Văn Quy |
05/10/1973 |
Ngư Thủy Nam, Lệ Thủy, Quảng Bình |
016979 |
2222 |
Võ Thành Luông |
12/17/1969 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
016980 |
2223 |
Châu Văn Thịnh |
07/26/1998 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016981 |
2224 |
Phan Văn Định |
10/10/1987 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016982 |
2225 |
Hồ Văn Nhất |
03/08/2001 |
Ân Tường Đông, Hoài Ân, Bình ĐỊnh |
016983 |
2226 |
Nguyễn Văn Nghỉnh |
1979 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016984 |
2227 |
Nguyễn Ai |
05/13/1974 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016985 |
2228 |
Võ Văn Tít |
08/20/1980 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016986 |
2229 |
Nguyễn Phúc |
01/27/2003 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
016987 |
2230 |
Nguyễn Văn Truyền |
11/25/1988 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
016988 |
2231 |
Bùi Thanh Tú |
01/11/1998 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
016989 |
2232 |
Đỗ Văn Dương |
1976 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016990 |
2233 |
Phạm Quốc Nghĩa |
08/02/1995 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
016991 |
2234 |
Nguyễn Đình Bốn |
04/06/1963 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016992 |
2235 |
Điền Quốc Vương |
02/10/1987 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016993 |
2236 |
Trần Phước Ka Ty |
02/10/1989 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016994 |
2237 |
Lê Ngọc Dương |
1981 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
016995 |
2238 |
Võ Đình Bến |
1975 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017040 |
2239 |
Hồ Văn Bờ |
1966 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017041 |
2240 |
Phan Chương |
10/7/1989 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017042 |
2241 |
Trần Văn Cừ |
10/12/1978 |
Hoài Hương - Hoài Nhơn - Bình Định |
017043 |
2242 |
Lê Văn Cường |
2/9/1966 |
Hoài Hương - Hoài Nhơn - Bình Định |
017044 |
2243 |
Trần Cường |
01/01/1992 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017045 |
2244 |
Nguyễn Văn Danh |
10/04/1985 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017046 |
2245 |
Lê Văn Đệ |
1986 |
Hoài Hải - Hoài Nhơn - Bình Định |
017047 |
2246 |
Phạm Văn Điệp |
1976 |
Hoài Hải - Hoài Nhơn - Bình Định |
017048 |
2247 |
Nguyễn Văn Định |
04/02/1969 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017049 |
2248 |
Lý Văn Đô |
12/28/1990 |
Tam Quan - Hoài Nhơn - Bình Định |
017050 |
2249 |
Võ Văn Đồng |
31/12/1978 |
Hoài Hương - Hoài Nhơn - Bình Định |
017051 |
2250 |
Nguyễn Hải Hoàng Gia |
08/30/2002 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017052 |
2251 |
Hồ Phan Hậu |
11/10/1999 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017053 |
2252 |
Đỗ Văn Hận |
12/25/1989 |
Hoài Châu - Hoài Nhơn - Bình Định |
017054 |
2253 |
Trần Minh Hiếu |
01/14/2002 |
Hoài Hương - Hoài Nhơn - Bình Định |
017055 |
2254 |
Trần Văn Hiếu |
09/06/1977 |
Hoài Hải - Hoài Nhơn - Bình Định |
017056 |
2255 |
Trần Văn Huy |
11/12/1999 |
Hoài Hải - Hoài Nhơn - Bình Định |
017057 |
2256 |
Trương Quang Huy |
01/03/1999 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017058 |
2257 |
Huỳnh Văn Hùng |
1970 |
Hoài Thanh Tây - Hoài Nhơn - Bình Định |
017059 |
2258 |
Phạm Minh Hưng |
11/09/1997 |
Tam Quan - Hoài Nhơn - Bình Định |
017060 |
2259 |
Nguyễn Hữu Khang |
04/11/2001 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017061 |
2260 |
Lê Văn Lũy |
15/11/1973 |
Hoài Hương - Hoài Nhơn - Bình Định |
017062 |
2261 |
Lê Hoàng Lưu |
07/25/1991 |
Hoài Châu - Hoài Nhơn - Bình Định |
017063 |
2262 |
Trần Hữu Nghị |
01/10/1994 |
Hoài Châu - Hoài Nhơn - Bình Định |
017064 |
2263 |
Trần Nhất |
04/22/2004 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017065 |
2264 |
Huỳnh Văn Nơi |
5/10/1982 |
Hoài Hương - Hoài Nhơn - Bình Định |
017066 |
2265 |
Huỳnh Phùng |
1981 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017067 |
2266 |
Ngô Hải Quân |
08/13/1992 |
Hoài Thanh Tây - Hoài Nhơn - Bình Định |
017068 |
2267 |
Ngô Văn Quốc |
03/15/1991 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017069 |
2268 |
Trương Công Quyền |
06/03/1995 |
Tam quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017070 |
2269 |
Trương Minh Sang |
1977 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017071 |
2270 |
Lê Văn Sử |
1983 |
Hoài Thanh - Hoài Nhơn - Bình Định |
017072 |
2271 |
Trương Văn Tá |
1967 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017073 |
2272 |
Nguyễn Văn Tàu |
11/01/1974 |
Hoài Hương - Hoài Nhơn - Bình Định |
017074 |
2273 |
Nguyễn Hữu Thái |
12/29/1988 |
Hoài Thanh - Hoài Nhơn - Bình Định |
017075 |
2274 |
Nguyễn Trọng Thành |
1978 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017076 |
2275 |
Nguyễn Văn Thành |
1968 |
Hoài Hương - Hoài Nhơn - Bình Định |
017077 |
2276 |
Nguyễn Thận |
1972 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017078 |
2277 |
Phan Văn Thơ |
06/11/1981 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017079 |
2278 |
Trần Minh Thủy |
10/20/1966 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017080 |
2279 |
Lê Văn Tô |
02/16/1972 |
Hoài Thanh Tây - Hoài Nhơn - Bình Định |
017081 |
2280 |
Trần Thanh Tồn |
11/26/1997 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017082 |
2281 |
Ngô Văn Trầm |
1967 |
Tam Quan Nam - Hoài Nhơn - Bình Định |
017083 |
2282 |
Nguyễn Tuẩn |
1983 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017084 |
2283 |
Phan Thanh Tùng |
1963 |
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định |
017085 |
2284 |
Ngô Đa Vân |
12/07/2003 |
TT Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình ĐỊnh |
017086 |
2285 |
Lê Quang Vinh |
07/10/1985 |
Hoài Hương - Hoài Nhơn - Bình Định |
017087 |
THỌ MÁY TÀU CÁ |
STT |
Họ và tên |
Năm
sinh |
Nơi sinh |
Sổ chứng chỉ |
1 |
Võ Thi |
05/08/1964 |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08565 |
2 |
Nguyễn Anh Khoa |
1994 |
Quảng Ngãi |
08566 |
3 |
Phạm Ngọc Hoan |
1987 |
Phước Đồng |
08567 |
4 |
Hồ Nguyễn Ngọc Sơn |
1977 |
Sông Cầu, Phú Yên |
08568 |
5 |
Hồ Nguyễn Bảo Ân |
1986 |
Sông Cầu, Phú Yên |
08569 |
6 |
Nguyễn Minh Huy |
01/12/1994 |
Bình Định |
08570 |
7 |
Tô Văn Minh |
1967 |
Phú Yên |
08571 |
8 |
Đinh Chí Linh |
08/20/1992 |
Phú Yên |
08572 |
9 |
Lê Thanh Tịnh |
1974 |
Tuy An, Phú Yên |
08573 |
10 |
Phạm Minh Chương |
10/18/2001 |
Phú Yên |
08574 |
11 |
Đỗ Công Thành |
03/21/1996 |
Bình Định |
08575 |
12 |
Phạm Văn Toàn |
10/06/1973 |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08576 |
13 |
Nguyễn Minh Khang |
02/23/1976 |
Quảng Ngãi |
08577 |
14 |
Hồ Văn Tý |
10/10/1985 |
Phù Mỹ, Bình Định |
08578 |
15 |
Đặng Nam |
01/01/1968 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
08579 |
16 |
Lê Minh Hùng |
05/06/1971 |
Khánh Hòa |
08580 |
17 |
Võ Tường Duy |
28/09/1992 |
Phú Yên |
08581 |
18 |
Lê Văn Được |
29/06/1981 |
Tuy An, Phú Yên |
08582 |
19 |
Võ Tú Khôi |
24/10/1998 |
Phú Yên |
08583 |
20 |
Võ Lâm Trung |
1982 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
08584 |
21 |
Nguyễn Văn Toàn |
10/10/1996 |
Phú Yên |
08585 |
22 |
Mai Thành Nam |
17/07/1979 |
Quảng Ngãi |
08586 |
23 |
Phạm Mai Phước |
09/06/2000 |
Quảng Ngãi |
08587 |
24 |
Trần Văn Ảnh |
17/04/1978 |
Phú Yên |
08588 |
25 |
Lê văn Dũng |
05/05/1968 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
08589 |
26 |
Huỳnh Thanh Cường |
30/03/1983 |
Đồng Nai |
08590 |
27 |
Đinh Văn Phước |
21/01/1995 |
Quảng Ngãi |
08591 |
28 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
10/05/1980 |
Bình Định |
08592 |
29 |
Đặng Nguyên Phước |
20/10/1972 |
Nam Định |
08593 |
30 |
Nguyễn Phú Thạnh |
14/11/1988 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
08594 |
31 |
Trần Ngọc Đông |
16/07/1970 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
08595 |
32 |
Võ Văn Leo |
02/07/1972 |
Phú Yên |
08596 |
33 |
Đặng Quốc Vương |
11/05/1988 |
Quảng Ngãi |
08597 |
34 |
Phan Thanh Long |
1982 |
Phú Yên |
08598 |
35 |
Huỳnh Văn Hy |
27/11/1989 |
Ân Thạnh, Hoài Ân, Bình Định |
08599 |
36 |
Nguyễn Văn Bốn |
04/04/1966 |
Sông Cầu, Phú Yên |
08600 |
37 |
Trần Ngọc Tây |
14/05/1996 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
08601 |
38 |
Phạm Văn Thắng |
1971 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
08602 |
39 |
Trần Hữu Cường |
19/01/1977 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
08603 |
40 |
Nguyễn Ngọc Minh |
03/06/1986 |
Sông Cầu, Phú Yên |
08604 |
41 |
Phạm Thành Lực |
11/04/1971 |
Bình Định |
08605 |
42 |
Nguyễn Văn Lặt |
1969 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
08606 |
43 |
Trần Nhanh |
06/04/1970 |
Quảng Ngãi |
08607 |
44 |
Phan Hoàng Yến Phi |
02/07/1980 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08608 |
45 |
Lê Văn Châu |
1970 |
Bình Trưng, Châu Thành, Tiền Giang |
08609 |
46 |
Trần Thanh Tình |
17/09/1993 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre |
08610 |
47 |
Võ Thái Bình |
1985 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08611 |
48 |
Lê Văn An |
31/03/2000 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08612 |
49 |
Lê Văn Tuấn |
1982 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre |
08613 |
50 |
Ngô Văn Bông |
15/02/1977 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08614 |
51 |
Ngô Văn Sỉ Em |
1972 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08615 |
52 |
Huỳnh Văn Xuyên |
1968 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08616 |
53 |
Đặng Trường Giang |
21/07/1997 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08617 |
54 |
Đỗ Văn Bình |
27/04/1986 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08618 |
55 |
Trần Hữu Bình |
27/02/1985 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08619 |
56 |
Tô Tuấn Duy |
15/03/1983 |
Xã Ngãi Đăng, Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
08620 |
57 |
Đỗ Cao Thế Em |
29/05/1991 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
08621 |
58 |
Nguyễn Văn Đực |
1984 |
Tân Phú, Gò Công Tây, Tiền Giang |
08622 |
59 |
Phan Thanh Quốc Thái |
04/03/1982 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
08623 |
60 |
Trang Văn Hùng |
20/08/1994 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08624 |
61 |
Trần Văn Lên |
1967 |
Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang |
08625 |
62 |
Hồ Quốc Khánh |
15/11/1984 |
Vĩnh Hòa, Chợ Lách, Bến Tre |
08626 |
63 |
Đặng Hoàng Minh |
08/12/1967 |
Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
08627 |
64 |
Trần Văn Xoan |
11/11/1980 |
Phú Long, Bình Đại, Bến Tre |
08628 |
65 |
Nguyễn Văn Diệu |
1977 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
08629 |
66 |
Nguyễn Văn Phúc |
01/01/1967 |
TT Vàm Láng, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08630 |
67 |
Bùi Sỉ Hùng |
04/05/2000 |
Kiểng Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08631 |
68 |
Nguyễn Tú Khanh |
15/02/1983 |
Bình Đại, Bến Tre |
08632 |
69 |
Trương Minh Phải |
01/01/1969 |
Thạnh Phước, Bình Đại, Bến Tre |
08633 |
70 |
Trần Thiện Biên |
1980 |
Hồng Ngự, Đồng Tháp |
08634 |
71 |
Phan Văn Hải |
1979 |
Phú Thạnh, Gò Công Tây, Tiền Giang |
08635 |
72 |
Bùi Hoàng Phúc |
03/06/1983 |
TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre |
08636 |
73 |
Võ Minh Hùng |
20/10/1980 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre |
08637 |
74 |
Trần Văn Linh |
01/01/1979 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre |
08638 |
75 |
Lê Văn Thương |
04/06/1985 |
Phú Lập, Tân Phú, Đồng Nai |
08639 |
76 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
19/04/1999 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre |
08640 |
77 |
Nguyễn Văn Hùng |
23/12/1974 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre |
08641 |
78 |
Nguyễn Văn Hùng Em |
21/03/1976 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre |
08642 |
79 |
Trần Trung Tính |
13/07/1986 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08643 |
80 |
Cao Phi Thuyền |
1968 |
Phú Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
08644 |
81 |
Trần Văn Lâm |
07/04/1985 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08645 |
82 |
Lê Thanh Phong |
17/05/1976 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre |
08646 |
83 |
Trần Văn Xưu |
1990 |
Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre |
08647 |
84 |
Lê Văn Lâm |
20/07/1992 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08648 |
85 |
Trần Văn Du |
27/03/1995 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08649 |
86 |
Nguyễn Hữu Tài Em |
1990 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08650 |
87 |
Nguyễn Văn Hiệp |
15/11/1966 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08651 |
88 |
Phan Mạnh Hùng |
18/12/1988 |
TT Bình Đại, Bến Tre |
08652 |
89 |
Trần Văn Em |
01/01/1969 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
08653 |
90 |
Lê Thanh Hùng |
15/04/1988 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08654 |
91 |
Hà Thanh Nguyên |
1981 |
Tân Điền, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08655 |
92 |
Nguyễn Hoàng Hải Thủy |
12/05/1976 |
Vũng Tàu |
08656 |
93 |
Huỳnh Văn Sơn |
01/07/1967 |
TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre |
08657 |
94 |
Lê Quang Thọ |
01/01/1973 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
08658 |
95 |
Nguyễn Văn Sơn |
12/02/1978 |
Long Định, Bình Đại, Bến Tre |
08659 |
96 |
Phan Văn Cười |
1982 |
Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre |
08660 |
97 |
Trần Văn Chiến |
01/01/1981 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08661 |
98 |
Nguyễn Văn Miên |
1957 |
Mỹ Phong, Mỹ Tho, Tiền Giang |
08662 |
99 |
Phạm Văn Thông |
1972 |
TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre |
08663 |
100 |
Trần Văn Vinh |
1979 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre |
08664 |
101 |
Nguyễn Văn Quang |
1986 |
An Minh, Kiên Giang |
08665 |
102 |
Trương Chí Tân |
31/03/2000 |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
08666 |
103 |
Trương Văn Dũng |
1974 |
Thuận Gia, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08667 |
104 |
Nguyễn Ngọc Trần Kiệt |
18/04/1979 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08668 |
105 |
Trần Văn Đông |
30/04/1968 |
Long Hòa, Bình Đại, Bến Tre |
08669 |
106 |
Phùng Thanh Danh |
1969 |
Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08670 |
107 |
Nguyễn Văn Dũng |
15/08/1964 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08671 |
108 |
Trần Văn Trơn |
11/09/1994 |
An Biên, Kiên Giang |
08672 |
109 |
Ngô Minh Nhi |
05/07/2001 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08673 |
110 |
Võ Văn Hồ |
19/11/1988 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08674 |
111 |
Nguyễn Thanh Tâm |
08/10/1983 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08675 |
112 |
Huỳnh Tấn Tài |
21/01/1992 |
Định Trung, Bình Đại, Bến Tre |
08676 |
113 |
Bùi Văn Vẹn |
22/01/1990 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08677 |
114 |
Trần Văn Hồ |
21/11/2002 |
TT Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre |
08678 |
115 |
Nguyễn Tấn Phát |
13/09/1995 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08679 |
116 |
Huỳnh Quốc Khánh |
01/09/1984 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08680 |
117 |
Nguyễn Trường Giang |
1997 |
Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh |
08681 |
118 |
Lê Văn Bé Tư |
1969 |
Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08682 |
119 |
Nguyễn Văn Thành |
10/02/1979 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08683 |
120 |
Trần Văn Mười |
1980 |
An Trường, Càng Long, Trà Vinh |
08684 |
121 |
Nguyễn Văn Đạt |
1979 |
Bình Ân, Gò Công Đông, Tiền Giang |
08685 |
122 |
Nguyễn Quyết Tiến |
19/08/2000 |
Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre |
08686 |
123 |
Phạm Minh Phú |
1972 |
Phú Lễ, Ba Tri, Bến Tre |
08687 |
124 |
Lê Đình Bảo |
08/08/1981 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre |
08688 |
125 |
Nguyễn Văn Út Quí |
05/02/1981 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
08689 |
126 |
Đặng Thành Công |
25/05/1982 |
Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre |
08690 |
127 |
Võ Thế Duy |
02/04/1994 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08691 |
128 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
23/08/1989 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08692 |
129 |
Nguyễn Đình Dủ |
10/04/1995 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08693 |
130 |
Nguyễn Vào |
20/11/1976 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08694 |
131 |
Nguyễn Văn Khởi |
14/04/1982 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08695 |
132 |
Huỳnh Văn Hường |
17/10/1976 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08696 |
133 |
Đặng Văn Mến |
21/03/1989 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08697 |
134 |
Nguyễn Văn Nêm |
26/06/1993 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08698 |
135 |
Huỳnh Tấn Minh |
02/08/1988 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08699 |
136 |
Nguyễn Thanh Sang |
26/07/1991 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08700 |
137 |
Nguyễn Mắng |
06/10/1980 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08701 |
138 |
Phạm Nghiễm |
10/10/1966 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08702 |
139 |
Huỳnh Quảng Đà |
21/07/1993 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08703 |
140 |
Trần Văn Diệu |
03/04/1967 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08704 |
141 |
Lê Y Thành |
23/06/1999 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08705 |
142 |
Huỳnh Thanh Trúc |
30/03/1995 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08706 |
143 |
Nguyễn Hải |
08/05/1972 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08707 |
144 |
Ngô Nam Quân |
10/09/1979 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08708 |
145 |
Nguyễn Hiền |
20/07/1960 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08709 |
146 |
Nguyễn Tấn Hà |
30/10/1964 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08710 |
147 |
Lê Hoài Sơn |
07/02/1999 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08711 |
148 |
Nguyễn Văn Bỷ |
13/05/1972 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08712 |
149 |
Huỳnh Văn Cu |
20/10/1970 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08713 |
150 |
Võ Văn Giừng |
03/07/1987 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08714 |
151 |
Huỳnh Ngọc Lệ |
21/09/1973 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08715 |
152 |
Đỗ Chiếm Tân |
10/10/1992 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08716 |
153 |
Phạm Văn Hóa |
10/11/1982 |
Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08717 |
154 |
Nguyễn Văn Thao |
13/09/1996 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08718 |
155 |
Nguyễn Văn Cư |
29/10/1994 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08719 |
156 |
Nguyễn Trung Vũ |
20/03/1995 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08720 |
157 |
Phạm Ân |
27/12/1991 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08721 |
158 |
Nguyễn Cạng |
10/09/1991 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08722 |
159 |
Huỳnh Thanh Đạm |
07/01/1976 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08723 |
160 |
Ngô Anh Văn |
12/06/1995 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08724 |
161 |
Nguyễn Trần Nhật |
02/04/2001 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08725 |
162 |
Huỳnh Tấn Phát |
28/01/1992 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08726 |
163 |
Huỳnh Đức Nhu |
28/05/1982 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08727 |
164 |
Lê Văn Dân |
16/08/1985 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08728 |
165 |
Nguyễn Thanh Cường |
16/10/1982 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08729 |
166 |
Huỳnh Văn Đậu |
20/02/1977 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08730 |
167 |
Đặng Văn Liêu |
08/10/1976 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08731 |
168 |
Ngô Văn Tèo |
09/11/1972 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08732 |
169 |
Phạm Sỹ Ngãi |
11/01/1974 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08733 |
170 |
Nguyễn Văn Cu |
26/09/1972 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08734 |
171 |
Võ Văn Khảm |
16/04/1998 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08735 |
172 |
Ngô Ngọc Linh |
22/04/1994 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08736 |
173 |
Đặng Thanh Bình |
22/06/1993 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08737 |
174 |
Trần Văn Công |
20/10/1969 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08738 |
175 |
Nguyễn Thiệt |
24/02/1992 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08739 |
176 |
Nguyễn Văn Siêu |
06/05/1993 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08740 |
177 |
Ngô Văn Hà |
20/06/1962 |
Kỳ Bắc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
08741 |
178 |
Phan Gia Trung |
15/09/1974 |
Hương Vinh, Hương Trà, TT Huế |
08742 |
179 |
Ngô Văn Đấu |
30/10/1977 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08743 |
180 |
Nguyễn Nay |
21/10/1994 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08744 |
181 |
Võ Ngọc Thảo |
23/06/1987 |
Phổ Nhơn, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08745 |
182 |
Huỳnh Hồng |
24/08/1991 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08746 |
183 |
Nguyễn Quốc Bảo |
23/07/1992 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08747 |
184 |
Huỳnh Tấn Xe |
27/01/1997 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08748 |
185 |
Ngô Duy Trọng |
15/04/1991 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08749 |
186 |
Dương Minh Hiệp |
22/10/1982 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08750 |
187 |
Dương Minh Trường |
20/10/1990 |
An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08751 |
188 |
Dương Quý |
28/04/1985 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08752 |
189 |
Lê Thu |
12/09/1982 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08753 |
190 |
Nguyễn Đức Trưởng |
02/02/1974 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08754 |
191 |
Nguyễn Thắng |
07/06/1980 |
An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08755 |
192 |
Nguyễn Văn Hùng |
17/02/1975 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08756 |
193 |
Nguyễn Văn Mẫn |
29/10/1989 |
An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08757 |
194 |
Phạm Văn Thanh |
22/08/1970 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08758 |
195 |
Trương Đình Tấn |
30/10/1988 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08759 |
196 |
Trương Đình Thơm |
12/05/1998 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08760 |
197 |
Võ Văn Minh |
09/01/1971 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
08761 |
198 |
Võ Tấn Linh |
11/02/2000 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08762 |
199 |
Nguyễn Đình Hùng |
22/12/1999 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08763 |
200 |
Trần Minh Châu |
20/10/1998 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08764 |
201 |
Châu Văn Thuận |
19/11/1997 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08765 |
202 |
Ngô Thanh Trung |
10/03/1997 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08766 |
203 |
Nguyễn Thanh Hào |
24/02/1996 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08767 |
204 |
Nguyễn Nhật Trường |
14/04/1994 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08768 |
205 |
Nguyễn Tấn |
24/06/1994 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08769 |
206 |
Trịnh Đông Khánh |
06/01/1993 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08770 |
207 |
Dương Máy |
03/09/1992 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08771 |
208 |
Mai Thanh Công |
06/06/1991 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08772 |
209 |
Nguyễn Khắc Lưu |
13/10/1994 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08773 |
210 |
Phạm Minh Vương |
09/09/1991 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08774 |
211 |
Trần Quang Tân |
20/12/1991 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08775 |
212 |
Huỳnh Tấn Vinh |
10/02/1990 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08776 |
213 |
Nguyễn Đức Dũng |
10/10/1990 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08777 |
214 |
Nguyễn Trung Lập |
28/12/1990 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08778 |
215 |
Huỳnh Văn Trưởng |
22/12/1989 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08779 |
216 |
Phạm Ngọc Hà |
23/11/1989 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08780 |
217 |
Lê Thanh Vương |
20/10/1987 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08781 |
218 |
Huỳnh Sang |
08/12/1986 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08782 |
219 |
Nguyễn Đình Ri |
20/11/1986 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08783 |
220 |
Nguyễn Tấn Quyền |
09/10/1986 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08784 |
221 |
Trần Thanh Vũ |
28/12/1986 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08785 |
222 |
Lê Thành Thái |
11/10/1985 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08786 |
223 |
Nguyễn Đình Quốc |
28/11/1985 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08787 |
224 |
Võ Bá Mới |
01/01/1984 |
Đức Phong, Mộ Đức Quảng Ngãi |
08788 |
225 |
Nguyễn Đình Vương |
24/03/1983 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08789 |
226 |
Trương Minh Khánh |
05/11/1983 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08790 |
227 |
Châu Ngọc Thạch |
27/12/1982 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08791 |
228 |
Phạm Hồng Liên |
05/06/1982 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08792 |
229 |
Nguyễn Văn Lam |
01/02/1981 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08793 |
230 |
Ngô Thái Ngọc |
16/02/1980 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08794 |
231 |
Nguyễn Dùm |
10/09/1980 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08795 |
232 |
Nguyễn Thành Lâm |
09/12/1981 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08796 |
233 |
Nguyễn Văn Đức |
08/10/1980 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08797 |
234 |
Võ Hồng Phong |
24/10/1980 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08798 |
235 |
Ngô Văn Đại |
10/01/1979 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08799 |
236 |
Nguyễn Hồng Bính |
01/01/1979 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08800 |
237 |
Bùi Công Cày |
02/04/1978 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08801 |
238 |
Lê Hồng Quân |
19/04/1978 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08802 |
239 |
Nguyễn Vinh |
20/10/1978 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08803 |
240 |
Lê Quang Trung |
29/10/1978 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08804 |
241 |
Phạm Chuẩn |
12/07/1976 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08805 |
242 |
Phạm Văn Minh |
10/08/1976 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08806 |
243 |
Võ Út |
01/01/1976 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08807 |
244 |
Nguyễn Quang Sinh |
20/11/1975 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08808 |
245 |
Lê Húy |
20/11/1974 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08809 |
246 |
Nguyễn Tấn Lựu |
10/04/1974 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08810 |
247 |
Nguyễn Đình Anh |
06/10/1973 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08811 |
248 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
02/09/1973 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08812 |
249 |
Nguyễn Tấn Cu |
01/01/1973 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08813 |
250 |
Võ Văn Huỳnh |
01/01/1973 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08814 |
251 |
Châu Minh Hải |
01/01/1972 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08815 |
252 |
Dương Công Tân |
20/10/1972 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08816 |
253 |
Văn Sơn |
01/09/1971 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08817 |
254 |
Nguyễn Sứ |
20/05/1970 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08818 |
255 |
Nguyễn Đình Bảo |
23/12/1969 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08819 |
256 |
Nguyễn Đình Yên |
06/06/1968 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08820 |
257 |
Nguyễn Ánh |
12/03/1967 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08821 |
258 |
Phan Chua |
25/04/1962 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08822 |
259 |
Võ Văn Trung |
04/03/2001 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08823 |
260 |
Võ Thanh Dương |
01/05/1999 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08824 |
261 |
Dương Tấn Phú |
06/12/1994 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08825 |
262 |
Trương Văn Sáu |
06/10/1993 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08826 |
263 |
Tiêu Viết Lan |
10/05/1994 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08827 |
264 |
Bùi Phát |
09/02/1988 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08828 |
265 |
Võ Tấn Ban |
20/06/1988 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08829 |
266 |
Võ Văn |
14/06/1987 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08830 |
267 |
Nguyễn Văn Phú |
20/10/1986 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08831 |
268 |
Võ Hưởng |
11/10/1969 |
Bình Phú, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
08832 |
269 |
Nguyễn Văn Tính |
24/10/1985 |
U Minh, Cà Mau |
08833 |
270 |
Võ Phạm Gia |
20/08/1981 |
Cam Ranh, Khánh Hòa |
08834 |
271 |
Bùi Văn Đoàn |
20/04/1986 |
Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi |
08835 |
272 |
Ngô Duy Linh |
08/03/2004 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08836 |
273 |
Lê Khánh Toàn |
14/07/2003 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08837 |
274 |
Huỳnh Tiến Lên |
24/07/2002 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08838 |
275 |
Nguyễn Anh Nhựt |
06/11/2001 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08839 |
276 |
Lê Trương Bảo |
26/10/2000 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08840 |
277 |
Nguyễn Trung Nhựt |
02/01/2000 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08841 |
278 |
Trần Anh Phúc |
20/11/2000 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08842 |
279 |
Nguyễn Thành Luân |
03/11/1998 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08843 |
280 |
Võ Xuân Khiết |
01/09/1998 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08844 |
281 |
Lê Anh Đoán |
14/06/1996 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08845 |
282 |
Nguyễn Thanh Cường |
17/09/1996 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08846 |
283 |
Huỳnh Công Long |
12/08/1995 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08847 |
284 |
Lê Văn Quân |
10/04/1994 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08848 |
285 |
Nguyễn Đình Danh |
03/11/1994 |
Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08849 |
286 |
Nguyễn Văn Quang |
02/07/1994 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08850 |
287 |
Trần Minh Hiệp |
18/12/1994 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08851 |
288 |
Đặng Xong |
16/04/1993 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08852 |
289 |
Nguyễn Công Dương |
02/04/1993 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08853 |
290 |
Trần Minh Sinh |
09/04/1993 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08854 |
291 |
Võ Minh Phụng |
05/12/1993 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08855 |
292 |
Huỳnh Thanh Tú |
28/05/1992 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08856 |
293 |
Lê Trung Hiếu |
28/08/1992 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08857 |
294 |
Nguyễn Thanh Tùng |
03/10/1992 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08858 |
295 |
Đặng Quốc Việt |
02/06/1991 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08859 |
296 |
Nguyễn Thành Xôn |
02/07/1991 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08860 |
297 |
Võ Văn Nhiệm |
20/07/1991 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08861 |
298 |
Nguyễn Phi Thoàn |
29/04/1990 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08862 |
299 |
Nguyễn Thanh Pháp |
03/05/1990 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08863 |
300 |
Đỗ Thanh Linh |
12/09/1988 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08864 |
301 |
Nguyễn Thắng |
16/12/1988 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08865 |
302 |
Trần Dư Triệu |
04/02/1988 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08866 |
303 |
Trần Quốc Bảo |
18/10/1987 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08867 |
304 |
Phạm Thế Viên |
16/05/1986 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08868 |
305 |
Trần Minh Vương |
10/12/1984 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08869 |
306 |
Huỳnh Tấn Sâm |
17/08/1983 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08870 |
307 |
Nguyễn Minh Chính |
12/02/1983 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08871 |
308 |
Lê Hồng Triệu |
10/10/1982 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08872 |
309 |
Đặng Văn Vĩnh |
02/07/1979 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08873 |
310 |
Nguyễn Anh Văn |
14/10/1979 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08874 |
311 |
Nguyễn Xanh |
20/04/1979 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08875 |
312 |
Phan Văn Công |
09/01/1979 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08876 |
313 |
Phan Văn Hiệp |
06/09/1979 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08877 |
314 |
Lê Thanh Long |
26/02/1978 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08878 |
315 |
Nguyễn Dự Định |
01/01/1978 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08879 |
316 |
Nguyễn Hồng Cường |
13/02/1978 |
Nghĩa An, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
08880 |
317 |
Phạm Văn Cu |
01/01/1978 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08881 |
318 |
Nguyễn Văn Thắng |
01/01/1976 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08882 |
319 |
Phạm Tấn Sẻ |
23/09/1976 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08883 |
320 |
Lê Văn Nhành |
20/11/1974 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08884 |
321 |
Lê Đưa |
09/04/1973 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08885 |
322 |
Ngô Thiên |
29/09/1973 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08886 |
323 |
Nguyễn Văn Dẫu |
06/01/1973 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08887 |
324 |
Phạm Quảng |
12/06/1973 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08888 |
325 |
Huỳnh Minh |
04/10/1972 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08889 |
326 |
Lê Mai |
02/11/1971 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08890 |
327 |
Nguyễn Cu |
10/11/1971 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08891 |
328 |
Đặng Văn Nga |
10/08/1965 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08892 |
329 |
Trần Hùng Binh |
12/09/1970 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08893 |
330 |
Trần Quý An |
12/11/1992 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
08894 |
331 |
Đoàn Văn Anh |
09/08/1988 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09198 |
332 |
Trần Nguyễn Anh |
15/12/2001 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09199 |
333 |
Trần Văn Bảo |
10/05/1989 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09200 |
334 |
Hồ Văn Bi |
20/11/1989 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09201 |
335 |
Bùi Đức Bình |
1980 |
Quảng Bình |
09202 |
336 |
Nguyễn Thanh Bình |
11/01/1969 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09203 |
337 |
Ngô Đình Can |
27/02/2003 |
Sông Cầu, Phú Yên |
09204 |
338 |
Trần Thành Công |
20/08/1995 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09205 |
339 |
Đồng Văn Cường |
10/03/1991 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09206 |
340 |
Lê Quốc Cường |
07/12/1996 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09207 |
341 |
Lê Văn Cường |
10/04/1964 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09208 |
342 |
Phù Văn Cường |
25/05/1995 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09209 |
343 |
Huỳnh Chiến |
07/05/1970 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09210 |
344 |
Phan Đình Chinh |
07/05/1987 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09211 |
345 |
Nguyễn Văn Cho |
08/10/1997 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09212 |
346 |
Nguyễn Duy Dăng |
26/03/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09213 |
347 |
Ngô Văn Đạt |
09/01/1988 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09214 |
348 |
Văn Thành Đậu |
12/02/1972 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09215 |
349 |
Ngô Rôn Đô |
16/11/2003 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09216 |
350 |
Nguyễn Trường Giang |
10/05/2002 |
An Hòa, An Lão, Bình Định |
09217 |
351 |
Lê Thanh Hạn |
12/06/2000 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09218 |
352 |
Nguyễn Văn Hạnh |
25/09/1987 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09219 |
353 |
Hồ Ngọc Hiếu |
03/09/2001 |
Cát Thành, Phù Cát, Bình Định |
09220 |
354 |
Huỳnh Hòa |
10/11/1973 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09221 |
355 |
Nguyễn Ngọc Hòa |
06/10/1984 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09222 |
356 |
Trần Văn Hóa |
20/06/1981 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09223 |
357 |
Nguyễn Việt Hoàng |
15/08/1995 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09224 |
358 |
Phan Đình Hội |
19/08/1986 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09225 |
359 |
Nguyễn Văn Hùng |
22/04/1992 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09226 |
360 |
Thái Văn Hùng |
1977 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
09227 |
361 |
Nguyễn Thành Huy |
08/01/2003 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09228 |
362 |
Phù Quang Huy |
26/07/2001 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09229 |
363 |
Lê Văn Là |
10/10/2000 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09230 |
364 |
Nguyễn Hồng Lanh |
16/06/1990 |
Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định |
09231 |
365 |
Phan Đình Lâm |
11/11/2003 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09232 |
366 |
Phạm Văn Loan |
20/07/1977 |
Nhơn Hải, Quy Nhơn, Bình Định |
09233 |
367 |
Nguyễn Thanh Long |
05/05/1987 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09234 |
368 |
Lê Văn Mật |
08/06/1965 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09235 |
369 |
Nguyễn Vũ Nghĩa |
16/06/1990 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09236 |
370 |
Trần Văn Nhi |
10/11/1998 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09237 |
371 |
Ngô Thái Nhiều |
13/09/1990 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
09238 |
372 |
Trần Văn Phúc |
09/01/1992 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09239 |
373 |
Đỗ Ngọc Phụng |
07/09/1994 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09240 |
374 |
Lê Văn Quan |
20/02/1970 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09241 |
375 |
Nguyễn Văn Quy |
10/05/1973 |
Ngư Thủy Nam, Lệ Thủy, Quảng Bình |
09242 |
376 |
Đồng Văn Sơn |
20/02/1981 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09243 |
377 |
Lê Kim Sơn |
1966 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09244 |
378 |
Lê Văn Sơn |
10/03/1998 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09245 |
379 |
Lê Văn Sung |
15/03/1991 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09246 |
380 |
Nguyễn Hữu Tài |
1980 |
Vạn Ninh, Khánh Hòa |
09247 |
381 |
Nguyễn Văn Tài |
27/06/1984 |
Đập Đá, An Nhơn, Bình Định |
09248 |
382 |
Nguyễn Quốc Toàn |
04/04/1989 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09249 |
383 |
Lê Văn Tú |
05/12/1993 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09250 |
384 |
Hà Minh Tuấn |
20/12/1990 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09251 |
385 |
Trần Quốc Tuấn |
20/12/1998 |
Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
09252 |
386 |
Trần Văn Tuấn |
02/03/2001 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09253 |
387 |
Hà Thanh Tùng |
22/12/1983 |
Cát Thành, Phù Cát, Bình Định |
09254 |
388 |
Hồ Văn Tùng |
04/06/1975 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
09255 |
389 |
Lê Thanh Trùng |
02/11/1990 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09256 |
390 |
Nguyễn Trung Thạch |
21/06/2004 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09257 |
391 |
Đỗ Ngọc Thanh |
19/08/1981 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09258 |
392 |
Nguyễn Đức Thanh |
08/10/1982 |
Cát Thành, Phù Cát, Bình Định |
09259 |
393 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
10/12/1988 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09260 |
394 |
Nguyễn Thiện Thanh |
24/06/2001 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09261 |
395 |
Trần Quang Thắng |
01/01/1988 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09262 |
396 |
Phù Phi Thế |
1984 |
Hậu Mỹ Bắc A, Cái Bè, Tiền Giang |
09263 |
397 |
Nguyễn Trường Thi |
17/12/1994 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
09264 |
398 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
23/10/2000 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09265 |
399 |
Trần Văn Thiện |
06/02/1987 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09266 |
400 |
Mai Văn Thoại |
10/11/1988 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09267 |
401 |
Phan Thanh Thuần |
25/03/2002 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09268 |
402 |
Trần Minh Thuần |
19/09/1984 |
Cát Tường, Phù Cát, Bình Định |
09269 |
403 |
Đoàn Văn Trung |
10/10/1990 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09270 |
404 |
Hà Minh Trung |
20/10/1983 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09271 |
405 |
Huỳnh Trung |
02/12/1993 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09272 |
406 |
Trần Thành Viên |
02/02/2001 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
09273 |
407 |
Nguyễn Thanh Việt |
17/03/1987 |
Cát Thắng, Phù Cát, Bình Định |
09274 |
408 |
Phan Quốc Việt |
16/10/1988 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
09275 |
409 |
Phan Đa |
02/04/1970 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09519 |
410 |
Huỳnh Tấn Phúc |
07/19/1999 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09520 |
411 |
Nguyễn Quốc Hoàng |
08/20/2001 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09521 |
412 |
Nguyễn Tuấn |
07/01/1978 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09522 |
413 |
Bùi Công Thưởng |
04/03/1990 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09523 |
414 |
Võ Văn Minh |
10/10/1968 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09524 |
415 |
Lê Bon |
06/04/1983 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09525 |
416 |
Võ Văn Thường |
09/08/1970 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09526 |
417 |
Lâm Quang Cường |
01/20/1995 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09527 |
418 |
Lê Văn Sơn |
09/16/1976 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09528 |
419 |
Nguyễn Minh Cảnh |
03/05/1976 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09529 |
420 |
Nguyễn Thạnh |
04/05/1984 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09530 |
421 |
Đỗ Thành Nhựt |
03/12/1998 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09531 |
422 |
Võ Văn Thảo |
10/08/1987 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09532 |
423 |
Bùi Công Sơn |
05/01/1982 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09533 |
424 |
Phan Đình Trung |
02/10/1990 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09534 |
425 |
Lý Văn Bình |
10/10/1984 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09535 |
426 |
Trần Quang Dương |
06/03/1987 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09536 |
427 |
Dương Văn Thanh |
06/20/1973 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09537 |
428 |
Võ Hồng Vi |
03/10/1977 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09538 |
429 |
Huỳnh Tấn Vinh |
02/01/1993 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09539 |
430 |
Phạm Tấn Thanh |
10/24/1974 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09540 |
431 |
Nguyễn Vĩnh Kỳ |
03/28/2000 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09541 |
432 |
Phạm Văn Trường |
06/10/1976 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09542 |
433 |
Nguyễn Chí Thành |
04/04/1978 |
Bình Mỹ, Bình Sơn, Quảng ngãi |
09543 |
434 |
Nguyễn Chí Quí |
02/10/1984 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09544 |
435 |
Phạm Đoan |
08/15/1985 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09545 |
436 |
Võ Trần Trung Tín |
12/29/2001 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09546 |
437 |
Trần Đình Dương |
09/26/1991 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09547 |
438 |
Nguyễn Thanh Sơn |
03/10/1994 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09548 |
439 |
Tô Thanh Bằng |
02/05/2000 |
Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09549 |
440 |
Lê Văn Ngọc |
11/13/1993 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09550 |
441 |
Phạm Ngọc Vũ |
07/29/1995 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09551 |
442 |
Nguyễn Thọ |
12/02/1965 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09552 |
443 |
Võ Duy Hiền |
08/15/1990 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09553 |
444 |
Dương Lâm Nhật Tiến |
08/06/1999 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09554 |
445 |
Đỗ Văn Sơn |
03/10/1995 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09555 |
446 |
Phan Khánh Liêm |
01/07/1994 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09556 |
447 |
Kiều Tèo |
04/08/1986 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09557 |
448 |
Hồ Bùi Thế Anh |
08/24/1989 |
Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09558 |
449 |
Trần Đình Chư |
04/06/1970 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09559 |
450 |
Trần Minh |
1968 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09560 |
451 |
Trần Hùng |
05/07/1973 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09561 |
452 |
Nguyễn Minh Cường |
06/20/1982 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09562 |
453 |
Phạm Tấn |
12/25/1963 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09563 |
454 |
Đoàn Văn Tân |
05/02/1982 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09564 |
455 |
Trần Hạnh |
10/10/1992 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09565 |
456 |
Lương Văn Dũng |
02/24/1977 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09566 |
457 |
Đặng Văn Tính |
08/21/1976 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
09567 |
458 |
Lý Chí Dũng |
06/09/1991 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09568 |
459 |
Trần Việt Hưng |
03/20/1993 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09569 |
460 |
Trần Trung |
06/06/1977 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09570 |
461 |
Đỗ Anh Đạt |
11/10/1985 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09571 |
462 |
Nguyễn Tấn Phát |
10/07/1975 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09572 |
463 |
Cao Thanh Bình |
02/26/1979 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09573 |
464 |
Kiều Văn Khánh |
11/16/1997 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09574 |
465 |
Nguyễn Văn Mạnh |
12/26/1982 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09575 |
466 |
Nguyễn Thanh Lam |
05/03/1984 |
Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận |
09576 |
467 |
Hồ Tấn Dẫn |
01/01/1986 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09577 |
468 |
Hà Dục |
03/18/1990 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09578 |
469 |
Hà Văn Thể |
07/18/1984 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09579 |
470 |
Trần Thanh Văn |
10/08/1983 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09580 |
471 |
Dương Văn Nam |
08/16/1986 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09581 |
472 |
Trần Văn Thành |
06/10/1983 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09582 |
473 |
Phạm Phi Long |
03/15/1988 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09583 |
474 |
Nguyễn Công Thức |
10/21/1978 |
Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09584 |
475 |
Trần Đôn |
11/11/1978 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09585 |
476 |
Phan Văn Thành |
08/20/1988 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09586 |
477 |
Phạm Cung |
05/01/1985 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09587 |
478 |
Phạm Văn Diện |
05/10/1976 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09588 |
479 |
Nguyễn Thành Lai |
02/21/1994 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09589 |
480 |
Trần Văn Cảnh |
03/10/1987 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09590 |
481 |
Nguyễn Văn Đạo |
04/06/1989 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09591 |
482 |
Trần Quốc Bình |
08/12/1991 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09592 |
483 |
Lý Minh Vương |
05/04/1991 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09593 |
484 |
Lê Quang Triển |
04/01/1985 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09594 |
485 |
Lê Văn Khánh |
03/05/1976 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09595 |
486 |
Nguyễn Trang |
11/29/1972 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09596 |
487 |
Trịnh Minh Tuấn |
06/20/1980 |
Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09597 |
488 |
Bùi Thanh Đức |
10/12/1991 |
Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09598 |
489 |
Lý Văn Nam |
03/15/1980 |
Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09599 |
490 |
Nguyễn Hồng Quang |
03/12/1990 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09600 |
491 |
Kiều Công Viên |
10/20/1979 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09601 |
492 |
Mai Hồng Vân |
11/22/1981 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09602 |
493 |
Lê Đại |
02/10/1989 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09603 |
494 |
Võ Văn Thủy |
1981 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09604 |
495 |
Võ Văn Lành |
02/10/1987 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09605 |
496 |
Nguyễn Thế Sơn |
06/28/1987 |
Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
09606 |
497 |
Nguyễn Đức Thượng |
11/23/1992 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09607 |
498 |
Võ Thanh Sơn |
09/11/1982 |
Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09608 |
499 |
Nguyễn Tấn Thành |
02/12/1990 |
Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09609 |
500 |
Nguyễn Chí Hùng |
08/20/2001 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09610 |
501 |
Nguyễn Tịnh |
06/15/1990 |
Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09611 |
502 |
Huỳnh Văn Ngoan |
04/30/1988 |
Tịnh Long, Tịnh Sơn, Quảng Ngãi |
09612 |
503 |
Trịnh Hải Hưng |
10/17/1997 |
Ninh Phước, Ninh Thuận |
09613 |
504 |
Nguyễn Quốc Nhật |
12/02/1989 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09614 |
505 |
Nguyễn Thanh Tùng |
05/01/1974 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09615 |
506 |
Võ Công Mến |
06/06/2000 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09616 |
507 |
Lê Văn Quân |
04/05/1981 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09617 |
508 |
Phạm Trọng Khoa |
05/19/1990 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09618 |
509 |
Nguyễn Thành Linh |
03/01/1996 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09619 |
510 |
Võ Văn Cường |
10/08/1986 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09620 |
511 |
Trần Tiến Hữu |
04/17/1997 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09621 |
512 |
Phan Vinh |
01/20/1995 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09622 |
513 |
Nguyễn Thành Tân |
09/10/1999 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09623 |
514 |
Nguyễn Đen |
02/07/1971 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09624 |
515 |
Trần Minh Anh |
06/16/1971 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09625 |
516 |
Lê Văn Huynh |
06/20/1977 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09626 |
517 |
Phạm Minh Châu |
09/11/1973 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09627 |
518 |
Trần Thanh |
01/01/1982 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09628 |
519 |
Nguyễn Thanh Phông |
03/19/1996 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09629 |
520 |
Trần Lâm |
10/13/1972 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09630 |
521 |
Đỗ Tấn Vương |
11/10/1986 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09631 |
522 |
Phạm Văn Vang |
03/26/1977 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09632 |
523 |
Võ Thanh Liêm |
08/29/1996 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09633 |
524 |
Phạm Đẹp |
09/02/1986 |
Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09634 |
525 |
Võ Văn Tâm |
09/25/1994 |
Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
09635 |
526 |
Nguyễn Ngọc Điền |
07/27/1985 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09636 |
527 |
Phan Ngọc |
10/10/1963 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09637 |
528 |
Nguyễn Mòi |
07/03/1962 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09638 |
529 |
Vương Quang Khôi |
12/10/1974 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09639 |
530 |
Nguyễn Kỳ |
07/10/1989 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09640 |
531 |
Đặng Minh Hoàng |
01/14/1994 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09641 |
532 |
Phạm Hùng |
07/10/1983 |
Tịnh Khê, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09642 |
533 |
Nguyễn Văn Lợi |
08/17/1989 |
An Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
09643 |
534 |
Nguyễn Hữu Khai |
02/12/1966 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09644 |
535 |
Phan Văn Tiến |
02/04/1999 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09645 |
536 |
Phan Thanh An |
08/16/1998 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09646 |
537 |
Nguyễn Xuân Cẩn |
05/02/1980 |
Tịnh Kỳ, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09647 |
538 |
Nguyễn Thanh Bình |
02/04/1979 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09648 |
539 |
Lê Huỳnh Đức |
09/18/1997 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09649 |
540 |
Lê Văn Nhân |
10/04/1995 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09650 |
541 |
Hồ Tấn Nghĩa |
02/12/1981 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09651 |
542 |
Diệp Thanh Việt |
01/02/1977 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09652 |
543 |
Trần Đình Trạng |
05/07/1989 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09653 |
544 |
Dương Khánh Hòa |
05/10/1965 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09654 |
545 |
Nguyễn Quốc Bảo |
03/02/1986 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09655 |
546 |
Nguyễn Trung |
04/02/1974 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09656 |
547 |
Phạm Ngọc Thạch |
11/10/1984 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
09657 |
548 |
Nguyễn Minh Sang |
18/07/1993 |
Quảng Ngãi |
09658 |
549 |
Võ Xuân Lập |
16/11/1991 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09659 |
550 |
Võ Thiếu Lâm |
06/01/2003 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09660 |
551 |
Trần Minh vương |
21/04/1982 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09661 |
552 |
Lê Anh Bản |
10/12/1990 |
Phổ Văn, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09662 |
553 |
Nguyễn Thanh Hải |
24/01/1981 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09663 |
554 |
Nguyễn Văn Minh |
10/11/1969 |
Phổ An, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09664 |
555 |
Nguyễn Được |
10/05/1966 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09665 |
556 |
Võ Quí |
10/09/1975 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09666 |
557 |
Nguyễn Thành Luân |
26/10/2003 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09667 |
558 |
Võ Minh Hoàng |
01/08/1979 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09668 |
559 |
Trần Ngọc Long |
24/02/1965 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09669 |
560 |
Nguyễn Minh Hải |
01/04/1977 |
Phổ An, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09670 |
561 |
Võ Văn Kiệt |
24/04/1975 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09671 |
562 |
Đồng Văn Út |
20/10/1968 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09672 |
563 |
Lê Tân |
04/03/1970 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09673 |
564 |
Ngô Văn Minh |
19/11/1985 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09674 |
565 |
Nguyễn Văn Hồng |
05/05/1976 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09675 |
566 |
Huỳnh Tấn Long |
14/01/1993 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09676 |
567 |
Phạm Ngọc Minh |
12/07/1986 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09677 |
568 |
Lương Văn Cường |
10/12/1987 |
Tịnh An, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09678 |
569 |
Nguyễn Hồng Sang |
12/01/1997 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09679 |
570 |
Nguyễn Thanh Đô |
24/03/2000 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09680 |
571 |
Nguyễn Tấn Tạo |
30/10/1965 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09681 |
572 |
Ngụy Thành An |
29/11/1992 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09682 |
573 |
Thượng Minh Hoàng |
01/05/1974 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09683 |
574 |
Nguyễn Quốc Đạt |
14/06/1971 |
Tịnh Giang, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09684 |
575 |
Nguyễn Thế Hùng |
14/03/1974 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09685 |
576 |
Trần Thanh Liêm |
12/04/1972 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09686 |
577 |
Nguyễn Phi Thường |
06/12/1990 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09687 |
578 |
Huỳnh Hơn |
20/05/1985 |
Phổ Vinh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09688 |
579 |
Huỳnh Ngọc Châu |
11/11/1997 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09689 |
580 |
Huỳnh Minh Có |
10/12/1976 |
Phổ Văn, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09690 |
581 |
Lưu Quang Xiển |
28/05/1975 |
Tam Kỳ, Kim Thành, Hải Dương |
09691 |
582 |
Trần Tuân |
01/05/1986 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09692 |
583 |
Huỳnh Đức Thiện |
29/04/1980 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09693 |
584 |
Nguyễn Đức Duy |
08/06/1982 |
Phổ Văn, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09694 |
585 |
Nguyễn Phương Quang |
02/01/1982 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09695 |
586 |
Ngô Quốc Việt |
12/10/1966 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09696 |
587 |
Nguyễn Văn Lịch |
01/01/1965 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09697 |
588 |
Huỳnh Sĩ |
06/10/1972 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09698 |
589 |
Huỳnh Tấn Phê |
06/02/1968 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09699 |
590 |
Huỳnh Tiến Dũng |
01/08/1979 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09700 |
591 |
Đặng Minh Rin Gô |
08/02/1991 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09701 |
592 |
Phạm Tuấn Sơn |
20/07/1981 |
Hải Dương |
09702 |
593 |
Võ Duy Phương |
08/07/1988 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09703 |
594 |
Võ Xuân Nhật |
14/07/2001 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09704 |
595 |
Nguyễn Thương Tín |
27/11/1998 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09705 |
596 |
Nguyễn Xuân Lộc |
02/12/1969 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09706 |
597 |
Huỳnh Nhựt |
01/01/1976 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09707 |
598 |
Nguyễn Chiến |
10/11/1984 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09708 |
599 |
Nguyễn Bé |
06/07/1971 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09709 |
600 |
Trần Hữu Phúc |
07/01/1978 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09710 |
601 |
Nguyễn Văn Khánh |
20/04/1994 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09711 |
602 |
Trần Minh Điệp |
28/02/1997 |
Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09712 |
603 |
Huỳnh Thanh Nhàn |
06/12/1968 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09713 |
604 |
Nguyễn Văn Hưng |
12/01/1980 |
Phổ Phong, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09714 |
605 |
Nguyễn Mua |
02/08/1970 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09715 |
606 |
Vũ Tấn Phát |
29/10/1993 |
Duy Hải, Duy Tiên, Hà Nam |
09716 |
607 |
Nguyễn Tới |
20/07/1965 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09717 |
608 |
Võ Giới |
20/04/1983 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09718 |
609 |
Trần Quang Cộng |
12/04/1995 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09719 |
610 |
Đồng Minh Khiết |
15/08/1994 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09720 |
611 |
Huỳnh Văn Bảo |
10/01/1994 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09721 |
612 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
16/08/1997 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09722 |
613 |
Nguyễn Ngọc Trọng |
06/01/1997 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09723 |
614 |
Phan Văn Xuân |
10/10/1989 |
Phổ Thuận, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09724 |
615 |
Trần Văn Bay |
20/12/1972 |
Phổ An, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09725 |
616 |
Huỳnh Mùi |
10/05/1964 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09726 |
617 |
Phạm Lệ |
20/10/1976 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09727 |
618 |
Lê Sáu |
20/10/1961 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09728 |
619 |
Phạm Chính |
15/06/1963 |
Phổ An, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09729 |
620 |
Lê Thanh Thạo |
25/09/1969 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09730 |
621 |
Phạm Văn Luận |
24/10/1965 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09731 |
622 |
Nguyễn Cưng |
10/12/1966 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09732 |
623 |
Huỳnh Tấn Được |
04/05/1985 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09733 |
624 |
Huỳnh Tấn Linh |
02/06/1993 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09734 |
625 |
Võ Văn Chín |
20/07/1970 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09735 |
626 |
Nguyễn Hùng Cường |
07/04/1975 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09736 |
627 |
Huỳnh Thanh Việt |
30/05/1984 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09737 |
628 |
Trần Anh Tuấn |
20/10/1984 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09738 |
629 |
Ngô Thanh Nhàn |
02/06/1990 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09739 |
630 |
Huỳnh Nhu |
06/04/1975 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09740 |
631 |
Trần Đàn |
02/08/1972 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09741 |
632 |
Trần Văn Vương |
02/03/1985 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09742 |
633 |
Trần Đông |
14/04/1996 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09743 |
634 |
Nguyễn Duy Tùy |
24/04/1999 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09744 |
635 |
Đồng Hoàng Nhật |
30/05/1999 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09745 |
636 |
Đặng Văn Bình |
06/03/1995 |
Phổ An, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09746 |
637 |
Nguyễn Văn Thuần |
12/01/1969 |
Tân Dân, Phú Xuyên, Hà Nội |
09747 |
638 |
Trần Thánh |
02/04/1976 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09748 |
639 |
Trần Ngọc Lượng |
1984 |
Nha Trang, Khánh hòa |
09749 |
640 |
Võ Thành Danh |
24/09/1993 |
Phổ An, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09750 |
641 |
Võ Đình Quí |
18/06/1992 |
Phổ Quang, Đức phổ, Quảng Ngãi |
09751 |
642 |
Bùi Minh Thanh |
12/05/1984 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09752 |
643 |
Bùi Văn Long |
05/05/1985 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09753 |
644 |
Cao Minh Phụng |
22/09/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09754 |
645 |
Cao Văn Đến |
15/07/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09755 |
646 |
Đặng Hồng Quý |
22/09/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09756 |
647 |
Đặng Quang Phương |
21/05/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09757 |
648 |
Hà Văn Tin |
18/02/1971 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09758 |
649 |
Hồ Ngọc Sen |
29/10/1985 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09759 |
650 |
Huỳnh Anh Vinh |
21/10/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09760 |
651 |
Huỳnh Bổn |
24/08/2004 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09761 |
652 |
Huỳnh Ngọc Tân |
10/07/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09762 |
653 |
Huỳnh Tho |
05/06/1987 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09763 |
654 |
Lê Minh Phong |
20/09/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09764 |
655 |
Lê Tấn Chất |
29/08/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09765 |
656 |
Lê Thành Thắng |
28/09/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09766 |
657 |
Lê Thành Toàn |
15/08/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09767 |
658 |
Lê Văn Đào |
26/08/1975 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09768 |
659 |
Lê Văn Thẳng |
16/11/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09769 |
660 |
Lượng Báu |
20/10/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09770 |
661 |
Lượng Ky |
26/06/1978 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09771 |
662 |
Lượng Văn Mãi |
16/09/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09772 |
663 |
Mai Nhật Quy |
14/09/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09773 |
664 |
Ngô Đức Anh |
20/11/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09774 |
665 |
Ngô Duy Nhân |
21/06/1987 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09775 |
666 |
Ngô Tài |
04/04/1970 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09776 |
667 |
Ngô Văn Hiếu |
14/09/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09777 |
668 |
Ngô Văn Thái |
12/09/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09778 |
669 |
Nguyễn Bé |
29/09/1968 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09779 |
670 |
Nguyễn Châu |
08/06/1976 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09780 |
671 |
Nguyễn Cu |
10/06/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09781 |
672 |
Nguyễn Đức Thống |
18/12/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09782 |
673 |
Nguyễn Học |
26/01/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09783 |
674 |
Nguyễn Hữu Hiền |
01/06/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09784 |
675 |
Nguyễn Hữu Lĩnh |
08/04/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09785 |
676 |
Nguyễn Hữu Lưu |
03/10/1996 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09786 |
677 |
Nguyễn Hữu Thắng |
05/12/2004 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09787 |
678 |
Nguyễn Hữu Thanh Bảo |
06/05/1990 |
Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
09788 |
679 |
Nguyễn Huỳnh Phước |
06/05/2004 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09789 |
680 |
Nguyễn Lạc |
01/09/1971 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09790 |
681 |
Nguyễn Minh Cường |
10/03/1984 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09791 |
682 |
Nguyễn Minh Đức |
23/04/1986 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09792 |
683 |
Nguyễn Minh Hải |
02/06/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09793 |
684 |
Nguyễn Minh Nhân |
23/11/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09794 |
685 |
Nguyễn Minh Nhựt |
09/11/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09795 |
686 |
Nguyễn Minh Quá |
09/03/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09796 |
687 |
Nguyễn Minh Tuấn |
06/02/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09797 |
688 |
Nguyễn Ngọc Chiến |
05/06/1982 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09798 |
689 |
Nguyễn Ngọc Mãi |
18/03/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09799 |
690 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
23/12/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09800 |
691 |
Nguyễn Ngọc Tông |
05/02/1979 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09801 |
692 |
Nguyễn Quang Vững |
15/08/1977 |
Phan Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận |
09802 |
693 |
Nguyễn Tam |
16/04/1968 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09803 |
694 |
Nguyễn Tấn Cường |
10/10/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09804 |
695 |
Nguyễn Tấn Tài |
11/03/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09805 |
696 |
Nguyễn Tấn Viên |
17/06/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09806 |
697 |
Nguyễn Tấn Vũ |
28/02/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09807 |
698 |
Nguyễn Thanh Đông |
04/09/1988 |
Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09808 |
699 |
Nguyễn Thanh Hồng |
06/07/1980 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09809 |
700 |
Nguyễn Thành Linh |
02/03/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09810 |
701 |
Nguyễn Thức |
12/11/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09811 |
702 |
Nguyễn Trọng Thuật |
22/10/1978 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09812 |
703 |
Nguyễn Trọng Vũ |
27/07/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09813 |
704 |
Nguyễn Văn Âu |
29/09/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09814 |
705 |
Nguyễn Văn Bạo |
22/02/1985 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09815 |
706 |
Nguyễn Văn Chức |
16/04/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09816 |
707 |
Nguyễn Văn Đá |
15/09/1976 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09817 |
708 |
Nguyễn Văn Đổi |
27/10/1989 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09818 |
709 |
Nguyễn Văn Quá |
02/09/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09819 |
710 |
Nguyễn Văn Thi |
28/01/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09820 |
711 |
Nguyễn Văn Thương |
20/02/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09821 |
712 |
Nguyễn Văn Viên |
16/06/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09822 |
713 |
Nguyễn Việt Hùng |
06/12/1987 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09823 |
714 |
Nguyễn Xuân Đăng |
27/08/1988 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09824 |
715 |
Phạm Đình Vũ |
26/04/1993 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09825 |
716 |
Phạm Loại |
04/02/1986 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09826 |
717 |
Phạm Minh Hải |
28/11/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09827 |
718 |
Phạm Minh Hậu |
04/01/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09828 |
719 |
Phạm Minh Lành |
26/01/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09829 |
720 |
Phạm Minh Quang |
20/04/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09830 |
721 |
Phạm Ngọc Hiếu |
17/07/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09831 |
722 |
Phạm Thành Hiếu |
10/03/1983 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09832 |
723 |
Phạm Văn Hậu |
11/12/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09833 |
724 |
Phạm Văn Hiếu |
11/09/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09834 |
725 |
Phạm Văn Trường |
03/10/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09835 |
726 |
Phan Được |
10/05/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09836 |
727 |
Phan Thái Hải |
17/04/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09837 |
728 |
Phan Thanh Khách |
14/05/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09838 |
729 |
Phan Võ Chí Hữu |
18/04/2003 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09839 |
730 |
Tạ Mư |
10/11/1983 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09840 |
731 |
Tôn Hưng Khải |
17/08/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09841 |
732 |
Trần Anh Tuấn |
01/01/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09842 |
733 |
Trần Anh Văn |
14/02/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09843 |
734 |
Trần Cao Bảo |
01/06/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09844 |
735 |
Trần Chí Tâm |
02/02/1974 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09845 |
736 |
Trần Công Luân |
20/12/2003 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09846 |
737 |
Trần Công Luận |
26/10/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09847 |
738 |
Trần Đình Sơn |
10/04/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09848 |
739 |
Trần Đức Huấn |
15/08/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09849 |
740 |
Trần Lặng |
20/04/1980 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09850 |
741 |
Trần Minh Châu |
27/09/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09851 |
742 |
Trần Minh Cường |
29/04/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09852 |
743 |
Trần Minh Sang |
20/09/1979 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09853 |
744 |
Trần Ngọc Long |
10/08/1969 |
Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
09854 |
745 |
Trần Quang Lại |
18/10/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09855 |
746 |
Trần Thêm |
29/09/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09856 |
747 |
Trần Văn Lợi |
14/12/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09857 |
748 |
Trần Vương |
23/01/1996 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09858 |
749 |
Trịnh Tầu |
03/01/1995 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09859 |
750 |
Trịnh Văn Tây |
12/08/1997 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09860 |
751 |
Văn Thành Thịnh |
23/08/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09861 |
752 |
Võ Hoàng Lê Tư |
15/12/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09862 |
753 |
Võ Hữu Bang |
08/12/1980 |
Phổ Hòa, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09863 |
754 |
Võ Ngọc Hiển |
01/03/1987 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09864 |
755 |
Võ Ngọc Trãi |
01/06/1996 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09865 |
756 |
Võ Ngọc Vỹ |
16/02/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09866 |
757 |
Võ Sĩ Ý |
12/12/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09867 |
758 |
Võ Tấn Cảnh |
26/01/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09868 |
759 |
Võ Tấn Đạt |
03/12/1978 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09869 |
760 |
Võ Tấn Lân |
24/05/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09870 |
761 |
Võ Tấn Phú |
26/05/2003 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09871 |
762 |
Võ Tuấn Tú |
20/05/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09872 |
763 |
Võ Thanh Hiếu |
01/10/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09873 |
764 |
Võ Trung Nghĩa |
25/10/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09874 |
765 |
Võ Văn Bi |
07/03/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09875 |
766 |
Võ Văn Cầu |
04/07/2003 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09876 |
767 |
Võ Văn Chánh |
24/06/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09877 |
768 |
Võ Văn Hoàng |
21/01/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09878 |
769 |
Võ Văn Nghị |
15/12/1984 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09879 |
770 |
Võ Văn Sang |
16/05/1987 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09880 |
771 |
Võ Văn Tới |
10/07/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09881 |
772 |
Võ Xí |
05/05/1968 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09882 |
773 |
Võ Xu |
20/08/1971 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09883 |
774 |
Bùi Tấn Hùng |
02/01/1977 |
Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi |
09884 |
775 |
Đỗ Chiếm Vĩ |
20/02/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09885 |
776 |
Phạm Thanh Lâm |
01/11/1994 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09886 |
777 |
Ngô Văn Công |
10/02/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09887 |
778 |
Nguyễn Thái Hồng |
09/03/1979 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09888 |
779 |
Trần Ngộ |
12/05/1978 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09889 |
780 |
Trần Quang Dương |
1978 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
09890 |
781 |
Nguyễn Thái Vân |
02/21/1994 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
09891 |
782 |
Lê Ngọc Thanh |
08/07/1979 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09892 |
783 |
Đỗ Văn Nhựt |
14/06/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09893 |
784 |
Huỳnh Tấn Thơm |
12/10/1994 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
09894 |
785 |
Nguyễn Duy Nhất |
20/05/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09895 |
786 |
Võ Tấn Minh |
21/07/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09896 |
787 |
Ngô Văn Việt |
02/10/1983 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09897 |
788 |
Kinh Quang Trung |
08/05/1987 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09898 |
789 |
Đỗ Quốc Huy |
10/04/1986 |
Sơn Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi |
09899 |
790 |
Võ Thành Vương |
16/03/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09900 |
791 |
Bạch Ngọc Duy |
18/08/1996 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09901 |
792 |
Trần Anh Kiệt |
12/08/1982 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09902 |
793 |
Huỳnh Bá Đường |
10/09/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09903 |
794 |
Trần Quang Vũ |
10/08/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09904 |
795 |
Trần Cao Thi |
12/09/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09905 |
796 |
Võ Văn Đắt |
12/08/1974 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09906 |
797 |
Huỳnh Tấn Bình |
12/04/1985 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09907 |
798 |
Lê Văn Mua |
06/06/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09908 |
799 |
Nguyễn Văn Lành |
27/10/1999 |
Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
09909 |
800 |
Trần Trắng |
06/02/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09910 |
801 |
Trần Văn Kỳ |
10/05/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09911 |
802 |
Trần Giới |
21/08/1970 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09912 |
803 |
Lê Văn Nhựt |
01/11/1984 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09913 |
804 |
Lê Ngọc Thanh |
13/08/1972 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09914 |
805 |
Lê Thành Nam |
17/08/1998 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09915 |
806 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
10/02/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09916 |
807 |
Nguyễn Ngọc Hóa |
09/07/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09917 |
808 |
Võ Văn Linh |
16/10/1977 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09918 |
809 |
Nguyễn Duy Sinh |
20/06/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09919 |
810 |
Nguyễn Quãng |
17/10/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09920 |
811 |
Lê Tấn Tài |
11/05/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09921 |
812 |
Phạm Duy Thái |
27/08/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09922 |
813 |
Lê Chiên |
20/02/1962 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09923 |
814 |
Đồng Tấn Giàu |
06/10/1999 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09924 |
815 |
Trần Văn Cường |
05/07/1989 |
TT Thốt Nốt, Thốt Nốt, Tp Cần Thơ |
09925 |
816 |
Nguyễn Thơm |
21/03/1976 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09926 |
817 |
Nguyễn Văn Thi |
30/10/2001 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09927 |
818 |
Ngô Phúc Triều |
18/04/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09928 |
819 |
Nguyễn Thanh Trúng |
01/01/1974 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09929 |
820 |
Võ Phụng |
10/10/1977 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09930 |
821 |
Võ Đức Phi |
16/03/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09931 |
822 |
Nguyễn Thanh Bình |
10/07/1984 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09932 |
823 |
Nguyễn Ngọc Quang |
16/12/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09933 |
824 |
Nguyễn Đức Thắng |
13/06/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09934 |
825 |
Nguyễn Văn Cường |
20/09/1973 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09935 |
826 |
Trần Vui |
28/09/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09936 |
827 |
Nguyễn Ngọc Thể |
24/02/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09937 |
828 |
Nguyễn Tài |
04/06/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09938 |
829 |
Nguyễn Phương |
03/04/1972 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09939 |
830 |
Trần Đức Quang |
10/05/1977 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09940 |
831 |
Lương Tâm |
23/09/1965 |
Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi |
09941 |
832 |
Nguyễn Mạnh Kha |
16/04/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09942 |
833 |
Lê Duy Phương |
27/07/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09943 |
834 |
Trần Minh Đô |
06/11/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09944 |
835 |
Nguyễn Tấn Nhựt |
13/09/1989 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09945 |
836 |
Nguyễn Thành Phương |
04/05/1995 |
Quảng Ngãi |
09946 |
837 |
Lê Văn Tình |
05/05/1970 |
Hàm Rồng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
09947 |
838 |
Trần Anh Quốc |
19/05/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09948 |
839 |
Trần Minh Hưng |
08/07/2003 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09949 |
840 |
Nguyễn Tấn Trung |
20/11/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09950 |
841 |
Phùng Duy Thích |
12/09/1981 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09951 |
842 |
Nguyễn Tấn Tàu |
10/06/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09952 |
843 |
Phan Văn Tuấn |
28/12/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09953 |
844 |
Nguyễn Công Thoản |
24/07/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09954 |
845 |
Phạm Văn Miền |
15/03/1970 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09955 |
846 |
Đào Duy Sang |
17/06/1986 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09956 |
847 |
Hồ Văn Thế |
16/05/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09957 |
848 |
Đỗ Chiếm Chiến |
06/02/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09958 |
849 |
Nguyễn Bá Đến |
10/08/1976 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09959 |
850 |
Đặng Văn Trọng |
07/06/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09960 |
851 |
Trần Minh Nguyện |
19/05/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09961 |
852 |
Võ Ngọc Quỳnh |
31/05/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09962 |
853 |
Nguyễn Thanh Danh |
01/01/1982 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09963 |
854 |
Đinh Văn Cầu |
09/12/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09964 |
855 |
Phạm Ngọc Truyền |
17/09/1984 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09965 |
856 |
Võ Tấn Quý |
06/04/1979 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09966 |
857 |
Nguyễn Thành |
10/06/1986 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09967 |
858 |
Phan Thái Dương |
08/06/2004 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09968 |
859 |
Hồ Hữu Đổ |
25/09/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09969 |
860 |
Nguyễn Tấn Nhanh |
03/10/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09970 |
861 |
Nguyễn Văn Lợi |
12/07/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09971 |
862 |
Nguyễn Minh Ngọc |
10/05/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09972 |
863 |
Nguyễn Văn Hường |
19/12/1987 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09973 |
864 |
Nguyễn Văn Vi |
10/10/1983 |
TP. Quy Nhơn, Bình Định |
09974 |
865 |
Nguyễn Duy Khanh |
27/07/1989 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09975 |
866 |
Phạm Phú Quang |
17/10/1974 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09976 |
867 |
Đặng Đức |
08/07/1969 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09977 |
868 |
Võ Tấn Phụng |
19/04/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09978 |
869 |
Nguyễn Đức Thắng |
04/08/1995 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09979 |
870 |
Võ Minh Đoàn |
15/10/1984 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09980 |
871 |
Nguyễn Huỳnh Quân |
09/08/1996 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09981 |
872 |
Trần Văn Toán |
16/03/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09982 |
873 |
Võ Văn Thọ |
01/01/1978 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09983 |
874 |
Trần Anh Điều |
16/10/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09984 |
875 |
Nguyễn Ngọc Anh |
02/11/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09985 |
876 |
Nguyễn Thanh Tùng |
02/11/1996 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09986 |
877 |
Phạm Hữu Phúc |
10/06/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09987 |
878 |
Nguyễn Tấn Toàn |
05/07/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09988 |
879 |
Phan Anh Ngân |
16/09/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09989 |
880 |
Nguyễn Truyền |
06/06/1974 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09990 |
881 |
Nguyễn Văn Định |
16/10/1985 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09991 |
882 |
Nguyễn Tấn Tiến |
29/08/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09992 |
883 |
Trần Ngọc Thanh |
14/03/1989 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09993 |
884 |
Võ Văn Sanh |
15/05/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09994 |
885 |
Nguyễn Hồng Mạnh |
15/07/1987 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09995 |
886 |
Nguyễn Thành Lang |
12/04/1985 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09996 |
887 |
Hồ Văn Trường |
02/07/1996 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
09997 |
888 |
Huỳnh Văn Hai |
05/06/1967 |
Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam |
09998 |
889 |
Võ Văn Phượng |
30/11/1978 |
An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi |
09999 |
890 |
Nguyễn Hoài Phúc |
18/10/1982 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10000 |
891 |
Trần Xuân Khánh |
21/06/1985 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10001 |
892 |
Võ Văn Cu |
12/04/1971 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10002 |
893 |
Phan Đồng |
10/06/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10003 |
894 |
Kinh Quang Thạch |
05/09/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10004 |
895 |
Đinh Thành An |
1986 |
Hậu Mỹ Trinh, Cái Bè, Tiền Giang |
10060 |
896 |
Nguyên Trường An |
1990 |
Tiểu Cần, Trà Vinh |
10061 |
897 |
Phạm Văn Chót |
1993 |
An Biên, Kiên Giang |
10062 |
898 |
Lê Tấn Đạt |
1975 |
Vĩnh Thận, Kiên Giang |
10063 |
899 |
Nguyễn Văn Cu Đen |
1986 |
An Biên, Kiên Giang |
10064 |
900 |
Nguyễn Văn Đen |
16/09/1986 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10065 |
901 |
Trương Phong Dinh |
17/02/1988 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10066 |
902 |
Hứa Trần Đức |
26/03/2000 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10067 |
903 |
Lâm Thanh Dũng |
1972 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10068 |
904 |
Nguyễn Hoàng Giang |
20/12/1991 |
Cà Mau |
10069 |
905 |
Lâm Thanh Giang |
09/02/1993 |
An Biên, Kiên Giang |
10070 |
906 |
Nguyễn Văn Giúp |
1974 |
An Biên, Kiên Giang |
10071 |
907 |
Võ Hoàng Giúp |
1975 |
Ô Môn, Cần Thơ |
10072 |
908 |
Võ Bé Hai |
1988 |
An Biên, Kiên Giang |
10073 |
909 |
Nguyễn Văn Hiếu |
1976 |
An Biên, Kiên Giang |
10074 |
910 |
Trương Phúc Khang |
21/10/2002 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10075 |
911 |
Phan Nhựt Khang |
31/01/2000 |
Hưng Yên, An Biên, Kiên Giang |
10076 |
912 |
Phan Văn Khanh |
1987 |
An Biên, Kiên Giang |
10077 |
913 |
Nguyễn Hữu Kiệt |
28/12/1983 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10078 |
914 |
Nguyễn Văn Lạc |
20/12/1963 |
Phường 6, Cà Mau |
10079 |
915 |
Đinh Thành Lập |
17/06/1982 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
10080 |
916 |
Trương Văn Linh |
10/05/1992 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10081 |
917 |
Trần Phi Lĩnh |
01/01/1991 |
Hưng Yên, An Biên, Kiên Giang |
10082 |
918 |
Nguyễn Hữu Lộc |
27/12/1977 |
An Giang |
10083 |
919 |
Nguyễn Vĩnh Lợi |
09/05/1997 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10084 |
920 |
Dương Hải Long |
01/01/1973 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10085 |
921 |
Trần Văn Mến |
17/05/1995 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10086 |
922 |
Nguyễn Hoàng Nhật Nam |
25/12/1994 |
Chợ Mới, An Giang |
10087 |
923 |
Lê Hữu Nghĩa |
09/06/2000 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10088 |
924 |
Phan Thành Nghĩa |
12/08/2001 |
Phù Mỹ, Bình Định |
10089 |
925 |
Lê Trung Nguyên |
11/03/1992 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10090 |
926 |
Phạm Trung Nhị |
1987 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10091 |
927 |
Lê Trọng Phóng |
1971 |
Hưng Hà, Thái Bình |
10092 |
928 |
Lê Văn Sen |
12/03/1981 |
An Biên, Kiên Giang |
10093 |
929 |
Võ Văn Tài |
01/01/1982 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10094 |
930 |
Lê Hoàng Tâm |
1977 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10095 |
931 |
Trương Quốc Thái |
30/10/1993 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10096 |
932 |
Nguyễn Minh Thái |
14/05/1987 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10097 |
933 |
Trương Quốc Thắng |
30/04/1996 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10098 |
934 |
Đặng Ngọc Thanh |
08/08/1995 |
TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
10099 |
935 |
Huỳnh Văn Thành |
1990 |
Cà Mau |
10100 |
936 |
Võ Văn Thía |
08/05/1983 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
10101 |
937 |
Phạm Văn Tiền |
13/11/1992 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10102 |
938 |
Trần Thương Tín |
23/02/1994 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10103 |
939 |
Trần Văn Tình |
04/01/1994 |
Thoại Giang, Thoại Sơn, An Giang |
10104 |
940 |
Lê Minh Trắng |
20/02/1969 |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
10105 |
941 |
Trần Trọng Trí |
25/03/1997 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10106 |
942 |
Nguyễn Minh Trường |
20/12/1983 |
Cà Mau |
10107 |
943 |
Phan Văn Trường |
02/04/1989 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10108 |
944 |
Danh Trường |
1984 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10109 |
945 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
10/03/1981 |
Trà Vinh |
10110 |
946 |
Đặng Thanh Tuấn |
01/01/1983 |
An Giang |
10111 |
947 |
Huỳnh Thanh Tùng |
1965 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10112 |
948 |
Nguyễn Hải Âu |
15/09/1998 |
Kiên Hải, Kiên Giang |
10178 |
949 |
Danh Be |
01/01/1964 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10179 |
950 |
Trương Văn Công |
18/05/1984 |
An Biên, Kiên Giang |
10180 |
951 |
Huỳnh Văn Cọp |
1973 |
An Minh, Kiên Giang |
10181 |
952 |
Trương Văn Đẩu |
20/06/1989 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10182 |
953 |
Danh Điệp |
10/09/1997 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10183 |
954 |
Đoàn Hùng Dũng |
20/12/1962 |
An Biên, Kiên Giang |
10184 |
955 |
Trương Thanh Đúng |
1984 |
An Biên, Kiên Giang |
10185 |
956 |
Lê Thanh Hoài Em |
06/12/1994 |
An Biên, Kiên Giang |
10186 |
957 |
Nguyễn Trường Hải |
05/05/1990 |
Hòn Tre, Kiên Hải, Kiên Giang |
10187 |
958 |
Trần Quốc Hải |
09/08/1979 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10188 |
959 |
Cao Vĩ Hào |
15/09/2003 |
Tây Yên A, An Biên, Kiên Giang |
10189 |
960 |
Trương Phúc Hậu |
01/03/1987 |
An Biên, Kiên Giang |
10190 |
961 |
Trần Thanh Hội |
10/10/1991 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10191 |
962 |
Bùi Thanh Hùng |
01/01/1972 |
Gò Quao, Kiên Giang |
10192 |
963 |
Phan Văn Liêm |
1973 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10193 |
964 |
Phan Văn Liệt |
1975 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10194 |
965 |
Phạm Văn Lượm |
1980 |
An Minh, Kiên Giang |
10195 |
966 |
Nguyễn Minh Mẫn |
08/12/1989 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10196 |
967 |
Kim Nhật Minh |
16/12/1991 |
Thanh Sơn, Trà Cú, Trà Vinh |
10197 |
968 |
Đỗ Văn Nam |
01/01/1973 |
An Giang |
10198 |
969 |
Lê Hoàng Nam |
1997 |
An Biên, Kiên Giang |
10199 |
970 |
Trương Văn Nghiệm |
03/06/1975 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10200 |
971 |
Trần Thế Nguyên |
1997 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
10201 |
972 |
Võ Lương Nguyên |
16/01/1998 |
An Biên, Kiên Giang |
10202 |
973 |
Lê Hoàng Nhã |
19/08/2000 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
10203 |
974 |
Nguyễn Tấn Pha |
1989 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10204 |
975 |
Trương Văn Phong |
01/01/1973 |
Kiên Hải, Kiên Giang |
10205 |
976 |
Trần Thanh Phụng |
01/01/1967 |
Kiên Hải, Kiên Giang |
10206 |
977 |
Trần Thanh Sang |
01/01/1972 |
Kiên Hải, Kiên Giang |
10207 |
978 |
Trần Thanh Sơn |
1964 |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
10208 |
979 |
Nguyễn Quốc Thái |
05/04/1981 |
Quảng Ngãi |
10209 |
980 |
Phan Văn Thanh |
1982 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10210 |
981 |
Nguyễn Văn Thon |
01/01/1981 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
10211 |
982 |
Phạm Văn Thung |
01/09/1986 |
An Minh, Kiên Giang |
10212 |
983 |
Vương Hải Toàn |
1975 |
An Giang |
10213 |
984 |
Lê Minh Trí |
10/06/1986 |
Hải Lăng, Quảng Trị |
10214 |
985 |
Danh Trình |
1984 |
Châu Thành, Kiên Giang |
10215 |
986 |
Trương Đức Trọng |
19/11/1984 |
Hòn Tre, Kiên Hải, Kiên Giang |
10216 |
987 |
Nguyễn Sơn Trường |
01/01/1984 |
An Biên, Kiên Giang |
10217 |
988 |
Tô Quốc Tuấn |
1978 |
Long Phú, Sóc Trăng |
10218 |
989 |
Nguyễn Hồng Uyêl |
06/10/1991 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
10219 |
990 |
Trần Hoàng Vũ |
14/01/1990 |
Quảng Ngãi |
10220 |
991 |
Lê Hồng Yên |
2000 |
An Biên, Kiên Giang |
10221 |
992 |
Trần Công Phương |
06/13/1990 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10222 |
993 |
Trần Văn Sửu |
07/20/1990 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10223 |
994 |
Trần Xuân Anh |
04/29/1989 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10224 |
995 |
Trần Văn Nhất |
01/01/1988 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10225 |
996 |
Trần Công Điện |
03/11/1987 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10226 |
997 |
Nguyễn Văn Hai |
10/02/1982 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10227 |
998 |
Nguyễn Văn Hưng |
11/24/1982 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10228 |
999 |
Bùi Viết Hùng |
04/19/1991 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10229 |
1000 |
Nguyễn Văn Thi |
09/29/1983 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10230 |
1001 |
Trần Công Thật |
1983 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10231 |
1002 |
Trần Công Ưng |
1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10232 |
1003 |
Trần Công Hùng |
01/06/1994 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10233 |
1004 |
Nguyễn Hồng Nho |
04/20/1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10234 |
1005 |
Võ Xuân Sáng |
12/20/1989 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10235 |
1006 |
Trần ĐÌnh Nhất |
11/20/2000 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10236 |
1007 |
Phạm Văn Minh |
09/28/1982 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10237 |
1008 |
Phạm Văn Minh |
09/12/1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10238 |
1009 |
Thái Văn Cường |
06/27/1987 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10239 |
1010 |
Tô Văn Bình |
1972 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10240 |
1011 |
Nguyễn Văn Hùng |
1995 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10241 |
1012 |
Võ Văn Ý |
06/30/1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10242 |
1013 |
Trần Công Lượng |
06/20/1984 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10243 |
1014 |
Đặng Tấn Hai |
10/05/1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10244 |
1015 |
Trần Văn Vinh |
1980 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10245 |
1016 |
Phạm Văn Hùng |
03/05/1985 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10246 |
1017 |
Nguyễn Văn Nhứt |
1983 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10247 |
1018 |
Hoàng Văn Thịnh |
11/03/1992 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10248 |
1019 |
Lê Đức Sang |
09/08/1992 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10249 |
1020 |
Trần Văn Sau |
07/10/1980 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10250 |
1021 |
Trần Công Nhân |
03/01/1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10251 |
1022 |
Trần Công Hải |
10/05/1988 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10252 |
1023 |
Đặng Thái Hùng |
1978 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10253 |
1024 |
Hồ Tấn Vinh |
11/10/1982 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10254 |
1025 |
Trần Văn Anh |
05/12/1994 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10255 |
1026 |
Trần Công Hoa |
1989 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10256 |
1027 |
Đặng Ngọc Hùng |
09/16/1989 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10257 |
1028 |
Đặng Văn Minh |
06/15/1981 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10258 |
1029 |
Trần Văn Hoa |
05/01/1987 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10259 |
1030 |
Nguyễn Văn Chín |
04/07/1978 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10260 |
1031 |
Trần Văn Cu |
12/31/1972 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10261 |
1032 |
Nguyễn Văn Chín |
01/15/1991 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10262 |
1033 |
Lê Thanh Tuấn |
08/18/1992 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10263 |
1034 |
Trần Công Tới |
1992 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10264 |
1035 |
Trần Văn Trung |
02/06/1993 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10265 |
1036 |
Nguyễn Văn Lỗi |
02/08/1991 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10266 |
1037 |
Trần Công Minh |
07/20/1979 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10267 |
1038 |
Nguyễn Văn Cường |
01/02/1992 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10268 |
1039 |
Nguyễn Tâm |
12/11/1976 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10269 |
1040 |
Trần Công Hùng |
1992 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10270 |
1041 |
Nguyễn Văn Khương |
1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10271 |
1042 |
Tô Văn Tấn |
07/17/1995 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10272 |
1043 |
Trần Công Nam |
11/25/1998 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10273 |
1044 |
Trần Công Quyết |
07/15/1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10274 |
1045 |
Trần Công Minh |
01/15/1990 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10275 |
1046 |
Đỗ Văn Lên |
05/24/1995 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10276 |
1047 |
Phạm Phú Ta |
07/14/1996 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10277 |
1048 |
Trần Công Kiêng |
10/19/1983 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10278 |
1049 |
Đặng Văn Tư |
1991 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10279 |
1050 |
Trần Quốc Công |
08/27/1995 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10280 |
1051 |
Nguyễn Văn Việt |
10/20/1988 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10281 |
1052 |
Hồ Duy Thanh |
10/10/1986 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10282 |
1053 |
Doãn Văn Tình |
1980 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10283 |
1054 |
Nguyễn Việt Thứ |
01/03/1993 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10284 |
1055 |
Nguyễn Tuấn Việt |
04/01/1987 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10285 |
1056 |
Trần Thanh Hùng |
08/30/1962 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10286 |
1057 |
Nguyễn Thành Việt |
11/13/1994 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10287 |
1058 |
Hồ Trần Nam |
04/04/1992 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10288 |
1059 |
Đỗ Bảo Anh |
09/14/1996 |
Hớn Quản, Bình Phước |
10289 |
1060 |
Lê Thanh Phương |
04/16/1992 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10290 |
1061 |
Dương Văn Trai |
10/31/1993 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10291 |
1062 |
Phạm Văn Nhựt |
04/05/1982 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10292 |
1063 |
Trần Văn Huân |
1978 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10293 |
1064 |
Nguyễn Văn Tiếp |
1962 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10294 |
1065 |
Phan Hùng |
07/20/1976 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10295 |
1066 |
Lê Thành Phương |
03/07/1973 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10296 |
1067 |
Nguyễn Văn Sơn |
05/06/1981 |
Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10297 |
1068 |
Nguyễn Đáng |
06/25/1989 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10298 |
1069 |
Lê Văn Quang |
01/01/1980 |
Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10299 |
1070 |
Huỳnh Thanh Tùng |
10/10/1984 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10300 |
1071 |
Nguyễn Giả |
01/01/1972 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10301 |
1072 |
Trần Văn Đông |
01/01/1972 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10302 |
1073 |
Võ Bông |
01/01/1975 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10303 |
1074 |
Huỳnh Văn Pháp |
01/07/2002 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10304 |
1075 |
Phạm Thanh Phương |
03/11/1985 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10305 |
1076 |
Trần Văn Liền |
1972 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10306 |
1077 |
Trần Văn Sen |
02/03/1962 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10307 |
1078 |
Võ Thức |
10/10/1985 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10308 |
1079 |
Nguyễn Tấn Lượng |
1969 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10309 |
1080 |
Phạm Văn Trúc |
1973 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10310 |
1081 |
Nguyễn Thính |
02/01/1977 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10311 |
1082 |
Trần Văn Mơ |
01/01/1991 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10312 |
1083 |
Trần Văn Nhựt |
1973 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10313 |
1084 |
Lê Thành Tân |
04/10/1982 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10314 |
1085 |
Nguyễn Mưa |
01/01/1973 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10315 |
1086 |
Lê Văn Lành |
11/18/1975 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10316 |
1087 |
Nguyễn Sách |
1976 |
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam |
10317 |
1088 |
Trần Văn Xuân |
07/15/1987 |
Cẩm Nam, Hội An, Quảng Nam |
10318 |
1089 |
Phạm Văn Đông |
11/23/1970 |
Cẩm Nam, Hội An, Quảng Nam |
10319 |
1090 |
Trần Quốc Phụ |
01/01/1962 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10320 |
1091 |
Trần Quốc Tam |
10/10/1992 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10321 |
1092 |
Đỗ Tình |
06/21/1983 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10322 |
1093 |
Nguyễn Tích Hòa |
07/16/1992 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10323 |
1094 |
Trương Minh Thành |
11/15/1994 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10324 |
1095 |
Trần Hải |
08/08/1978 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10325 |
1096 |
Đăng Ngọc Lân |
03/17/1984 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam |
10326 |
1097 |
Nguyễn Văn Liên |
01/01/1963 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10327 |
1098 |
Hà Văn Hòa |
06/08/1986 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10328 |
1099 |
Nguyễn Văn Nghề |
07/06/1990 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10329 |
1100 |
Lê Quý |
02/01/1975 |
Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10330 |
1101 |
Đặng Quang Hiệp |
03/13/1992 |
Hoài Hải, Ngũ Hoành Sơn, Đà Nẵng |
10331 |
1102 |
Hoàng Minh Châu |
12/10/1995 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10332 |
1103 |
Nguyễn Huy Hửu |
04/16/1999 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10333 |
1104 |
Trần Cao Bảo |
11/20/1999 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10334 |
1105 |
Ngô Văn Tương |
10/10/1988 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10335 |
1106 |
Bùi Hữu Thiện |
10/29/1995 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10336 |
1107 |
Đinh Tùng Lưu |
06/10/1993 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10337 |
1108 |
Lương Văn Lân |
10/25/1988 |
Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam |
10338 |
1109 |
Trần Khánh Hải |
04/14/2001 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10339 |
1110 |
Huỳnh Xê |
02/20/1978 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10340 |
1111 |
Trần Trung Nhật |
04/21/1998 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10341 |
1112 |
Nguyễn Minh |
10/12/1985 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10342 |
1113 |
Nguyễn Văn Hạnh |
10/28/1993 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10343 |
1114 |
Trần Tây |
12/25/1993 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10344 |
1115 |
Lê Văn Sỷ |
01/05/1996 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10345 |
1116 |
Trần Nhị |
04/12/1981 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10346 |
1117 |
Nguyễn Phúc |
1979 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10347 |
1118 |
Đặng Dưỡng |
05/19/1965 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10348 |
1119 |
Đinh Giây |
1967 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10349 |
1120 |
Nguyễn Văn Thiên |
1976 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10350 |
1121 |
Trần Lâm |
1969 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10351 |
1122 |
Bùi Quốc Thắng |
04/24/1991 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10352 |
1123 |
Nguyễn Văn Trung |
08/12/1978 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10353 |
1124 |
Nguyễn Vẹo |
01/01/1987 |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
10354 |
1125 |
Nguyễn Bá Tin |
11/10/1991 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10355 |
1126 |
Huỳnh Thanh Tâm |
1984 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10356 |
1127 |
Mai Văn Tùng |
10/10/1983 |
Bình Dương, Thăng Bình, Quảng Nam |
10357 |
1128 |
Phạm Văn Sơn |
04/12/1981 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10358 |
1129 |
Lê Lợi |
11/10/1978 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10359 |
1130 |
Đỗ Trung Hòa |
11/20/1980 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10360 |
1131 |
Lê Nên |
01/01/1973 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10361 |
1132 |
Nguyễn Công Thảo |
09/18/1986 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10362 |
1133 |
Phạm Quốc Bảo |
08/17/1998 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam |
10363 |
1134 |
Nguyễn Cu |
05/05/1968 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10364 |
1135 |
Trương Văn Đông |
12/01/1970 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10365 |
1136 |
Võ Văn Chung |
01/10/1975 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10366 |
1137 |
Trần Có |
07/16/1972 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10367 |
1138 |
Lê Công Thương |
09/11/1965 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam |
10368 |
1139 |
Lê Mèo |
1969 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10369 |
1140 |
Lê Anh Trung |
04/19/1984 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10370 |
1141 |
Trần Minh |
10/20/1965 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10371 |
1142 |
Lê Văn Thương |
10/10/1968 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10372 |
1143 |
Huỳnh Văn Thân |
09/23/1988 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam |
10373 |
1144 |
Phạm Quốc Hoàn |
01/02/1977 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10374 |
1145 |
Hồ Tấn Hòa |
12/06/1990 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10375 |
1146 |
Nguyễn Tám |
1969 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10376 |
1147 |
Nguyễn Mười |
1973 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10377 |
1148 |
Lê Thi |
02/01/1971 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10378 |
1149 |
Huỳnh Xuân Thắng |
09/17/1984 |
Cẩm An, Hội An, Quảng Nam |
10379 |
1150 |
Nguyễn Cu Ba |
06/10/1990 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10380 |
1151 |
Cao Đức |
08/15/1974 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10381 |
1152 |
Đoàn Dũng |
01/01/1974 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10382 |
1153 |
Phạm Mau |
10/05/1968 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10383 |
1154 |
Trần Văn Mỹ |
11/10/1980 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10384 |
1155 |
Nguyễn Quang Tiến |
02/28/1982 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10385 |
1156 |
Cao Văn Sau |
09/22/1999 |
Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam |
10386 |
1157 |
Nguyễn Đình Tri |
08/09/1985 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10387 |
1158 |
Hồ Thái Bình |
05/10/1985 |
Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10388 |
1159 |
Phạm Văn Dũng |
12/10/1980 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10389 |
1160 |
Nguyễn Văn Đông |
03/04/1996 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10390 |
1161 |
Trần Văn Thành |
06/27/1995 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam |
10391 |
1162 |
Hồ Minh Hải |
10/08/1984 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
10392 |
1163 |
Nguyễn Vĩnh Lĩnh |
03/08/1981 |
Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam |
10393 |
1164 |
Phạm Văn Quyên |
08/04/1986 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10394 |
1165 |
Trần Công Tư |
05/24/1988 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10395 |
1166 |
Hoàng Văn Thới |
09/01/1988 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10396 |
1167 |
Lượng Hiền |
05/15/1984 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10434 |
1168 |
Nguyễn Như Quang |
01/12/1993 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10435 |
1169 |
Nguyễn Anh Vũ |
08/20/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10436 |
1170 |
Võ Văn Tân |
05/17/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10437 |
1171 |
Võ Văn Tiến |
06/24/1984 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10438 |
1172 |
Nguyễn Khắc Sum |
05/04/1981 |
Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An |
10439 |
1173 |
Nguyễn Chí Phương |
11/12/1980 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10440 |
1174 |
Nguyễn Tùng |
08/22/1978 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10441 |
1175 |
Nguyễn Phương |
05/19/1975 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10442 |
1176 |
Trần Quốc Mỹ |
09/02/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10443 |
1177 |
Trần Hoàng Hân |
02/16/1994 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10444 |
1178 |
Nguyễn Văn Tây |
09/03/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10445 |
1179 |
Hà Nhật Trí |
07/20/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10446 |
1180 |
Nguyễn Tấn Kỳ |
05/06/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10447 |
1181 |
Nguyễn Vân |
07/03/1976 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10448 |
1182 |
Nguyễn Ngọc Nhứt |
03/19/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10449 |
1183 |
Phạm Văn Vương |
12/01/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10450 |
1184 |
Nguyễn Tấn Tụ |
10/04/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10451 |
1185 |
Phan Thường |
08/24/2004 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10452 |
1186 |
Phùng Thanh Tâm |
11/16/1986 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10453 |
1187 |
Phạm Văn Sơn |
10/20/1979 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10454 |
1188 |
Phan Văn Đoán |
05/20/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10455 |
1189 |
Huỳnh Tấn Lảm |
06/04/1991 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10456 |
1190 |
Võ Trọng Nguyên |
01/20/1979 |
Phổ Ninh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10457 |
1191 |
Phạm Thanh Tuấn |
05/05/1994 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10458 |
1192 |
Ngô Cường |
01/01/1973 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10459 |
1193 |
Phạm Thanh Dũng |
12/10/1972 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10460 |
1194 |
Lê Hải |
03/03/1976 |
Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10461 |
1195 |
Hồ Minh Vương |
01/02/1981 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10462 |
1196 |
Trần Thanh Quân |
11/10/1969 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10463 |
1197 |
Nguyễn Mậu Banh |
07/15/1971 |
Đức Lân, Mộ Đức, Quảng Ngãi |
10464 |
1198 |
Nguyễn Hồng Lam |
08/26/1995 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10465 |
1199 |
Nguyễn Thành Vận |
12/26/2001 |
Tịnh Hòa, Tp Quảng Ngãi |
10466 |
1200 |
Nguyễn Được |
11/20/1984 |
Bình Thuận, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
10467 |
1201 |
Lượng Đức Thắng |
12/14/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10468 |
1202 |
Nguyễn Văn Rê |
08/28/1977 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10469 |
1203 |
Nguyễn Bá Tiến |
01/15/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10470 |
1204 |
Lê Tấn Toàn |
06/16/1990 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10471 |
1205 |
Nguyễn Văn Nhân |
10/22/1989 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10472 |
1206 |
Huỳnh Kim Hậu |
07/18/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10473 |
1207 |
Võ Tấn Minh |
06/15/1973 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10474 |
1208 |
Phùng Đình Xuyên |
06/28/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10475 |
1209 |
Nguyễn Thái Bảo |
09/08/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10476 |
1210 |
Trần Ngọc Thái |
03/28/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10477 |
1211 |
Trần Hắc Long |
11/25/1982 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10478 |
1212 |
Võ Văn Phú |
10/04/1991 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10479 |
1213 |
Nguyễn Minh Đỏ |
08/02/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10480 |
1214 |
Nguyễn Quan Tuấn |
07/02/1985 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10481 |
1215 |
Phạm Văn Bạn |
06/05/1987 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10482 |
1216 |
Võ Văn Thiện |
10/10/1970 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10483 |
1217 |
Nguyễn Cu |
06/10/1971 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10484 |
1218 |
Trần Quang Trung |
10/14/1989 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10485 |
1219 |
Lê Văn Dũng |
07/02/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10486 |
1220 |
Lê Đức Thuật |
09/21/2000 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10487 |
1221 |
Nguyễn Tấn Vũ |
09/23/1991 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10488 |
1222 |
Phạm Ngọc Thành |
05/07/1975 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10489 |
1223 |
Nguyễn Hồng Ra |
04/02/1984 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10490 |
1224 |
Võ I Ran |
01/22/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10491 |
1225 |
Lê Quang Huy |
02/24/2004 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10492 |
1226 |
Nguyễn Bá Khôi |
03/17/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10493 |
1227 |
Nguyễn Khang Huy |
04/05/2002 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10494 |
1228 |
Võ Phương Nam |
02/11/1982 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10495 |
1229 |
Trần Một |
04/10/1965 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10496 |
1230 |
Võ Tấn Nhạt |
04/24/2003 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10497 |
1231 |
Võ Chí Danh |
01/05/1981 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10498 |
1232 |
Trần Văn Cường |
01/04/1982 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10499 |
1233 |
Võ Dũng |
10/10/1969 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10500 |
1234 |
Võ Minh Chí |
12/01/1979 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10501 |
1235 |
Võ Bửu |
01/25/1999 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10502 |
1236 |
Nguyễn Văn Quý |
04/27/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10503 |
1237 |
Võ Thương Tín |
05/15/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10504 |
1238 |
Phan Anh Hoàng |
03/28/1989 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10505 |
1239 |
Chế Súng |
08/02/1989 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10506 |
1240 |
Lê Văn Thạch |
09/02/1982 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10507 |
1241 |
Võ Nhanh |
02/20/1978 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10508 |
1242 |
Hồ Phương Tý |
02/05/1985 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10509 |
1243 |
Đặng Văn Toán |
10/15/2001 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10510 |
1244 |
Trần Duy Khánh |
11/05/2003 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10511 |
1245 |
Trần Anh |
04/17/1994 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10512 |
1246 |
Phạm Văn Long |
06/19/1997 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10513 |
1247 |
Phạm Văn Ca |
09/22/1969 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10514 |
1248 |
Nguyễn Sói |
10/25/1978 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10515 |
1249 |
Võ Đê |
06/01/1979 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10516 |
1250 |
Nguyễn Ao |
05/19/1969 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10517 |
1251 |
Nguyễn Trung Tín |
04/21/1993 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10518 |
1252 |
Võ Tấn Sắt |
03/11/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10519 |
1253 |
Võ Quốc Việt |
03/03/1988 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10520 |
1254 |
Phan Thanh Trung |
12/12/1965 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10521 |
1255 |
Nguyễn Văn Trụ |
02/14/1995 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10522 |
1256 |
Trần Văn Tài |
06/28/1998 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10523 |
1257 |
Phan Văn Thìn |
06/04/2003 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10524 |
1258 |
Nguyễn Văn Đực |
03/02/1975 |
Xuân Thành, Sông Cầu, Phú Yên |
10525 |
1259 |
Huỳnh Công Thai |
10/15/1974 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10526 |
1260 |
Phạm Minh |
07/20/1979 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10527 |
1261 |
Lê Hùng Phi |
09/14/1975 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10528 |
1262 |
Trần Anh Trí |
08/10/2000 |
Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
10529 |
1263 |
Võ Thành Lộc |
05/30/1999 |
Nghĩa An, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
10530 |
1264 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
02/19/1966 |
Nghĩa An, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
10531 |
1265 |
Lê Quốc Đạt |
07/27/1993 |
Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
10532 |
1266 |
Nguyễn Văn An |
08/01/1964 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10533 |
1267 |
Đặng Văn Mùi |
05/02/1985 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10534 |
1268 |
Đặng Duy Mẫn |
11/13/2004 |
Phổ Quang, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
10535 |
1269 |
Võ Bá Tổng |
12/22/1987 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
10536 |
1270 |
Trương Đình Sáng |
11/22/1985 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
10537 |
1271 |
Bùi Hữu Phúc |
02/02/1986 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
10538 |
1272 |
Nguyễn Văn Thành |
01/12/1978 |
Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
10539 |
1273 |
Lương Hoài Bảo |
08/16/1998 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
10540 |
1274 |
Trần Văn Mùi |
02/21/1991 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10541 |
1275 |
Nguyễn Đỗ Công Đô |
10/12/1996 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10542 |
1276 |
Đỗ Văn Bằng |
10/22/1986 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10543 |
1277 |
Trần Hải |
07/10/1997 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10544 |
1278 |
Trần Văn Sĩ |
01/01/1980 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10545 |
1279 |
Huỳnh Vĩnh |
04/12/1970 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10546 |
1280 |
Trần Hoài Nam |
07/04/1985 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10547 |
1281 |
Nguyễn Văn Thành |
10/10/1984 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10548 |
1282 |
Đào Văn Long |
03/07/2001 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10549 |
1283 |
Phan Bá Tiên |
09/25/1978 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10550 |
1284 |
Đỗ Văn Tường |
10/17/1983 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10551 |
1285 |
Nguyễn Văn Viên |
07/08/2001 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10552 |
1286 |
Huỳnh Văn Diếp |
09/02/1962 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10553 |
1287 |
Ngô Đức Khanh |
05/18/1974 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10554 |
1288 |
Nguyễn Văn Thịnh |
06/10/1973 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10555 |
1289 |
Nguyễn Công Lộc |
06/16/1994 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10556 |
1290 |
Trần Văn Đông |
06/10/1994 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10557 |
1291 |
Đỗ Thanh Thiệt |
09/27/1984 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10558 |
1292 |
Nguyễn Tấn |
06/15/1990 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10559 |
1293 |
Nguyễn Công Chinh |
08/20/1988 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10560 |
1294 |
Nguyễn Lịch |
08/19/1994 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10561 |
1295 |
Trần Viết Thanh |
09/05/1978 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10562 |
1296 |
Nguyễn Văn Thuyên |
06/10/1995 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10563 |
1297 |
Nguyễn Văn Tư |
10/07/1978 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10564 |
1298 |
Huỳnh Thanh Lực |
10/14/1980 |
Vinh An, Phú Vang, TT.Huế |
10565 |
1299 |
Nguyễn Văn Kỹ |
07/10/1966 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10566 |
1300 |
Trần Hoàng |
06/16/1995 |
Vinh Thanh, Phú Vang, TT.Huế |
10567 |
1301 |
Trần Văn Dũng |
10/12/1998 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10568 |
1302 |
Phan Ba |
10/05/1991 |
Vinh Hà, Phú Vang, TT.Huế |
10569 |
1303 |
Nguyễn Văn Thuận |
05/10/1972 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10570 |
1304 |
Nguyễn Hưng |
10/10/1988 |
Phú Hiệp, TP Huế, TT.Huế |
10571 |
1305 |
Phan Văn Phước |
09/10/1985 |
Vinh Hà, Phú Vang, TT.Huế |
10572 |
1306 |
Phạm Ngọc Thành |
02/18/1980 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10573 |
1307 |
Phan Văn Ngọc |
02/13/1996 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10574 |
1308 |
Trần Đình Hùng |
10/10/1965 |
Vinh Phú, Phú Vang, TT.Huế |
10575 |
1309 |
Nguyễn Vinh |
02/03/1993 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10576 |
1310 |
Trần Văn Thanh |
07/02/1984 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10577 |
1311 |
Lê Văn Mười |
04/28/1982 |
Vỹ Dạ, TP Huế, TT.Huế |
10578 |
1312 |
Nguyễn Ngọc Hà |
02/02/1998 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10579 |
1313 |
Nguyễn Diệp |
1964 |
Điền Lộc, Phong Điền, TT.Huế |
10580 |
1314 |
Nguyễn Văn Tin |
01/01/2002 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10581 |
1315 |
Trần Văn Thành |
02/08/1993 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10582 |
1316 |
Hồ Văn Vại |
07/28/1990 |
Phú An, Phú Vang, TT.Huế |
10583 |
1317 |
Đặng Văn Quốc |
1995 |
Phú Mỹ, Phú Vang, TT.Huế |
10584 |
1318 |
Nguyễn Văn Tiến |
11/24/1998 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10585 |
1319 |
Nguyễn Tư |
09/20/1989 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10586 |
1320 |
Trần Duy |
01/01/1990 |
Phú Xuân, Phú Vang, TT.Huế |
10587 |
1321 |
Trần Văn Hợp |
10/15/1988 |
Phú Xuân, Phú Vang, TT.Huế |
10588 |
1322 |
Trần Văn Vĩ |
08/20/1994 |
Phú Xuân, Phú Vang, TT.Huế |
10589 |
1323 |
Nguyễn Đô |
03/30/1993 |
Phú Hiệp, TP Huế, TT.Huế |
10590 |
1324 |
Trần Văn Minh |
01/01/1989 |
Phú Xuân, Phú Vang, TT.Huế |
10591 |
1325 |
Huỳnh Văn Thật |
07/25/1986 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10592 |
1326 |
Lê Hoàng Hải Đăng |
07/14/2002 |
Vĩ Dạ, TP Huế, TT.Huế |
10593 |
1327 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
09/16/1992 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10594 |
1328 |
Lê Văn Chính |
06/02/1977 |
Phú Hiệp, TP Huế, TT.Huế |
10595 |
1329 |
Dương Văn Thúng |
1970 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10596 |
1330 |
Trần Cu |
01/01/1975 |
Phú Xuân, Phú Vang, TT.Huế |
10597 |
1331 |
Nguyễn Thạnh |
01/01/1970 |
Phú Hiệp, TP Huế, TT.Huế |
10598 |
1332 |
Lê Văn Lợi |
11/26/1987 |
Hương Phong, Hương Trà, TT.Huế |
10599 |
1333 |
Huỳnh Văn Quang |
02/21/1990 |
Phú Hiệp, Huế, TT.Huế |
10600 |
1334 |
Huỳnh Văn Dũng |
01/01/1965 |
Phú Hiệp, TP Huế, TT.Huế |
10601 |
1335 |
Bùi Xuân Bồi |
1972 |
Phú Thượng, Phú Vang, TT.Huế |
10602 |
1336 |
Nguyễn Hải |
01/04/1990 |
Vinh Hiền, Phú Lộc, TT.Huế |
10603 |
1337 |
Phan Văn Tin |
09/08/1988 |
Hải Dương, Hương Trà, TT.Huế |
10604 |
1338 |
Phạm Văn Tài |
10/24/1994 |
Hải Dương, Hương Trà, TT.Huế |
10605 |
1339 |
Nguyễn Văn Năm |
10/21/1994 |
Vỹ Dạ, TP Huế, TT.Huế |
10606 |
1340 |
Trần Long |
02/17/1975 |
Vinh Hiền, Phú Lộc, TT.Huế |
10607 |
1341 |
Nguyễn Ngọc Đảo |
01/11/1992 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10608 |
1342 |
Nguyễn Đức Quân |
06/15/1998 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10609 |
1343 |
Nguyễn Đính |
1990 |
Phú Hải, Phú Vang, TT.Huế |
10610 |
1344 |
Lê Văn Hóa |
10/20/1964 |
Phú Thuận, Phú Vang, TT.Huế |
10611 |
1345 |
Trần Văn Ngân |
01/01/1971 |
Phú Xuân, Phú Vang, TT.Huế |
10612 |
1346 |
Trần Văn Ánh |
20/08/2000 |
Vinh An, Phú Vang, TT.Huế |
10613 |
1347 |
Lê Văn Tùng |
04/06/1990 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10614 |
1348 |
Huỳnh Văn Cường |
01/10/1987 |
Phú Thuận, Phú Vang, TT.Huế |
10615 |
1349 |
La Văn Triệc |
13/06/1992 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10616 |
1350 |
Nguyễn Văn Lớt |
15/12/1978 |
Phú Thuận, Phú Vang, TT.Huế |
10617 |
1351 |
La Văn Vời |
17/12/1995 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10618 |
1352 |
Lê Văn Deo |
10/08/1987 |
Vỹ Dạ, TP Huế, TT.Huế |
10619 |
1353 |
Nguyễn Văn Hiến |
25/10/1995 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10620 |
1354 |
Nguyễn Văn Hân |
21/08/2001 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10621 |
1355 |
Nguyễn Minh Hiếu |
28/05/1998 |
Vinh Hiền, Phú Lộc, TT.Huế |
10622 |
1356 |
Trần Nồm |
04/03/1988 |
Lộc Điền, Phú Lộc, TT.Huế |
10623 |
1357 |
Mai Văn Đài |
10/10/1985 |
Lộc Điền, Phú Lộc, TT.Huế |
10624 |
1358 |
Lê Hoàng |
06/11/1972 |
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT.Huế |
10625 |
1359 |
Phạm Văn Nĩnh |
04/07/1995 |
Vĩnh Hưng, Phú Lộc, TT.Huế |
10626 |
1360 |
Lê Minh Hiếu |
10/07/1998 |
Lộc Điền, Phú Lộc, TT.Huế |
10627 |
1361 |
Hà Thúc Hiếu |
28/08/1993 |
Vinh Hiền, Phú Lộc, TT.Huế |
10628 |
1362 |
Nguyễn Văn Thi |
16/07/1991 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10629 |
1363 |
La Văn Chưỡng |
15/02/2001 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10630 |
1364 |
Huỳnh Ngọc |
10/06/1971 |
Lộc Trì, Phú Lộc, TT.Huế |
10631 |
1365 |
Trần Ngọc Tuân |
05/05/1991 |
TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT.Huế |
10632 |
1366 |
Mai Dũng |
16/03/1968 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10633 |
1367 |
Trần Văn Khá |
06/04/1992 |
Thuận An, Phú Vang, TT.Huế |
10634 |
1368 |
Nguyễn Hữu Giáo |
15/05/1986 |
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT.Huế |
10635 |
1369 |
Lê Tấn Bản |
22/12/1968 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10827 |
1370 |
Lê Văn Bảo |
24/12/1998 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10828 |
1371 |
Đặng Văn Bin |
01/03/1989 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10829 |
1372 |
Hồ Chí Binh |
21/03/1985 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10830 |
1373 |
Huỳnh Thanh Công |
21/09/1998 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10831 |
1374 |
Hồ Sĩ Công |
21/07/1976 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10832 |
1375 |
Hồ Chí Công |
02/10/1982 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10833 |
1376 |
Huỳnh Ngọc Cu |
06/08/1984 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10834 |
1377 |
Phan Thanh Cu |
30/11/1975 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10835 |
1378 |
Trần Quang Chiến |
04/11/1964 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10836 |
1379 |
Trương Văn Dũng |
19/10/2001 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10837 |
1380 |
Hồ Văn Đĩnh |
06/03/1965 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10838 |
1381 |
Nguyễn Võ Bá Đôn |
11/05/1998 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10839 |
1382 |
Võ Công Đức |
16/10/2003 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10840 |
1383 |
Đặng Văn Giáp |
10/10/1970 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10841 |
1384 |
Trần Hà |
1974 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10842 |
1385 |
Nguyễn Hồng Hiếu |
08/11/1985 |
Núi Thành, Quảng Nam |
10843 |
1386 |
Hoàng Thanh Hiếu |
04/02/1989 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10844 |
1387 |
Phạm Minh Long |
19/08/1997 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10845 |
1388 |
Nguyễn Tấn May |
1975 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10846 |
1389 |
Nguyễn Văn Ninh |
01/06/1980 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10847 |
1390 |
Nguyễn Thanh Nhật |
19/09/1987 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10848 |
1391 |
Nguyễn Văn Phận |
19/09/1991 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10849 |
1392 |
Nguyễn Lê Kim Phúc |
06/12/1995 |
An Sơn, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10850 |
1393 |
Bùi Văn Phúc |
02/08/1994 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10851 |
1394 |
Lê Minh Phụng |
1986 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10852 |
1395 |
Nguyễn Phương |
18/09/1965 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10853 |
1396 |
Bùi Thanh Quang |
04/04/1985 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10854 |
1397 |
Hồ Văn Quang |
01/05/1965 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10855 |
1398 |
Nguyễn Văn Quốc |
01/01/1996 |
Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam |
10856 |
1399 |
Nguyễn Văn Sang |
09/09/1990 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10857 |
1400 |
Tăng Ngọc Sơn |
06/03/1996 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10858 |
1401 |
Võ Hồng Lâm Sung |
28/12/2003 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10859 |
1402 |
Nguyễn Đình Tâm |
23/08/1998 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10860 |
1403 |
Nguyễn Tấn Tâm |
16/03/1988 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10861 |
1404 |
Lê Chí Tông |
21/02/1996 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10862 |
1405 |
Nguyễn Anh Tuấn |
06/04/1978 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10863 |
1406 |
Bạch Ngọc Thạnh |
02/04/1967 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10864 |
1407 |
Trần Nghiệm Thi |
04/02/1990 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10865 |
1408 |
Dương Minh Thông |
01/01/1970 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10866 |
1409 |
Trần Minh Thúy |
10/08/1974 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10867 |
1410 |
Võ Quang Trọng |
01/06/1989 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10868 |
1411 |
Hồ Thành Trung |
20/10/1973 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10869 |
1412 |
Đỗ Thanh Va |
04/07/1989 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10870 |
1413 |
Nguyễn Thế Vận |
18/08/1982 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10871 |
1414 |
Hồ Văn Vinh |
01/03/1971 |
Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam |
10872 |
1415 |
Nguyễn Anh Vôn |
29/11/1989 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10873 |
1416 |
Lê Minh Thắng |
18/05/2000 |
Tam Xuân I, Núi Thành, Quảng Nam |
10874 |
1417 |
Nguyễn Tấn Thắm |
01/06/1968 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10875 |
1418 |
Trần Văn Sinh (Cu) |
12/07/1976 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10876 |
1419 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
02/10/1968 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10877 |
1420 |
Phạm Xuân Trường |
03/1975 |
Lệ Thủy, Quảng Bình |
10878 |
1421 |
Trương Công Thanh |
26/04/1975 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10879 |
1422 |
Trần Xuân Trung |
11/07/1968 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10880 |
1423 |
Mai Bá Phương |
27/05/1987 |
Tam Mỹ Tây, Núi Thành, Quảng Nam |
10881 |
1424 |
Lê Văn Thuận |
01/01/1976 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10882 |
1425 |
Đỗ Quang Lợi |
29/07/1990 |
TT Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam |
10883 |
1426 |
Nguyễn Đỗ Tuấn Kiệt |
27/12/1999 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10884 |
1427 |
Huỳnh Tấn Hòa |
20/01/1981 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10885 |
1428 |
Bùi Văn Thể |
14/08/1966 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10886 |
1429 |
Bùi Xuân Sự |
24/10/1996 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam |
10887 |
1430 |
Võ Thanh Hùng |
20/12/1996 |
Tam Xuân I, Núi Thành, Quảng Nam |
10888 |
1431 |
Đỗ Văn Phú |
20/08/1991 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10889 |
1432 |
Nguyễn Thanh Dũng |
16/06/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10890 |
1433 |
Nguyễn Thanh Dũng |
12/10/1971 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10891 |
1434 |
Lê Thanh Truyền |
04/02/2000 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10892 |
1435 |
Trần Công Dưỡng |
25/11/1989 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10893 |
1436 |
Võ Văn Định |
14/12/1996 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10894 |
1437 |
Võ Trọng Lâm |
01/02/1979 |
Xuân Sơn Nam, Đồng Xuân, Phú Yên |
10895 |
1438 |
Nguyễn Văn Bơi |
10/02/1983 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10896 |
1439 |
Trần Huỳnh Lít |
14/11/1990 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10897 |
1440 |
Đỗ Minh Việt |
10/10/1976 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10898 |
1441 |
Lương Thành Đạt |
06/09/1997 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10899 |
1442 |
Huỳnh Văn Binh |
20/12/1973 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10900 |
1443 |
Phạm Văn Minh |
03/02/1980 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10901 |
1444 |
Trần Văn Trường |
01/01/1974 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10902 |
1445 |
Đỗ Quang Hà |
30/08/1979 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10903 |
1446 |
Nguyễn Lê Quang Bin |
16/06/1989 |
An Sơn, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10904 |
1447 |
Nguyễn Văn Bình |
02/05/1984 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10905 |
1448 |
Huỳnh Văn Hậu |
19/06/1996 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10906 |
1449 |
Võ Đức Hà |
24/10/1983 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10907 |
1450 |
Hồ Bùi Gia Hy |
27/06/2002 |
Tam Xuân I, Núi Thành, Quảng Nam |
10908 |
1451 |
Nguyễn Văn Thuận |
10/12/1991 |
Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam |
10909 |
1452 |
Đặng Xuân An |
20/12/1994 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10910 |
1453 |
Bùi Văn Minh |
10/03/1972 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10911 |
1454 |
Đỗ Văn Tiếng |
01/05/1990 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10912 |
1455 |
Đặng Dũng |
01/06/1973 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
10913 |
1456 |
Võ Văn Khiêm |
'29/05/1988 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10914 |
1457 |
Nguyễn Đức Chính |
03/02/1977 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10915 |
1458 |
Phan Trinh |
10/02/1967 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
10916 |
1459 |
Phạm Trần Đắc Mùi |
10/09/1991 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10917 |
1460 |
Nguyễn Đình Tính |
16/07/1992 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10918 |
1461 |
Phạm Ngọc Ty |
10/08/1992 |
Tam Mỹ Tây, Núi Thành, Quảng Nam |
10919 |
1462 |
Nguyễn Viết Lên |
05/03/1990 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10920 |
1463 |
Trần Văn Định |
07/01/1997 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10921 |
1464 |
Trần Đình Bân |
01/01/1981 |
Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam |
10922 |
1465 |
Dương Văn Định |
26/12/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10923 |
1466 |
Phạm Hồng Nhi |
15/06/1964 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10924 |
1467 |
Đặng Duy Tùng |
12/07/1993 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam |
10925 |
1468 |
Nguyễn Tấn Hiền |
20/08/1983 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10926 |
1469 |
Nguyễn Đức Đề |
02/07/1971 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
10927 |
1470 |
Lê Tuấn Anh |
27/03/1998 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10928 |
1471 |
Nguyễn Ngọc Bảy |
1976 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10929 |
1472 |
Hồ Xuân Bình |
20/08/1989 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10930 |
1473 |
Huỳnh Chành |
04/02/1966 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10931 |
1474 |
Trương Quốc Cường |
11/03/2003 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10932 |
1475 |
Trịnh Xuân Dàng |
1975 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10933 |
1476 |
Mai Thanh Dũng |
25/08/1998 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10934 |
1477 |
Trương Tư Duy |
11/02/1998 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10935 |
1478 |
Võ Thành Duy |
09/02/2001 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10936 |
1479 |
Nguyễn Tấn Đăng |
26/04/1991 |
Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam |
10937 |
1480 |
Võ Văn Đính |
1972 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10938 |
1481 |
Phạm Đức Hoanh |
02/10/2003 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10939 |
1482 |
Nguyễn Ngọc Hợi |
02/01/1973 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10940 |
1483 |
Nguyễn Thành Hơn |
11/08/1971 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10941 |
1484 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
02/08/1976 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10942 |
1485 |
Hồ Thanh Hùng |
25/01/1975 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10943 |
1486 |
Kiều Văn Kiên |
12/07/1987 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10944 |
1487 |
Trần Văn Lanh |
11/10/1988 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10945 |
1488 |
Tăng Văn Lâm |
27/03/1979 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10946 |
1489 |
Trần Văn Lẹ |
01/01/1995 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10947 |
1490 |
Trần Minh |
01/01/1964 |
Cửa Đại, Tp Hội An, Quảng Nam |
10948 |
1491 |
Nguyễn Phong Nho |
01/01/1980 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10949 |
1492 |
Đỗ Tấn Phát |
26/01/1998 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10950 |
1493 |
Trương Thanh Phát |
1981 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10951 |
1494 |
Nguyễn Tấn Phát |
06/02/1975 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10952 |
1495 |
Châu Văn Song |
01/12/1971 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10953 |
1496 |
Lê Văn Sô |
21/03/1983 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10954 |
1497 |
Nguyễn Đình Tám |
01/01/1982 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10955 |
1498 |
Nguyễn Tâm |
1976 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10956 |
1499 |
Võ Duy Thanh |
15/08/1984 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10957 |
1500 |
Phan Hồng Thanh |
15/03/1973 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10958 |
1501 |
Nguyễn Văn Thắm |
08/03/1973 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10959 |
1502 |
Nguyễn Văn Thất |
03/05/1996 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10960 |
1503 |
Trương Thanh Thời |
29/11/1989 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10961 |
1504 |
Trương Ngọc Thu |
01/01/1982 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10962 |
1505 |
Phạm Tấn Thuận |
10/04/1982 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10963 |
1506 |
Trần Công Tới |
24/07/1977 |
Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam |
10964 |
1507 |
Trần Minh Tuấn |
12/04/1985 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10965 |
1508 |
Trương Minh Tuấn |
19/11/1978 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10966 |
1509 |
Phan Văn Tùng |
04/01/1996 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10967 |
1510 |
Phạm Minh Tuy |
26/01/1992 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10968 |
1511 |
Nguyễn Văn Tưởng |
1974 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10969 |
1512 |
Đỗ Văn Việt |
06/10/1990 |
Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
10970 |
1513 |
Lê Minh Vương |
01/01/1971 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10971 |
1514 |
Võ Xuân Vương |
01/01/1974 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
10972 |
1515 |
Nguyễn Duy Tây |
05/27/1998 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10973 |
1516 |
Võ Khắc Tèo |
08/12/1978 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10974 |
1517 |
Ngô Công Trích Thạch |
10/04/1989 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10975 |
1518 |
Nguyễn Đức Thái |
04/03/1966 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10976 |
1519 |
Nguyễn Hoàng Thi |
02/15/1984 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10977 |
1520 |
Đặng Văn Thiện |
02/01/1963 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10978 |
1521 |
Võ Văn Thiệt |
10/10/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10979 |
1522 |
Trần Vũ Hải Thịnh |
05/10/1998 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10980 |
1523 |
Lê Đức Thọ |
10/26/1969 |
Bịnh Trị, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
10981 |
1524 |
Bùi Văn Thôn |
10/10/1963 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10982 |
1525 |
Nguyễn Thuận |
11/16/1972 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10983 |
1526 |
Mai Văn Thuận |
08/14/2002 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10984 |
1527 |
Trương Văn Tiễn |
05/19/1987 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10985 |
1528 |
Trần Văn Tin |
04/20/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10986 |
1529 |
Nguyễn Văn Tịnh |
07/16/1964 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10987 |
1530 |
Phan Hải Triều |
08/11/2002 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10988 |
1531 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
03/13/1979 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10989 |
1532 |
Nguyễn Văn Viên |
12/02/1976 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10990 |
1533 |
Lê Văn Vân |
02/10/1976 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10991 |
1534 |
Trần Hải Viên |
09/15/1988 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10992 |
1535 |
Bùi Ngọc Vinh |
01/06/1974 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10993 |
1536 |
Nguyễn Thanh Anh |
1975 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10994 |
1537 |
Vũ Lê Quốc Bảo |
20/05/1983 |
Tam Dân, Phú Ninh, Quảng Nam |
10995 |
1538 |
Trần Bẹn |
10/17/1972 |
Cẩm An, Tp Hội An, Quảng Nam |
10996 |
1539 |
Đoàn Văn Cảng |
05/11/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10997 |
1540 |
Phan Công Chắc |
25/02/1967 |
Bình Nguyên, Thăng Bình, Quảng Nam |
10998 |
1541 |
Phạm Minh Chung |
01/02/1975 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
10999 |
1542 |
Cao Văn Chức |
11/20/1982 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11000 |
1543 |
Mai Văn Chương |
26/02/1990 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11001 |
1544 |
Đặng Ngọc Diệp |
1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11002 |
1545 |
Nguyễn Văn Du |
15/06/1987 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11003 |
1546 |
Trần Đệ |
10/10/1991 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11004 |
1547 |
Trương Văn Định |
29/06/1986 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11005 |
1548 |
Nguyễn Văn Định |
17/02/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11006 |
1549 |
Phan Được |
05/19/1960 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11007 |
1550 |
Nguyễn Thành Được |
07/01/1981 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11008 |
1551 |
Nguyễn Hà |
05/10/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11009 |
1552 |
Phạm Hồng Hải |
16/07/2000 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11010 |
1553 |
Đỗ Văn Hát |
05/07/1997 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11011 |
1554 |
Lê Văn Hận |
08/09/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11012 |
1555 |
Ngô Ngọc Hậu |
05/04/1980 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11013 |
1556 |
Trần Công Hậu |
21/09/1993 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11014 |
1557 |
Phạm Bá Hẹn |
12/09/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11015 |
1558 |
Trương Quang Hòa |
10/01/1995 |
Tam Thái, Phú Ninh, Quảng Nam |
11016 |
1559 |
Nguyễn Thanh Hoang |
30/10/1982 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
11017 |
1560 |
Phạm Đình Hoàng |
15/01/1991 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11018 |
1561 |
Trần Thiên Hoàng |
20/10/1980 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11019 |
1562 |
Huỳnh Thanh Hùng |
04/24/1971 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11020 |
1563 |
Lê Văn Hưởng |
20/08/1977 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11021 |
1564 |
Bùi Ngọc Khanh |
30/07/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11022 |
1565 |
Bùi Ngọc Láng |
05/26/1975 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11023 |
1566 |
Phạm Thanh Lâm |
21/10/1985 |
Tuy Hòa, Phú Yên |
11024 |
1567 |
Phạm Văn Lợi |
01/12/1977 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11025 |
1568 |
Trương Văn Lợi |
13/08/1979 |
Bình Nam,Thăng Bình, Quảng Nam |
11026 |
1569 |
Nguyễn Công Luận |
08/04/1974 |
Tam Anh Nam, Núi Thành, Quảng Nam |
11027 |
1570 |
Nguyễn Tấn Lực |
31/07/2003 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11028 |
1571 |
Trần Mỹ |
07/11/1990 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11029 |
1572 |
Ngô Văn Ngọc |
25/02/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11030 |
1573 |
Huỳnh Văn Nguyện |
08/03/1997 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11031 |
1574 |
Nguyễn Đình Nhuận |
10/07/1982 |
Phổ An, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
11032 |
1575 |
Nguyễn Thanh Phong |
10/07/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11033 |
1576 |
Hoàng Ngọc Phú |
02/09/1980 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11034 |
1577 |
Ngô Thanh Phúc |
17/10/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11035 |
1578 |
Lê Tấn Phước |
24/11/1964 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11036 |
1579 |
Nguyễn Hoàng Thuận Phước |
17/08/1997 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11037 |
1580 |
Huỳnh Ngọc Phương |
03/09/1978 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11038 |
1581 |
Võ Hoàng Phương |
10/24/1995 |
Quy Nhơn, Bình Định |
11039 |
1582 |
Huỳnh Ngọc Quang |
06/06/1970 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
11040 |
1583 |
Đỗ Văn Quang |
08/06/1988 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11041 |
1584 |
Phạm Quốc Rin |
12/29/1998 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11042 |
1585 |
Huỳnh Văn Sang |
20/03/1975 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11043 |
1586 |
Phạm Phúc Sĩ |
03/21/1993 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11044 |
1587 |
Dương Văn Sơn |
12/12/1974 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11045 |
1588 |
Nguyễn Duy Tàu |
03/12/2001 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11046 |
1589 |
Phan Tâm |
14/07/1986 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11047 |
1590 |
Trần Chí Tâm |
14/08/1977 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
11048 |
1591 |
Trương Công Thành |
04/22/1981 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11049 |
1592 |
Nguyễn Văn Thể |
11/08/1993 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11050 |
1593 |
Huỳnh Văn Thi |
15/06/1991 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11051 |
1594 |
Trần Công Thi |
23/10/1998 |
Bình Minh,Thăng Bình, Quảng Nam |
11052 |
1595 |
Trần Quang Thương |
01/06/2001 |
Cẩm An, Tp Hội An, Quảng Nam |
11053 |
1596 |
Nguyễn Văn Trung |
04/04/1987 |
Lộc An, Phú Lộc, Huế |
11054 |
1597 |
Nguyễn Đức Tú |
10/11/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11055 |
1598 |
Đặng Viết Tuyên |
19/09/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11056 |
1599 |
Nguyễn Đình Tuyển |
13/02/1981 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11057 |
1600 |
Trần Thanh Tỵ |
22/05/1989 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11058 |
1601 |
Huỳnh Thanh Việt |
02/06/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11059 |
1602 |
Nguyễn Văn Vinh |
05/10/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11060 |
1603 |
Văn Công Vĩnh |
12/05/1996 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11061 |
1604 |
Phạm Lê Vũ |
03/02/1963 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11062 |
1605 |
Tạ Ngọc Xuân |
01/01/1961 |
Cẩm Phô, Tp Hội An, Quảng Nam |
11063 |
1606 |
Nguyễn Tấn Anh |
04/05/1960 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11064 |
1607 |
Nguyễn Thanh Bá |
01/01/1971 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11065 |
1608 |
Lê Văn Công |
10/15/1997 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11066 |
1609 |
Bùi Ngọc Công |
09/15/1983 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11067 |
1610 |
Ngô Văn Cư |
02/15/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11068 |
1611 |
Huỳnh Văn Cư |
05/25/1985 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11069 |
1612 |
Võ Tấn Diệu |
12/02/1971 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11070 |
1613 |
Nguyễn Đình Dương |
05/21/2002 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11071 |
1614 |
Dương Dy Đan |
03/07/2001 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11072 |
1615 |
Võ Xuân Đào |
1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11073 |
1616 |
Võ Hồng Đức |
05/03/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11074 |
1617 |
Nguyễn Thanh Giãng |
01/01/1990 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11075 |
1618 |
Nguyễn Phúc Hậu |
09/18/1996 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11076 |
1619 |
Mai Hoàng |
02/02/1971 |
Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
11077 |
1620 |
Nguyễn Hữu |
07/20/1968 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11078 |
1621 |
Mai Vũ Ca Kha |
03/10/1983 |
Tam Nghĩa, Núi Thành, Quảng Nam |
11079 |
1622 |
Nguyễn Văn Lai |
02/26/1978 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11080 |
1623 |
Trần Minh Long |
09/12/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11081 |
1624 |
Phạm Cao Lượng |
06/19/1989 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11082 |
1625 |
Đặng Quốc Ly |
11/09/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11083 |
1626 |
Nguyễn Văn Minh |
04/16/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11084 |
1627 |
Nguyễn Văn Minh |
09/06/1982 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11085 |
1628 |
Tạ Ngọc Minh |
05/25/1966 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
11086 |
1629 |
Lê Thanh Trung Nam |
09/06/1992 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11087 |
1630 |
Phan Anh Pha |
06/20/2004 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11088 |
1631 |
Bùi Ngọc Pháp |
09/04/1998 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11089 |
1632 |
Đỗ Thanh Phong |
10/20/1979 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11090 |
1633 |
Hoàng Ngọc Phong |
03/03/1962 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11091 |
1634 |
Phạm Phúc |
12/20/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11092 |
1635 |
Trần Phục |
09/02/1964 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11093 |
1636 |
Nguyễn Đắc Phước |
02/16/1992 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11094 |
1637 |
Nguyễn Thanh Phước |
04/13/1994 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11095 |
1638 |
Nguyễn Thanh Phương |
01/26/1984 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11096 |
1639 |
Nguyễn Văn Quang |
10/15/1981 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11097 |
1640 |
Bùi Thế Quận |
1964 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11098 |
1641 |
Trần Quốc |
03/08/1985 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11099 |
1642 |
Huỳnh Tấn Quốc |
11/25/1999 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11100 |
1643 |
Hạ Văn Sa |
03/01/1991 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11101 |
1644 |
Võ Sanh |
05/27/1982 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11102 |
1645 |
Trần Việt Sơn |
06/19/1991 |
Tam Xuân II, Núi Thành, Quảng Nam |
11103 |
1646 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
06/23/2003 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11104 |
1647 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
11/02/1987 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11105 |
1648 |
Phan Bá Tâm |
03/02/1967 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11106 |
1649 |
Mai Khắc Tâm |
04/14/1991 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11107 |
1650 |
Hồ Thanh Tâm |
03/10/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11108 |
1651 |
Nguyễn Văn Tâm |
05/07/1965 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11109 |
1652 |
Lê Văn Anh |
07/02/1975 |
Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11215 |
1653 |
Lê Tấn Cảm |
19/04/1984 |
Cửa Đại, TP Hội An, Quảng Nam |
11216 |
1654 |
Lê Văn Dũng |
18/06/1987 |
Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị |
11217 |
1655 |
Lê Đãi |
10/07/1968 |
Cẩm Hà, TP Hội An, Quảng Nam |
11218 |
1656 |
Trần Văn Đức |
12/09/1985 |
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam |
11219 |
1657 |
Phan Trung Đức |
12/05/1985 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam |
11220 |
1658 |
Huỳnh Nguyên Em |
1973 |
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam |
11221 |
1659 |
Lê Hồng Hà |
12/09/1985 |
Cẩm Nam, TP Hội An, Quảng Nam |
11222 |
1660 |
Nguyễn Văn Hiếu |
27/12/1998 |
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam |
11223 |
1661 |
Trần Khánh Hội |
15/10/1999 |
Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11224 |
1662 |
Nguyễn Văn Hờ |
01/01/1972 |
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam |
11225 |
1663 |
Đinh Huệ |
30/12/1972 |
Cẩm Châu, TP Hội An, Quảng Nam |
11226 |
1664 |
Nguyễn Quang Huy |
23/06/2000 |
Cẩm Nam, TP Hội An, Quảng Nam |
11227 |
1665 |
Bùi Hương |
1963 |
Cửa Đại, TP Hội An, Quảng Nam |
11228 |
1666 |
Lê Hữu |
10/11/1983 |
Duy Xuyên, Quảng Nam |
11229 |
1667 |
Trần Văn Hy |
18/07/2002 |
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam |
11230 |
1668 |
Trần Văn Long |
06/06/1981 |
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam |
11231 |
1669 |
Phạm Tấn Minh |
02/06/1985 |
Cửa Đại, TP Hội An, Quảng Nam |
11232 |
1670 |
Phan Văn Nam |
27/10/1995 |
Minh An, TP Hội An, Quảng Nam |
11233 |
1671 |
Lê Văn Ngôn |
09/09/1969 |
Cẩm Châu, TP Hội An, Quảng Nam |
11234 |
1672 |
Nguyễn Khắc Phôn |
27/07/1992 |
Cẩm Kim, TP hội an, quảng nam |
11235 |
1673 |
Trần Viết Phương |
29/06/1997 |
Điện Phương, Điện Bàn, Quảng Nam |
11236 |
1674 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
09/14/1991 |
Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11237 |
1675 |
Phạm Công Tây |
21/10/1992 |
Cẩm Nam, TP Hội An, Quảng Nam |
11238 |
1676 |
Đinh Văn Thanh |
21/11/1979 |
Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11239 |
1677 |
Phạm Văn Thủ |
17/07/2002 |
Cẩm Thanh, Hội An, Quảng Nam |
11240 |
1678 |
Đỗ Tiếp |
27/11/1989 |
Cẩm Nam, TP Hội An, Quảng Nam |
11241 |
1679 |
Nguyễn Văn Tình |
18/11/1964 |
Duy An, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11242 |
1680 |
Ngụy Tư |
1967 |
Thanh Hà, TP Hội An, Quảng Nam |
11243 |
1681 |
Lê Anh Việt |
12/02/2001 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11244 |
1682 |
Trần Văn Vĩnh |
25/02/1999 |
Cẩm Phô, TP Hội An, Quảng Nam |
11245 |
1683 |
Đặng Hồng Vũ |
09/06/1984 |
Điện Dương, Điện Bàn, Quảng Nam |
11246 |
1684 |
Nguyễn Duy Ý |
03/11/1998 |
Duy Hải, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11247 |
1685 |
Trần Văn Ánh |
08/12/1999 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11248 |
1686 |
Phan Bảy |
01/01/1966 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11249 |
1687 |
Huỳnh Văn Bộ |
10/11/1980 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11250 |
1688 |
Nguyễn Cường |
19/09/1978 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11251 |
1689 |
Đinh Văn Cường |
25/06/1979 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11252 |
1690 |
Nguyễn Châu Chung |
06/11/1970 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11253 |
1691 |
Ngô Chúng |
10/01/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11254 |
1692 |
Nguyễn Văn Diệu |
05/01/1968 |
TT Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam |
11255 |
1693 |
Ngô Văn Dôn |
05/10/1996 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11256 |
1694 |
Bùi Xuân Dũng |
14/09/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11257 |
1695 |
Ngô Hữu Duyên |
08/11/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11258 |
1696 |
Dương Văn Đà |
14/03/1989 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11259 |
1697 |
Trần Thanh Điệp |
04/11/1977 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11260 |
1698 |
Phạm Văn Đính |
01/01/1970 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11261 |
1699 |
Nguyễn Hoàng |
20/04/1974 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11262 |
1700 |
Huỳnh Văn Huân |
09/10/1965 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11263 |
1701 |
Huỳnh Văn Khôi |
08/04/1964 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11264 |
1702 |
Phạm Linh |
15/08/1987 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11265 |
1703 |
Phạm Lộc |
02/12/1972 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11266 |
1704 |
Trần Văn Luyến |
01/06/1966 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11267 |
1705 |
Nguyễn Xuân Minh |
07/01/2004 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11268 |
1706 |
Lương Văn Minh |
03/10/1983 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11269 |
1707 |
Huỳnh Quốc Nam |
28/07/1998 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11270 |
1708 |
Châu Ngọ |
04/06/1968 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11271 |
1709 |
Nguyễn Văn Phú |
15/04/1970 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11272 |
1710 |
Nguyễn Duy Phước |
19/11/1992 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11273 |
1711 |
Bùi Xuân Quang |
10/06/1966 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11274 |
1712 |
Nguyễn Thanh Quân |
02/09/1994 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11275 |
1713 |
Nguyễn Văn Qui |
1991 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
11276 |
1714 |
Phan Đình Sang |
30/12/1998 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11277 |
1715 |
Lâm Văn Sơn |
26/02/1975 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11278 |
1716 |
Nguyễn Văn Sướng |
1965 |
An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
11279 |
1717 |
Đỗ Quang Tiên |
12/06/1982 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11280 |
1718 |
Nguyễn Văn Toàn |
01/01/1971 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11281 |
1719 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
04/03/1978 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11282 |
1720 |
Trần Tuấn |
10/12/1977 |
Xã Cẩm An, TP Hội An, Quảng Nam |
11283 |
1721 |
Võ Tuấn |
26/02/1981 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11284 |
1722 |
Huỳnh Văn Tùy |
10/06/1986 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11285 |
1723 |
Ngô Văn Tự |
01/01/1990 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11286 |
1724 |
Nguyễn Văn Thắng |
01/12/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11287 |
1725 |
Mai Xuân Thọ |
22/05/1975 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11288 |
1726 |
Võ Văn Thuận |
27/01/1972 |
Tam Anh Nam, Núi Thành, Quảng Nam |
11289 |
1727 |
Nguyễn Ngọc Trân |
10/11/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11290 |
1728 |
Huỳnh Trọng Văn |
10/02/1992 |
Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
11291 |
1729 |
Trần Anh |
10/09/1965 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11292 |
1730 |
Huỳnh Ba |
07/07/1967 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11293 |
1731 |
Nguyễn Minh Ban |
20/03/1982 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11294 |
1732 |
Lê Gia Bảo |
20/03/1999 |
Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam |
11295 |
1733 |
Bùi Văn Bé |
01/01/1970 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11296 |
1734 |
Đỗ Thanh Cảnh |
06/12/1981 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11297 |
1735 |
Bùi Hiếu Chính |
20/08/1997 |
Tam Anh Nam, Núi Thành, Quảng Nam |
11298 |
1736 |
Phạm Văn Chúc |
19/03/1993 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11299 |
1737 |
Nguyễn Văn Dân |
01/02/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11300 |
1738 |
Huỳnh Dũng |
20/09/1972 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11301 |
1739 |
Bùi Văn Đề |
02/01/1978 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11302 |
1740 |
Phan Duy Đoan |
26/09/1989 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11303 |
1741 |
Trần In Đô |
17/06/1998 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11304 |
1742 |
Nguyễn Vũ Đức |
08/07/1989 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11305 |
1743 |
Bùi Văn Đường |
01/01/2001 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11306 |
1744 |
Ngô Hết |
1974 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11307 |
1745 |
Huỳnh Văn Hoan |
28/05/1975 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11308 |
1746 |
Trần Văn Huế |
16/07/1977 |
Tam Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
11309 |
1747 |
Nguyễn Thanh Hùng |
10/07/1975 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11310 |
1748 |
Nguyễn Cao Húy |
27/11/1982 |
Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam |
11311 |
1749 |
Nguyễn Văn Linh |
15/12/1976 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11312 |
1750 |
Nguyễn Long |
15/03/1976 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11313 |
1751 |
Lê Quang Lư |
05/03/1988 |
Hải Yến, Tỉnh Gia, Thanh Hóa |
11314 |
1752 |
Trần Anh Tố Lưu |
06/11/1989 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11315 |
1753 |
Huỳnh Minh |
12/03/1989 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11316 |
1754 |
Lương Thành Mỹ |
09/12/2003 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11317 |
1755 |
Đinh Văn Ngoan |
16/02/1971 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11318 |
1756 |
Nguyễn Văn Nguyên |
10/12/1993 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11319 |
1757 |
Phạm Hoàng Nguyên |
20/11/1992 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11320 |
1758 |
Lương Minh Nhật |
24/10/2001 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11321 |
1759 |
Trần Công Nho |
01/01/1969 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam |
11322 |
1760 |
Đỗ Văn Nhuận |
02/02/1966 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11323 |
1761 |
Trần Văn Phước |
07/08/1962 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11324 |
1762 |
Bùi Phương |
10/09/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11325 |
1763 |
Bùi Xuân Quang |
14/03/1979 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11326 |
1764 |
Phan Như Tiền |
20/06/1985 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11327 |
1765 |
Huỳnh Tiệu |
20/11/1966 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11328 |
1766 |
Trần Xuân Tín |
01/01/1995 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11329 |
1767 |
Phạm Xuân Toàn |
21/04/2003 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11330 |
1768 |
Đinh Ngọc Anh Tuấn |
04/12/1995 |
TT Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam |
11331 |
1769 |
Võ Văn Túc |
12/12/1963 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11332 |
1770 |
Bùi Văn Tỵ |
01/03/1964 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11333 |
1771 |
Võ Công Thảo |
29/09/1974 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11334 |
1772 |
Nguyễn Duy Thư |
10/05/2002 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11335 |
1773 |
Đinh Công Bình |
02/04/1995 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11392 |
1774 |
Đỗ Quốc Cường |
29/06/1998 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11393 |
1775 |
Đỗ Văn Cường |
16/04/1983 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11394 |
1776 |
Lê Văn Đại |
1970 |
Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng |
11395 |
1777 |
Nguyễn Đủ |
01/06/1993 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11396 |
1778 |
Lê Duy Đức |
06/01/1990 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11397 |
1779 |
Trần Văn Được |
01/01/1977 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11398 |
1780 |
Đỗ Văn Hải |
06/17/1984 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11399 |
1781 |
Nguyễn Minh Hát |
24/04/1988 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11400 |
1782 |
Phạm Hiên |
1978 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11401 |
1783 |
Trần Văn Hiền |
29/06/2002 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11402 |
1784 |
Phạm Hùng |
1968 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11403 |
1785 |
Hứa Đại Hưng |
22/02/1998 |
Duy Thành, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11404 |
1786 |
Lê Thanh Lường |
1977 |
Duy Nghĩa, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11405 |
1787 |
Nguyễn Văn Mạnh |
14/12/1989 |
Cẩm Nam, Tp Hội An, Quảng Nam |
11406 |
1788 |
Trần Pháp |
15/04/1996 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11407 |
1789 |
Trần Văn Ra |
15/05/1973 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11408 |
1790 |
Nguyễn Văn Ri |
20/10/1993 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11409 |
1791 |
Trần Văn Xanh |
19/09/1974 |
Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam |
11410 |
1792 |
Phạm Huỳnh Sinh |
20/10/1996 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11411 |
1793 |
Võ Ngọc Thành |
20/02/1984 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11412 |
1794 |
Đỗ Văn Thành |
19/05/1980 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11413 |
1795 |
Đỗ Văn Tiến |
07/08/1964 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11414 |
1796 |
Lê Văn Tin |
08/02/1983 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11415 |
1797 |
Trần Thanh Trường |
25/01/1978 |
Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam |
11416 |
1798 |
Nguyễn Văn Long |
21/09/1990 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11417 |
1799 |
Nguyễn Đình Văn |
11/07/2002 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11418 |
1800 |
Hồ Vương |
10/06/1990 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11419 |
1801 |
Nguyễn Anh Dủ |
06/09/2002 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11420 |
1802 |
Trần Văn Thu |
1979 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11421 |
1803 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
02/07/1999 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11422 |
1804 |
Cao Lê Bình |
20/02/1992 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11423 |
1805 |
Lê Quốc Thanh |
27/01/1995 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11424 |
1806 |
Trần Văn Chỉnh |
20/12/1978 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11425 |
1807 |
Nguyễn Văn Hoánh |
22/02/1992 |
P.Xuân Đài, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
11426 |
1808 |
Võ Anh Đức |
22/02/1989 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11427 |
1809 |
Nguyễn Văn Thảo |
27/07/1987 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11428 |
1810 |
Nguyễn Thanh Cường |
10/10/1982 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11429 |
1811 |
Nguyễn Văn Tân |
03/06/1975 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11430 |
1812 |
Nguyễn Văn Hiếu |
10/08/1986 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11431 |
1813 |
Nguyễn Văn Da |
20/12/1994 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11432 |
1814 |
Huỳnh Tân |
24/04/1981 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11433 |
1815 |
Lê Văn Thuận |
19/11/1999 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11434 |
1816 |
Nguyễn Xí |
10/10/1976 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11435 |
1817 |
Võ Quang Phúc |
11/01/1972 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11436 |
1818 |
Nguyễn Thành Luân |
25/06/1987 |
TT. Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên |
11437 |
1819 |
Nguyễn Ngọc Dân |
02/09/1980 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11438 |
1820 |
Phạm Văn Nghiệp |
31/10/1991 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11439 |
1821 |
Lê Văn Hải |
16/12/1971 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11440 |
1822 |
Trần Văn Phong |
12/06/1978 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11441 |
1823 |
Nguyễn Đức Bảo |
10/06/1983 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11442 |
1824 |
Võ Anh Phi |
15/07/1989 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11443 |
1825 |
Nguyễn Tấn Tài |
10/11/1968 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11444 |
1826 |
Trương Văn Vũ |
25/06/1989 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11445 |
1827 |
Nguyễn Văn Bích |
18/03/1971 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11446 |
1828 |
Nguyễn Tấn Hạnh |
08/09/1974 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11447 |
1829 |
Huỳnh Kim Tâm |
20/10/1987 |
An Ninh Đông , Tuy An, Phú Yên |
11448 |
1830 |
Nguyễn Chí Quang |
16/04/1977 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11449 |
1831 |
Võ Trung Kiên |
20/07/1992 |
An Xuân, Tuy An, Phú Yên |
11450 |
1832 |
Phạm Minh Tuấn |
24/02/1987 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11451 |
1833 |
Trần Quốc Bảo |
21/11/2001 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11452 |
1834 |
Huỳnh Thế Chiến |
11/01/1989 |
Xuân Sơn Nam, Đồng Xuân, Phú Yên |
11453 |
1835 |
Lê Kim Phụng |
18/01/1981 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11454 |
1836 |
Nguyễn Văn Truy |
15/03/1994 |
Xuân Sơn Nam, Đồng Xuân, Phú Yên |
11455 |
1837 |
Trần Hữu Hùng |
03/01/1988 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11456 |
1838 |
Nguyễn Tấn Sĩ |
19/12/1987 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11457 |
1839 |
Nguyễn Văn Trọng |
26/06/1996 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11458 |
1840 |
Phan Hoài Tin |
05/04/1988 |
Xuân Thọ 2, Sông Cầu, Phú Yên |
11459 |
1841 |
Nguyễn Văn Thường |
10/08/1977 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11460 |
1842 |
Tống Văn Bích |
07/07/1973 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11461 |
1843 |
Trần Quốc Nhật |
01/01/2000 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11462 |
1844 |
Nguyễn Chí Quốc |
16/09/1992 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11463 |
1845 |
Nguyễn Văn Vinh |
20/01/1999 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11464 |
1846 |
Phan Thanh Vân |
15/11/1988 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11465 |
1847 |
Lê Hùng Thái |
02/03/1977 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11466 |
1848 |
Nguyễn Trọng Quỳnh |
18/09/1999 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11467 |
1849 |
Nguyễn Văn Tin |
07/09/1985 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11468 |
1850 |
Nguyễn Cư Ly |
25/05/1975 |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
11469 |
1851 |
Trần Thanh Lâm |
04/12/1981 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11470 |
1852 |
Phạm Đỗ Đăng Trường |
22/06/2000 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11471 |
1853 |
Trần Văn Hùng |
25/07/1977 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11472 |
1854 |
Nguyễn Tấn Tưng |
20/05/1982 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11473 |
1855 |
Huỳnh Ngọc Thành |
16/06/1991 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11474 |
1856 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
11/03/1995 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11475 |
1857 |
Nguyễn Ù |
12/05/1972 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11476 |
1858 |
Nguyễn Văn Xuân |
18/08/1973 |
TT. Sông Cầu, Sông Cầu, Phú Yên |
11477 |
1859 |
Nguyễn Hữu Tuân |
06/08/2000 |
P. Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
11478 |
1860 |
Nguyễn Tám |
29/06/1980 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11479 |
1861 |
Đặng Quang Lưu |
10/11/1963 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11480 |
1862 |
Nguyễn Tấn Phi |
20/11/1984 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11481 |
1863 |
Hồ Công |
04/06/1974 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11482 |
1864 |
Đặng Văn Đồng |
12/12/1970 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11483 |
1865 |
Nguyễn Khâm |
16/08/1993 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11484 |
1866 |
Phan Hoài Nam |
20/06/1991 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11485 |
1867 |
Nguyễn Anh Việt |
14/07/1988 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11486 |
1868 |
Lê Hồ Hữu Nghị |
18/08/1986 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11487 |
1869 |
Lê Văn Ngon |
21/12/1988 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11488 |
1870 |
Huỳnh Văn Nhựt |
20/11/1985 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11489 |
1871 |
Nguyễn Thúy |
1972 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
11490 |
1872 |
Võ Thành Long |
1978 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11491 |
1873 |
Đoàn Ngọc Hưng |
25/11/1991 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11492 |
1874 |
Nguyễn Thanh Bằng |
18/05/2000 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11493 |
1875 |
Trần Vi Dân |
10/08/1964 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11494 |
1876 |
Nguyễn Văn Ánh |
18/04/1976 |
An Thạch, Tuy An, Phú Yên |
11495 |
1877 |
Lưu Ngọc An |
21/11/1991 |
An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
11496 |
1878 |
Nguyễn Đình Phong |
27/04/1983 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11497 |
1879 |
Phạm Quốc |
15/08/1992 |
Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11498 |
1880 |
Trần Đăng Khuê |
20/01/2000 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11499 |
1881 |
Nguyễn Văn Thắng |
01/09/1996 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11500 |
1882 |
Nguyễn Lưu |
28/05/1984 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Tuy Hòa, Phú Yên |
11501 |
1883 |
Đặng Ngọc Ẩn |
09/07/1996 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11502 |
1884 |
Trần Văn Tuấn |
25/11/1989 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11503 |
1885 |
Nguyễn Cưng |
12/10/1972 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11504 |
1886 |
Huỳnh Văn Toan |
15/08/1986 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11505 |
1887 |
Đỗ Chí Tâm |
20/05/1993 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11506 |
1888 |
Nguyễn Văn Tiền |
18/04/1980 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11507 |
1889 |
Nguyễn Ngọc Phố |
10/10/1985 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11508 |
1890 |
Nguyễn Thành Phong |
03/02/1989 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11509 |
1891 |
Nguyễn Quốc Hoàng |
15/09/1988 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11510 |
1892 |
Nguyễn Dũng Cẩn |
18/08/1986 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11511 |
1893 |
Kiều Tấn Đô |
15/08/2002 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11512 |
1894 |
Bùi Quyết Phúc |
20/08/2001 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11513 |
1895 |
Biện Khắc Quốc |
10/08/1996 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11514 |
1896 |
Phan Thanh Hòa |
06/07/1981 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11515 |
1897 |
Nguyễn Ngọc Ẩn |
20/10/1974 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11516 |
1898 |
Võ Văn Hiếu |
1983 |
Quảng Ngãi |
11517 |
1899 |
Nguyễn Hữu Việt |
21/05/1990 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11518 |
1900 |
Huỳnh Công Tín |
10/02/1995 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11519 |
1901 |
Trần Minh Vương |
24/12/1988 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11520 |
1902 |
Nguyễn Hữu Hùng |
24/11/1992 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11521 |
1903 |
Biện Anh Pháp |
22/09/2001 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11522 |
1904 |
Võ Phương Đại |
16/07/1988 |
Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên |
11523 |
1905 |
Nguyễn Hoàng Kim Hưng |
01/11/1993 |
Hòa Xuân Tây, Đông Hòa, Phú Yên |
11524 |
1906 |
Huỳnh Văn Sum |
30/12/1970 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11525 |
1907 |
Nguyễn Hữu Phi |
02/03/1994 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11526 |
1908 |
Lê Hoài Bảo |
20/06/1989 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11527 |
1909 |
Lê Tấn Hưng |
02/04/2002 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11528 |
1910 |
Lưu Bá Vân |
02/05/1970 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11529 |
1911 |
Phan Đình Thống |
08/10/1997 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11530 |
1912 |
Phạm Ngọc Khương |
13/12/2000 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11531 |
1913 |
Lê Đức Lợi |
28/12/1999 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11532 |
1914 |
Phạm Thạo |
19/09/1992 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11533 |
1915 |
Nguyễn Cảnh |
16/10/1992 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11534 |
1916 |
Huỳnh Lam |
13/09/1973 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11535 |
1917 |
Lê Văn Hoài |
27/10/1994 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11536 |
1918 |
Lương Công Định |
06/08/1994 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11537 |
1919 |
Nguyễn Thành Khẩn |
01/02/1993 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11538 |
1920 |
Phạm Đình Đô |
19/07/1980 |
Tân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
11539 |
1921 |
Trần Văn Dũng |
12/10/1978 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11540 |
1922 |
Lê Văn Chang |
28/12/1987 |
Hòa Hiệp Nam, Tuy Hòa, Phú Yên |
11541 |
1923 |
Lê Quốc Huy |
10/11/1987 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11542 |
1924 |
Trần Phi Thoàn |
1991 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11543 |
1925 |
Nguyễn Trung Tông |
17/05/1988 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11544 |
1926 |
Trần Văn Công |
01/10/1979 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11545 |
1927 |
Trương Minh Hiếu |
10/11/1988 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11546 |
1928 |
Đoàn Văn Phê |
02/08/1965 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11547 |
1929 |
Trần Thanh Lâm |
08/08/1982 |
Phường Phú Đông, TP Tuy Hòa, Phú Yên |
11548 |
1930 |
Đỗ Xuân Long |
27/07/1999 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11549 |
1931 |
Trương Trọng Hậu |
04/05/1992 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11550 |
1932 |
Nguyễn Thanh Nam |
01/09/1990 |
TT Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên |
11551 |
1933 |
Bùi Khắc Cường |
12/01/1985 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11552 |
1934 |
Trần Quang Tịnh |
08/12/1989 |
Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên |
11553 |
1935 |
Nguyễn Hữu Tin |
12/10/1990 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11554 |
1936 |
Trần Văn Cương |
18/04/1998 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11555 |
1937 |
Lê Kim Phước |
29/09/1997 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11556 |
1938 |
Nguyễn Khởi |
27/08/1975 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11557 |
1939 |
Lê Văn Hiệp |
23/11/1977 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11558 |
1940 |
Lê Văn Phú |
24/03/1985 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11559 |
1941 |
Lê Thành Xin |
25/02/1991 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11560 |
1942 |
Cao Văn Lăng |
26/06/1988 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên |
11561 |
1943 |
Nguyễn Văn Quý |
28/05/1986 |
Hòa Xuân Tây, Đông Hòa, Phú Yên |
11562 |
1944 |
Bùi Văn Bớt |
10/11/1984 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11563 |
1945 |
Ngô Hồng Tùng |
20/12/1978 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11564 |
1946 |
Trần Ngọc Hừng |
12/11/1983 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11565 |
1947 |
Tống Văn Thông |
10/10/1985 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11566 |
1948 |
Tống Văn Tên |
20/11/1983 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11567 |
1949 |
Lê Khắc Thống |
03/08/1975 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11568 |
1950 |
Nguyễn Ngọc Huynh |
12/08/1999 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11569 |
1951 |
Nguyễn Hữu Tín |
10/04/1995 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11570 |
1952 |
Nguyễn Văn Trọng |
01/08/1986 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11571 |
1953 |
Trịnh Minh Hạnh |
13/04/1991 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11572 |
1954 |
Đào Thoại |
10/05/1974 |
Điện Bàn, Quảng Nam |
11573 |
1955 |
Trương An |
20/06/1972 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
11574 |
1956 |
Huỳnh Thành Công |
13/11/2002 |
Vạn Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hòa |
11575 |
1957 |
Lương Công Vũ |
01/07/1983 |
Hòa Trị, H.Phú Hòa, Phú Yên |
11576 |
1958 |
Võ Buân Biềng |
10/03/1991 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11577 |
1959 |
Huỳnh Tấn Vương |
02/12/1975 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11578 |
1960 |
Nguyễn Xuân Tụ |
10/07/1996 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11579 |
1961 |
Nguyễn Văn Sống |
20/12/1987 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11580 |
1962 |
Lưu Bá Tâm |
05/06/1989 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11581 |
1963 |
Lê Ngọc Lâm |
20/12/1993 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên |
11582 |
1964 |
Huỳnh Công Trực |
15/07/1984 |
Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên |
11583 |
1965 |
Hồ Như Phi Thoàn |
16/09/1988 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11584 |
1966 |
Lê Đệ |
07/04/1982 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11585 |
1967 |
Phạm Ngọc Bảo |
21/07/1974 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11586 |
1968 |
Hồ Tấn Trưởng |
12/09/1977 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11587 |
1969 |
Phan Việt Hoàng |
20/05/1996 |
Hòa Tâm, Đông Hòa, Phú Yên |
11588 |
1970 |
Lê Kim Huệ |
05/07/1991 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11589 |
1971 |
Hồ Thế Cảm |
04/03/1980 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11590 |
1972 |
Trần Đình Phúc |
27/03/1984 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11591 |
1973 |
Hồ Dũng |
01/01/1977 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11592 |
1974 |
Lê Văn Trú |
06/07/1988 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11593 |
1975 |
Tôn Văn Hưng |
10/04/1983 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11594 |
1976 |
Nguyễn Hữu Tín |
18/12/1995 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11595 |
1977 |
Trà Chí Thích |
16/09/1987 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11596 |
1978 |
Đỗ Đình Tưởng |
02/08/1973 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11597 |
1979 |
Lưu Bá Toán |
1978 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11598 |
1980 |
Đinh Văn Hoàn |
1984 |
Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11599 |
1981 |
Lê Văn Thức |
02/12/1970 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11600 |
1982 |
Huỳnh Kim Tuân |
18/09/1986 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11601 |
1983 |
Trương Văn Minh |
20/10/1969 |
Hòa Xuân Đông, Đông Hòa, Phú Yên |
11602 |
1984 |
Nguyễn Công Binh |
08/10/1977 |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
11603 |
1985 |
Huỳnh Tấn Thoại |
09/01/1980 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11604 |
1986 |
Nguyễn Thành Nhã |
04/01/1985 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
11605 |
1987 |
Đỗ Trường Quốc Phòng |
04/02/1998 |
Xã Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên |
11606 |
1988 |
Trần An |
24/12/1993 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11607 |
1989 |
Đào Duy Anh |
08/10/1979 |
Tt Trấn Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên |
11608 |
1990 |
Đỗ Tuấn Anh |
14/08/1985 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11609 |
1991 |
Nguyễn Ngọc Bình |
25/03/1988 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11610 |
1992 |
Đặng Phúc Can |
15/08/1999 |
P. Phú Thạnh, Tuy Hòa, Phú Yên |
11611 |
1993 |
Phạm Hồng Cương |
10/12/1988 |
P.Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11612 |
1994 |
Phan Huy Cường |
28/10/1971 |
P.Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11613 |
1995 |
Lương Công Di |
01/07/1991 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11614 |
1996 |
Lê Văn Đức |
10/10/1996 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11615 |
1997 |
Đinh Văn Dũng |
30/06/1995 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11616 |
1998 |
Phạm Được |
15/03/1983 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11617 |
1999 |
Huỳnh Văn Giỏi |
10/06/1995 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11618 |
2000 |
Hồ Hữu Giới |
24/09/1984 |
Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên |
11619 |
2001 |
Phạm Văn Hải |
02/09/1990 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11620 |
2002 |
Lê Tấn Hải |
02/04/1973 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11621 |
2003 |
Nguyễn Văn Thanh |
10/11/1967 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11622 |
2004 |
Phạm Gian Hiệu |
21/03/1994 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11623 |
2005 |
Nguyễn Viết Hùng |
30/07/1984 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11624 |
2006 |
Lê Đức Hội |
26/06/2001 |
P.Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11625 |
2007 |
Trần Hư |
06/03/1990 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11626 |
2008 |
Huỳnh Đức Huy |
02/12/1990 |
P. Phú Thạnh, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11627 |
2009 |
Nguyễn Kim Huyên |
29/11/1981 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11628 |
2010 |
Trần Đức Khánh |
29/08/1998 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11629 |
2011 |
Nguyễn Thành Khâu |
10/04/1975 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11630 |
2012 |
Nguyễn Trọng Khoa |
02/12/1997 |
Hòa Phú, Tây Hòa, Phú Yên |
11631 |
2013 |
Lê Tuấn Kiệt |
05/09/2001 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11632 |
2014 |
Phú Trọng Kim |
04/12/2002 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
11633 |
2015 |
Nguyễn Đức Kỳ |
12/08/1988 |
Phường 2, Tuy Hòa, Phú Yên |
11634 |
2016 |
Phạm Văn Lan |
10/06/1974 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11635 |
2017 |
Võ Hùng Loan |
08/01/1972 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
11636 |
2018 |
Võ Hùng Mạnh |
03/12/2000 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
11637 |
2019 |
Nguyễn Viết Mạnh |
06/02/1973 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11638 |
2020 |
Trần Thanh Nam |
26/03/1995 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11639 |
2021 |
Dương Huỳnh Nam |
01/03/2004 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11640 |
2022 |
Trần Công Nghĩa |
24/09/2000 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11641 |
2023 |
Đinh Văn Nguyên |
28/02/1994 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11642 |
2024 |
Đặng Văn Nhựt |
02/02/1987 |
P.Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11643 |
2025 |
Huỳnh Đức Phong |
30/04/1996 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11644 |
2026 |
Huỳnh Đức Phước |
15/01/1988 |
TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11645 |
2027 |
Nguyễn Phương |
9/10/1970 |
Hòa Xuân Đông, Đông Hòa, Phú Yên |
11646 |
2028 |
Lương Thanh Phương |
27/12/1979 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11647 |
2029 |
Nguyễn Bá Quang |
26/01/2000 |
P.Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11648 |
2030 |
Nguyễn Hữu Quốc |
22/08/1988 |
P.Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11649 |
2031 |
Lương Công Rin |
20/12/1997 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11650 |
2032 |
Phú Văn Rớt |
12/08/1982 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11651 |
2033 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
21/09/2000 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11652 |
2034 |
Dương Văn Tân |
1991 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11653 |
2035 |
Trần Văn Thái |
09/10/1964 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11654 |
2036 |
Dương Bình Thẩm |
05/06/1995 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11655 |
2037 |
Nguyễn Thành |
02/06/1969 |
Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên |
11656 |
2038 |
Lương Công Thao |
20/03/1971 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11657 |
2039 |
Trần Phương Thảo |
25/02/2002 |
Ân Tường, Hoài Ân, Bình Định |
11658 |
2040 |
Trần Văn Thi |
06/04/2000 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11659 |
2041 |
Dương Minh Thịnh |
24/01/1989 |
P.Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11660 |
2042 |
Huỳnh Công Thoại |
20/10/1979 |
Hòa Tân Đông, H. Đông Hòa, Phú Yên |
11661 |
2043 |
Trương Văn Thông |
17/12/1988 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11662 |
2044 |
Lê Đức Tiến |
19/11/2001 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
11663 |
2045 |
Nguyễn Đức Tín |
05/10/1990 |
An Ấp, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
11664 |
2046 |
Võ Văn Toàn |
17/06/1977 |
P.Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11665 |
2047 |
Đặng Công Trứ |
06/07/1994 |
P. Phú Thạnh, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11666 |
2048 |
Nguyễn Văn Tuấn |
14/03/1990 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11667 |
2049 |
Trần Quốc Tuấn |
30/08/1974 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11668 |
2050 |
Đinh Ba Ven |
01/05/1982 |
P. Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11669 |
2051 |
Võ Văn Vũ |
27/02/1995 |
P.Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11670 |
2052 |
Nguyễn Thái Yên |
03/01/1995 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
11671 |
2053 |
Đào Duy Hoàng Bạch |
09/12/2001 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11672 |
2054 |
Nguyễn Võ Hùng Cang |
21/07/1987 |
Ninh Hòa, Khánh Hòa |
11673 |
2055 |
Phan Văn Dân |
1978 |
An Phú, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
11674 |
2056 |
Hà Tiến Đạt |
25/08/2001 |
Lạc Mỹ, Hòa Phú, H. Tây Hòa, Phú Yên |
11675 |
2057 |
Lương Công Đạt |
21/05/2001 |
Hòa Xuân Tây, Đông Hòa, Phú Yên |
11676 |
2058 |
Nguyễn Văn Đổi |
24/06/1999 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11677 |
2059 |
Võ Thành Đông |
25/01/1974 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11678 |
2060 |
Lê Văn Đừng |
05/10/1988 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
11679 |
2061 |
Trần Minh Dương |
19/10/1999 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
11680 |
2062 |
Nguyễn Trường Giang |
17/06/2001 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
11681 |
2063 |
Trần Minh Hiếu |
29/01/1981 |
TT. Phú Lâm, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11682 |
2064 |
Trần Thanh Hoài |
08/08/1990 |
Bình Định |
11683 |
2065 |
Huỳnh Kim Hoài |
02/07/1994 |
Hòa Mỹ Đông, Tây Hòa, Phú Yên |
11684 |
2066 |
Nguyễn Ngọc Hoang |
16/04/1999 |
Bình Kiến, Tuy Hòa, Phú Yên |
11685 |
2067 |
Diệp Tiến Hoàng |
20/07/1999 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
11686 |
2068 |
Lê Văn Học |
04/05/1979 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11687 |
2069 |
Nguyễn Thành Hưng |
10/10/1990 |
Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên |
11688 |
2070 |
Nguyễn Văn Huy |
10/10/1999 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11689 |
2071 |
Nguyễn Trần Quốc Huy |
11/07/2000 |
Phường 6, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
11690 |
2072 |
Nguyễn Văn Khải |
07/05/2004 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11691 |
2073 |
Huỳnh Nhĩ Khang |
10/03/2000 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11692 |
2074 |
Trần Văn Khiêm |
07/09/1992 |
Phường 6, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
11693 |
2075 |
Trần Đăng Khoa |
10/11/1999 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11694 |
2076 |
Lê Văn Lai |
10/09/1997 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11695 |
2077 |
Lê Đức Lâm |
15/09/1989 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
11696 |
2078 |
Nguyễn Bảo Lộc |
13/06/2000 |
Phường 6, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
11697 |
2079 |
Trần Ngọc Lộc |
10/10/2000 |
Phường 6, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
11698 |
2080 |
Lê Xuân Khôi |
20/4/1996 |
Phường 5, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
11699 |
2081 |
Nguyễn Ngọc Mẫn |
22/10/1998 |
Tx Điện Bàn, Quảng Nam |
11700 |
2082 |
Nguyễn Thành Nam |
14/05/1972 |
Phù Mỹ, Bình Định |
11701 |
2083 |
Nguyễn Văn Nhơn |
06/10/1986 |
P. Phú Lâm, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11702 |
2084 |
Huỳnh Đức Pháp |
13/05/1985 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11703 |
2085 |
Nguyễn Văn Phát |
03/02/1963 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11704 |
2086 |
Trần Thanh Phương |
01/10/1991 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11705 |
2087 |
Phạm Đình Phùng |
04/6/1998 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
11706 |
2088 |
Đào Duy Quý |
20/10/1971 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11707 |
2089 |
Nguyễn Ngọc Rô |
06/06/1981 |
P. Phú Lâm, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11708 |
2090 |
Mai Minh Tâm |
30/12/1991 |
Phường 6, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
11709 |
2091 |
Phạm Đình Tánh |
10/06/1967 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11710 |
2092 |
Huỳnh Đức Thắng |
12/07/1976 |
P. Phú Thạnh, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11711 |
2093 |
Hoàng Trung Thành |
05/05/1985 |
Hòa Hiệp Trung, H.Đông Hòa, Phú Yên |
11712 |
2094 |
Nguyễn Văn Thảo |
02/05/1995 |
Phường 6, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
11713 |
2095 |
Đỗ Lâm Thảo |
28/10/2003 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
11714 |
2096 |
Phú Văn Thông |
12/12/1991 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
11715 |
2097 |
Trà Trọng Thực |
30/04/1979 |
Hòa Hiệp Trung, H.Đông Hòa, Phú Yên |
11716 |
2098 |
Trần Văn Tiếng |
10/04/1999 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11717 |
2099 |
Trần Văn Tin |
18/02/1977 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
11718 |
2100 |
Huỳnh Tính |
20/12/1965 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11719 |
2101 |
Phạm Đức Tỉnh |
30/09/2001 |
Mậu A, Văn Yên, Yên Bái |
11720 |
2102 |
Trần Kim Toán |
08/07/2002 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
11721 |
2103 |
Trần Quốc Toản |
19/11/1999 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11722 |
2104 |
Trần Minh Tri |
04/10/1979 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
11723 |
2105 |
Lê Tạ Trương |
11/06/1977 |
P. Phú Thạnh, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11724 |
2106 |
Phạm Văn Tuấn |
1975 |
Phường 6, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
11725 |
2107 |
Trần Gia Vĩnh Tuyền |
23/10/2001 |
Hòa Bình 1, Tây Hòa, Phú Yên |
11726 |
2108 |
Nguyễn Văn Vinh |
06/10/1968 |
P. Phú Đông, TP.Tuy Hòa, Phú Yên |
11727 |
2109 |
Nguyễn Văn Vũ |
14/07/1976 |
Sơn Long, Sơn Hòa, Phú Yên |
11728 |
2110 |
Nguyễn Huy Hoàng |
04/09/1977 |
Thanh Hóa |
11729 |
2111 |
Phạm Văn Thuận |
05/10/1990 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
11730 |
2112 |
Nguyễn Tiến Thi |
29/09/1982 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
11731 |
2113 |
Phạm Thanh Hùng |
10/05/1984 |
Ninh Thuận |
11732 |
2114 |
Đặng Đức Phước |
07/06/2001 |
Quảng Ngãi |
11733 |
2115 |
Bùi Ngọc Dũng |
29/07/1981 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
11734 |
2116 |
Huỳnh Quốc Bảo |
25/05/1999 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
11735 |
2117 |
Huỳnh Thái Toàn |
11/08/1992 |
Sông Cầu, Phú Yên |
11736 |
2118 |
Huỳnh Hoàng Thịnh |
05/07/1991 |
Khánh Hòa |
11737 |
2119 |
Thái Minh Nghĩa |
13/03/2000 |
Bình Định |
11738 |
2120 |
Phan Hoàng An |
03/07/2004 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11785 |
2121 |
Huỳnh Quốc Âu |
21/04/1998 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11786 |
2122 |
Trần Văn Chung |
17/07/1995 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11787 |
2123 |
Nguyễn Hữu Đông |
10/10/1995 |
Thạch Cẩm, Thạch Thành, Thanh Hóa |
11788 |
2124 |
Phạm Văn Hoành |
03/02/1971 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11789 |
2125 |
Võ Tấn Ích |
03/01/1969 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11790 |
2126 |
Ngô Văn Lai |
09/06/1985 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11791 |
2127 |
Bùi Quang Lực |
06/07/1997 |
Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam |
11792 |
2128 |
Trần Văn Lượng |
15/07/1993 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11793 |
2129 |
Nguyễn Đức Mạnh |
16/10/1997 |
Thạch Cẩm, Thạch Thành, Thanh Hóa |
11794 |
2130 |
Nguyễn Nhu |
10/10/1967 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11795 |
2131 |
Hồ Lê Hẹn |
10/11/1990 |
Tam Phú, TP.Tam Kỳ, Quảng Nam |
11796 |
2132 |
Lương Văn Quốc |
15/08/1997 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11797 |
2133 |
Trần Mạnh Sâm |
24/04/1983 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11798 |
2134 |
Phạm Văn Sĩ |
16/03/1968 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11799 |
2135 |
Trần Công Tăng |
25/12/1975 |
Tam Hòa, Núi Thành, Quảng Nam |
11800 |
2136 |
Trần Tỉnh |
08/02/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11801 |
2137 |
Nguyễn Công Tuyết |
10/09/1975 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11802 |
2138 |
Đặng Xuân Thanh |
02/10/1960 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11803 |
2139 |
Bùi Văn Thân |
10/12/1970 |
Tam Hải, Núi Thành, Quảng Nam |
11804 |
2140 |
Phạm Văn Thiên |
05/04/1973 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11805 |
2141 |
Lê Hoàng Thương |
29/11/1993 |
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam |
11806 |
2142 |
Phạm Đức Trí |
20/07/1998 |
Tam Quang, Núi Thành, Quảng Nam |
11807 |
2143 |
Ngô Thanh Vĩnh |
19/10/1971 |
Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam |
11808 |
2144 |
Bùi Văn Vương |
15/09/1993 |
Phú Yên |
11809 |
2145 |
Nguyễn Tấn Hiệu |
03/06/1980 |
Nghĩa An, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
12477 |
2146 |
Phạm Lánh |
02/02/1964 |
Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12478 |
2147 |
Nguyễn Đình Lập |
14/07/2000 |
H. Phú Hòa, Phú Yên |
12479 |
2148 |
Nguyễn Văn Lên |
13/03/1996 |
Phường 9, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12480 |
2149 |
Nguyễn Ngọc Linh |
03/02/1990 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12481 |
2150 |
Võ Văn Lợi |
24/12/1991 |
Hòa Định Tây, Phú Hòa, Phú Yên |
12482 |
2151 |
Phạm Lớn |
1963 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12483 |
2152 |
Trần Ngọc Lỹ |
08/09/1967 |
An Hải, H. Tuy An, Phú Yên |
12484 |
2153 |
Nguyễn Thanh Minh |
10/10/1990 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12485 |
2154 |
Trần Văn Minh |
17/08/1996 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12486 |
2155 |
Kiều Thái Minh |
13/06/1973 |
H. Đông Hòa, Phú Yên |
12487 |
2156 |
Lê Thanh Minh |
17/11/1994 |
Hòa An, H. Phú Hòa, Phú Yên |
12488 |
2157 |
Lê Văn Mười |
05/08/1964 |
Hòa An, H. Phú Hòa, Phú Yên |
12489 |
2158 |
Trần Trung Nam |
09/09/1975 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12490 |
2159 |
Phan Văn Ngoãn |
10/03/1979 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
12491 |
2160 |
Nguyễn Phúc Nguyên |
27/10/1985 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12492 |
2161 |
Trần Văn Nhạc |
20/12/1983 |
Hòa Phong, Tây Hòa, Phú Yên |
12493 |
2162 |
Đỗ Văn Nhường |
19/04/1984 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
12494 |
2163 |
Nguyễn Văn Nở |
20/08/1984 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12495 |
2164 |
Nguyễn Đình Pháp |
15/01/1989 |
An Mỹ, Tuy An, Phú Yên |
12496 |
2165 |
Phạm Trần Hoàng Phong |
29/11/2000 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
12497 |
2166 |
Ngô Hoàng Phong |
26/10/2001 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12498 |
2167 |
Lê Thanh Phúc |
02/10/1990 |
Hòa An, H. Phú Hòa, Phú Yên |
12499 |
2168 |
Đỗ Như Quá |
01/01/1968 |
Phường 5, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12500 |
2169 |
Trần Quân |
22/02/1968 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12501 |
2170 |
Trần Hữu Quý |
20/06/1974 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12502 |
2171 |
Trần Ngọc Sang |
26/07/1961 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12503 |
2172 |
Nguyễn Trí Sanh |
20/08/1989 |
An Mỹ, Tuy An, Phú Yên |
12504 |
2173 |
Nguyễn Văn Tài |
26/03/2000 |
T. Thừa Thiên Huế |
12505 |
2174 |
Trương Tấn Tài |
12/02/1990 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12506 |
2175 |
Nguyễn Văn Tâm |
18/05/1989 |
Bình Ngọc, Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12507 |
2176 |
Phạm Duy Tân |
07/03/2000 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12508 |
2177 |
Trần Văn Tây |
20/12/1977 |
Hoài Nhơn, T. Bình Định |
12509 |
2178 |
Trần Ngọc Thắng |
05/10/1991 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12510 |
2179 |
Lê Văn Thành |
05/12/1986 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12511 |
2180 |
Huỳnh Minh Thảo |
06/01/1975 |
H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
12512 |
2181 |
Đinh Thiết |
12/11/1962 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12513 |
2182 |
Trần Ngọc Thọ |
25/10/2000 |
T. Bình Định |
12514 |
2183 |
Phạm Văn Thọ |
18/12/1988 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12515 |
2184 |
Nguyễn Hữu Thọ |
22/04/1975 |
H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
12516 |
2185 |
Nguyễn Văn Thoại |
14/10/1987 |
Hòa Xuân Tây, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
12517 |
2186 |
Võ Chí Thông |
12/01/1991 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
12518 |
2187 |
Trần Anh Thuận |
05/08/1995 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12519 |
2188 |
Nguyễn Hồng Thuận |
04/10/1972 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12520 |
2189 |
Lê Văn Tiền |
12/06/1997 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12521 |
2190 |
Phan Đức Toàn |
19/05/1985 |
Hòa Mỹ Tây, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
12522 |
2191 |
Nguyễn Ngọc Trọng |
15/11/1973 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12523 |
2192 |
Nguyễn Văn Trừ |
16/05/1989 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12524 |
2193 |
Trần Văn Trừ |
14/04/2001 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
12525 |
2194 |
Đỗ Trúc |
15/12/1968 |
T. Bình Định |
12526 |
2195 |
Nguyễn Văn Trực |
24/12/1989 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12527 |
2196 |
Bùi Văn Tú |
20/03/1995 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12528 |
2197 |
Hồ Thanh Tuấn |
04/01/1974 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12529 |
2198 |
Đỗ Văn Út |
09/03/1986 |
Hoài Nhơn, T. Bình Định |
12530 |
2199 |
Trần Quang Vinh |
04/04/2000 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12531 |
2200 |
Nguyễn Trí Vinh |
05/05/1995 |
An Mỹ, Tuy An, Phú Yên |
12532 |
2201 |
Trần Quang Vũ |
17/11/1997 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
12533 |
2202 |
Nguyễn Văn Vui |
08/11/1987 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12534 |
2203 |
Đỗ Khắc Vương |
10/05/1996 |
Bình Ngọc, Tuy Hòa, Phú Yên |
12535 |
2204 |
Dương Văn An |
23/09/1983 |
Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12536 |
2205 |
Phạm Thái An |
11/03/1993 |
Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12537 |
2206 |
Lê Hoài Bảo |
07/07/2000 |
An Dân, Tuy An, Phú Yên |
12538 |
2207 |
Trần Bảo |
15/07/1988 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12539 |
2208 |
Hồ Văn Bé |
10/01/1972 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12540 |
2209 |
Trần Văn Bình |
08/08/1979 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12541 |
2210 |
Nguyễn Văn Bình |
02/02/1982 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12542 |
2211 |
Võ Quốc Chánh |
20/06/1963 |
Phù Cát, Bình Định |
12543 |
2212 |
Huỳnh Ngọc Châu |
24/10/1982 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12544 |
2213 |
Nguyễn Văn Châu |
28/05/1994 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12545 |
2214 |
Trần Huỳnh Chí |
29/05/1997 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12546 |
2215 |
Nguyễn Kim Chiến |
30/08/1991 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12547 |
2216 |
Trương Văn Chương |
14/01/1999 |
Ninh Thuận |
12548 |
2217 |
Võ Anh Chương |
10/07/1986 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12549 |
2218 |
Nguyễn Thành Chương |
14/10/1982 |
Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên |
12550 |
2219 |
Đỗ Văn Cường |
11/02/1968 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12551 |
2220 |
Phạm Văn Cường |
26/04/1988 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12552 |
2221 |
Phan Văn Đẳng |
31/10/1994 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12553 |
2222 |
Nguyễn Công Định |
18/11/1989 |
Phường 9, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12554 |
2223 |
Ngô Nguyễn Khắc Đô |
28/11/1997 |
Xuân Thành, Sông Cầu, Phú Yên |
12555 |
2224 |
Phan Thành Đoàn |
28/09/1991 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12556 |
2225 |
Lương Bá Đoàn |
16/10/1983 |
Đông Hòa, Phú Yên |
12557 |
2226 |
Nguyễn Văn Du |
02/05/1984 |
Quảng Nam |
12558 |
2227 |
Nguyễn Tấn Dũng |
16/11/1993 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12559 |
2228 |
Bùi Thanh Dũng |
30/06/1979 |
Hòa Phú, Tây Hòa, Phú Yên |
12560 |
2229 |
Phạm Ngọc Dũng |
26/05/1978 |
Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên |
12561 |
2230 |
Nguyễn Dương |
04/05/1991 |
An Chấn, Tuy An, Phú Yên |
12562 |
2231 |
Nguyễn Nhật Duy |
29/11/2000 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12563 |
2232 |
Võ Đoàn Văn Giác |
15/12/1983 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12564 |
2233 |
Lê Văn Hải |
07/06/1972 |
Sơn Hà, H. Sơn Hòa, Phú Yên |
12565 |
2234 |
Hồ Văn Hận |
04/01/1964 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12566 |
2235 |
Hồ Trọng Hạnh |
21/02/1997 |
H. Phú Hòa, Phú Yên |
12567 |
2236 |
Võ Văn Hạnh |
06/06/2001 |
T. Phú Yên |
12568 |
2237 |
Lê Văn Hậu |
27/02/1999 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12569 |
2238 |
Trần Văn Hiện |
17/09/1985 |
H. Hoài Nhơn, Bình Định |
12570 |
2239 |
Nguyễn Thành Hiếu |
24/12/1987 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12571 |
2240 |
Đỗ Minh Hiếu |
26/12/2000 |
H. Phú Hòa, Phú Yên |
12572 |
2241 |
Trần Minh Hiệu |
22/06/1983 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12573 |
2242 |
Nguyễn Trí Hòa |
20/10/1989 |
An Mỹ, Tuy An, Phú Yên |
12574 |
2243 |
Nguyễn Văn Hòa |
23/01/1969 |
Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12575 |
2244 |
Bùi Văn Hoàng |
04/11/1991 |
Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên |
12576 |
2245 |
Trần Văn Hoàng |
25/01/1973 |
Phú Hòa, Phú Yên |
12577 |
2246 |
Trần Minh Học |
19/02/1989 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12578 |
2247 |
Đặng Ngọc Hồng |
20/03/1975 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12579 |
2248 |
Hồ Hùng |
17/10/1985 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12580 |
2249 |
Ngô Quang Hưng |
25/01/2002 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12581 |
2250 |
Phạm Duy Hưng |
26/10/1992 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
12582 |
2251 |
Nguyễn Đức Huy |
25/10/1978 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12583 |
2252 |
Phan Quốc Huy |
02/09/2001 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12584 |
2253 |
Trần Quốc Khải |
16/09/1996 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
12585 |
2254 |
Trần Kia |
04/06/1969 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
12586 |
2255 |
Nguyễn Đăng Kính |
12/10/1970 |
An Mỹ, Tuy An, Phú Yên |
12587 |
2256 |
Trần Lê Ngọc Lâm |
11/03/1992 |
An Hải, Tuy An, T. Phú Yên |
12588 |
2257 |
Nguyễn Lâm |
08/06/1987 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
12589 |
2258 |
Nguyễn Văn An |
23/01/1980 |
P. Phú Thạnh, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12590 |
2259 |
Huỳnh Xuân Bắc |
10/08/1984 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
12591 |
2260 |
Đinh Văn Binh |
12/12/1967 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12592 |
2261 |
Phạm Văn Cả |
04/06/1987 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12593 |
2262 |
Lê Cư |
1961 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
12594 |
2263 |
Nguyễn Thanh Đại |
04/11/1989 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
12595 |
2264 |
Trần Anh Dũng |
20/02/1979 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12596 |
2265 |
Nguyễn Hữu Tuân |
24/4/1987 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12597 |
2266 |
Phạm Ngọc Hảo |
20/10/1993 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12598 |
2267 |
Lê Huỳnh Minh Huấn |
04/8/2001 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
12599 |
2268 |
Lê Quang Huy |
26/9/2000 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12600 |
2269 |
Nguyễn Kim Long |
15/11/1986 |
Bình Ngọc, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12601 |
2270 |
Đặng Ngọc Minh |
21/7/1999 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12602 |
2271 |
Phạm Ngọc Minh |
04/10/1969 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12603 |
2272 |
Nguyễn Ngọc Mười |
27/10/1976 |
An Lĩnh, Tuy An, Phú Yên |
12604 |
2273 |
Trần Nam |
01/5/1975 |
Xã Hòa Xuân Tây, Đông Hòa, Phú Yên |
12605 |
2274 |
Nguyễn Văn Ngọc |
08/10/1972 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12606 |
2275 |
Nguyễn Ngọc Nhân |
10/10/1988 |
An Hiệp, Tuy An, Phú Yên |
12607 |
2276 |
Bạch Sĩ Phi |
29/8/1977 |
Sơn Hà, Sơn Hòa, Phú Yên |
12608 |
2277 |
Lê Văn Phong |
01/12/1982 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12609 |
2278 |
Dương Minh Phụng |
14/9/1989 |
P. Phú Lâm, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12610 |
2279 |
Nguyễn Phương |
10/4/1981 |
P. Phú Thạnh, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12611 |
2280 |
Đinh Thanh Tâm |
10/7/1993 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12612 |
2281 |
Nguyễn Huỳnh Hiền Thân |
09/6/1995 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12613 |
2282 |
Nguyễn Viết Thao |
15/8/1978 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12614 |
2283 |
Phạm Đình Tiên |
21/9/1992 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12615 |
2284 |
Phạm Hữu Tín |
27/7/1976 |
P. Phú Lâm, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12616 |
2285 |
Lê Văn Tính |
06/6/1998 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
12617 |
2286 |
Lê Thánh Tôn |
30/12/2000 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
12618 |
2287 |
Võ Thành Trung |
06/6/1982 |
Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên |
12619 |
2288 |
Lê Anh Tuấn |
16/9/1998 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12620 |
2289 |
Lê Tường Vi |
05/6/1992 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
12621 |
2290 |
Phú Văn Vương |
25/8/1997 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12622 |
2291 |
Nguyễn Văn Xông |
20/02/1969 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
12623 |
2292 |
Nguyễn Đình Hải |
17/9/1994 |
Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên |
12624 |
2293 |
Nguyễn Việt Dũng |
16/3/1973 |
Hòa Mỹ Đông, Tây Hòa, Phú Yên |
12625 |
2294 |
Phạm Ngọc An |
12/12/1958 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
12626 |
2295 |
Đinh Ngọc Bảo |
20/06/1999 |
Phú Đông, Tuy Hòa, Phú Yên |
12627 |
2296 |
Lê Văn Bảy |
27/07/1984 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12628 |
2297 |
Nguyễn Thành Bôn |
03/08/1971 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
12629 |
2298 |
Lương Minh Cường |
01/08/1975 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12630 |
2299 |
Đặng Văn Cường |
01/05/1990 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12631 |
2300 |
Đặng Dỉnh |
1978 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12632 |
2301 |
Hồ Văn Hải |
10/7/1997 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12633 |
2302 |
Chế Văn Hào |
10/8/1986 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
12634 |
2303 |
Đặng Văn Hòa |
10/12/1967 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12635 |
2304 |
Phạm Văn Hòa |
18/10/1976 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12636 |
2305 |
Nguyễn Sĩ Hùng |
02/8/1972 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12637 |
2306 |
Trình Xuân Huy |
17/8/1981 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12638 |
2307 |
Nguyễn Thành Huy |
25/9/2002 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12639 |
2308 |
Võ Xuân Huy |
16/01/1989 |
Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên |
12640 |
2309 |
Đinh Duy Kiệt |
05/01/1999 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12641 |
2310 |
Huỳnh Trọng Lam |
12/6/1975 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12642 |
2311 |
Trương Văn Lập |
20/6/1984 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
12643 |
2312 |
Hồ Lương |
12/02/1962 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12644 |
2313 |
Phan Tiến Mảnh |
13/9/1968 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12645 |
2314 |
Đặng Phương Nam |
12/12/1995 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12646 |
2315 |
Lê Nhiều |
10/6/1984 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12647 |
2316 |
Đặng Tấn Phát |
02/7/1980 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12648 |
2317 |
Nguyễn Hữu Phi |
20/7/1994 |
Hưng Yên |
12649 |
2318 |
Lê Hùng Phong |
10/10/1987 |
P. Phú Lâm, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12650 |
2319 |
Nguyễn Thanh Phong |
07/3/1982 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12651 |
2320 |
Lương Phóng |
10/8/1974 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12652 |
2321 |
Trần Văn Phụng |
10/9/1976 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12653 |
2322 |
Vũ Minh Quang |
16/6/2000 |
Phú Thứ, Tây Hòa, Phú Yên |
12654 |
2323 |
Đào Duy Quốc |
24/6/2000 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12655 |
2324 |
Lê Tấn Sơn |
25/8/1993 |
Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên |
12656 |
2325 |
Cao Minh Tân |
02/02/1994 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12657 |
2326 |
Hồ Văn Thiện |
20/5/1975 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12658 |
2327 |
Hồ Viết Thọ |
10/11/1978 |
Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên |
12659 |
2328 |
Ngô Đức Thọ |
12/11/1990 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
12660 |
2329 |
Phạm Ngọc Tiến |
23/9/2000 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12661 |
2330 |
Nguyễn Văn Tú |
07/5/1974 |
P. Phú Lâm, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12662 |
2331 |
Nguyễn Xuân Tùng |
20/3/1994 |
Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên |
12663 |
2332 |
Nguyễn Vân |
06/4/1970 |
P. Phú Đông, Tp Tuy Hòa, Phú Yên |
12664 |
2333 |
Lương Văn Viên |
03/11/1973 |
TT Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên |
12665 |
2334 |
Trần Xuân Cần |
09/06/1986 |
Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13111 |
2335 |
Vũ Văn Hậu |
24/07/1996 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13112 |
2336 |
Phạm Văn Quân |
09/05/2001 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13113 |
2337 |
Phan Khắc Hà |
15/04/1973 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13114 |
2338 |
Hàn Phi Lý |
26/07/1992 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13115 |
2339 |
Trần Văn Thành |
01/07/1989 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13116 |
2340 |
Nguyễn Văn Mơi |
20/07/1972 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13117 |
2341 |
Bùi Văn Hải |
08/07/1993 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13118 |
2342 |
Hoàng Văn Trường |
01/07/1999 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13119 |
2343 |
Hồ Văn Nguyên |
24/02/2002 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13120 |
2344 |
Bùi Văn Cường |
03/08/1986 |
Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13121 |
2345 |
Nguyễn Văn Tú |
27/04/1995 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13122 |
2346 |
Nguyễn Văn Lưu |
10/04/1990 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13123 |
2347 |
Thái Bá Sơn |
25/03/2001 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13124 |
2348 |
Nguyễn Văn Tuấn |
02/07/1992 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13125 |
2349 |
Hồ Văn Trường |
12/05/1999 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13126 |
2350 |
Hoàng Đình Cảnh |
03/10/1980 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13127 |
2351 |
Bùi Xuân Bá |
30/03/1998 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13128 |
2352 |
Trần Văn Vinh |
10/04/1996 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13129 |
2353 |
Trần Văn Hoàng |
23/02/1998 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13130 |
2354 |
Đậu Quý Ngọc |
27/01/1998 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13131 |
2355 |
Ngô Văn Quân |
14/02/2002 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13132 |
2356 |
Nguyễn Văn Ngọc |
20/04/1999 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13133 |
2357 |
Trần Văn Lương |
04/12/1997 |
Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13134 |
2358 |
Lê Văn Thống |
11/11/1984 |
Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
13135 |
2359 |
Nguyễn Văn Bửu |
05/07/1997 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13161 |
2360 |
Nguyễn Văn Công |
05/03/1977 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13162 |
2361 |
Cao Văn Công |
07/02/1998 |
Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An |
13163 |
2362 |
Nguyễn Văn Dũng |
05/05/1994 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13164 |
2363 |
Nguyễn Văn Duy |
31/07/1999 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13165 |
2364 |
Thái Bá Hào |
22/02/1999 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13166 |
2365 |
Nguyễn Trung Hiếu |
08/01/2002 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13167 |
2366 |
Nguyễn Đình Hoàng |
17/04/1990 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13168 |
2367 |
Nguyễn Quang Huy |
29/05/2003 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13169 |
2368 |
Nguyễn Văn Huy |
20/07/1994 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13170 |
2369 |
Cao Thanh Khanh |
02/03/1982 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13171 |
2370 |
Trần Văn Lâm |
10/06/1986 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13172 |
2371 |
Vũ Văn Ngọc |
12/02/1995 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13173 |
2372 |
Phạm Thanh Oai |
05/02/1989 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13174 |
2373 |
Phan Hồng Quân |
05/01/2004 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13175 |
2374 |
Nguyễn Văn Sơn |
19/02/2002 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13176 |
2375 |
Nguyễn Văn Thành |
10/06/1998 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13177 |
2376 |
Nguyễn Văn Thăng |
18/06/1988 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13178 |
2377 |
Đặng Xuân Thắng |
15/07/1999 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13179 |
2378 |
Nguyễn Văn Thắng |
26/12/1999 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13180 |
2379 |
Nguyễn Hữu Thế |
03/10/1997 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13181 |
2380 |
Nguyễn Văn Tiến |
11/10/1987 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13182 |
2381 |
Vũ Văn Trung |
07/03/1997 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13183 |
2382 |
Nguyễn Văn Tuyên |
11/10/1985 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13184 |
2383 |
Vũ Đặng Hoàng Việt |
19/06/1996 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13185 |
2384 |
Nguyễn Văn Vinh |
22/02/1998 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13186 |
2385 |
Chu Văn Dương |
13/03/1994 |
Nghệ An |
13187 |
2386 |
Vũ Hồ Hoàng |
25/03/2004 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13188 |
2387 |
Nguyễn Văn Thành |
25/03/1993 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13189 |
2388 |
Nguyễn Văn Nam |
10/10/1997 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13190 |
2389 |
Vũ Duy Lục |
06/08/1976 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13191 |
2390 |
Trần Văn Hoàng |
20/04/2000 |
Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An |
13192 |
2391 |
Phạm Văn Hùng |
17/10/1980 |
Diễn Châu, Nghệ An |
13193 |
2392 |
Trần Văn Quyển |
15/08/1980 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13194 |
2393 |
Nguyễn Văn Ước |
10/10/1985 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13195 |
2394 |
Đinh Duy Nhất |
27/01/1974 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13196 |
2395 |
Trần Văn Hồng |
07/08/1993 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13197 |
2396 |
Phạm Văn Đức |
04/01/2002 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13198 |
2397 |
Hồ Văn Hùng |
04/06/1962 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13199 |
2398 |
Thái Bá Tăng |
05/09/1988 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13200 |
2399 |
Trần Hồng Trí |
12/08/1992 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13201 |
2400 |
Nguyễn Văn Hải |
06/06/1987 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13202 |
2401 |
Đậu Văn Bích |
20/12/1996 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13203 |
2402 |
Nguyễn Văn Danh |
05/03/1969 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13204 |
2403 |
Chu Hải Hưng |
04/08/1987 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13205 |
2404 |
Trần Văn Tuyên |
22/06/1995 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13206 |
2405 |
Bùi Văn Sơn |
10/10/1986 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13207 |
2406 |
Vũ Văn Thắng |
20/11/1978 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13208 |
2407 |
Nguyễn Văn Tiến |
16/03/1970 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13209 |
2408 |
Nguyễn Văn Hà |
05/05/1984 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13210 |
2409 |
Đậu Trần Kiên |
01/02/2004 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13211 |
2410 |
Nguyễn Đức Huy |
15/07/1994 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13212 |
2411 |
Võ Ngọc Hà |
07/01/2000 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13213 |
2412 |
Trần Văn Hậu |
26/12/1996 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13214 |
2413 |
Nguyễn Văn Mạnh |
14/03/1994 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13215 |
2414 |
Thái Bá Tuấn |
12/03/1993 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13216 |
2415 |
Ngô Văn Trọng |
14/06/1994 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13217 |
2416 |
Phạm Văn Tài |
20/08/1995 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13218 |
2417 |
Đào Hồng Quỳnh |
01/07/1972 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13219 |
2418 |
Nguyễn Văn Hiệp |
01/07/1976 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13220 |
2419 |
Thái Bá Linh |
02/06/1998 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13221 |
2420 |
Nguyễn Văn Dũng |
28/08/1980 |
Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An |
13222 |
2421 |
Trần Văn An |
20/08/1973 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13327 |
2422 |
Phạm Văn Định |
24/10/1994 |
Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
13328 |
2423 |
Đinh Quốc Minh |
17/06/1992 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13329 |
2424 |
Hồ Văn Trọng |
10/08/1983 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13330 |
2425 |
Nguyễn Đắc Thoàn |
10/04/1994 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13331 |
2426 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
16/02/1986 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13332 |
2427 |
Nguyễn Trung Trực |
25/07/1986 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
13333 |
2428 |
Lê Văn Lĩnh |
25/05/1979 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13334 |
2429 |
Phan Đời |
20/02/1971 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13335 |
2430 |
Nguyễn Châu Hiếu |
24/04/2002 |
Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
13336 |
2431 |
Võ Văn Vinh |
01/03/1980 |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
13337 |
2432 |
Nguyễn Công Bắc |
01/07/1998 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
13338 |
2433 |
Nguyễn Văn Vương |
18/11/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13339 |
2434 |
Trần Hữu Sang |
1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13340 |
2435 |
Hồ Văn Lộc |
06/08/1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13341 |
2436 |
Phan Văn Hải |
02/01/1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13342 |
2437 |
Nguyễn Ngọc Thuận |
09/09/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13343 |
2438 |
Ngô Văn Lô |
1967 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13344 |
2439 |
Hồ Văn Xỉn |
15/10/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13345 |
2440 |
Nguyễn Văn Thông |
21/03/2000 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13346 |
2441 |
Hồ Tiến Tuyển |
01/12/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13347 |
2442 |
Nguyễn Thành Công |
16/09/1992 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13348 |
2443 |
Dương Ngọc Tú |
16/10/1971 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13349 |
2444 |
Nguyễn Văn Duôi |
1984 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13350 |
2445 |
Hồ Văn Dên |
10/12/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13351 |
2446 |
Võ Kim Trung |
1985 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13352 |
2447 |
Huỳnh Khánh Thiện |
22/02/1998 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13353 |
2448 |
Võ Kim Giao |
10/04/1977 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13354 |
2449 |
Huỳnh Tấn Phú |
23/07/1964 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13355 |
2450 |
Nguyễn Trung Trực |
21/09/1996 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13356 |
2451 |
Đặng Thành Tâm |
1981 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13357 |
2452 |
Nguyễn Tấn Huy |
06/09/2003 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13358 |
2453 |
Hồ Kim Hùng |
28/11/1986 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13359 |
2454 |
Võ Thành Đông |
10/09/2003 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13360 |
2455 |
Nguyễn Quốc Phú |
20/11/1999 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13361 |
2456 |
Nguyễn Huỳnh Hưng Phú |
26/01/2004 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13362 |
2457 |
Hồ Tuấn Tiến |
01/03/1993 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13363 |
2458 |
Trần Hồ Hoàng Vũ |
28/10/1999 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13364 |
2459 |
Nguyễn Nhất Sinh |
23/08/1991 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13365 |
2460 |
Huỳnh Công Long |
06/04/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13366 |
2461 |
Lê Minh Hùng |
1966 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13367 |
2462 |
Nguyễn Văn Trưởng |
10/10/1999 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13368 |
2463 |
La Văn Trưởng |
10/07/1992 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13369 |
2464 |
Trần Nguyên Cường |
03/05/1976 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13370 |
2465 |
Phạm Văn Trung |
15/03/1984 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13371 |
2466 |
Lê Đức Thêm |
1969 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13372 |
2467 |
Trần Thanh Tuy |
1960 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13373 |
2468 |
Nguyễn Xinh |
12/01/1978 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13374 |
2469 |
Huỳnh Tấn Thành |
18/03/1993 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13375 |
2470 |
Huỳnh Văn Hải |
14/10/1989 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13376 |
2471 |
Hồ Xuân Long |
12/10/1987 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13377 |
2472 |
Đỗ Cao Trí |
28/09/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13378 |
2473 |
Đinh Văn Tây |
02/09/2000 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13379 |
2474 |
Dương Đức Vương |
20/10/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13380 |
2475 |
Hồ Trọng Danh |
12/06/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13381 |
2476 |
Đinh Tiến Cường |
22/11/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13382 |
2477 |
Nguyễn Thanh Sang |
08/09/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13383 |
2478 |
Võ Thành Danh |
18/01/1979 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13384 |
2479 |
Huỳnh Văn Vương |
19/07/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13385 |
2480 |
Nguyễn Thành Công |
06/01/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13386 |
2481 |
Nguyễn Văn Đông |
02/06/2002 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13387 |
2482 |
Trần Hồng Thủ |
29/03/1995 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13388 |
2483 |
Huỳnh Xuân Duy |
10/02/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13389 |
2484 |
Nguyễn Tiến Phong |
10/05/1992 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13390 |
2485 |
Nguyễn Đình Nghĩa |
12/10/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13391 |
2486 |
Hồ Đắc Quang |
20/04/1978 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13392 |
2487 |
Nguyễn Văn Út |
13/09/1990 |
Phù Mỹ, Bình Định |
13393 |
2488 |
Hồ Công Tiến |
16/04/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13394 |
2489 |
Huỳnh Ngọc Hiếu |
06/02/1999 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13395 |
2490 |
Ngô Văn Dũng |
20/02/1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13396 |
2491 |
Nguyễn Đức Hiếu |
16/06/1993 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13397 |
2492 |
Hồ Xuân Nhơn |
19/09/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13398 |
2493 |
Trần Thanh Tuấn |
16/04/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13399 |
2494 |
Nguyễn Ngọc Linh |
24/08/2000 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13400 |
2495 |
Hồ Trọng Chương |
10/04/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13401 |
2496 |
Huỳnh Công Mỹ |
1980 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13402 |
2497 |
Nguyễn Thành Phương |
03/02/2001 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13403 |
2498 |
Hồ Quốc Vương |
09/06/2001 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13404 |
2499 |
Nguyễn Đăng Hải |
15/02/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13405 |
2500 |
Phạm Hoàng Thương |
22/04/2001 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13406 |
2501 |
Trần Thanh Sang |
14/10/1989 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13407 |
2502 |
Võ Xuân Dũng |
07/09/1987 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13408 |
2503 |
Nguyễn Thuận |
1977 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
13409 |
2504 |
Võ Ngọc Linh |
20/03/2002 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13410 |
2505 |
Huỳnh Văn Vàng |
10/02/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13411 |
2506 |
Nguyễn La Thái Sơn |
1987 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13412 |
2507 |
Huỳnh Văn Vinh |
10/04/1992 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13413 |
2508 |
Trần Văn Tú |
12/02/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13414 |
2509 |
Đặng Lê Quang |
13/11/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13415 |
2510 |
Đặng Hồ Tấn Tài |
10/03/2002 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13416 |
2511 |
Nguyễn Xuân Quá |
08/08/1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13417 |
2512 |
Huỳnh Quốc Hiếu |
12/03/2001 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13418 |
2513 |
Nguyễn Văn Mỹ |
1985 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13419 |
2514 |
Nguyễn Văn Tâm |
1984 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13420 |
2515 |
Nguyễn Văn Tánh |
06/11/1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13421 |
2516 |
Võ Thanh Bình |
06/10/2000 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13422 |
2517 |
Nguyễn Ngọc Hiệp |
17/12/1994 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13423 |
2518 |
Nguyễn Thanh Tài |
10/09/1996 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13424 |
2519 |
Lê Thanh Tra |
12/06/1980 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13425 |
2520 |
Đặng Mậu Thống |
08/06/1993 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
13426 |
2521 |
Ngô Đình Sơn |
22/08/2000 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13427 |
2522 |
Nguyễn Văn Châu |
18/06/1991 |
Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang |
13428 |
2523 |
Huỳnh Văn Hiệp |
1981 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13429 |
2524 |
Lê Ngọc Lợi |
06/02/1990 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13430 |
2525 |
Lê Minh Điệp |
05/02/1995 |
Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
13431 |
2526 |
Tăng Văn Chính |
16/08/1990 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13432 |
2527 |
Võ Văn Cường |
1966 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13433 |
2528 |
Lê Kim Hoan |
06/03/1991 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
13434 |
2529 |
Nguyễn Thái Bảo |
12/09/1998 |
Mỹ An, Phù Mỹ, Bình Định |
13435 |
2530 |
Huỳnh Kim Vũ |
20/07/1985 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13436 |
2531 |
Võ Văn Nhanh |
02/10/1985 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13437 |
2532 |
Hồ Nguyễn Ngọc Long |
21/08/1984 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13438 |
2533 |
Trần Cao Dũng |
12/11/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13439 |
2534 |
Nguyễn Văn Khoa |
12/04/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13440 |
2535 |
Nguyễn Thành Long |
30/08/1995 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13441 |
2536 |
Nguyễn Văn Trình |
10/02/1983 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13442 |
2537 |
Nguyễn Văn Hải |
20/03/1968 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13443 |
2538 |
Nguyễn Thanh Tùng |
10/11/1986 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13444 |
2539 |
Hồ Chí Cường |
03/09/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13445 |
2540 |
Đặng Nhật Quỳnh |
26/02/2004 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13446 |
2541 |
Võ Anh Giăng |
02/07/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13447 |
2542 |
Lê Văn Phước |
1980 |
Ngãi Tứ, Tam Bình, Vĩnh Long |
13448 |
2543 |
Trương Phát Nam |
12/02/1986 |
An Biên, Kiên Giang |
13449 |
2544 |
Dương Văn Trung |
10/10/1998 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13450 |
2545 |
Lê Văn Thanh |
23/08/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13451 |
2546 |
Lê Thanh Cường |
14/09/1970 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
13452 |
2547 |
Nguyễn Văn Hùng |
03/03/1984 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13453 |
2548 |
Trương Văn Hùng |
12/09/1973 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13454 |
2549 |
Đỗ Ngọc Hiếu |
09/01/1998 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13455 |
2550 |
Đỗ Xuân Nghĩa |
07/07/1998 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13456 |
2551 |
Đỗ Minh Quang |
02/08/1998 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13457 |
2552 |
Võ Văn Vũ |
10/11/1985 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13458 |
2553 |
Huỳnh Văn Đáng |
13/08/1986 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13459 |
2554 |
Trần Trọng Tiến |
13/02/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13460 |
2555 |
Lê Văn Chung |
10/10/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13461 |
2556 |
Nguyễn Thành Nhân |
10/08/1993 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13462 |
2557 |
Trần Quốc Nghĩa |
24/07/2001 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13463 |
2558 |
Huỳnh Văn Thân |
14/10/1991 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13464 |
2559 |
Nguyễn Thành Tâm |
20/04/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13465 |
2560 |
Nguyễn Ri Gô |
31/12/1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13466 |
2561 |
Huỳnh Văn Gần |
1975 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13467 |
2562 |
Huỳnh Trí Toàn |
1988 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13468 |
2563 |
Ngô Công Phúc |
08/09/1996 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13469 |
2564 |
Nguyễn Văn Tâm |
06/08/1993 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
13470 |
2565 |
Bùi Minh Hữu |
10/04/1983 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13471 |
2566 |
Nguyễn Tín |
1975 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13472 |
2567 |
Đặng Kim Đồng |
25/12/1997 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13473 |
2568 |
Trần Văn Yên |
1982 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13474 |
2569 |
Trần Thanh Kiên |
28/10/1988 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13475 |
2570 |
Dương Văn Thi |
01/01/1987 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13476 |
2571 |
Trần Văn Thỏa |
1983 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13477 |
2572 |
Dương Hồ Song Đà |
28/04/2004 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13478 |
2573 |
Lê Đức Dương |
16/05/1999 |
Mỹ Phong, Phù Mỹ, Bình Định |
13479 |
2574 |
Trương Minh Hiển |
15/03/2001 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13480 |
2575 |
Võ Văn Đảm |
10/10/1986 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13481 |
2576 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1961 |
Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định |
13482 |
2577 |
Đặng Văn Cu |
1977 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13483 |
2578 |
Trần Hiếu Nghĩa |
06/01/2003 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13484 |
2579 |
Trần Quốc Nam |
10/12/1997 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13485 |
2580 |
Lê Đặng Ngọc Chiến |
17/01/2004 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13486 |
2581 |
Hồ Công Danh |
30/04/1997 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13487 |
2582 |
Nguyễn Văn Tiều |
07/01/1978 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
13488 |
2583 |
Nguyễn Ngọc Thi |
08/08/1987 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
13489 |
2584 |
Trương Phước Thành |
12/09/1970 |
Phú Thuận, Phú Vang, TT. Huế |
013790 |
2585 |
Ngô Quốc Cường |
22/06/2003 |
Vinh Hiền, Phú Lộc, TT. Huế |
013791 |
2586 |
Huỳnh Dỉnh |
04/08/1994 |
Lộc Trì, Phú Lộc, TT. Huế |
013792 |
2587 |
Trần Tiến |
10/07/1992 |
TT. Phú lộc, Phú Lộc, TT. Huế |
013793 |
2588 |
Trần Văn Đại |
12/11/1993 |
TT. Thuận An, Phú Vang, TT. Huế |
013794 |
2589 |
Huỳnh Đe |
10/06/1966 |
TT. Phú Lộc, Phú Lộc, TT. Huế |
013795 |
2590 |
Nguyễn Văn Minh |
14/09/1994 |
Phú An, Phú Vang, TT. Huế |
013796 |
2591 |
Huỳnh Tú |
22/08/1982 |
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT. Huế |
013797 |
2592 |
Nguyễn Dương |
30/08/1988 |
Thuận An, Phú Vang, TT. Huế |
013798 |
2593 |
Trần Vàng |
08/09/1997 |
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT. Huế |
013799 |
2594 |
La Văn Toản |
08/03/1991 |
Thuận An, Phú Vang, TT. Huế |
013800 |
2595 |
Huỳnh Can |
01/05/1999 |
Lộc Trì, Phú Lộc, TT. Huế |
013801 |
2596 |
Trần Mọ |
08/09/1980 |
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT. Huế |
013802 |
2597 |
Hoàng Nha |
06/10/1984 |
Điền Lộc, Phong Điền, TT. Huế |
013803 |
2598 |
Trần Xao |
26/06/1972 |
Vinh Giang, Phú Lộc, TT. Huế |
013804 |
2599 |
Trần Chớ |
20/03/1969 |
TT. Phú Lộc, Phú Lộc, TT. Huế |
013805 |
2600 |
Nguyễn Phương |
15/07/1992 |
TT. Thuận An, Phú Vang, TT. Huế |
013806 |
2601 |
Mai Phường |
11/03/1991 |
Lộc Điền, Phú Lộc, TT. Huế |
013807 |
2602 |
Nguyễn Hoài Sơn |
30/01/1982 |
Phong Hòa, Phong Điền, TT. Huế |
013808 |
2603 |
Trần Văn Ba |
18/02/1993 |
Vinh Hiền, Phú Lộc, TT. Huế |
013809 |
2604 |
Nguyễn Văn An |
10/08/1978 |
Phường 6, TP Tuy Hòa, Phú Yên |
014122 |
2605 |
Phạm Hữu An |
29/10/1994 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014123 |
2606 |
Nguyễn Thái Bảo |
20/03/2000 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014124 |
2607 |
Lê Văn Bòi |
02/01/1998 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014125 |
2608 |
Võ Cu |
1972 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014126 |
2609 |
Lê Cu |
12/12/1969 |
Bình Định |
014127 |
2610 |
Lê Hoàng Cường |
20/12/1986 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014128 |
2611 |
Nguyễn Quốc Cường |
14/07/1980 |
An Dân, H. Tuy An, Phú Yên |
014129 |
2612 |
Nguyễn Văn Cường |
16/09/1993 |
TT. Hòa Vinh, H. Đông Hòa, Phú Yên |
014130 |
2613 |
Hoàng Đạo |
21/05/2001 |
Sơn Hà, H. Sơn Hòa, Phú Yên |
014131 |
2614 |
Huỳnh Hữu Đạt |
05/02/1993 |
Hòa Xuân Tây, H. Đông Hòa, Phú Yên |
014132 |
2615 |
Phú Văn Định |
20/11/1964 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014133 |
2616 |
Đặng Văn Đô |
03/06/1983 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014134 |
2617 |
Nguyễn Hoàng Dự |
23/11/1993 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014135 |
2618 |
Nguyễn Văn Dũng |
10/12/1965 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014136 |
2619 |
Đặng Linh Giang |
01/01/1989 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014137 |
2620 |
Võ Trường Giang |
02/03/1981 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014138 |
2621 |
Trần Minh Hậu |
10/03/1988 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
014139 |
2622 |
Nguyễn Văn Hiệu |
10/08/1993 |
An Hòa, H. Tuy An, Phú Yên |
014140 |
2623 |
Trần Minh Hòa |
20/09/1998 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014141 |
2624 |
Đặng Văn Hòa |
11/04/1979 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014142 |
2625 |
Huỳnh Đức Học |
11/05/1998 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014143 |
2626 |
Nguyễn Tấn Hội |
19/04/1996 |
Phường 2, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014144 |
2627 |
Dương Quang Huỳnh |
05/10/1989 |
Hòa Thành, H. Đông Hòa, Phú Yên |
014145 |
2628 |
Huỳnh Vĩ Kiện |
25/09/1999 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014146 |
2629 |
Đặng Huỳnh Tuấn Kiệt |
06/12/2003 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
014147 |
2630 |
Trần Ngọc Lại |
23/06/1996 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014148 |
2631 |
Trần Văn Lam |
23/02/1999 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014149 |
2632 |
Nguyễn Văn Lập |
20/02/1977 |
H. Tây Hòa, Phú Yên |
014150 |
2633 |
Nguyễn Văn Lênh |
11/12/1988 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014151 |
2634 |
Huỳnh Kim Long |
28/09/1976 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
014152 |
2635 |
Bùi Thanh Luân |
24/10/1993 |
Phường 6, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
014153 |
2636 |
Trần Văn Minh |
07/06/1973 |
P. Phú Lâm, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014154 |
2637 |
Phan Châu Hiếu Nghĩa |
25/02/1999 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014155 |
2638 |
Trần Trọng Nghĩa |
06/02/1971 |
Hòa Mỹ Đông, H. Tây Hòa, Phú Yên |
014156 |
2639 |
Nguyễn Hồng Phúc |
06/12/2000 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014157 |
2640 |
Nguyễn Thanh Sơn |
20/05/1974 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014158 |
2641 |
Võ Ngọc Sơn |
20/08/1984 |
An Phú, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014159 |
2642 |
Đặng Ngọc Tâm |
27/11/1997 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014160 |
2643 |
Phạm Văn Thành |
20/08/1988 |
Phú Yên |
014161 |
2644 |
Nguyễn Văn Thành |
16/06/1980 |
Hòa Phong, H. Tây Hòa, Phú Yên |
014162 |
2645 |
Nguyễn Chí Thao |
19/05/1980 |
Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014163 |
2646 |
Trình Xuân Thông |
02/10/1983 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014164 |
2647 |
Ma Văn Thuận |
28/11/1992 |
Hòa Trị, H. Phú Hòa, Phú Yên |
014165 |
2648 |
Châu Vương Thuật |
04/02/2001 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014166 |
2649 |
Đặng Văn Tiến |
05/10/1990 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014167 |
2650 |
Nguyễn Văn Tiến |
20/10/1975 |
Phường 6, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014168 |
2651 |
Nguyễn Chí Toàn |
20/12/1979 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014169 |
2652 |
Đặng Khắc Triệu |
10/09/1994 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014170 |
2653 |
Nguyễn Văn Trình |
18/02/1988 |
P. Phú Lâm, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014171 |
2654 |
Lê Văn Trịnh |
14/07/1993 |
Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hòa, Phú Yên |
014172 |
2655 |
Nguyễn Văn Trong |
27/10/1981 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014173 |
2656 |
Trần Quốc Trường |
10/01/1991 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014174 |
2657 |
Trần Quốc Trường |
06/12/1985 |
TX. Điện Bàn, Quảng Nam |
014175 |
2658 |
Trần Ngọc Tuấn |
21/08/2001 |
Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014176 |
2659 |
Trần Văn Tuấn |
10/12/1985 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
014177 |
2660 |
Huỳnh Văn Vàng |
10/01/1987 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014178 |
2661 |
Đinh Văn Phin |
18/10/1974 |
P. Phú Đông, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
014179 |
2662 |
Phan Thanh Sang |
20/10/1964 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014180 |
2663 |
Hồ Minh Tin |
27/02/1983 |
Hoà Phong, H. Tây Hòa, Phú Yên |
014181 |
2664 |
Phan Ngọc Bổn |
06/06/1997 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
014417 |
2665 |
Nguyễn Văn Minh |
1979 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014418 |
2666 |
Đào Văn Mãi |
24/10/1975 |
An Bình Tây, Ba Tri, Bến tre |
014419 |
2667 |
Trịnh Văn Luận |
1984 |
Mỹ Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng |
014420 |
2668 |
Lưu Quốc Long |
07/12/1986 |
Trung Quốc |
014421 |
2669 |
Hồ Văn Long |
1973 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014422 |
2670 |
Phạm Tuyết Lộc |
01/01/1963 |
Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre |
014423 |
2671 |
Nguyễn Văn Liển |
16/02/1975 |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
014424 |
2672 |
Lê Văn Lập |
17/07/1992 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014425 |
2673 |
Trần Văn Kha |
29/08/1980 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014426 |
2674 |
Nguyễn Văn Hữu |
1973 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014427 |
2675 |
Nguyễn Hoàng Huy |
12/11/1997 |
TP. Bến Tre, Bến tre |
014428 |
2676 |
Trương Trung Hiếu |
02/02/1995 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014429 |
2677 |
Đào Văn Hiếu |
11/09/1987 |
An Bình Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014430 |
2678 |
Đặng Văn Hiệp |
10/08/1971 |
Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre |
014431 |
2679 |
Huỳnh Phú Hào |
15/05/2000 |
TP. Rạch Giá, Kiên Giang |
014432 |
2680 |
Cao Chí Hải |
15/04/1993 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014433 |
2681 |
Lê Minh Thơ Em |
08/08/1978 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014434 |
2682 |
Nguyễn Hữu Đoàn |
05/06/1991 |
Vĩnh An, Ba Tri, Bến Tre |
014435 |
2683 |
Nguyễn Văn Điền |
1977 |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
014436 |
2684 |
Nguyễn Văn Dũng |
30/12/1985 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014437 |
2685 |
Nguyễn Nhật Cường |
03/12/1985 |
Nhơn Thạnh, TP. Bến Tre, Bến Tre |
014438 |
2686 |
Phạm Văn Chừng |
26/05/1997 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014439 |
2687 |
Đoàn Thái Châu |
03/08/1994 |
Bình Khánh Đông, Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
014440 |
2688 |
Nguyễn Thái Bình |
16/01/1984 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014441 |
2689 |
Trần Quốc Nam |
27/07/2000 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014442 |
2690 |
Nguyễn Văn Nam |
1993 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014443 |
2691 |
Trương Trung Nghĩa |
04/09/1996 |
An Điền, Thạnh Phú, Bến Tre |
014444 |
2692 |
Võ Văn Nguyện |
1990 |
An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
014445 |
2693 |
Lâm Phúc Nhiên |
31/01/1981 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014446 |
2694 |
Đặng Huỳnh Phi |
23/07/2001 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014447 |
2695 |
Trương Văn Pho |
04/04/1983 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014448 |
2696 |
Mai Thành Phụng |
1983 |
Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
014449 |
2697 |
Phan Hải Phụng |
09/12/1982 |
Thới Thuận, Bình Đại, Bến Tre |
014450 |
2698 |
Nguyễn Văn Phước |
10/10/1983 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014451 |
2699 |
Huỳnh Cẩm Són |
02/01/1986 |
Quảng Đông, Trung Quốc |
014452 |
2700 |
Nguyễn Minh Tám |
01/08/1974 |
Núi Thành, Quãng Nam |
014453 |
2701 |
Nguyễn Văn Tâm |
20/11/1987 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014454 |
2702 |
Dương Minh Tèo |
24/01/1992 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014455 |
2703 |
Nguyễn Văn Thống |
02/10/1984 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014456 |
2704 |
Trịnh Văn Toản |
20/02/1972 |
An Bình Tây, Ba Tri, Bến tre |
014457 |
2705 |
Trần Minh Trí |
20/07/1984 |
Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014458 |
2706 |
Nguyễn Cắt Trùng |
20/12/1980 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014459 |
2707 |
Nguyễn Văn Trưởng |
1995 |
Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre |
014460 |
2708 |
Nguyễn Văn Tú |
14/09/1988 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014461 |
2709 |
Nguyễn Văn Tươi |
1986 |
An Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
014462 |
2710 |
Nguyễn Các Tuyên |
27/08/1983 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014463 |
2711 |
Lê Văn Út |
08/06/1986 |
Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
014464 |
2712 |
Võ Thanh Vũ |
01/02/1988 |
An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre |
014465 |
2713 |
Đinh Công Anh |
1971 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014790 |
2714 |
Võ Quốc Bảo |
16/10/2003 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
014791 |
2715 |
Lê Thành Bên |
18/09/1981 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
014792 |
2716 |
Nguyễn Văn Bình |
11/03/1967 |
P.Trần Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
014793 |
2717 |
Nguyễn Văn Bông |
12/09/1985 |
Nhơn Hải, TP. Quy Nhơn, Bình Định |
014794 |
2718 |
Lê Ngọc Cảnh |
16/06/1997 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
014795 |
2719 |
Nguyễn Đắc Châu |
10/03/1991 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014796 |
2720 |
Nguyễn Đức Châu |
27/02/2003 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014797 |
2721 |
Mai Hoàng Châu |
19/03/1996 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014798 |
2722 |
Mai Văn Chương |
05/10/1961 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
014799 |
2723 |
Phạm Văn Cư |
12/04/1976 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014800 |
2724 |
Phan Văn Cường |
20/08/1999 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014801 |
2725 |
Ngô Thái Đăng |
10/10/1985 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
014802 |
2726 |
Phan Minh Hà |
10/10/1980 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
014803 |
2727 |
Nguyễn Văn Hải |
10/05/1980 |
Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
014804 |
2728 |
Phạm Hanh |
10/10/1980 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014805 |
2729 |
Trần Xuân Hậu |
02/03/2001 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
014806 |
2730 |
Lương Gia Hiền |
06/03/2003 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014807 |
2731 |
Trần Văn Hiệp |
26/03/1989 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
014808 |
2732 |
Huỳnh Thanh Hòa |
10/03/1978 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014809 |
2733 |
Nguyễn Thanh Hùng |
27/09/1989 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014810 |
2734 |
Nguyễn Văn Hưng |
1978 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014811 |
2735 |
Huỳnh Văn Kẹt |
28/08/1987 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014812 |
2736 |
Phạm Duy Khánh |
07/02/1961 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014813 |
2737 |
Lương Gia Khiêm |
10/09/2003 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014814 |
2738 |
Nguyễn Ngọc Linh |
24/12/1994 |
Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định |
014815 |
2739 |
Nguyễn Tấn Lĩnh |
15/03/1997 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014816 |
2740 |
Đinh Tiểu Minh |
11/05/2003 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
014817 |
2741 |
Trần Minh |
12/04/1977 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
014818 |
2742 |
Dương Công My |
08/03/1984 |
Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định |
014819 |
2743 |
Nguyễn Ngọc |
1967 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014820 |
2744 |
Nguyễn Văn Nhàn |
20/03/1999 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014821 |
2745 |
Phan Đình Nhu |
1972 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014822 |
2746 |
Huỳnh Công Phát |
15/04/1988 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014823 |
2747 |
Trần Phép |
10/10/1972 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
014824 |
2748 |
Phan Thanh Phong |
10/06/1979 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014825 |
2749 |
Trương Minh Phúc |
03/08/1984 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014826 |
2750 |
Nguyễn Văn Phúc |
10/10/1982 |
Cát Thành, Phù Cát, Bình Định |
014827 |
2751 |
Võ Thiên Phước |
01/08/1996 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
014828 |
2752 |
Đỗ Minh Quân |
29/03/1997 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
014829 |
2753 |
Ngô Tùng Quy |
02/07/1996 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014830 |
2754 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
28/09/1988 |
Mỹ Cát, Phù Mỹ, Bình Định |
014831 |
2755 |
Đỗ Thanh Sang |
09/08/1990 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
014832 |
2756 |
Mai Hữu Sanh |
16/02/1973 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
014833 |
2757 |
Nguyễn Tùng Sơn |
15/10/1985 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014834 |
2758 |
Lê Minh Tâm |
11/12/1990 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014835 |
2759 |
Nguyễn Chí Tân |
02/10/2001 |
Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
014836 |
2760 |
Lê Văn Tân |
1983 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
014837 |
2761 |
Nguyễn Đức Tấn |
10/10/1999 |
Cát Thành, Phù Cát, Bình Định |
014838 |
2762 |
Nguyễn Văn Tèo |
03/03/1977 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014839 |
2763 |
Nguyễn Quốc Thắng |
05/07/1993 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014840 |
2764 |
Hứa Văn Thanh |
1971 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014841 |
2765 |
Nguyễn Công Thành |
20/10/1992 |
Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
014842 |
2766 |
Phạm Ngọc Thể |
02/01/1994 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014843 |
2767 |
Nguyễn Tấn Thu |
11/10/1980 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014844 |
2768 |
Đặng Văn Thuận |
23/07/1993 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
014845 |
2769 |
Lê Đức Thuận |
10/09/1982 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014846 |
2770 |
Phạm Tiết |
04/07/1965 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014847 |
2771 |
Bùi Tiệt |
22/02/1964 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014848 |
2772 |
Nguyễn Xuân Tín |
16/10/1999 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014849 |
2773 |
Lê Thanh Toàn |
20/03/1984 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
014850 |
2774 |
Lê Ngô Toản |
1971 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014851 |
2775 |
Ngô Trương Trung |
1971 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014852 |
2776 |
Nguyễn Minh Trung |
01/02/1984 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014853 |
2777 |
Võ Văn Trung |
15/01/1991 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014854 |
2778 |
Lê Đình Trung |
14/08/1991 |
Nhơn Lí, Qui Nhơn, Bình Định |
014855 |
2779 |
Nguyễn Hữu Trung |
16/06/1978 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
014856 |
2780 |
Nguyễn Văn Trường |
1983 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
014857 |
2781 |
Nguyễn Anh Trường |
14/02/1989 |
Nhơn Hải, TP. Quy Nhơn, Bình Định |
014858 |
2782 |
Hồ Anh Tuấn |
05/04/1998 |
Cát Thành, Phù Cát, Bình Định |
014859 |
2783 |
Nguyễn Anh Tuấn |
31/08/1968 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014860 |
2784 |
Lê Minh Vân |
25/09/1990 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
014861 |
2785 |
Phan Thanh Việt |
04/08/1979 |
Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định |
014862 |
2786 |
Phan Hùng Vũ |
04/03/1996 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
014863 |
2787 |
Mai Thanh Vũ |
10/11/1987 |
Cát Hải, Phù Cát, Bình Định |
014864 |
2788 |
Nguyễn Văn Vương |
21/11/1998 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014865 |
2789 |
Trần Minh Vương |
08/03/1972 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
014866 |
2790 |
Trần Hưng Vương |
15/04/1980 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
014867 |
2791 |
Phan Thanh Nguyên |
1978 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014868 |
2792 |
Phan Thanh Tài |
6/7/1987 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014869 |
2793 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
05/10/1986 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014870 |
2794 |
Nguyễn Quang Tiền |
06/06/2002 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014871 |
2795 |
Võ Văn Chiến |
09/24/1994 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014872 |
2796 |
Võ Văn Châu |
02/25/1981 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014873 |
2797 |
Lê Xuân Huệ |
09/02/1993 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014874 |
2798 |
Trương Minh Phương |
08/10/1965 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014875 |
2799 |
Nguyễn Văn Cuộn |
07/15/1969 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014876 |
2800 |
Nguyễn Minh Toàn |
06/20/1987 |
TT Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014877 |
2801 |
Bùi Văn Thương |
09/22/1991 |
Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định |
014878 |
2802 |
Huỳnh Thanh Dũng |
06/28/1985 |
TT Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014879 |
2803 |
Kiều Minh Tiến |
1977 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014880 |
2804 |
Trần Đại Lãnh |
02/07/1995 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
014881 |
2805 |
Nguyễn Tựu |
01/01/1976 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014882 |
2806 |
Nguyễn Thái Hận |
05/24/1982 |
Hoài Hải, TX.Hoài Nhơn, Bình Định |
014883 |
2807 |
Nguyễn Tấn Huy |
02/14/2002 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014884 |
2808 |
Nguyễn Văn Phúc |
10/10/1993 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
014885 |
2809 |
Lê Văn Thích |
12/16/1994 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014886 |
2810 |
Hồ Lóc |
1968 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014887 |
2811 |
Đinh Công Huy |
01/02/1992 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014888 |
2812 |
Trần Văn Hiệp |
02/06/1999 |
TT. Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014889 |
2813 |
Nguyễn Văn Phụng |
1976 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
014890 |
2814 |
Huỳnh Văn Nam |
09/20/1978 |
Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định |
014891 |
2815 |
Nguyễn Văn Quốc |
08/26/1968 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014892 |
2816 |
Nguyễn Tấn Lực |
02/16/1987 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
014893 |
2817 |
Nguyễn Tấn Cường |
10/22/1989 |
TT Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
014894 |
2818 |
Nguyễn Thanh Trúc |
1966 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014895 |
2819 |
Phan Hai |
1969 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014896 |
2820 |
Mai Xuân Toàn |
03/19/1984 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014897 |
2821 |
Phan Nhất Tấn |
12/29/2003 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014898 |
2822 |
Võ Duy Khoa |
01/03/1978 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014899 |
2823 |
Nguyễn Văn Phương |
09/19/1988 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014900 |
2824 |
Nguyễn Gần |
1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014901 |
2825 |
Trần Quốc Thuật |
09/15/2004 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014902 |
2826 |
Lê Văn Tân |
12/12/1990 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014903 |
2827 |
Trần Ngọc Đức |
01/12/1985 |
TT. Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014904 |
2828 |
Nguyễn Văn Xong |
02/20/1992 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014905 |
2829 |
Lý Lê Tường |
12/05/2003 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014906 |
2830 |
Trần Quang Thơ |
10/22/1969 |
Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định |
014907 |
2831 |
Đặng Thanh Tùng |
1969 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014908 |
2832 |
Nguyễn Thanh Sang |
08/10/1993 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014909 |
2833 |
Phạm Trần Ngọc Phú |
04/09/1998 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014910 |
2834 |
Nguyễn Văn Tân |
09/07/2001 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014911 |
2835 |
Nguyễn Quảng |
1971 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014912 |
2836 |
Nguyễn Thanh Dũng |
06/17/1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014913 |
2837 |
Phan Thanh Vân |
1974 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014914 |
2838 |
Trịnh Tấn Hậu |
02/25/1985 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014915 |
2839 |
Nguyễn Cao Phi |
05/25/1995 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014916 |
2840 |
Đào Thanh Kiếm |
02/24/1997 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014917 |
2841 |
Phan Thành |
11/09/1997 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014918 |
2842 |
Nguyễn Khoa |
1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014919 |
2843 |
Trịnh Xuân Tại |
10/10/1976 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014920 |
2844 |
Trần Hữu Phước |
03/02/2000 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014921 |
2845 |
Trần Trung Hậu |
02/01/2003 |
Hoài Hải,TX. Hoài Nhơn, Bình Định |
014922 |
2846 |
Nguyễn Hùng |
07/08/1983 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014923 |
2847 |
Lê Hà Nhật |
07/10/1978 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014924 |
2848 |
Huỳnh Minh Tầm |
01/20/1988 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014925 |
2849 |
Đàm Thanh Dân |
12/06/1996 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014926 |
2850 |
Nguyễn Văn Mịch |
07/06/1969 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014927 |
2851 |
Trương Hoài Lai |
04/24/1987 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014928 |
2852 |
Lâm Công Cược |
1964 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014929 |
2853 |
Kiều Anh Khoa |
03/23/1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014930 |
2854 |
Nguyễn Văn Sâm |
1963 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014931 |
2855 |
Nguyễn Tân Qúy |
10/19/1992 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014932 |
2856 |
Lê Xuân Diệu |
1968 |
Tượng Lĩnh, Nông Cống, Thanh Hóa |
014933 |
2857 |
Võ Hồng Quân |
01/03/2002 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
014934 |
2858 |
Trần Bình Trọng |
04/27/1991 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014935 |
2859 |
Nguyễn Hữu Chung |
06/25/1991 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014936 |
2860 |
Đới Hồng Anh |
09/16/1979 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014937 |
2861 |
Lý Trần Thanh Nguyên |
08/08/2004 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014938 |
2862 |
Phạm Nhanh |
11/18/1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014939 |
2863 |
Trần Văn Ân |
09/04/1995 |
Phổ Châu, Đức Phổ, Quãng Ngãi |
014940 |
2864 |
Võ Quốc Bảo |
30/09/2003 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014941 |
2865 |
Nguyễn Thành Chính |
09/02/1972 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014942 |
2866 |
Nguyễn Văn Công |
26/09/1980 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014943 |
2867 |
Nguyễn Phi Cường |
02/12/2003 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014944 |
2868 |
Nguyễn Văn Danh |
16/04/1999 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014945 |
2869 |
Lê Minh Don |
06/05/2000 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014946 |
2870 |
Châu Minh Dũng |
12/01/1985 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014947 |
2871 |
Nguyễn Thành Dương |
25/02/2004 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014948 |
2872 |
Lâm Duy Đạo |
03/03/2000 |
Tt Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014949 |
2873 |
Trần Văn Đông |
10/06/1982 |
Mỹ Đức, Phù Mỹ, Bình Định |
014950 |
2874 |
Hồ Văn Hiền |
25/08/1991 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
014951 |
2875 |
Đỗ Thành Hồi |
20/05/1978 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014952 |
2876 |
Đỗ Thanh Hùng |
12/01/1979 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014953 |
2877 |
Huỳnh Thanh Huy |
02/03/2003 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014954 |
2878 |
Trương Đình Khải |
03/03/1966 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014955 |
2879 |
Huỳnh Thanh Lan |
05/06/1981 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014956 |
2880 |
Lê Văn Lộc |
15/10/1975 |
Nhơn Khánh, An Nhơn, Bình Định |
014957 |
2881 |
Phan Văn Luận |
06/11/2003 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014958 |
2882 |
Đỗ Lý |
08/10/1973 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014959 |
2883 |
Phan Mến |
1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014960 |
2884 |
Nguyễn Tấn Mừng |
14/02/1990 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014961 |
2885 |
Nguyễn Văn Ngang |
25/02/1982 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014962 |
2886 |
Nguyễn Thanh Nhân |
24/08/1985 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014963 |
2887 |
Nguyễn Thành Phiên |
20/06/1991 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014964 |
2888 |
Lý Văn Phúc |
16/04/1988 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014965 |
2889 |
Huỳnh Hữu Quốc |
14/10/1998 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014966 |
2890 |
Nguyễn Thành Sơn |
12/06/1975 |
Tp Nha Trang, Khánh Hòa |
014967 |
2891 |
Nguyễn Thái Sơn |
24/03/1981 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014968 |
2892 |
Nguyễn Văn Sơn |
08/07/1973 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014969 |
2893 |
Võ Tài |
1975 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014970 |
2894 |
Trần Quốc Tây |
18/09/1993 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
014971 |
2895 |
Nguyễn Chí Thành |
16/12/1996 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014972 |
2896 |
Võ Hữu Thành |
02/02/1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014973 |
2897 |
Nguyễn Bá Thành |
07/07/2000 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014974 |
2898 |
Nguyễn Thắng |
08/04/1982 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014975 |
2899 |
Ngô Quốc Thế |
01/04/1999 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014976 |
2900 |
Nguyễn Huỳnh Thiên |
07/08/2004 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014977 |
2901 |
Đỗ Hữu Thịnh |
02/06/1993 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014978 |
2902 |
Nguyễn Thông |
1971 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014979 |
2903 |
Trần Văn Thuận |
20/07/1981 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014980 |
2904 |
Trần Tiền |
10/11/1965 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014981 |
2905 |
Phạm Khắc Tình |
28/10/1997 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014982 |
2906 |
La Văn Tính |
02/09/1972 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
014983 |
2907 |
Trần Văn Toàn |
01/07/1992 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014984 |
2908 |
Ngô Thành Trung |
10/01/1987 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
014985 |
2909 |
Nguyễn Tù |
1967 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014986 |
2910 |
Nguyễn Văn Vương |
20/12/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014987 |
2911 |
Võ Văn Xuân |
10/2/1983 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014988 |
2912 |
Trần Văn Ỳ |
09/03/1996 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
014989 |
2913 |
Trần Quốc Bảo |
22/07/2003 |
Nhơn Hạnh, Tx An Nhơn, Bình Định |
014990 |
2914 |
Đặng Văn Chín |
07/12/1975 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
014991 |
2915 |
Nguyễn Cọt |
26/06/1978 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
014992 |
2916 |
Lê Minh Cường |
03/05/1992 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
014993 |
2917 |
Nguyễn Thanh Dũng |
05/04/1974 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014994 |
2918 |
Trần Dụng |
1968 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014995 |
2919 |
Nguyễn Khắc Dư |
20/02/1976 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014996 |
2920 |
Lê Thanh Dương |
07/04/1985 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
014997 |
2921 |
Nguyễn Văn Đạo |
1962 |
Cát Trinh, Phù Cát, Bình Định |
014998 |
2922 |
Tăng Long Điền |
1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
014999 |
2923 |
Nguyễn Thanh Định |
9/10/1973 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015000 |
2924 |
Kiều Giới |
1962 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015001 |
2925 |
Lê Tướng Hải |
1980 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015002 |
2926 |
Bùi Minh Hoàng |
1981 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
015003 |
2927 |
Nguyễn Kim Hùng |
30/03/1996 |
Trường Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình |
015004 |
2928 |
Phan Ngọc Hùng |
1975 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015005 |
2929 |
Nguyễn Quốc Khải |
20/05/1998 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
015006 |
2930 |
Lê Văn Khánh |
08/08/2002 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015007 |
2931 |
Nguyễn Quốc Kỳ |
14/03/2001 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015008 |
2932 |
Nguyễn Thành Luân |
22/02/2000 |
Tt Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
015009 |
2933 |
Võ Hoài Nam |
28/12/2001 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015010 |
2934 |
Trần Minh Nguyên |
07/09/1999 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015011 |
2935 |
Võ Thành Nguyên |
28/07/1992 |
Tt Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
015012 |
2936 |
Phan Tiến Nhật |
05/04/1998 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015013 |
2937 |
Huỳnh Văn Nhượng |
06/06/1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015014 |
2938 |
Nguyễn Văn Oan |
1976 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015015 |
2939 |
Nguyễn Trung Phần |
10/7/1973 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015016 |
2940 |
Trần Kim Phú |
02/09/1988 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015017 |
2941 |
Huỳnh Văn Phụng |
30/07/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015018 |
2942 |
Nguyễn Duy Phương |
05/05/1989 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015019 |
2943 |
Nguyễn Trọng Quân |
2/12/1998 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015020 |
2944 |
Trần Quốc |
11/03/2000 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015021 |
2945 |
Đào Duy Quý |
20/11/2001 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015022 |
2946 |
Trần Lê Minh Quyết |
20/10/1984 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015023 |
2947 |
Lê Văn Sang |
31/12/1978 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015024 |
2948 |
Lữ Đình Sinh |
10/10/1995 |
Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Đinh |
015025 |
2949 |
Văn Quốc Tân |
01/07/1991 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015026 |
2950 |
Nguyễn Minh Thắng |
13/12/2003 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015027 |
2951 |
La Minh Thi |
7/10/2002 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015028 |
2952 |
Đỗ Văn Tiếng |
31/12/1975 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015029 |
2953 |
Võ Tình |
10/03/1994 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015030 |
2954 |
Nguyễn Hữu Toàn |
10/10/1982 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015031 |
2955 |
Huỳnh Văn Toãn |
20/01/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015032 |
2956 |
Nguyễn Trung Trọng |
14/02/1998 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015033 |
2957 |
Bạch Bảo Trung |
07/27/1996 |
Phổ Khánh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
015034 |
2958 |
Ngô Văn Trung |
10/09/1966 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015035 |
2959 |
Nguyễn Quốc Việt |
03/08/2003 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015036 |
2960 |
Nguyễn Xuân Vinh |
12/04/1982 |
Bình Định |
015037 |
2961 |
Nguyễn Tuấn Vủ |
10/20/1991 |
Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định |
015038 |
2962 |
Ngô Anh Vũ |
28/01/1989 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015039 |
2963 |
Đỗ Thanh Vương |
15/06/1981 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015040 |
2964 |
Trần Vương |
10/1/1995 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015041 |
2965 |
Lê Văn Yên |
20/08/1996 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015042 |
2966 |
Trần Quốc Dũng |
01/01/1983 |
Sóc Trăng |
015382 |
2967 |
Nguyễn Văn Phước |
1972 |
Tiền Giang |
015383 |
2968 |
Phan Ngọc Vũ |
20/10/1971 |
Bình Định |
015384 |
2969 |
Huỳnh Văn Tuấn |
1974 |
Bình Định |
015385 |
2970 |
Nguyễn Ngọc An |
06/07/1996 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
015386 |
2971 |
Nguyễn Văn Xiền |
01/01/1981 |
Bình Định |
015387 |
2972 |
Đỗ Văn Hùng |
05/05/1992 |
Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
015388 |
2973 |
Huỳnh Tấn Hào |
25/12/2001 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
015389 |
2974 |
Nguyễn Văn Quan |
20/10/1980 |
Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
015390 |
2975 |
Trần Văn Toản |
01/04/1991 |
Cát Minh, Phù Cát, Bình Định |
015391 |
2976 |
Nguyễn Văn Ngọc |
1983 |
Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
015392 |
2977 |
Huỳnh Năng |
24/12/1984 |
Bình Định |
015393 |
2978 |
Phạm Văn Tuấn |
07/10/1998 |
Tiền Giang |
015394 |
2979 |
Lê Cảnh Phụng |
18/03/1983 |
Bình Định |
015395 |
2980 |
Nguyễn Thành Nhân |
01/01/1984 |
Nghệ An |
015396 |
2981 |
Hoàng Kim Thái |
09/07/1974 |
Quảng Trị |
015397 |
2982 |
Lê Anh Chung |
05/10/1976 |
Thanh Hóa |
015398 |
2983 |
Huỳnh Văn Nhanh |
01/01/1975 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015399 |
2984 |
Nguyễn Hữu Toàn |
20/02/1986 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015400 |
2985 |
Danh Linh |
1989 |
Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
015401 |
2986 |
Danh Hoàng Oạch |
1988 |
Rạch Giá, Kiên Giang |
015402 |
2987 |
Danh Hảo |
24/10/1994 |
Hòn Đất, Kiên Giang |
015403 |
2988 |
Hồ Văn Chuyện |
1963 |
Bình Định |
015404 |
2989 |
Trần Văn Hoàng |
04/08/1987 |
Bình Định |
015405 |
2990 |
Phạm Quốc Sĩ |
21/06/1984 |
Bình Định |
015406 |
2991 |
Đoàn Hữu Điền |
1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015407 |
2992 |
Nguyễn Quốc Tươi |
15/08/1984 |
Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định |
015408 |
2993 |
Đoàn Hùng Thế |
08/04/1975 |
Bình Định |
015409 |
2994 |
Hoàng Xuân Hùng |
20/03/1978 |
Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình |
015410 |
2995 |
Nguyễn Bảo Sơn |
04/12/1977 |
Bình Định |
015411 |
2996 |
Lê Trọng Nghĩa |
08/09/1990 |
Phú Yên |
015412 |
2997 |
Lê Công Lắm |
1983 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
015413 |
2998 |
Danh Đỏ |
06/06/1995 |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
015414 |
2999 |
Hà Văn Tèo |
1984 |
Long Phú, Long Mỹ, Hậu Giang |
015415 |
3000 |
Trần Minh Tâm |
25/03/1990 |
Nam Định |
015416 |
3001 |
Phạm Trường Duy |
02/12/1986 |
Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang |
015417 |
3002 |
Nguyễn Chí Bão |
1998 |
Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An |
015418 |
3003 |
Lê Công |
29/09/1965 |
Bình Định |
015419 |
3004 |
Lê Tiến Thành |
22/11/1988 |
Hải Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
015420 |
3005 |
Trần Lê |
26/06/1969 |
Quảng Ngãi |
015421 |
3006 |
Võ Văn Phúc |
04/01/1980 |
Ninh Thuận |
015422 |
3007 |
Nguyễn Hòa Bình |
1974 |
Càng Long, Trà Vinh |
015423 |
3008 |
Trần Ngọc Định |
03/06/1979 |
Nghệ An |
015424 |
3009 |
Hồ Quốc Thắng |
23/05/1997 |
Trà Vinh |
015425 |
3010 |
Trần Quang Minh |
1979 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015426 |
3011 |
Dương Quang Khả |
13/09/1986 |
Cần Thạnh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
015427 |
3012 |
Trần Kim Anh |
01/01/1998 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015540 |
3013 |
Phan Văn Bình |
05/04/1982 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015541 |
3014 |
Nguyễn Văn Cày |
1967 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015542 |
3015 |
Hồ Văn Cu |
12/15/1982 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015543 |
3016 |
Nguyễn Cường |
1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015544 |
3017 |
Phạm Thúc Đại |
07/07/1991 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015545 |
3018 |
Trần Trường Giang |
11/06/2003 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015546 |
3019 |
Nguyễn Ngọc Giới |
01/09/1980 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015547 |
3020 |
Văn Hoàng Hải |
09/01/1993 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015548 |
3021 |
Trần Anh Hào |
06/25/1982 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
015549 |
3022 |
La Ngọc Hậu |
12/06/1981 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015550 |
3023 |
Võ Hiền |
10/03/1977 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015551 |
3024 |
Võ Thanh Học |
03/14/1992 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015552 |
3025 |
Nguyễn Thanh Hồng |
09/15/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015553 |
3026 |
Nguyễn Tiến Hùng |
08/16/1985 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015554 |
3027 |
Chế Minh Khai |
08/19/1975 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015555 |
3028 |
Trần Văn Liếu |
04/04/1994 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015556 |
3029 |
Nguyễn Tướng Lĩnh |
08/29/1993 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015557 |
3030 |
Đặng Xuân Long |
06/20/2001 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015558 |
3031 |
Kiệt Văn Lực |
1968 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015559 |
3032 |
Tô Thanh Minh |
11/18/1975 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015560 |
3033 |
Tô Văn Mười |
1980 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015561 |
3034 |
Võ Hoài Nên |
06/22/1988 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015562 |
3035 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
06/07/1961 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015563 |
3036 |
Huỳnh Văn Phát |
01/09/1989 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015564 |
3037 |
Nguyễn Phạm Hoài Phong |
10/03/2001 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015565 |
3038 |
Nguyễn Văn Phương |
1976 |
P.Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015566 |
3039 |
Lê Văn Quyền |
12/09/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015567 |
3040 |
Lê Thành Sơn |
11/10/2002 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015568 |
3041 |
Võ Hồng Sơn |
07/12/2004 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015569 |
3042 |
Trần Hữu Tá |
10/05/1994 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015570 |
3043 |
Phạm Thanh Tân |
05/10/1976 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015571 |
3044 |
Phạm Minh Tuyến |
09/23/1986 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015572 |
3045 |
Nguyễn Hữu Thắng |
09/26/1994 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015573 |
3046 |
Ngô Văn Thiết |
06/17/1989 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015574 |
3047 |
Nguyễn Văn Thơ |
05/21/1983 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015575 |
3048 |
Nguyễn Văn Trầm |
05/13/1992 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015576 |
3049 |
Hồ Văn Trí |
10/18/1993 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015577 |
3050 |
Nguyễn Duy Trọng |
12/07/1998 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015578 |
3051 |
Trần Vương |
05/28/1969 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015579 |
3052 |
Phan Văn Cợt |
1974 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015580 |
3053 |
Mai Cương |
01/07/1994 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015581 |
3054 |
Phạm Tiến Dũng |
25/07/1973 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015582 |
3055 |
Nguyễn Minh Đức |
14/02/1988 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015583 |
3056 |
Nguyễn Hữu Đức |
18/05/1976 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015584 |
3057 |
La Gốc |
02/03/1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015585 |
3058 |
Đinh Văn Hải |
04/06/1977 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015586 |
3059 |
Đinh Hiếu Hậu |
21/04/2001 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015587 |
3060 |
Lưu Minh Hoàng |
20/04/1985 |
Cát Khánh, Phù Cát, Bình Định |
015588 |
3061 |
Đỗ Ngọc Lanh |
1973 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015589 |
3062 |
Nguyễn Hải Long |
13/02/1992 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015590 |
3063 |
Nguyễn Văn Mạnh |
20/02/1983 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015591 |
3064 |
Trịnh Văn Muộn |
20/11/1991 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015592 |
3065 |
Dương Đức Nhơn |
29/06/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015593 |
3066 |
Huỳnh Phấn |
20/06/1990 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015594 |
3067 |
Võ Hồng Phong |
04/01/1982 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015595 |
3068 |
Dương Hồng Phong |
01/04/1973 |
Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định |
015596 |
3069 |
Nguyễn Quốc |
10/05/1992 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015597 |
3070 |
Nguyễn Minh Quí |
03/03/1995 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015598 |
3071 |
Đặng Thanh Quý |
25/09/2002 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015599 |
3072 |
Đặng Văn Toán |
20/10/1995 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015600 |
3073 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
18/02/1971 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015601 |
3074 |
Phạm Thanh Tung |
15/05/1984 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015602 |
3075 |
Nguyễn Trọng Thái |
28/04/1994 |
Tam quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015603 |
3076 |
Lê Hoài Thanh |
1975 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015604 |
3077 |
Phạm Văn Thanh |
1972 |
Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định |
015605 |
3078 |
Trịnh Minh Thành |
14/07/1989 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
015606 |
3079 |
Huỳnh Trung Thành |
25/12/1974 |
Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định |
015607 |
3080 |
Võ Thành Thủy |
30/12/1990 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015608 |
3081 |
Đào Thương |
26/06/2003 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015609 |
3082 |
Trần Văn Tranh |
06/07/1996 |
P.Tam Quan Bắc, TX.Hoài Nhơn, Bình Định |
015610 |
3083 |
Nguyễn Hồng Trận |
20/06/1980 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
015611 |
3084 |
Trần Văn Trèo |
12/01/1991 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015612 |
3085 |
Nguyễn Trọng |
04/07/2002 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015613 |
3086 |
Trương Hoài Việt |
1974 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015614 |
3087 |
Trần Quang Vinh |
18/04/1979 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015615 |
3088 |
Đỗ Hồng Vinh |
28/04/1982 |
Tam quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015616 |
3089 |
Nguyễn Minh Vinh |
20/02/1981 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015617 |
3090 |
La Minh Vũ |
08/10/1980 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015618 |
3091 |
Nguyễn Văn Xanh |
03/09/1976 |
Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định |
015619 |
3092 |
Nguyễn Văn Nơ |
20/10/1989 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015620 |
3093 |
Lê Thanh Quang |
27/1/1993 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015621 |
3094 |
Từ Quang Lộc |
10/10/1976 |
TT Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
015622 |
3095 |
Võ Tấn Lộc |
3/6/1973 |
Phước Thành, Tuy Phước, Bình Định |
015623 |
3096 |
Nguyễn Văn Vinh |
3/1/1984 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015624 |
3097 |
Nguyễn Trung Kỳ |
30/9/2000 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015625 |
3098 |
Nguyễn Quốc Trường |
1/2/1984 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015626 |
3099 |
Lê Đức Tồn |
10/3/1989 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015627 |
3100 |
Võ Hữu Trí |
16/9/1997 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015628 |
3101 |
Trương Công Tổng |
10/10/1964 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015629 |
3102 |
Nguyễn Minh Ty |
3/7/2003 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015630 |
3103 |
Nguyễn Văn Dậu |
25/4/1983 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
015631 |
3104 |
Nguyễn Minh Hiếu |
12/6/1983 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015632 |
3105 |
Lữ Đình Hồng |
1975 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
015633 |
3106 |
Trần Ngọc Dưỡng |
7/7/2001 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015634 |
3107 |
Đặng Quốc Thanh |
25/10/2000 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015635 |
3108 |
Trần Ly |
27/11/1993 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015636 |
3109 |
Trần Văn Vĩnh |
25/4/1996 |
Ân Hảo Tây, Hoài Ân, Bình Định |
015637 |
3110 |
Nguyễn Xuân Thân |
1973 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015638 |
3111 |
Nguyễn Văn Phương |
1978 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015639 |
3112 |
Trần Thanh Phượng |
1975 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015640 |
3113 |
Nguyễn Vĩnh Phú |
24/8/1989 |
Phổ Thạnh, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
015641 |
3114 |
Nguyễn Văn Trung |
1973 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015642 |
3115 |
Bùi Long Thế |
25/10/1988 |
Hoài Đức, Hoài Nhơn, Bình Định |
015643 |
3116 |
Châu Ngọc Hiển |
12/3/1997 |
Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định |
015644 |
3117 |
Nguyễn Thanh Thông |
26/8/1983 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015645 |
3118 |
Nguyễn Tấn Khoa |
8/10/1998 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015646 |
3119 |
Nguyễn Văn Sang |
17/3/1971 |
Mỏ Cày, Bến Tre |
015647 |
3120 |
Phạm Văn Vũ |
17/8/1988 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015648 |
3121 |
Nguyễn Lịch |
10/8/1993 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015649 |
3122 |
Trần Thanh Lực |
1987 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015650 |
3123 |
Trương Văn Triều |
16/3/1991 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015651 |
3124 |
Trần Huỳnh Thái |
24/4/1997 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015652 |
3125 |
Võ Văn Quốc |
16/7/2003 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015653 |
3126 |
Trần Minh Tăng |
10/6/1986 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
015654 |
3127 |
Nguyễn Xuân Phương |
20/2/1966 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015655 |
3128 |
Võ Văn Nguyên |
16/11/1991 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015656 |
3129 |
Huỳnh Công Duy |
25/11/1992 |
Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
015657 |
3130 |
Nguyễn Mươi |
1971 |
Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
015658 |
3131 |
Lê Hùng |
1976 |
TT Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
015659 |
3132 |
Trần Văn Thoại |
12/03/1981 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015660 |
3133 |
Nguyễn Văn Hạng |
1966 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015661 |
3134 |
Nguyễn Thái Du |
25/09/1995 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015662 |
3135 |
Trần Anh Vị |
10/01/1988 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015663 |
3136 |
Trần Văn Cùng |
18/04/1989 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015664 |
3137 |
Võ Công Trứ |
02/06/1975 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015665 |
3138 |
Phạm Minh Hiếu |
20/10/1986 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015666 |
3139 |
Nguyễn Văn Phúc |
10/05/1971 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015667 |
3140 |
Nguyễn Văn Đoàn |
01/12/1991 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015668 |
3141 |
Đào Văn Chừng |
16/02/1972 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015669 |
3142 |
Lê Hữu Cầu |
10/09/1993 |
TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk |
015670 |
3143 |
Phạm Khắc Tám |
1976 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
015671 |
3144 |
Trương Thành An |
30/07/2004 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015672 |
3145 |
Trần Minh Thương |
03/08/1983 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015673 |
3146 |
Huỳnh Đức Tiến |
13/03/1990 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
015674 |
3147 |
Nguyễn Văn Tân |
1982 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015675 |
3148 |
Nguyễn Phương Nguyên |
16/06/1996 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015676 |
3149 |
Châu Ngọc Minh |
17/05/1981 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015677 |
3150 |
Trần Hoàng |
15/10/1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015678 |
3151 |
Nguyễn Văn Hải |
1976 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015679 |
3152 |
Nguyễn Trí |
14/08/1979 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015680 |
3153 |
Trần Văn Phúc |
02/04/1988 |
Mỹ Thắng, Phù Mỹ, Bình Định |
015681 |
3154 |
Đặng Công Tích |
03/08/1968 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015682 |
3155 |
Trịnh Văn Hùng |
10/10/1977 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
015683 |
3156 |
Đặng Minh Đông |
17/03/1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015684 |
3157 |
Lê Văn Hoài |
12/12/1985 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015685 |
3158 |
Lê Vũ Trường |
22/05/2004 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015686 |
3159 |
Nguyễn Ta |
07/07/1966 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015687 |
3160 |
Hồ Minh Tâm |
27/04/1969 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015688 |
3161 |
Nguyễn Tấn Công |
1975 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015689 |
3162 |
Huỳnh Văn Tân |
1976 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015690 |
3163 |
Đỗ Văn Xệ |
02/06/1989 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015691 |
3164 |
Phạm Thanh Nhật |
30/10/1997 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015692 |
3165 |
Trịnh Xuân Tráng |
1974 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015693 |
3166 |
Hà Xuân Huy |
23/12/1999 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
015694 |
3167 |
Ngô Hồng Cường |
10/02/1998 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015695 |
3168 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
18/05/1989 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015696 |
3169 |
Khổng Giới |
1981 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015697 |
3170 |
Nguyễn Ngọc Rân |
05/10/1992 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
015698 |
3171 |
Võ Anh Quý |
09/09/1998 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
015699 |
3172 |
Nguyễn Văn Ngọc |
1978 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015700 |
3173 |
Nguyễn Trung Đại |
16/04/1989 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015701 |
3174 |
Nguyễn Văn Phi |
29/03/1989 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015702 |
3175 |
Võ Ngọc Chí |
29/06/1994 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
015703 |
3176 |
Huỳnh Văn Kha |
10/09/1985 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015704 |
3177 |
Trần Văn Tây |
02/07/1965 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015705 |
3178 |
Nguyễn Hữu Thắng |
10/04/1998 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
015706 |
3179 |
Nguyễn Anh Vũ |
04/06/1999 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015707 |
3180 |
Bùi Trung Hạ |
05/11/1993 |
Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
015708 |
3181 |
Võ Đình Nam |
16/11/2003 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
015709 |
3182 |
Cái Văn Mới |
16/04/1967 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
015710 |
3183 |
Phạm Văn Tâm |
10/11/1974 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
015711 |
3184 |
Ngô Hiểu |
02/08/1976 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
015712 |
3185 |
Ngô Văn Thịnh |
1970 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
015713 |
3186 |
Lê Hội |
06/08/1972 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
015714 |
3187 |
Nguyễn Hùng |
1971 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
015715 |
3188 |
Phạm Minh Hưng |
02/08/1975 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
015716 |
3189 |
Nguyễn Bình Hải |
10/09/1982 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
015717 |
3190 |
Đỗ Thanh Tin |
19/01/2001 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
015718 |
3191 |
Lê Ngọc An |
22/10/1984 |
TT Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016224 |
3192 |
Hoàng Thế Anh |
10/07/1989 |
Phú Yên |
016225 |
3193 |
Lương Công Bằng |
17/08/1996 |
P.Phú Đông, TP.Tuy Hoà, Phú Yên |
016226 |
3194 |
La Văn Bí |
04/01/1978 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
016227 |
3195 |
Võ Trúc Chín |
23/03/1975 |
Hoà Hiệp Nam, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016228 |
3196 |
Trần Cọt |
1965 |
P.Phú Đông, TP.Tuy Hoà, Phú Yên |
016229 |
3197 |
Nguyễn Hồ Đức |
28/10/1991 |
Phường 6, TP.Tuy Hoà, Phú Yên |
016230 |
3198 |
Lê Chí Hân |
09/02/1978 |
TT.Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016231 |
3199 |
Nguyễn Văn Hòa |
30/04/1983 |
Hoà Tâm, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016232 |
3200 |
Nguyễn Xuân Hòa |
12/01/1994 |
Bình Ngọc, TP. Tuy Hoà, Phú Yên |
016233 |
3201 |
Đào Duy Hoàn |
20/09/1979 |
Hoà Hiệp Nam, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016234 |
3202 |
Phạm Quốc Hoàng |
16/05/1992 |
Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016235 |
3203 |
Võ Quốc Hùng |
10/10/1990 |
Hoà Thịnh, H.Tây Hoà, Phú Yên |
016236 |
3204 |
Nguyễn Thái Hưng |
02/02/1981 |
Hoà Hiệp Nam, Đông Hoà, Phú Yên |
016237 |
3205 |
Trần Chí Khương |
30/09/1991 |
Hoài Nhơn, Bình Định |
016238 |
3206 |
Nguyễn Văn Lâm |
01/10/1987 |
Hoà Hiệp Nam, Đông Hoà, Phú Yên |
016239 |
3207 |
Hồ Văn Liêm |
25/05/1979 |
Hoà Hiệp Nam, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016240 |
3208 |
Đặng Văn Linh |
05/07/2000 |
Hoà Hiệp Nam, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016241 |
3209 |
Lê Văn Lĩnh |
15/09/1992 |
Phường 9, TP Tuy Hoà, Phú Yên |
016242 |
3210 |
Phạm Phi Long |
01/09/1977 |
Xuân Lộc, Sông Cầu, Phú Yên |
016243 |
3211 |
Nguyễn Thành Luân |
28/07/1999 |
TT.Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016244 |
3212 |
Nguyễn Văn Lực |
1980 |
Hoà Hiệp Nam, Đông Hoà, Phú Yên |
016245 |
3213 |
Phan Minh |
06/12/1973 |
Hoà Hiệp Nam, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016246 |
3214 |
Hồ Đức Nhân |
06/04/1992 |
Hoà Hiệp Nam, Đông Hoà, Phú Yên |
016247 |
3215 |
Lưu Ngọc Ny |
25/12/1995 |
An Ninh Tây, H.Tuy An, Phú Yên |
016248 |
3216 |
Nguyễn Thanh Phong |
17/11/1985 |
Cam Phước Đông, Cam Ranh, Khánh Hoà |
016249 |
3217 |
Trần Minh Phương |
05/07/1980 |
TT Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016250 |
3218 |
Nguyễn Hữu Quốc |
20/10/1988 |
TT.Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016251 |
3219 |
Lê Văn Sao |
02/03/1979 |
Hoà Hiệp Bắc, Đông Hoà, Phú Yên |
016252 |
3220 |
Lê Đức Sinh |
21/10/1978 |
TX Sông Cầu, Phú Yên |
016253 |
3221 |
Trà Chí Tạo |
1973 |
Hoà Hiệp Trung, Tuy Hoà, Phú Yên |
016254 |
3222 |
Trần Minh Thận |
13/01/1987 |
Hoà Hiệp Trung, Đông Hoà, Phú Yên |
016255 |
3223 |
Lê Đình Thanh |
23/03/1970 |
Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016256 |
3224 |
Hồ Văn Thông |
1989 |
Hoà Hiệp Nam, Đông Hoà, Phú Yên |
016257 |
3225 |
Huỳnh Văn Thuận |
02/10/1985 |
P.Phú Lâm, TP.Tuy Hoà, Phú Yên |
016258 |
3226 |
Trần Đức Tươi |
01/11/1997 |
TT.Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016259 |
3227 |
Trần Văn Võ |
02/06/1999 |
TT.Hoà Hiệp Trung, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016260 |
3228 |
Lê Hùng Vũ |
05/09/1988 |
Hoà Hiệp Bắc, Đông Hoà, Phú Yên |
016261 |
3229 |
Nguyễn Hoài Vũ |
11/10/1976 |
Hoà Thành, Đông Hoà, Phú Yên |
016262 |
3230 |
Phạm Đình Vũ |
11/03/1991 |
Hoà Hiệp Trung, Đông Hoà, Phú Yên |
016263 |
3231 |
Lê Thành Ý |
28/09/1988 |
Hoà Hiệp Nam, H.Đông Hoà, Phú Yên |
016264 |
3232 |
Phạm Bảy |
10/04/1970 |
Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016684 |
3233 |
Đinh Hồng Hà |
10/08/1970 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016685 |
3234 |
Ngô Văn Hiếu |
10/10/1995 |
Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016686 |
3235 |
Nguyễn Thanh Hùng |
02/10/1968 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016687 |
3236 |
Võ Phi Hùng |
10/07/1970 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016688 |
3237 |
Đoàn Văn Huyện |
05/05/1980 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016689 |
3238 |
Đinh Hồng Hương |
10/10/1976 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016690 |
3239 |
Trần Khẩn |
10/10/1970 |
Bình Thạnh, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016691 |
3240 |
Huỳnh Lang |
06/04/1973 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016692 |
3241 |
Lâm Hoài Nam |
01/02/2002 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016693 |
3242 |
Nguyễn Hồng Quân |
05/05/1986 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016694 |
3243 |
Lâm Minh Tân |
11/11/1967 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016695 |
3244 |
Huỳnh Văn Thanh |
02/20/1981 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016696 |
3245 |
Đinh Thế Thiên |
01/20/1980 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016697 |
3246 |
Cao Tấn Thuận |
16/01/1991 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016698 |
3247 |
Nguyễn Minh Vương |
08/28/1972 |
Bình Đông, Bình Sơn, Quảng Ngãi |
016699 |
3248 |
Nguyễn Đức Phùng |
20/05/1982 |
TT Sông Cầu, Sông Cầu, Phú Yên |
016700 |
3249 |
Huỳnh Duy Minh |
15/12/1981 |
Xuân Lâm, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016701 |
3250 |
Lê Tấn Linh |
20/09/1997 |
Xuân Phú, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016702 |
3251 |
Nguyễn Hữu Thành |
13/04/1969 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016703 |
3252 |
Trần Thanh Toàn |
05/06/1962 |
Tân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
016704 |
3253 |
Trần Ngọc Tiến |
02/03/1988 |
Xuân Yên, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016705 |
3254 |
Trịnh Hùng Tín |
22/11/1988 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016706 |
3255 |
Phan Văn Tí |
10/11/1999 |
Xuân Đài, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016707 |
3256 |
Nguyễn Hồng Phúc |
15/08/1987 |
Xuân Thọ, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016708 |
3257 |
Huỳnh Đình Tân |
29/07/1998 |
Xuân Phú, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016709 |
3258 |
Lê Hữu Long |
10/03/1978 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016710 |
3259 |
Võ Văn Nhật |
20/05/1995 |
Quảng Ngãi |
016711 |
3260 |
Võ Quan Hải |
1978 |
Xuân Phú, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016712 |
3261 |
Lê Hữu Phong |
12/02/2001 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016713 |
3262 |
Mai Văn Việt |
20/11/1981 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016714 |
3263 |
Mai Quang Thoại |
04/03/1999 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016715 |
3264 |
Đặng Vương |
13/01/1993 |
Xuân Đài, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016716 |
3265 |
Nguyễn Văn Thạnh |
01/01/1973 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016717 |
3266 |
Nguyễn Huy Hoàng |
15/04/1985 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016718 |
3267 |
Nguyễn Trần Hóa |
15/05/1995 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016719 |
3268 |
Trần Hòa |
10/07/1982 |
Xuân Hải, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016720 |
3269 |
Trần Quốc Tây |
21/08/2000 |
Vĩnh Lương, Nha Trang, Khánh Hòa |
016721 |
3270 |
Phạm Ngọc Quang |
20/09/1994 |
Xuân Phú, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016722 |
3271 |
Phạm Thắng |
04/06/1986 |
Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016723 |
3272 |
Nguyễn Văn Minh |
10/04/1985 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016724 |
3273 |
Hà Văn Năm |
08/04/1964 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
016725 |
3274 |
Nguyễn Văn Pho |
18/06/2001 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016726 |
3275 |
Đinh Văn Thành |
10/11/1986 |
Phú Lâm, TP. Tuy Hòa, Phú Yên |
016727 |
3276 |
Lê Xuân Sang |
20/10/2005 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
016728 |
3277 |
Nguyễn Kim Kiếm |
08/08/1982 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
016729 |
3278 |
Lê Tấn Giang |
02/01/1988 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
016730 |
3279 |
Phan Bảo Kiệt |
24/02/1992 |
An Phú, Tuy Hòa, Phú Yên |
016731 |
3280 |
Lê Thanh Hào |
21/10/1980 |
An Phú, Tuy Hòa, Phú Yên |
016732 |
3281 |
Đặng Ngọc Lương |
03/12/2003 |
An Ninh Đông, Tuy An, Phú Yên |
016733 |
3282 |
Nguyễn Văn Thông |
26/02/1967 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016734 |
3283 |
Phạm Lực |
22/11/1989 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016735 |
3284 |
Phạm Trung Roan |
01/10/1999 |
Xuân Thọ 1, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016736 |
3285 |
Nguyễn Văn Lộc |
15/02/1986 |
An Phú, Tuy Hòa, Phú Yên |
016737 |
3286 |
Ngô Văn Sự |
05/05/1965 |
Xuân Thành, Tx. Sông Cầu, Phú Yên |
016738 |
3287 |
Trương Lương |
16/10/1973 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016858 |
3288 |
Đoàn Xuân Thành |
25/05/1984 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
016859 |
3289 |
Bảo Phước |
1971 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016860 |
3290 |
Nguyễn Ngọc Bằng |
15/08/1985 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
016861 |
3291 |
Nguyễn Văn Diệu |
02/10/1986 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
016862 |
3292 |
Huỳnh Ga |
20/05/1987 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016863 |
3293 |
La Thành Chung |
29/11/2001 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016864 |
3294 |
La Văn Kiệt |
20/05/1996 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016865 |
3295 |
Lê Văn Vinh |
30/12/1989 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016866 |
3296 |
Đinh Hữu Tài |
03/12/1993 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016867 |
3297 |
Nguyễn Thanh Trung |
24/12/1988 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016868 |
3298 |
Nguyễn Văn Tỉnh |
25/03/2000 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016869 |
3299 |
Đào Thanh Hiệp |
02/10/1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016870 |
3300 |
Nguyễn Văn Siêng |
07/12/1973 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016871 |
3301 |
Huỳnh Hữu Yên |
10/11/1982 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016872 |
3302 |
Võ Ngọc Quốc |
18/04/1984 |
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016873 |
3303 |
Trần Minh Quang |
06/03/2001 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016874 |
3304 |
Nguyễn Ngọc Quy |
05/07/1991 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
016875 |
3305 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
10/09/1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016876 |
3306 |
Nguyễn Huỳnh Nam |
16/09/1993 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016877 |
3307 |
Đỗ Văn Đông |
08/02/1984 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
016878 |
3308 |
Nguyễn Đức Nhựt Tân |
18/04/1995 |
Phú Long, Châu Thành, Đồng Tháp |
016879 |
3309 |
Hồ Tài |
08/11/1983 |
Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
016880 |
3310 |
Nguyễn Văn Đến |
10/11/1995 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016881 |
3311 |
Huỳnh Đức Hùng |
09/01/1999 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016882 |
3312 |
Nguyễn Văn Bương |
16/06/1978 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
016883 |
3313 |
Nguyễn Nhật Huy |
20/07/1990 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016884 |
3314 |
Nguyễn Ngọc Nam |
1973 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
016885 |
3315 |
Trương Văn Sơn |
18/10/2000 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016886 |
3316 |
Huỳnh Văn Tuấn |
10/10/1984 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016887 |
3317 |
Trịnh Quang Vinh |
28/07/1997 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016888 |
3318 |
Trương Thanh Hiểu |
28/09/1997 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016889 |
3319 |
Nguyễn Văn Kha |
26/11/1988 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016890 |
3320 |
Nguyễn Thanh Tận |
11/12/1986 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016891 |
3321 |
Huỳnh Lời |
16/12/1983 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016892 |
3322 |
Đinh Văn Tra |
1974 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
016893 |
3323 |
Lê Đức Dự |
07/02/1996 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016894 |
3324 |
Huỳnh Xin |
10/09/1993 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016895 |
3325 |
Nguyễn Vũ Bảo |
18/05/1990 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
016896 |
3326 |
Trần Văn Thi |
10/01/1993 |
Cát Tiến, Phù Cát, Bình Định |
016897 |
3327 |
Võ Sĩ |
16/12/1970 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
016898 |
3328 |
Nguyễn Đình Ngân |
20/08/1993 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016899 |
3329 |
Diệp Dương By |
25/05/1987 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016900 |
3330 |
Nguyễn Văn Tàu |
30/05/2001 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016901 |
3331 |
Nguyễn Văn Lanh |
07/02/1997 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016902 |
3332 |
Đỗ Chí Linh |
20/02/1988 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016903 |
3333 |
Đỗ Hòa |
07/12/1979 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016904 |
3334 |
Đỗ Duy Đức |
1987 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016905 |
3335 |
Ngô Trái |
1975 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
016906 |
3336 |
Trần Ngọc Minh |
1965 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016907 |
3337 |
Nguyễn Duy Phú |
27/11/1997 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016908 |
3338 |
Nguyễn Hữu Nghiệp |
14/04/1986 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
016909 |
3339 |
Hồ Văn Ngà |
1972 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016910 |
3340 |
Lê Minh Phong |
10/01/1981 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016911 |
3341 |
Nguyễn Thanh Hoài |
09/09/1993 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
016912 |
3342 |
Phan Thanh Chí |
05/07/1980 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016913 |
3343 |
Trần Thanh Hiếu |
25/09/1988 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
016914 |
3344 |
Nguyễn Phát |
1974 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016915 |
3345 |
Trương Ngọc Quý |
08/10/1971 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016916 |
3346 |
Nguyễn Văn Đa |
1967 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016917 |
3347 |
Nguyễn Văn Được |
23/02/1980 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016918 |
3348 |
Lê Văn Phượng Hoàng |
1976 |
Khánh Hòa |
016919 |
3349 |
La Hữu Đồng |
1976 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016920 |
3350 |
Châu Văn Thương |
10/12/1972 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016921 |
3351 |
Lê Văn Lực |
11/08/1995 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016922 |
3352 |
Huỳnh Anh Vũ |
20/06/1982 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016923 |
3353 |
Trương Hay |
1969 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016924 |
3354 |
Phạm Trí |
12/12/1971 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
016925 |
3355 |
Lê Đỗ Hạnh Phúc |
01/11/1999 |
Hoài Thanh Tây, Hoài Nhơn, Bình Định |
016926 |
3356 |
Lý Văn Niên |
19/10/1999 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
016927 |
3357 |
Nguyễn Văn Tàu |
1971 |
Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
016928 |
3358 |
Lê Văn Bạn |
19/08/1981 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016929 |
3359 |
Võ Văn Công |
30/08/1987 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
016930 |
3360 |
Nguyễn Hùng Cường |
27/02/1993 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
016931 |
3361 |
Nguyễn Đình Quý |
1977 |
Hoài Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
016932 |
3362 |
Nguyễn Thạch |
1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
016933 |
3363 |
Nguyễn Minh Hòa |
20/03/1993 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
016934 |
3364 |
Phạm Văn Hận |
10/10/1985 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
016935 |
3365 |
Phan Anh Tuấn |
10/07/2000 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016936 |
3366 |
Nguyễn Hoài Thay |
12/11/1980 |
Mỹ Thành, Phù Mỹ, Bình Định |
016937 |
3367 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
03/07/1998 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016938 |
3368 |
Nguyễn Thả |
01/09/1975 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
016939 |
3369 |
Lê Minh Quy |
27/02/1979 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
016940 |
3370 |
Trần Hữu Quang |
20/10/1983 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
016941 |
3371 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
25/07/1990 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017145 |
3372 |
La Thanh Bình |
1966 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017146 |
3373 |
Ngô Văn Tô |
12/10/1978 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017147 |
3374 |
Nguyễn Minh Sử |
10/09/1994 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017148 |
3375 |
Đoàn Nguyễn Minh Lưu |
05/04/2004 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017149 |
3376 |
Phạm Quốc Nhơn |
24/05/1997 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
017150 |
3377 |
Lê Ẩn |
07/05/1978 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017151 |
3378 |
Đỗ Văn Na |
1972 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017152 |
3379 |
Lê Trung Hiếu |
02/11/2004 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017153 |
3380 |
Võ Minh Vương |
19/08/1993 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
017154 |
3381 |
Nguyễn Cường |
20/02/1982 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017155 |
3382 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
08/06/1991 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
017156 |
3383 |
Trịnh Gia Thịnh |
06/09/2004 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017157 |
3384 |
Trần Văn Bình |
05/10/1981 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
017158 |
3385 |
Lê Văn Còi |
20/12/1986 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017159 |
3386 |
Trần Văn Vân |
24/10/1966 |
Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định |
017160 |
3387 |
Lê Đình Thượng |
1969 |
Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định |
017161 |
3388 |
Phan Văn Nhân |
20/03/1986 |
Hoài Tân, Hoài Nhơn, Bình Định |
017162 |
3389 |
Chế Minh Xịnh |
1980 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017163 |
3390 |
La Thanh Bình |
1967 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017164 |
3391 |
Lý Văn Hoa |
1980 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017165 |
3392 |
Võ Hữu Cà |
22/01/1986 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017166 |
3393 |
Nguyễn Tự Quốc Bình |
25/05/2002 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017167 |
3394 |
Bùi Hữu Trường |
21/08/2003 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017168 |
3395 |
Phan Quốc Quy |
15/05/1995 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017169 |
3396 |
Nguyễn Nhật Thanh |
03/04/1986 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017170 |
3397 |
Võ Ngọc Trai |
1969 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017171 |
3398 |
Võ Ngọc Sanh |
1966 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017172 |
3399 |
Trần Anh Bảo |
28/11/2004 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017173 |
3400 |
Lê Thanh Tâm |
26/04/1990 |
Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định |
017174 |
3401 |
Phạm Văn Tánh |
27/11/1998 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017175 |
3402 |
Trần Văn Xinh |
1960 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017176 |
3403 |
La Xuân Đông |
1977 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017177 |
3404 |
Huỳnh Minh Thịnh |
01/07/1977 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017178 |
3405 |
Trần Kim Tuyến |
1980 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
017179 |
3406 |
Nguyễn Lê Văn Triệu |
01/03/1995 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017180 |
3407 |
Nguyễn Ái Phi |
07/06/1992 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017181 |
3408 |
Phan Thanh Sơ |
20/07/1979 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
017182 |
3409 |
Lê Chí Cường |
12/03/1989 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
017183 |
3410 |
Ngô Ngọc Trường |
06/05/1994 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017184 |
3411 |
Huỳnh Văn Mến |
29/03/1987 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
017185 |
3412 |
Trần Văn Triều |
17/09/2004 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017186 |
3413 |
Trần Đình Tại |
1968 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017187 |
3414 |
Trương Công Quốc |
06/01/1995 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017188 |
3415 |
Nguyễn Trung Trực |
07/11/1998 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017189 |
3416 |
Trịnh Minh Vương |
20/06/1979 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017190 |
3417 |
Nguyễn Văn Thắng |
15/01/1996 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017191 |
3418 |
Võ Văn Lượm |
06/10/1993 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
017192 |
3419 |
Võ Ngọc Ban |
12/12/1990 |
Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định |
017193 |
3420 |
Trần Văn Thủy |
02/06/1988 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017194 |
3421 |
Lê Đen |
12/06/1985 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017195 |
3422 |
Trần Nguyễn Lam Tường |
15/07/2003 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
017196 |
3423 |
Phạm Ngọc Tín |
19/03/1976 |
Hoài Thanh, Hoài Nhơn, Bình Định |
017197 |
3424 |
Đỗ Xuân Hoàng |
24/04/1971 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017198 |
3425 |
Nguyễn Văn Diệp |
02/06/1987 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017199 |
3426 |
Hồ Hữu Nhựt |
30/12/1997 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017200 |
3427 |
Nguyễn Văn Hoàng |
10/03/1991 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017201 |
3428 |
Trần Minh Nhật |
13/09/1993 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
017202 |
3429 |
Hồ Xuân Tùng |
20/09/1980 |
Hoài Phú, Hoài Nhơn, Bình Định |
017203 |
3430 |
Nguyễn Sáu |
1971 |
Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định |
017204 |
3431 |
Huỳnh Hương |
02/02/1970 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017205 |
3432 |
Lê Văn Chín |
1980 |
Hoài Xuân, Hoài Nhơn, Bình Định |
017206 |
3433 |
Đặng Thanh Khương |
06/03/1996 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017207 |
3434 |
Hồ Văn Quả |
1968 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017208 |
3435 |
Võ Văn Trung |
09/09/1992 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017209 |
3436 |
Phan Văn Hậu |
18/12/1992 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017210 |
3437 |
Cao Văn Nghĩa |
06/09/1996 |
Ân Tín, Hoài Ân, Bình Định |
017211 |
3438 |
Lê Xuân Khoan |
10/03/1993 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017212 |
3439 |
Trần Văn Mà |
26/11/1987 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017213 |
3440 |
Trần Xuân Trung |
04/07/1980 |
Tam Quan Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định |
017214 |
3441 |
Trịnh Văn Phong |
18/06/1977 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017215 |
3442 |
Phạm Ngọc Cang |
1976 |
Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định |
017216 |
3443 |
Lê Văn Sinh |
09/03/1983 |
Hoài Hải, Hoài Nhơn, Bình Định |
017217 |
3444 |
Đỗ Thanh Giao |
20/11/1982 |
Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định |
017218 |
3445 |
Đỗ Văn Tình |
1968 |
Hoài Châu, Hoài Nhơn, Bình Định |
017219 |
3446 |
Trần Văn Tây |
12/03/1992 |
Hoài Hương, Hoài Nhơn, Bình Định |
017220 |